Các thuật ngữ Video Marketing từ A đến Z
Last updated: October 10, 2024 Xem trên toàn màn hình
- 26 Jul 2024 "Khổ tận cam lai" - Làm thế nào để chuyển hóa từ khổ thành sướng?
- 01 May 2022 Có thể xác định vị trí địa lý của địa chỉ IP với độ chính xác đến từng địa chỉ con phố?
- 01 Sep 2022 Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias) có phải là một dạng bảo thủ?
- 01 Aug 2024 Infomercial - Chiến thuật "cô đọng" điều gì đó trong đầu người dùng
- 04 Sep 2020 IQ, EQ hay LQ quan trọng nhất trong thời đại 4.0?
Trong thế giới marketing hiện đại, video đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong việc tiếp cận và tương tác với khách hàng. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và mạng xã hội đã biến video thành phương tiện truyền thông mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp truyền tải thông điệp một cách sống động và hiệu quả. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa tiềm năng của video marketing, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành là điều vô cùng quan trọng.
Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá và làm quen với các thuật ngữ video phổ biến trong marketing, từ đó nâng cao khả năng lập kế hoạch và triển khai các chiến dịch video marketing một cách hiệu quả. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những khái niệm cơ bản và quan trọng nhất trong lĩnh vực này.
- Video Marketing: Sử dụng video để quảng bá và tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ, nâng cao nhận thức về thương hiệu, tương tác với khách hàng và tăng doanh số bán hàng.
- Viral Video: Video được chia sẻ rộng rãi trên internet trong một thời gian ngắn, thường do nội dung hấp dẫn, gây cười hoặc độc đáo.
- Explainer Video: Video ngắn gọn, thường từ 1 đến 2 phút, giải thích một sản phẩm, dịch vụ hoặc khái niệm một cách dễ hiểu.
- Demo Video: Video giới thiệu và trình bày cách sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, thường tập trung vào các tính năng và lợi ích chính.
- Live Streaming: Phát trực tiếp video lên các nền tảng mạng xã hội hoặc website để tương tác trực tiếp với khán giả theo thời gian thực.
- User-Generated Content (UGC): Nội dung video do người dùng hoặc khách hàng tự tạo và chia sẻ, thường được sử dụng để tăng độ tin cậy và tương tác với cộng đồng.
- Video SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa video để cải thiện thứ hạng của nó trên các công cụ tìm kiếm như Google hoặc YouTube, giúp tăng khả năng được tìm thấy.
- Pre-roll Ads: Quảng cáo video ngắn phát trước nội dung chính mà người xem muốn xem, thường kéo dài từ 5 đến 15 giây.
- Post-roll Ads: Quảng cáo video phát sau khi nội dung chính kết thúc.
- Mid-roll Ads: Quảng cáo video xuất hiện giữa nội dung chính, thường xuất hiện trong các video dài hơn.
- Thumbnail: Hình ảnh thu nhỏ đại diện cho video, có tác dụng thu hút người xem và khuyến khích họ nhấp vào để xem video.
- Call to Action (CTA): Lời kêu gọi hành động được chèn vào video, khuyến khích người xem thực hiện một hành động cụ thể như đăng ký, mua hàng, hoặc truy cập trang web.
- Engagement Rate: Tỷ lệ tương tác, đo lường mức độ tương tác của người xem với video, bao gồm lượt xem, lượt thích, bình luận và chia sẻ.
- View-through Rate (VTR): Tỷ lệ người xem hoàn thành việc xem video so với tổng số lượt xem, phản ánh mức độ hấp dẫn và liên quan của nội dung.
- Retention Rate: Tỷ lệ giữ chân người xem, đo lường phần trăm của video mà người xem đã xem trước khi bỏ qua hoặc rời đi.
- Bumper Ads: Quảng cáo video ngắn, thường kéo dài 6 giây, không thể bỏ qua và được thiết kế để truyền tải thông điệp nhanh chóng và hiệu quả.
- Trailer: Đoạn video ngắn giới thiệu hoặc quảng bá cho một bộ phim, chương trình truyền hình, hoặc sự kiện sắp tới, thường được thiết kế để kích thích sự tò mò và mong đợi.
- Teaser: Đoạn video ngắn hơn trailer, thường chỉ dài vài giây đến một phút, nhằm tạo sự tò mò và hứng thú ban đầu cho người xem về một sản phẩm hoặc sự kiện sắp ra mắt.
- Interactive Video: Video có chứa các yếu tố tương tác, cho phép người xem tham gia trực tiếp vào nội dung bằng cách nhấp vào các liên kết, trả lời câu hỏi, hoặc chọn các tùy chọn khác nhau.
- Tutorial Video: Video hướng dẫn, dạy cách làm một việc cụ thể hoặc sử dụng một sản phẩm hay dịch vụ.
- Behind-the-Scenes (BTS) Video: Video hậu trường, cho người xem cái nhìn về quá trình sản xuất hoặc chuẩn bị cho một sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện.
- Webinar: Buổi hội thảo trực tuyến có video, thường được sử dụng để chia sẻ kiến thức, đào tạo hoặc giới thiệu sản phẩm.
- Screencast: Video ghi lại màn hình máy tính, thường được sử dụng để hướng dẫn phần mềm hoặc trình bày các nội dung kỹ thuật.
- Product Video: Video giới thiệu và quảng bá sản phẩm, thường nhấn mạnh vào các tính năng và lợi ích của sản phẩm đó.
- Corporate Video: Video giới thiệu về công ty, văn hóa doanh nghiệp, sứ mệnh, và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
- Customer Testimonial Video: Video chia sẻ trải nghiệm và đánh giá của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ, thường nhằm tăng độ tin cậy và uy tín.
- A-Roll: Là những âm thanh và cảnh quay chính trong các chương trình talkshow, chương trình thực tế, tin tức,... A-Roll có mục đích chính là tạo nên mạch của một chương trình.
- B-roll: Thường được dùng để nói về những cảnh quay bù hoặc cảnh phụ giúp mô tả bao quát về cảnh chính hoặc che những khoảnh khắc có lỗi ở cảnh quay chính giúp cả đoạn phim trở nên sinh động, logic và thú vị hơn.
- Social Media Video: Video được thiết kế đặc biệt để chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, TikTok, với định dạng và thời lượng phù hợp.
- Event Highlights Video: Video tóm tắt các khoảnh khắc nổi bật từ một sự kiện, thường được sử dụng để quảng bá sự kiện hoặc tạo dựng thương hiệu.
- Vlog (Video Blog): Loại hình video blog cá nhân hoặc doanh nghiệp, nơi người sáng tạo nội dung chia sẻ các chủ đề hàng ngày, thông tin hoặc kinh nghiệm cá nhân.
- Animation Video: Video hoạt hình sử dụng đồ họa máy tính hoặc kỹ thuật vẽ tay để truyền tải thông điệp, thường được sử dụng để giải thích các khái niệm phức tạp một cách trực quan.
- Branded Content Video: Video nội dung có thương hiệu, kết hợp giữa giải trí và thông điệp thương hiệu mà không cảm thấy quá quảng cáo.
Hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ giúp bạn nắm bắt và áp dụng các chiến lược video marketing một cách hiệu quả hơn.