Từ điển thuật ngữ YouTube từ A đến Z
Published on: March 02, 2024
Last updated: October 23, 2024 Xem trên toàn màn hình
Last updated: October 23, 2024 Xem trên toàn màn hình
Recommended for you
- 01 Mar 2024 Tạo hàng trăm video bằng AI dễ dàng với công cụ VideoGen
- 12 Sep 2022 Bí quyết sáng tạo nội dung video với A-Roll và B-Roll Footage (cảnh phụ)
- 02 Feb 2024 AI Marketing - Nghề Hot Của Thời Đại Số: Cơ Hội Và Thách Thức Qua Ma Trận SWOT
- 03 Nov 2023 AI Marketing và câu chuyện kiềm tiền từ YouTube: Bài Học Từ Kênh BLV Anh Quân Review và BLV Hải Thanh Story
- 22 Mar 2024 TikTok hay YouTube: Đâu là 'Mỏ Vàng' kiếm tiền dành cho người sáng tạo?
- Adsense: Dịch vụ quảng cáo của Google, giúp kiếm tiền từ video YouTube.
- Buôn tivi: Từ lóng chỉ việc kênh của bạn bị Google tạm ngưng.
- Cắm cờ: Hành động báo cáo video do vi phạm nguyên tắc cộng đồng hoặc bản quyền.
- Cheat: Hành vi gian lận, tự click vào quảng cáo của mình để kiếm tiền.
- Chấm than: Khi video hiển thị dấu chấm than ở nút kiếm tiền, video này không thể bật kiếm tiền trừ khi chỉnh sửa hoặc tham gia Network.
- Chính sách bản quyền: Yêu cầu nhà sáng tạo chỉ đăng tải nội dung mà họ có quyền sử dụng hoặc tự sản xuất.
- Chính sách kiếm tiền: Để bật kiếm tiền, kênh phải tuân thủ các quy định như Nguyên tắc cộng đồng, Chính sách Google Adsense, và Nguyên tắc thân thiện với nhà quảng cáo.
- Community Guidelines (Hướng dẫn cộng đồng): Các quy tắc mà người dùng phải tuân theo khi tạo nội dung trên YouTube.
- Content ID: Hệ thống tự động phát hiện nội dung vi phạm bản quyền khi video được tải lên.
- Copyright Claim (Gậy bản quyền): Khi ai đó yêu cầu rằng nội dung trong video của bạn vi phạm bản quyền của họ.
- CPM (Cost per 1000 impressions): Số tiền bạn kiếm được từ mỗi 1000 lần hiển thị quảng cáo.
- CPC (Cost per click): Số tiền kiếm được từ mỗi lần nhấp vào quảng cáo.
- Die GÀ: Chết tài khoản Google Adsense liên kết với kênh.
- Dis kiếm tiền: Khi kênh bị tắt chức năng kiếm tiền.
- Dislikes (Lượt không thích): Số lượng người không thích video của bạn.
- Encode: Quá trình chuyển đổi video sang định dạng khác, thay đổi chất lượng và dung lượng.
- Fair Use (Sử dụng hợp lý): Nguyên tắc cho phép sử dụng một phần nội dung có bản quyền mà không vi phạm luật bản quyền.
- FPS (Frames per second): Số khung hình trên một giây, ảnh hưởng đến chất lượng video.
- Giấy phép Creative Commons: Cho phép người sáng tạo cấp quyền sử dụng nội dung của mình cho người khác.
- Google Adsense: Dịch vụ quảng cáo trực tuyến của Google cho phép kiếm tiền từ quảng cáo trên video.
- Gậy: Thuật ngữ ám chỉ việc kênh hoặc video bị cảnh cáo vì vi phạm nguyên tắc cộng đồng.
- Livestream (Phát trực tiếp): Trình bày video trực tiếp trên YouTube.
- Likes (Lượt thích): Số người bày tỏ sự thích thú với video của bạn.
- MCN (Multi-channel Network): Mạng đa kênh hỗ trợ quản lý và phát triển kênh YouTube.
- Monetization (Kiếm tiền từ video): Quá trình kiếm tiền từ quảng cáo hoặc các phương thức khác trên video YouTube.
- Nguyên tắc cộng đồng: Các quy định nhằm đảm bảo môi trường an toàn và lành mạnh trên YouTube.
- Nguyên tắc thân thiện với nhà quảng cáo: Các yêu cầu về nội dung để có thể bật quảng cáo trên video.
- Playlist: Danh sách phát, tổ chức các video thành các nhóm.
- Share (Chia sẻ): Hành động chia sẻ video của bạn với người khác.
- Subscribers (Người đăng ký): Người theo dõi kênh của bạn để nhận thông báo về video mới.
- Super Chat: Tính năng cho phép người xem trả tiền để bình luận được nổi bật trong livestream.
- Tag: Thẻ từ khóa được thêm vào video để tăng khả năng tìm thấy.
- Thumb (Thumbnail): Hình ảnh thu nhỏ đại diện cho video. Thumb hấp dẫn sẽ tăng khả năng người xem nhấp vào video.
- Tit (Title): Tiêu đề của video, thường được viết tắt.
- Traffic: Lượng người truy cập vào video của bạn.
- View: Số lần video của bạn được xem.
- Video Clip: Đoạn video ngắn được tải lên YouTube.
- YouTube: Nền tảng chia sẻ video lớn nhất thế giới.
- YouTube Analytics: Công cụ giúp theo dõi và phân tích dữ liệu kênh và video của bạn.
- YouTube Partner Program (YPP): Chương trình cho phép kênh kiếm tiền từ video khi đủ điều kiện.
- YPP (Youtube Partner Program): Chương trình đối tác YouTube giúp kênh kiếm tiền và sử dụng tài nguyên YouTube.
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"showAds\":true,\"showQuickNoticeBar\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":true,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"},{"termSettingInfo":"[{\"showTermsOnPage\":true,\"displaySequentialTermNumber\":true}]"}]
Nguồn
{content}