Tổng hợp 90 thuật ngữ chuyên dụng của dân làm phim chuyên nghiệp
Published on: March 10, 2021
Last updated: October 10, 2024 Xem trên toàn màn hình
Last updated: October 10, 2024 Xem trên toàn màn hình
Recommended for you
- 26 Jul 2024 "Khổ tận cam lai" - Làm thế nào để chuyển hóa từ khổ thành sướng?
- 01 May 2022 Có thể xác định vị trí địa lý của địa chỉ IP với độ chính xác đến từng địa chỉ con phố?
- 01 Sep 2022 Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias) có phải là một dạng bảo thủ?
- 01 Aug 2024 Infomercial - Chiến thuật "cô đọng" điều gì đó trong đầu người dùng
- 04 Sep 2020 IQ, EQ hay LQ quan trọng nhất trong thời đại 4.0?
- Longshot (LS) - Cảnh rộng: Thường dùng để giới thiệu, mở đầu, kết thúc phim hoặc mỗi trường đoạn phim. Yêu cầu giới thiệu được vị trí địa lý, và không gian bối cảnh nơi xảy ra câu chuyện.
- Medium shot (MS) - Trung cảnh: Thường để diễn tả nội dung câu chuyện, mọi hành động chính đều diễn ra ở MS.
- Close-up (Cu) - Cận cảnh: Thường dùng để diễn tả chi tiết hành động, diễn xuất hoặc nhấn mạnh trong đặc tả (extra close up).
- A-Roll: Là những âm thanh và cảnh quay chính trong các chương trình talkshow, chương trình thực tế, tin tức,... A-Roll có mục đích chính là tạo nên mạch của một chương trình.
- B-roll: Thường được dùng để nói về những cảnh quay bù hoặc cảnh phụ giúp mô tả bao quát về cảnh chính hoặc che những khoảnh khắc có lỗi ở cảnh quay chính giúp cả đoạn phim trở nên sinh động, logic và thú vị hơn.
- Halo: Lóe sáng (ngược sáng)
- White Blance: Cân bằng sáng.
- Chromakey: Kỹ thuật điện tử ghép hình lên cảnh khác bằng phương pháp quay trên phông xanh.
- Call Sheet: Bảng cuộc gọi chứa tất cả thông tin cần thiết cho ngày quay cụ thể đó. Nó bao gồm rất nhiều thông tin, bao gồm thời gian trong ngày, ai được yêu cầu có mặt và khi nào, địa điểm sẽ được sử dụng và địa chỉ của họ, thời tiết và một loạt thông tin hữu ích khác.
- Macro (Macrography): Hình ảnh siêu tiêu cự, cho ảnh ảo lớn hơn thực tế của đối tượng.
- Lipsync: Khớp hình với tiếng.
- Effect: Kỹ xảo.
- Jump cut: Cảnh bị nhảy.
- Transition: Chuyển cảnh.
- Moving shot: Camera đi theo diễn viên khi thu hình.
- Pan right/left (lia máy): Máy quay để trên chân (hoặc trục). Lia qua phải, trái (chân máy giữ yên).
- Zoom in/out: (thay đổi tiêu cự ống kính để làm thay đổi cỡ ảnh): IN từ Ls khung hình dần dần chuyển vào Ms và Cu. Hiệu quả: cho người xem cảm giác đối tượng đang đến gần mình. OUT: Từ Cu khung hình được mở rộng dần ra Ms và Ls. Hiệu quả: cho người xem cảm giác đối tượng đang đi xa dần.
- Tilt Up/Down (máy fixed trên chân ngóc lên hoặc chúc xuống trong khi thu hình)
- Travelling (chuyển động máy quay): Máy quay phim để trên chân đặt trên đường ray, xe, hoặc đi, để chuyển động theo đối tượng. (Ngôn ngữ này thường được sử dụng ở Châu Âu, ở Mỹ người ta chia nhỏ các động tác cụ thể cho máy quay).
- Dolly In/Out (máy để trên chân chuyển động vào gần, hoặc ra xa đối tượng). Hiệu quả: cho người xem có cảm giác đang đi đến gần hoặc ra xa đối tượng.
- Track Right/Left (máy quay để trên chân chuyển động qua phải hoặc trái đối tượng).
- Boom Up/Down (máy quay để trên cần cẩu nâng lên hoặc hạ xuống)
- High angle (Plonge shot) máy quay từ trên cao xuống.
- Overlap (lấn lên nhau) trong dựng phim người ta cắt dựng giữa động tác mà vẫn liên tục, nên khi quay lần thứ hai cần phải lặp lại động tác từ đầu.
- Mix images (hai hình ảnh chồng mờ lên nhau)./Dissole.
- Raccord: liên tục về hành động hoặc khớp nhau về mọi khía cạnh như ánh sáng, hình ảnh âm thanh, phục trang, hóa trang…
- In frame/ out frame: Đối tượng đi vào hoặc đi ra khung hình.
- Fade in/ out: hình ảnh sáng dần lên hoặc tối dần.
- Crane Shot: Đây là ảnh chụp từ camera được chụp từ một thiết bị có thể nâng camera lên không trung cách mặt đất 20 feet trở lên; cần trục cho phép máy ảnh di chuyển linh hoạt theo hầu hết mọi hướng (với chuyển động dọc và ngang), mang lại sự thay đổi về cấp độ và góc độ; ảnh chụp cần cẩu thường cung cấp một số loại góc nhìn từ trên cao của một cảnh.
- Bird's Eye View: Còn được gọi là “ảnh chụp từ trên cao”, chế độ xem mắt chim là ảnh chụp nhìn xuống đối tượng từ một vị trí trên cao.
- Cross cutting: Đây là một kỹ thuật chỉnh sửa bao gồm xen kẽ, đan xen hoặc xen kẽ một hành động tường thuật (cảnh, trình tự hoặc sự kiện) với một hành động khác - thường ở các địa điểm hoặc địa điểm khác nhau, do đó kết hợp cả hai, điều này cho thấy một số loại hành động song song đang diễn ra đồng thời. Kỹ thuật này thường được sử dụng để tạo ra sự căng thẳng và hồi hộp một cách đáng kể.
- Cut to cut: Hai hình ảnh nối tiếp nhau.
- Cut to fade: Hình một cắt qua hình hai fade in lên.
- Foreground: Tiền cảnh.
- Back Ground: Hậu cảnh.
- Slow motion: Hình ảnh chuyển động chậm.
- Insert shot: cảnh chen vào giữa hai cảnh.
- Cut away: Cảnh chen xa.
- Cut in: Cảnh chen gần.
- Reserve shot: Cảnh nghịch đảo (Cảnh từ hướng ngược lại).
- Reation shot:Cảnh phản ứng.
- Ống kính:
- Télé: tiêu cự dài, góc hẹp, nét sâu ngắn, dùng thu cận cảnh.
- Normal : tiêu cự trung bình, nét sâu vừa, dùng thu trung cảnh
- Wide: tiêu cự ngắn, nét sâu dài, dùng thu hình cảnh rộng.
- Télé zoom (hay còn gọi là ôk biến tiêu) thay đổi tiêu cự.
- Plan: Khung hình.
- Shot: Cảnh.
- Scene: Màn.
- Sequence: Đoạn phim (phân đoạn).
- Edit (Montage): Dựng phim.
- Flashback: Trở về quá khứ.
- Flash-Forward: Trong tương lai
- Générique: Tên phim và các thành phần làm phim
- Opening/Ending: Mở và kết phim
- Dècor: Bối cảnh.
- Off: Tiếng ngoài hình
- Title: Tựa (đề) / tít.
- Dialog: Lời thoại
- Iris: Khẩu độ
- Over exposed: quá sáng (qua khẩu độ)
- Bis/Over Acting: Diễn xuất quá lố.
- Kelvin: Đơn vị đo nhiệt độ màu
- Lux: Đơn vị đo cường độ ánh sáng
- Reflector: Ánh sáng phản chiếu.
- Reflected light: Phản quang
- Spot light: Đèn tụ
- Shutter: màn trập
- Shutter Speed: Tốc độ thu hình.
- Slow motion: Tốc độ chậm.
- Supper (Superimpositison): In chồng chữ lên cảnh hoặc người lên cảnh.
- Take: Cảnh quay mỗi một lần thu.
- Script: Kịch bản.
- Script writer: Người viết kịch bản.
- Shooting Script: Kịch bản phân cảnh của đạo diễn.
- CCD (Charge Coupled Device:): Màn tiếp nhận ảnh (thay mặt phim nhựa).
- CCU (Camera Control Unit): Lọc sắc, chỉnh nhiệt độ màu.
- Color bar: Sọc màu, để chỉnh tín hiệu điện tử.
- Day light: Ánh sáng trời./ tungstent: ánh sáng đèn.
- Filter: Lọc.
- Dimmer: Giảm cường độ sáng.
- Distance: Khoảng cách từ đối tượng đến camera.
- Feed back: Dội sóng.
- Key light: Ánh sáng chính/ Fill light: Ánh sáng phụ.
- Focus: Lấy nét.
- Ghost: Màn hình TV bị bóng mờ do dội sóng.
- In door: Trong nhà / out door: ngoài trời.
- Infared: Tia hồng ngoại/ Untra violet: tia cực tím.
- Input: Đường tín hiệu vào/ output: đường tín hiệu ra.
- Insert: Chen vào.
- Jack: Phím cắm, ổ cắm.
- VHS (very Hight Frequency): Hệ sóng kênh TV từ 2-13
- UHF (Untra Hight Frequency): Hệ sóng kênh TV từ 14-83.
- Steadicam: Giá đeo camera vào người chạy theo đối tượng để ghi hình.
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"showAds\":true,\"showQuickNoticeBar\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":true,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"},{"termSettingInfo":"[{\"showTermsOnPage\":true,\"displaySequentialTermNumber\":true}]"}]
Nguồn
{content}
Khám phá thêm các chủ đề sau
Online marketing
Khai trí công nghệ
Mẹo hay (tips and tricks)
Tuyệt kỹ cho nghề nghiệp
Food for thoughts (kiến thức bổ não)
Sáng tạo nội dung