Từ điển PHẬT GIÁO: Giải nghĩa dễ hiểu cho mọi lứa tuổi
Published on: March 07, 2024
Last updated: August 04, 2025 Xem trên toàn màn hình
Last updated: August 04, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 18 Mar 2024
"Giả ngu, giả ngốc" là một cảnh giới cao của người thành công 1665
- 01 Mar 2024
"Hồ đồ", "Trung dung", "Vô vi" và "tiêu dao" là gì? 508
- 12 Sep 2024
Tổng hợp các câu nói nổi tiếng của huyền thoại võ thuật Lý Tiểu Long 372
- 14 Sep 2024
“Nơi đông giữ miệng, nơi loạn giữ tâm” mởi thực sự là "Đại Dũng" 268
- 10 Apr 2024
Triết Lý Nhân Sinh: Thông minh quá hóa mệt mỏi, ngốc một chút để lòng an nhiên. 211
- 26 Feb 2025
Nghịch Duyên Có Thật Sự Là Nghịch Cảnh? Có Thể Chuyển Hóa Nghịch Duyên Thành Thuận Duyên? 165
- 03 Oct 2022
Quy luật của sự cho đi: Khắc đi... khắc đến 158
- 26 May 2025
"Tam tịnh nhục" là gì? 99
- 05 Oct 2024
Sự thật đơn giản: Vượt qua những thử thách học làm người bằng cách "hãy sống thật" 62
- 02 Mar 2024
"Quán chiếu nội tâm" là gì? 62
- 17 Feb 2025
"Minh triết" là gì? Có Phải Minh Triết Giúp Bạn Thành Công Hơn Trí Thông Minh?" 48
- 02 Aug 2025
Hiểu đúng về “Tam Bảo” trong Phật giáo và ứng dụng trong cuộc sống 6
Phật giáo không chỉ là tôn giáo mà còn là kho tàng triết lý sống sâu sắc. Tuy nhiên, nhiều thuật ngữ Phật học nghe có vẻ "cao siêu", khó tiếp cận với người mới học. Bài viết này tổng hợp một số thuật ngữ phổ biến và chuyển ngữ sang tiếng Anh theo cách gần gũi, dễ hiểu nhất – giúp bạn hiểu sâu hơn và ứng dụng vào đời sống.
Đối với những người không biết tiếng Anh có thể đọc thêm các bài viết chuyên sâu về Phật giáo. Đối với những người có tư duy "global" muốn tiếp cận tư tưởng Phật giáo qua cách diễn đạt tiếng Anh dễ hiểu hơn có thể theo dõi bài viết này (sẽ liên tục cập nhật phiên bản mới).
📚 Bảng thuật ngữ Phật giáo – Giải nghĩa bằng ngôn ngữ đời thường
Từ tiếng Việt / Phiên âm Phạn ngữ | Giải thích ngắn gọn (Tiếng Việt) | Từ tương đương tiếng Anh |
---|---|---|
Vô thường (Anicca) | Mọi thứ đều thay đổi, không có gì tồn tại mãi mãi. | Impermanence (everything is subject to change; nothing lasts forever) |
Vô ngã (Anatta) | Không có "cái tôi" cố định, cái tôi là tổng hợp của nhiều yếu tố. | Non-self (there is no permanent, unchanging self) |
Khổ (Dukkha) | Sự bất toại nguyện, cảm giác thiếu vắng hạnh phúc trọn vẹn. | Suffering (unsatisfactoriness; life’s inherent difficulties) |
Tâm | Ý thức, suy nghĩ, cảm xúc – trung tâm của hành động. | Mind (mental state or consciousness) |
Chánh niệm (Sati) | Nhận biết rõ ràng từng hành động, không để tâm bị cuốn trôi. | Mindfulness (present-moment awareness without judgment) |
Giới (Sīla) | Quy tắc đạo đức giúp thanh lọc thân và tâm. | Morality (ethical conduct or discipline) |
Định (Samādhi) | Sự tập trung cao độ của tâm trí, không bị dao động. | Concentration (mental focus and tranquility) |
Tuệ (Paññā) | Sự hiểu biết sâu sắc, thấy rõ bản chất của sự vật. | Wisdom (insight into the nature of reality) |
Nghiệp chướng (Karma) | Hành động (tốt hay xấu) của một người trong kiếp này hoặc kiếp trước sẽ quyết định những trải nghiệm tương lai của họ. | Karma is an ancient Indian concept that refers to an action, work, or deed, and its effect or consequences. |
Karma Calls Back | Nghiệp quật, nghiệp chướng báo ứng | Ví dụ: Karma Calls Back: Scammer Gets Out-Scammed by a Cop. →(Nghiệp chướng báo ứng: Kẻ lừa đảo bị cảnh sát lừa đảo). |
Luân hồi (Samsāra) | Vòng sinh tử tái sinh liên tục của chúng sinh. | Samsara (cycle of birth, death, and rebirth) |
Niết bàn (Nibbāna / Nirvāṇa) | Trạng thái chấm dứt khổ đau và phiền não. | Nirvana (liberation from suffering and the cycle of rebirth) |
Quả báo | Sự "trả" lại những gì mà một người đã "gieo", có thể là tốt hoặc xấu, ngay trong hiện tại, đời sau hoặc nhiều đời sau. | Karmic retribution (punishment inflicted on someone as vengeance for a wrong or criminal act). |
Căn duyên | Nhân duyên nghiệp lực, hoặc duyên nghiệp | Karmic Affinity (explain why certain people become family, lovers, enemies, or even passersby) |
Luật nhân quả (Law of karma) | "Nhân quả" có thể được dịch sang tiếng Anh là "cause and effect" hoặc "causality". Trong bối cảnh triết học và tôn giáo,nó thường được dịch là "karma". | Cause and effect (our past actions affect us, either positively or negatively, and that our present actions will affect us in the future.) |
Tứ đại giai không (Mahābhūta) | Bốn yếu tố cơ bản - đất (rắn), nước (lỏng), lửa (nhiệt) và gió (chuyển động) - tạo nên cơ thể con người và mọi vật chất, đều vô thường và không có một bản ngã cố định. | Four Great Elements (all things, including our body, are composed of elements that constantly change and have no lasting essence — they are ultimately empty). |
Bát chánh đạo | Con đường tám yếu tố giúp chấm dứt khổ đau. | Eightfold Path (the Buddhist path to liberation) |
Tứ diệu đế | Bốn sự thật căn bản về khổ và con đường thoát khổ. | Four Noble Truths (core teachings explaining suffering and its cessation) |
Vô minh (Avijjā) | Sự không hiểu biết về chân lý, nguyên nhân của khổ. | Ignorance (not knowing the true nature of reality) |
Tham – Sân – Si | Ba gốc rễ gây khổ đau: ham muốn, giận dữ, si mê. | Greed – Hatred – Delusion (the three poisons of the mind) |
Tiếp tục cập nhật...
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"showAds\":true,\"showQuickNoticeBar\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"2\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":false,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"},{"termSettingInfo":"[{\"showTermsOnPage\":true,\"displaySequentialTermNumber\":true}]"}]
Nguồn
[{"LocalizationCommonClickToOpen":"Dịch tiếng Việt","LocalizationCommonClickToClose":"Đóng","LocalizationBlogTermsInThisArticle":"Thuật ngữ trong bài"}]
{content}