
Hiệu ứng Gaslighting (Thao Túng Tinh Thần) là gì?
Last updated: July 31, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 09 Aug 2019
Nghịch lý Icarus - Nghịch lý nói hay làm dở (Good idea, bad execution) 426
- 17 May 2025
"U MÊ" là gì? Tại sao người thông minh cũng dễ bị dắt mũi? 134
- 01 Nov 2023
Lòng Tham Vi Tế: Khi Chúng Ta Chạy Theo Miễn Phí Mà Không Biết Đang Đánh Đổi Điều Gì 92
- 08 May 2024
Ghosting và Thao Túng Tâm Lý: Những Điều Gen Z Cần Biết để Bảo Vệ Bản Thân 69
- 18 Jan 2025
Echoist là kiểu người gì? Echoist khác với người hướng nội và người ái kỷ như thế nào? 63
- 06 May 2025
Dấu hiệu thao túng Gaslighting là gì? Các cách "kháng" hành vi Gaslighting? 28
Gaslighting là một thuật ngữ tâm lý đã và đang được nhắc đến nhiều trong những năm gần đây. Tuy nhiên, việc sử dụng nó như một khái niệm bao trùm cho nhiều hành vi thao túng khác nhau đã gây ra không ít nhầm lẫn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về gaslighting, nguồn gốc, biểu hiện và cách nhận biết nó trong cuộc sống hàng ngày.
Gaslighting là gì?
Gaslighting là một hình thức lạm dụng cảm xúc và niềm tin một cách tinh vi, trong đó kẻ thao túng sẽ đánh lừa mục tiêu, tạo ra một câu chuyện sai sự thật và khiến nạn nhân liên tục đặt câu hỏi hoặc nghi ngờ về chính sự tử tế, lý trí, hay nhận thức của bản thân. Mục đích cuối cùng của kẻ gaslighting là khiến nạn nhân mất đi sự tự tin, phụ thuộc hoàn toàn vào chúng và dễ dàng bị kiểm soát.
Thuật ngữ "gaslighting" bắt nguồn từ thập niên 1960, được dùng để miêu tả hành vi lạm dụng nhận thức nạn nhân, lấy cảm hứng từ bộ phim Gaslight (năm 1944). Trong cuốn sách "The Best Kept Secret: Sexual Abuse of Children" xuất bản năm 1980, tác giả Florence Rush đã phân tích bộ phim này để giải thích hành vi phá hoại khả năng phán đoán của người khác.
Gaslighting tại Việt Nam: Những ví dụ thực tế
Tại Việt Nam, gaslighting cũng không phải là một hiện tượng xa lạ, dù có thể nhiều người chưa nhận thức rõ về nó. Một ví dụ điển hình gần đây là sự việc liên quan sau khi xuất hiện hiện tượng "Thích Minh Tuệ" vào tháng 5 năm 2024. Hiện tượng này đã phần nào vạch trần các hành vi thao túng tâm lý của một số "vị tu giả" (còn gọi là "ma tăng"), cho thấy gaslighting đã được sử dụng một cách triệt để và ngấm ngầm trong xã hội Việt Nam trong nhiều năm qua.
Hãy cùng xem xét hai ví dụ cụ thể về gaslighting được cho là đã diễn ra trong các bài giảng pháp:
-
Sư TCQ (chùa Phật Quang) giảng pháp: "Dám hiến luôn đất bên mình cho chùa để mở rộng chùa cho người ta tu tập, sau này mình sống coi con cháu mình thành công, phước đến rất lớn. Còn những người đất hiến cho chùa mà tìm cách cản trở sau này con cháu ngóc đầu lên không nổi. Nhớ như vậy!". Lời giảng này có thể khiến phật tử cảm thấy bị áp lực, lo sợ về tương lai của con cháu nếu không hiến đất, từ đó dẫn đến hành động vì sự sợ hãi hơn là niềm tin chân thành.
-
Một vị sư khác là TTT với bài giảng về "cúng dường": Sư TTT kêu gọi phật tử cúng dường chuyển khoản tiền mệnh giá lớn thay vì tiền lẻ, với những lý lẽ như: "Tu cả đời mà chỉ nhặt tiền lẻ thôi thì tội cho các vị thánh quá. Chưa kể tới các sư ở chùa đấy sau này sẽ bị ung thư móng tay hết vì đếm tiền lẻ, cho nên không cần phải nhét tiền lẻ mà cứ chuyển khoản thẳng vào tài khoản các thầy, cứ chuyển khá khá". Lời lẽ này có thể khiến người nghe cảm thấy tội lỗi khi cúng dường tiền lẻ, hoặc cảm thấy mình đang giúp các "vị thánh" và các sư thoát khỏi sự "đau khổ", từ đó thúc đẩy việc cúng dường với số tiền lớn hơn. Đây là một hình thức thao túng cảm xúc để đạt được lợi ích cá nhân.
Bật Gaslight radar của bạn: 20 dấu hiệu nhận biết bẫy Gaslighting
Hành vi thao túng bằng gaslighting có thể không liên quan đến tất cả những trải nghiệm hoặc cảm xúc này, nhưng nếu bạn nhận thấy mình có bất kỳ cảm xúc nào trong số đó, hãy đặc biệt chú ý:
- Bạn liên tục nghi ngờ chính mình.
- Bạn tự hỏi mình: "Tôi có quá nhạy cảm không?" hàng chục lần mỗi ngày.
- Bạn thường cảm thấy bối rối và thậm chí phát điên khi làm việc.
- Bạn lúc nào cũng xin lỗi mẹ, bố, bạn trai, sếp của mình.
- Bạn thường tự hỏi liệu mình có phải là người bạn gái/vợ/nhân viên/bạn bè/con gái "đủ tốt" hay không.
- Bạn không thể hiểu tại sao, với rất nhiều điều tốt đẹp trong cuộc sống, bạn vẫn không hạnh phúc hơn.
- Bạn mua quần áo cho bản thân, đồ đạc cho căn hộ, hoặc các món đồ cá nhân khác với đối tác trong tâm trí, nghĩ về những gì anh ấy thích thay vì những gì sẽ khiến bạn cảm thấy tuyệt vời.
- Bạn thường xuyên bào chữa cho hành vi của đối tác với bạn bè và gia đình.
- Bạn thấy mình giấu thông tin khỏi bạn bè và gia đình để không phải giải thích hoặc bào chữa.
- Bạn biết rằng có điều gì đó rất không ổn, nhưng bạn không bao giờ có thể diễn tả được chính xác đó là gì, ngay cả với chính mình.
- Bạn bắt đầu nói dối để tránh bị hạ thấp và tránh sự thật phũ phàng.
- Bạn gặp khó khăn khi đưa ra những quyết định đơn giản.
- Bạn nói chuyện gì cũng rào trước rào sau quá mức, ngay cả chuyện đó vô hại.
- Trước khi đối tác về nhà, bạn lướt qua một danh sách trong đầu để dự đoán bất cứ điều gì bạn có thể đã làm sai trong ngày.
- Bạn có cảm giác rằng bạn từng là một người rất khác – tự tin hơn, vui vẻ hơn, thoải mái hơn.
- Bạn bắt đầu nói chuyện với chồng mình thông qua thư ký của anh ấy để không phải nói với anh ấy những điều bạn sợ có thể làm anh ấy khó chịu.
- Bạn cảm thấy như thể mình không thể làm gì đúng.
- Con cái bạn bắt đầu cố gắng bảo vệ bạn khỏi đối tác.
- Bạn thấy tức giận với những người mà trước đây bạn vẫn luôn hòa thuận.
- Bạn cảm thấy vô vọng và không còn niềm vui.
Gaslighting tại nơi làm việc
Gaslighting không chỉ xảy ra trong các mối quan hệ cá nhân mà còn rất phổ biến trong môi trường công sở. Các tìm kiếm trên Google về "đặc điểm sếp độc hại" và "gaslighting nơi làm việc" đã tăng đáng kể, cho thấy sự quan tâm ngày càng lớn đến vấn đề này.
Gaslighting tại nơi làm việc có thể biểu hiện qua nhiều hình thức, từ những lời nói hạ thấp, đánh lừa về cơ hội thăng tiến, cho đến việc phủ nhận thông tin. Nó có thể diễn ra một cách tinh vi hoặc khi không có người khác chứng kiến. Hậu quả là nhân viên bị ảnh hưởng khả năng làm việc, lòng tự trọng và sức khỏe tinh thần.
Dấu hiệu gaslighting từ cấp trên:
- Sự thay đổi đột ngột trong thái độ của nhân viên: trở nên khép kín, hiệu suất giảm sút, hoặc thường xuyên nghỉ ốm.
- Quản lý thường xuyên chỉ trích, hạ thấp nhân viên, đặc biệt là khi không có người khác.
- Thay đổi đột ngột các nhiệm vụ đã thống nhất mà không thông báo hoặc hỏi ý kiến.
- Đưa ra những đánh giá hiệu suất kém không công bằng hoặc không có căn cứ rõ ràng.
Nhận diện và hành động chống lại gaslighting là rất quan trọng để duy trì một môi trường làm việc lành mạnh và giữ chân nhân tài.
Gaslighting là một hình thức thao túng tâm lý nguy hiểm, có thể gây ra những tổn thương nghiêm trọng cho nạn nhân. Việc trang bị kiến thức để nhận biết các dấu hiệu của gaslighting, cả trong đời sống cá nhân và công việc, là điều cần thiết để bảo vệ bản thân và những người xung quanh khỏi những hành vi lạm dụng này.
