[Học tiếng Anh] Các thuật ngữ tiếng Anh gia công quốc tế dành riêng cho PM, BA và POC/SPOC
Published on: February 26, 2023
Last updated: July 23, 2025 Xem trên toàn màn hình
Last updated: July 23, 2025 Xem trên toàn màn hình
Sau đây là danh sách các thuật ngữ tiếng Anh dành cho những người "đứng mũi chịu sáo" (forefront) khi giao tiếp với khách hàng toàn cầu, bao gồm:
PM (Project Manager)
Quản lý dự án
BA (Business Analyst)
Chuyên gia phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
POC (Point Of Contact)
Đầu mối phía khách hàng
SPOC (Single Point Of Contact)
Đầu mối duy nhất phía khách hàng
Workaround: Giải pháp tạm thời
IT Comtor
Người truyền đạt với khách hàng. Thuật ngữ dành riêng cho thị trường gia công Nhật Bản.
Mô hình gia công (Delivery Model)
- Offshoring: Gia công từ xa (tương tự "đánh bắt xa bờ")
- Onshoring: Gia công nội địa (tương tự "đánh bắt gần bờ")
- Nearshoring: Gia công láng giềng gần
- Smart-shoring: Gia công kết hợp
Mô hình nhóm (Team Model)
- Team-based approach: Công việc tổ chức bằng cách phân bổ đầu việc cho một nhóm, tương tác hàng ngày.
- Project-based approach: Công việc tổ chức theo dự án
- Body Leasing: Thuê chuyên gia trong 1 lĩnh vực chuyên sâu
- In-house Team: Nhân sự nội bộ
- Staff Augmentation: Nhân sự mở rộng (bên ngoài)
- Dedicated Team:
Mô hình sản phẩm (Product Model)
- PoC: Chứng minh khái niệm, hay kiểm chứng ý tưởng là khả thi (có thể thông qua thuyết trình pitch deck với wireframe cơ bản)
- PoV: Bằng chứng về giá trị thu được
- MVP:
- MVF:
- BVP:
- TurnKey Project:
- Fixed-Bid Project: Dự án giá thầu cố định
- Grade: Hạng, phân khúc. Ví dụ: "High grade, affordable quality" là sản phẩm có nhiều tính năng, nhưng chất lượng đáp ứng vừa đủ.
Mô hình giá (Pricing Model)
- Fixed-cost Pricing: Hợp đồng chi phí cố định, trọn gói (lump sum).
- Fixed-bid Contract: Hợp đồng theo đơn giá cố định
- Milestone-based Pricing
- Advance Payment/ Down payment : Tạm ứng trước khi nhận hàng, dịch vụ. Down payment tương đương với "trả trước một phần" (partial-payment)
- Upfront Payment: Tiền ứng trước (để bắt đầu dự án)
- Low-Cost: Chi phí giá rẻ
- Cost-Effective: Hiệu quả đồng vốn trong tương lai.
- Cost-Efficient: Hiệu quả đồng vốn trước mắt.
Mô hình dịch vụ
- Service Level Agreement (SLA): Thỏa thuận đáp ứng dịch vụ
- Operational Level Agreements (OLA): Thỏa thuận cấp độ vận hành/hoạt động
Mô hình hợp đồng
- Master Service Agreement (MSA): Hợp đồng khung.
- Non-Disclosure Agreement (NDA): Thỏa thuận bảo mật thông tin
- Annual Maintenance Contract (AMC): Hợp đồng bảo trì hàng năm
- Comprehensive Maintenance Contract (CMC): Hợp đồng bảo trì tổng thể
- Underpinning Contract (UC): Hợp đồng xuyên
Các thuật ngữ hỗ trợ dự án
- Artifact: Là công cụ hỗ trợ hoặc hạng mục công việc tạm thời trong dự án phần mềm, thường không được bàn giao (tương tự như giàn giáo trong xây dựng)
- Wireframe: Phác thảo thiết kế (tương tự quy hoạch 1/5000 trong xây dựng)
- Prototype: Thiết kế chi tiết (tương tự quy hoạch 1/500 trong xây dựng)
- Mockup: Bản phối thiết kế, bao gồm màu sắc, quy chuẩn, kiểu dáng (theme)...
- Requirement Traceability Matrix (RTM): Bảng truy vết yêu cầu gốc
- Project Exclusions: Phạm vi loại trừ
- Production: Môi trường chạy thật (go-live)
- Staging: Môi trường kiểm thử
- Sandbox Environment: Môi trường hộp cát
- Work Breakdown Structure (WBS): Cấu trúc phân rã công việc
- Zero Sprint: Giai đoạn (2-4 tuần) trước khi triển khai dự án thực sự
- Zero Bug: Phương thức xây dựng phần mềm "không lỗi".
- Zero Bug Bounce (ZBB): Đương cong báo cáo lỗi nảy về không.
Các hoạt động
- Requirement Elicitation: Làm rõ yêu cầu (thường tiến hành sau giai đoạn Pre-Project)
- AS-IS Analysis: Phân tích hiện trạng
- Get customer buy-in: Lấy ý kiến khách hàng
- Cost-benefit Analysis:
- GAP Analysis:
- Ramp up team: Tạo nhóm phát triển (thường mất 1 khoảng thời gian khá lâu)
- System Integration Testing (SIT): Kiểm thử tích hợp hệ thống
- Software Validation: Thẩm định hiệu quả ứng dụng phần mềm
- Software Verification: Kiểm định đáp ứng yêu cầu phần mềm
- Project Integration Management: Quản lý tổng thể dự án
- Soft Launch (technical go-live): Nghiệm thu cấp cơ sở
- Hard launch: Nghiệm thu chính thức (là mốc tiếp theo của soft launch - nghiệm thu cấp cơ sơ)
- Retro Meeting: Họp nội bộ định kỳ để cải tiến chất lượng công việc
Các thuật ngữ mô tả thường dùng trong các cuộc trò chuyện giữa PM và đối tác nước ngoài:
Savvy-tech: Làm chủ công nghệ
You can use it to describe someone who is knowledgeable about technology, or to describe someone who is adept in using technology. For example: "Jane is highly tech savvy; she knows how to get the most out of her smartphone and computer".
Business traction:
IT-Business Alignment:
Sales Engagement:
Market-fit
Product-fit
Product-Market-Fit (PMF):
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"showAds\":true,\"showQuickNoticeBar\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":true,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"},{"termSettingInfo":"[{\"showTermsOnPage\":true,\"displaySequentialTermNumber\":true}]"}]
Nguồn
{content}









Link copied!
Mới cập nhật