[Học tiếng Anh] Từ điển tiếng Anh đạo Phật
Last updated: January 14, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 01 Mar 2024
"Hồ đồ", "Trung dung", "Vô vi" và "tiêu dao" là gì?
- 27 Sep 2022
Tinh tấn trong đạo Phật khác với nỗ lực ở đời thường như thế nào?
- 17 Aug 2024
[Học tiếng Anh] 14 điều răn của đạo Phật
- 25 Sep 2023
50 lời dạy tâm đắc nhất của đạo Phật về cuộc sống
- 06 Jan 2025
Bài học từ đàn bò si: Bạn Có Đang Sống Như Đàn Bò Thời Hiện Đại?
Phật giáo là một triết học phương Đông ngày càng được nhiều người đón nhận, cả ở phương Tây cũng như phương Đông. Đối với những người thuộc tầng lớp tri thức thì cách tiếp cận đạo Phật thường khó khăn hơn và tốn kém thời gian hơn do bản chất các từ Hán Việt và tiếng Phạn không thể giải thích đầy đủ ý nghĩa theo cách dễ hiểu nhất. May mắn là, tiếng Anh là ngôn ngữ dễ hiểu, tinh gọn (ngôn ngữ viết luôn có số lượng từ ngắn nhất trong các ngôn ngữ theo dòng Latin ở châu Âu), nếu chúng ta tiếp cận cả tiếng Anh thì việc hiểu đạo Phật sẽ nhanh hơn và sẽ là "một mũi tên trúng 2 đích": vừa nắm được Phật pháp vừa nâng cao khả năng hiểu bằng tiếng Anh.
Sẽ có những người thắc mắc khác biệt giữa "behavior" và "deed" là gì khi nó đều là "hành vi". Trong ngôn ngữ tôn giáo: "good deeds, bad deeds, misdeeds" là các trạng thái tốt, xấu, sai trái của hành vi. Nếu nắm rõ khác biệt, chúng ta sẽ nâng cao khả năng nghe hiểu tiếng Anh cho từng ngữ cảnh và bối cảnh nói chuyện.
Monks and nuns: Tăng ni
Exemplary monk: Chân tu
Mendicant: Khất sĩ
Lay-people: Người tu tại gia, cư sĩ
- Laymen: Nam cư sĩ
- Laywomen: Nữ tu sĩ
- Lay disciples: Các đệ tử (Phật tử) tu tại gia
Sangha: Tăng đoàn
Dòng tu Phật giáo, theo truyền thống bao gồm bốn nhóm: tăng, ni, nam cư sĩ và nữ cư sĩ. Tăng đoàn là một phần—cùng với Đức Phật và pháp (giáo lý) - của Quy y Tam tạng, một tín ngưỡng cơ bản của Phật giáo. sangha.
Dharma: Pháp
Sermon: Bài giảng pháp
Có một số bộ sưu tập kinh điển trong Phật giáo chứ không phải là một tập văn bản cố định duy nhất mà tất cả các Phật tử coi là “kinh điển”.
Buddhist scriptural canon: Kinh điển Phật giáo
Charm: Bùa (chú)
Generosity (dana): Bố thí, khoan dung
Ingratitude: bất hiếu, vô ơn
Unwholesome: Bất thiện
Morality: Giới
At peace: An nhiên
Thanh tịnh hay ô uế là do chính mình, không ai có thể tịnh hóa được người khác.
Sorrow: Bi ai
Wisdom: Trí tuệ, thông tuệ
Ignorance: Vô minh
Từ "ignorance" trong đạo Phật có ý nghĩa là "Vô minh", bliss nghĩa là "hạnh phúc". Nếu dịch theo nghĩa "Vô minh là hạnh phúc" sẽ không đúng trong ngữ cảnh này.
Ignorance and craving: Vô minh và tham ái
Omniscience: Toàn giác
Countless eons: Vô lượng kiếp
Merit: Công đức
Dedication: hồi hướng
Super mundane: Siêu phàm
Karma: Nghiệp chướng
Karmic retribution: Quả báo
Karmic Affinity: Nghiệp duyên
Sentient beings: Chúng sinh
Venerable: Hòa thượng
Abbot: Trụ trì
Promoting the Buddhadharma: Hoằng dương Phật pháp
Monastic life: Xuất gia
Monastic habit (hoặc religious habit): Mặc quần áo xuất gia
Xem thí dụ: He then asked to wear the monastic habit, moments later he was cured, and cried out with joy, "I wore the monastic habit, I am cured, I don't need blood anymore!". Sau đó, anh ta xin được mặc áo xuất gia, một lúc sau anh ta khỏi bệnh và vui mừng kêu lên: "Tôi đã mặc áo xuất gia, tôi đã khỏi bệnh, tôi không cần máu nữa!"
Monastery: Thiền viện, tu viện
Four primary elements / Four Great Elements : Tứ đại giai không (Mahābhūta)
Engaged Buddhist movement: Phong trào Phật giáo dấn thân
Precept: giới luật
Bhiksu precept: Giới tỳ kheo
- Not killing (Không giết người)
- Not stealing (Không trộm cắp)
- Not commiting adultery (Không tà dâm/ngoại tình)
- Not lying (Không vọng ngữ - nói dối, dối trá, lừa đảo)
- Not drinking alcohol (Không uống rượu)
Receiving the Buddhist Precepts: Thọ giới
Aversion / Rage: Sân hận
Non-self: Vô ngã
Predestined people: Nhân duyên
Dependent origination: Duyên khởi
Duyên khởi (tiếng Phạn: pratityasamutpada, tiếng Pali: paticca-samuppada) còn được gọi là duyên khởi và một số thuật ngữ khác. Phật giáo dạy rằng mọi thứ tồn tại đều có điều kiện – phụ thuộc vào cái gì khác. Điều này áp dụng cho tư tưởng cũng như đồ vật, cho cá nhân cũng như toàn bộ vũ trụ. Không có gì tồn tại độc lập. Mọi thứ đều có điều kiện.
Impermanence: Vô thường
Attachment: Dính mắc, chấp trước
Delusion: Vọng tưởng, ảo tượng
Deluding: Huyễn hoặc
Clinging: Sự bám víu
Letting go: Buông bỏ
Affliction: Sự phiền não
Arising and passing away: Sanh và diệt
Transient nature: Bản chất vô thường
Một trong những giáo lý cơ bản là tất cả các hình thức cấu thành (sankharas) tạo nên vũ trụ đều vô thường (Pali: anicca), sanh và diệt.
Meditation: Thiền định
Pure Land: Tịnh độ
Hình thức Phật giáo chiếm ưu thế ở Việt Nam là sự kết hợp giữa Tịnh độ và Thiền tông. Việc thực hành Thiền, với sự nhấn mạnh vào thiền định, hầu hết được các tăng ni theo đuổi, trong khi triết học và thực hành Tịnh Độ được người tại gia ưa chuộng hơn.
Pristine: Nguyên thủy
Pristine Pure Land Buddhism: Phật giáo tịnh độ nguyên thủy
Impure World: thế giới ô chược
Defilement/ Defect: Ô chược (còn gọi là "phiền não").
Orthodox Chinese Buddhism: Phật giáo chính thống Trung Quốc
Theravada: Phật giáo Nam Tông (nguyên thủy)
Hinayana: Phật giáo Tiểu thừa
Zen: Thiền
Zen Buddhists: Đạo phần thiền tông
Zen master: thiền sư
Astheistic: Vô thần
Non-theistic: Phi thần thánh
Buddhism is often described as non-theistic rather than atheistic as it does not revolve around the worship of a Creator deity or emphasis emphasize the existence of a Supreme. (Phật giáo thường được mô tả là vô thần hơn là vô thần vì nó không xoay quanh việc tôn thờ một vị thần của Đấng tạo hóa hoặc nhấn mạnh sự tồn tại của một Đấng tối cao.).
Monotheism: Thuyết độc thần / Độc thần giáo
Emptiness: Hư vô
Ascetic practice: Hạnh đầu đà (tu khổ hạnh)
Sect: Giáo phái
Các giáo phái lớn nhất của Phật giáo Nhật Bản là Phật giáo Tịnh độ với 22 triệu tín đồ, tiếp theo là Phật giáo Nichiren với 10 triệu tín đồ,
The yin-yang: Âm dương
Sutra: Kinh
Heart Sutra: Tâm kinh
Ultimate truth: Chân lý tối thượng
Self-mortification practice: Hành trì khổ hạnh
Spiritual cultivation: Tu tập tâm linh
Enlightenment: Giác ngộ
Aesthetic: Mỹ học
Aesthetic Path To Enlightenment: Chưa biết dịch thế nào?
Realization: Chứng Ngộ (hoặc tỉnh ngộ)
Quá trình tu tập tâm linh, chứng ngộ và giác ngộ của Đức Phật
Self-Realization: Sự thấu tỏ
Renounce the world: Rời bỏ thế tục
Deed: Hành vi
Repent: Sám hối
Wheel of life: Bánh xe luân hồi
Realm: Cõi
(Đời người là một vòng luân hồi đau khổ và tái sinh khi con người chết đi sẽ tái sinh vào sáu cõi trong đó ba cõi thiện là loài người Azura và ba cõi ác là cõi ngạ quỷ và súc sinh địa ngục chỉ nhờ giác ngộ và đạt đến trạng thái gọi là Niết Bàn.).
Celestial realm: Cõi trời
Realm of desire: Ái giới.
Realm of desire or love: Dục giới - Ái giới.
Nirvana: Cõi niết bàn
Mundane world / Sahā world: Cõi ta bà
Immortality: Bất tử
Hell hungry ghosts: Ngạ quỷ
Eight-fold path: Bát chánh đạo
1. Right view: Chánh kiến
2. Right resolve: Chánh tư duy
3. Right speech: Chánh ngữ
4. Right conduct: Chánh nghiệp
5. Right livelihood: Chánh mạng
6. Right mindfulness: Chánh niệm
7. Right effort: Chánh tịnh tấn
8. Right concentration (right samadhi): Chánh định
Five Aggregates: Ngũ ẩn
1. Form: Sắc ẩn (zh. 色; sa., pi. rūpa)
2. Sensation / Feeling: Thọ uẩn (zh. 受, sa., pi. vedanā)
3. Perception: Tưởng uẩn (zh. 想, sa. saṃjñā, pi. saññā)
4. Mental Formations: Hành uẩn (zh. 行, sa. saṃskāra, pi. saṅkhāra)
5. Consciousness: Thức uẩn (zh. 識, sa. vijñāna, pi. viññāṇa)
The 4 noble truths: Tứ diệu đế
Truth of suffering (dukkha): Khổ đế
We live in an ongoing state of dissatisfaction.
Salvation: Sự cứu rỗi
Mahayana: Phật giáo đại thừa
Mahayana places greater emphasis on compassion Universal salvation and the concept of emptiness shyat teaching that all phenomena lack inherent existence. Mahayana Buddhism is popular in China, Korea, Japan, Taiwan, Singapore, Vietnam it encompasses a wider range of texts beyond the Pali Canon and introduces new sutris scriptures that emphas the ideal of the bodhisatwa a being dedicated to attaining Enlightenment for the benefit of all sensient beings.
Buddhist Ontology: Bản thể học Phật giáo
Religious experience: Chứng Đạo.
About Buddhism
There is no dogma or beliefs for a true Buddhist. The Buddha is not a god nor savior, but a man who shared his experience and insights and offered experiments (i.e. practices) to save oneself from suffering and find the truth for oneself directly.