
Thực trạng xây dựng phần mềm ở Việt Nam: Những thách thức và hệ lụy
Last updated: May 10, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 04 Jan 2023
Phát triển phần mềm linh hoạt theo mô hình Big Bang 444
- 18 May 2021
Cây cầu hiện đại vô dụng nhất thế giới và câu chuyện cái kết của thay đổi yêu cầu 374
- 03 Mar 2020
Giả định (Assumption ) là gì? Tại sao giả định rất quan trọng với dự án? 343
- 18 Jan 2022
Thị trường ngành CNTT tại Nhật Bản 300
- 03 May 2022
Mô hình Hybrid Agile là gì? 294
Trong những năm gần đây, ngành công nghệ thông tin (CNTT) tại Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ, góp phần không nhỏ vào nền kinh tế quốc gia. Tuy nhiên, khi nhìn sâu vào thực trạng xây dựng và phát triển phần mềm ở Việt Nam, có không ít khó khăn và hạn chế đang làm chậm tiến trình hiện đại hóa và số hóa quốc gia. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào các vấn đề như thay đổi yêu cầu không ngừng, sự biến động liên tục của các nghị định, chi phí vận hành vượt tầm kiểm soát, và khả năng hạn chế của ngành CNTT trong nước để vận hành các hệ thống phần mềm phức tạp.
Thay đổi yêu cầu liên tục: “Đẽo cày giữa đường”
Một trong những vấn đề nổi cộm trong quá trình xây dựng phần mềm tại Việt Nam là sự thay đổi yêu cầu thường xuyên từ phía khách hàng hoặc các cơ quan nhà nước. Câu chuyện "đẽo cày giữa đường" là một minh họa rõ ràng cho tình trạng này. Các dự án phần mềm tại Việt Nam thường phải đối mặt với việc yêu cầu thay đổi khi dự án đã đi được một đoạn đường dài, gây ra tình trạng "quay đầu" không chỉ ảnh hưởng đến tiến độ mà còn tăng chi phí và làm giảm chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Nguyên nhân của tình trạng này có thể đến từ nhiều phía. Khách hàng thường thiếu kiến thức về quy trình phát triển phần mềm hoặc chưa xác định rõ ràng về yêu cầu từ đầu. Điều này dẫn đến việc thay đổi ý tưởng khi thấy các hệ thống thực tế được triển khai không giống như họ tưởng tượng. Bên cạnh đó, sự thiếu đồng bộ giữa các bộ phận, các bên liên quan trong dự án cũng làm cho yêu cầu liên tục được chỉnh sửa. Điều này khiến các đội ngũ phát triển không thể theo kịp sự thay đổi, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng dự án.
Thay đổi nghị định liên tục: Hệ quả của sự thiếu ổn định pháp lý
Một yếu tố khác góp phần gây khó khăn trong việc phát triển phần mềm tại Việt Nam là sự thay đổi liên tục của các nghị định và quy định pháp lý. Các quy định liên quan đến ngành công nghệ thường được điều chỉnh và ban hành khá thường xuyên, gây ra khó khăn cho doanh nghiệp và các tổ chức trong việc tuân thủ.
Ví dụ, một hệ thống phần mềm về quản lý hành chính hoặc tài chính có thể phải cập nhật nhiều lần chỉ để đáp ứng các quy định mới của nhà nước. Điều này không chỉ tiêu tốn thời gian và nguồn lực mà còn tạo ra áp lực lớn cho các nhà phát triển phải luôn theo kịp những thay đổi pháp lý. Nếu không được thực hiện kịp thời và chính xác, các hệ thống phần mềm có thể dễ dàng rơi vào tình trạng lỗi thời hoặc không tuân thủ quy định, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Bội chi ngân sách và sự lãng phí nguồn lực
Một vấn đề đáng lo ngại khác trong xây dựng phần mềm tại Việt Nam là tình trạng bội chi ngân sách. Nhiều dự án phần mềm tại Việt Nam, đặc biệt là các dự án thuộc khu vực nhà nước, thường vượt ngân sách ban đầu. Điều này có thể đến từ việc ước lượng chi phí không chính xác, kéo dài thời gian triển khai, hoặc phải điều chỉnh phần mềm do thay đổi yêu cầu hoặc quy định pháp lý như đã đề cập ở trên.
Tình trạng bội chi không chỉ gây lãng phí tài chính mà còn làm giảm niềm tin vào khả năng quản lý dự án của các doanh nghiệp công nghệ trong nước. Đặc biệt, khi các dự án phần mềm lớn thuộc về nhà nước, ngân sách vượt quá giới hạn có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về tài chính quốc gia, tác động đến nhiều dự án và chương trình khác.
Năng lực vận hành yếu kém của đội ngũ CNTT
Một trong những nguyên nhân lớn gây ra những khó khăn trong xây dựng và vận hành phần mềm ở Việt Nam chính là năng lực hạn chế của đội ngũ CNTT. Dù lực lượng kỹ sư phần mềm ngày càng tăng về số lượng, chất lượng vẫn là một vấn đề đáng lo ngại. Kỹ năng chuyên môn của nhiều kỹ sư chưa đáp ứng được yêu cầu của các hệ thống phần mềm phức tạp, đặc biệt là các dự án quy mô lớn.
Không chỉ gặp khó khăn trong việc phát triển, mà khả năng vận hành, bảo trì và nâng cấp các hệ thống phần mềm cũng là điểm yếu. Điều này đặc biệt nguy hiểm khi các hệ thống quan trọng của quốc gia bị gián đoạn hoặc lỗi hệ thống mà đội ngũ vận hành không đủ năng lực để xử lý kịp thời.
Tỉ lệ chi phí kỹ thuật thấp so với tiêu chuẩn quốc tế
Một điểm khác biệt lớn giữa các dự án phần mềm ở Việt Nam và quốc tế là tỉ lệ chi phí dành cho kỹ thuật trên tổng chi phí dự án tại Việt Nam thường rất thấp. Trong khi các quốc gia phát triển đầu tư mạnh vào việc nghiên cứu, phát triển và thử nghiệm các giải pháp kỹ thuật, thì tại Việt Nam, phần lớn chi phí thường tập trung vào các khâu khác như quản lý hành chính, truyền thông, hoặc chính sách.
Sự mất cân đối này dẫn đến việc các giải pháp kỹ thuật không được đầu tư đúng mức, kéo theo chất lượng phần mềm không đạt tiêu chuẩn quốc tế. Điều này làm giảm tính cạnh tranh của các doanh nghiệp phần mềm Việt Nam trên thị trường quốc tế và khiến các sản phẩm công nghệ trong nước bị lép vế trước các đối thủ nước ngoài.
"Bóc ngắn cắn dài" làm mất cân đối trong mô hình Cost-Benefit Analysis
"Bóc ngắn cắn dài" là thuật ngữ dùng để chỉ những dự án hoặc công việc được thực hiện mà không có chiến lược dài hạn rõ ràng, dẫn đến việc hao hụt nguồn lực, chi phí tăng cao mà không mang lại kết quả mong muốn.
Một số vấn đề thường gặp trong các dự án phần mềm kém hiệu quả ở Việt Nam có thể bao gồm:
-
Thiếu kế hoạch và tầm nhìn: Các dự án có thể được bắt đầu mà không có chiến lược dài hạn, dẫn đến việc phát triển không thống nhất và khó kiểm soát.
-
Chất lượng sản phẩm kém: Phần mềm được phát triển không đảm bảo tính ổn định, bảo mật, hoặc không thân thiện với người dùng. Điều này có thể xuất phát từ sự thiếu kỹ năng, công nghệ lỗi thời, hoặc quy trình phát triển không phù hợp.
-
Lạm dụng nguồn lực: Những dự án kiểu này thường chi phí rất cao nhưng lại không mang lại giá trị thực tế tương xứng. Nguồn lực bị phân bổ không hợp lý, bao gồm việc lãng phí ngân sách, nhân lực, và thời gian.
-
Thiếu tương tác với người dùng: Nhiều dự án phát triển phần mềm không xem xét đến nhu cầu thực tế của người sử dụng, dẫn đến sản phẩm cuối cùng không giải quyết được vấn đề cụ thể của họ, hoặc rất khó sử dụng.
-
Quy trình quản lý không rõ ràng: Nếu không có các tiêu chuẩn hoặc quy trình quản lý dự án rõ ràng, việc phát triển phần mềm dễ bị đứt quãng và lạc hướng.
-
Phát triển thiếu chiến lược dài hạn: Không có kế hoạch tổng thể và tầm nhìn rõ ràng, khiến dự án bị phát triển chắp vá, làm giảm tính hiệu quả và khả năng mở rộng.
-
Phát triển không theo kịp sự thay đổi của môi trường kinh doanh: Công nghệ cũ, hệ thống không linh hoạt khiến cho cổng thông tin không thể cập nhật nhanh chóng để phù hợp với các thay đổi về chính sách hoặc nhu cầu mới của doanh nghiệp.
Ví dụ cụ thể các dự án
Một ví dụ cụ thể về tình trạng xây dựng phần mềm ở Việt Nam có thể được minh họa qua dự án Cổng Dịch Vụ Công Quốc Gia, một trong những hệ thống phần mềm lớn do chính phủ Việt Nam phát triển nhằm cung cấp các dịch vụ công trực tuyến cho người dân và doanh nghiệp. Đây là một dự án có quy mô lớn và tầm ảnh hưởng, nhưng đã gặp phải nhiều vấn đề trong quá trình triển khai.
1. Thay Đổi Yêu Cầu và Quy Định
Ban đầu, Cổng Dịch Vụ Công Quốc Gia được thiết kế với mục tiêu đơn giản hóa thủ tục hành chính và giúp người dân dễ dàng tiếp cận các dịch vụ công. Tuy nhiên, trong quá trình phát triển, các yêu cầu đã thay đổi nhiều lần. Các cơ quan quản lý thường đưa ra các yêu cầu bổ sung hoặc thay đổi theo các quy định mới được ban hành. Ví dụ, có những nghị định mới liên quan đến việc cập nhật dữ liệu cá nhân hay bảo mật thông tin yêu cầu hệ thống phải liên tục điều chỉnh, gây khó khăn cho việc hoàn thành dự án đúng tiến độ.
2. Quản Lý Kém và Hiện Tượng "Đẽo Cày Giữa Đường"
Dự án đã gặp phải vấn đề quản lý kém và thiếu sự đồng bộ giữa các cơ quan quản lý nhà nước. Các bộ, ban ngành có các yêu cầu và quy trình khác nhau, dẫn đến việc thay đổi thiết kế và cấu trúc hệ thống nhiều lần để đáp ứng nhu cầu của tất cả các bên liên quan. Điều này đã tạo ra tình trạng "đẽo cày giữa đường", khiến các nhà phát triển phần mềm phải điều chỉnh liên tục, kéo dài thời gian và tăng chi phí.
3. Bội Chi Ngân Sách
Dự án ban đầu được dự kiến có ngân sách hàng trăm tỷ đồng, nhưng do các thay đổi trong quá trình phát triển và những sai lầm trong quản lý, chi phí thực tế đã vượt qua dự toán ban đầu. Sự thiếu minh bạch trong quản lý tài chính cũng khiến dự án này bị bội chi, khi mà nhiều chi phí phát sinh không được lên kế hoạch kỹ lưỡng từ trước. Ví dụ, các khoản chi phí phát sinh cho việc sửa đổi hệ thống để đáp ứng các yêu cầu mới từ các cơ quan chức năng chưa được tính toán trước đó.
4. Năng Lực CNTT và Kỹ Thuật Yếu Kém
Một trong những vấn đề chính của dự án Cổng Dịch Vụ Công Quốc Gia là năng lực CNTT và kỹ thuật của các bên tham gia triển khai còn yếu. Các công ty phần mềm tham gia không đủ nguồn lực và kỹ năng để xây dựng một hệ thống phức tạp, có tính bảo mật cao, đáp ứng được khối lượng người dùng lớn và đa dạng. Điều này dẫn đến việc hệ thống gặp nhiều lỗi kỹ thuật, thời gian phản hồi chậm, và thậm chí bị quá tải trong các giai đoạn cao điểm khi có nhiều người sử dụng.
5. Tỉ Lệ Chi Phí Kỹ Thuật Thấp
Mặc dù đây là một dự án công nghệ, tỷ lệ chi phí dành cho các công việc kỹ thuật như phát triển, kiểm thử và bảo trì lại không chiếm phần lớn trong tổng ngân sách. Thay vào đó, phần lớn chi phí bị dồn vào các hoạt động quản lý, hành chính và các khâu không trực tiếp liên quan đến kỹ thuật. Điều này dẫn đến việc phần mềm không được kiểm thử đầy đủ trước khi triển khai, khiến hệ thống dễ xảy ra lỗi khi đưa vào hoạt động thực tế.
6. Hậu Quả và Bài Học
Kết quả là, mặc dù Cổng Dịch Vụ Công Quốc Gia đã được triển khai, nhưng hệ thống vẫn gặp nhiều vấn đề về hiệu suất, giao diện khó sử dụng và thường xuyên bị gián đoạn. Người dân phản ánh rằng việc sử dụng dịch vụ công trực tuyến vẫn phức tạp và chưa thực sự tiện lợi như kỳ vọng ban đầu.
Bài học rút ra từ dự án này là sự cần thiết phải cải thiện năng lực quản lý dự án, đầu tư mạnh hơn vào đội ngũ kỹ thuật, và tăng cường tính minh bạch trong quy trình quản lý ngân sách. Các yêu cầu và thay đổi cần được xác định rõ ràng ngay từ đầu, và các bên liên quan cần có sự đồng thuận trước khi bắt tay vào phát triển.
Các dự án khác tương tự
Một dự án tương tự khác có thể kể đến là Hệ Thống Quản Lý Đăng Ký Đất Đai (VLIS), được triển khai với mục tiêu số hóa và hiện đại hóa việc quản lý đất đai tại Việt Nam. Đây là một dự án lớn với nhiều kỳ vọng trong việc cải thiện hiệu quả quản lý đất đai, nhưng nó cũng gặp nhiều vấn đề tương tự như dự án Cổng Dịch Vụ Công Quốc Gia.
1. Thay Đổi Yêu Cầu và Quy Định
Dự án VLIS gặp khó khăn lớn trong việc đáp ứng các yêu cầu thay đổi liên tục từ các cấp quản lý và từ sự điều chỉnh của các quy định pháp luật liên quan đến đất đai. Hệ thống này cần phải tích hợp với các quy định pháp lý của từng địa phương, trong khi các quy định này lại thường xuyên thay đổi theo từng giai đoạn, tạo áp lực cho việc phải liên tục cập nhật và điều chỉnh hệ thống phần mềm.
Ví dụ, khi Luật Đất đai được sửa đổi, yêu cầu kỹ thuật cũng thay đổi theo. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến thiết kế của hệ thống mà còn yêu cầu những thay đổi trong cơ sở dữ liệu và quy trình xử lý, dẫn đến việc các tính năng cũ không còn phù hợp hoặc phải sửa đổi lớn.
2. Quản Lý Kém và Hiện Tượng "Đẽo Cày Giữa Đường"
Tương tự như dự án Cổng Dịch Vụ Công Quốc Gia, dự án VLIS cũng gặp phải tình trạng "đẽo cày giữa đường" do sự thay đổi mục tiêu và định hướng trong quá trình triển khai. Các địa phương khác nhau có các nhu cầu riêng biệt, dẫn đến việc hệ thống bị điều chỉnh nhiều lần để phù hợp với từng địa phương, gây ra sự phân mảnh và thiếu tính nhất quán. Điều này cũng làm tăng thời gian phát triển và chi phí dự án, trong khi chất lượng hệ thống lại không đảm bảo đồng đều trên toàn quốc.
3. Bội Chi Ngân Sách
Giống với nhiều dự án công nghệ lớn khác, VLIS cũng đối mặt với tình trạng bội chi ngân sách. Do các thay đổi trong yêu cầu và việc phải điều chỉnh phần mềm liên tục, chi phí thực tế đã vượt qua dự toán ban đầu. Nhiều nguồn kinh phí phải được huy động thêm, và quá trình thực hiện bị kéo dài, dẫn đến ngân sách không đủ để hoàn thiện toàn bộ hệ thống như kế hoạch ban đầu.
4. Năng Lực CNTT và Kỹ Thuật Yếu Kém
Dự án VLIS gặp phải vấn đề lớn về năng lực kỹ thuật. Nhiều địa phương tham gia vào dự án này thiếu đội ngũ CNTT đủ trình độ để có thể vận hành và quản lý hệ thống sau khi triển khai. Các kỹ sư phần mềm tại nhiều địa phương không được đào tạo đầy đủ hoặc thiếu kinh nghiệm trong việc xử lý các hệ thống phức tạp liên quan đến dữ liệu đất đai, dẫn đến nhiều lỗi kỹ thuật trong quá trình vận hành hệ thống.
Điều này không chỉ gây khó khăn trong quá trình phát triển và triển khai hệ thống, mà còn khiến cho việc bảo trì và nâng cấp sau này trở nên khó khăn hơn. Nhiều địa phương báo cáo rằng hệ thống thường xuyên bị gián đoạn hoặc không thể hoạt động ổn định.
5. Tỉ Lệ Chi Phí Kỹ Thuật Thấp
Tương tự như các dự án công khác, VLIS cũng gặp vấn đề về phân bổ ngân sách. Tỷ lệ chi phí dành cho phát triển kỹ thuật, bao gồm lập trình, kiểm thử, và bảo trì hệ thống, thấp hơn so với tiêu chuẩn quốc tế. Phần lớn kinh phí được dành cho các khâu quản lý hành chính và các thủ tục liên quan, thay vì tập trung vào các công việc kỹ thuật trực tiếp giúp nâng cao chất lượng hệ thống. Điều này khiến hệ thống phần mềm dễ gặp lỗi và thiếu tính ổn định khi triển khai ở nhiều địa phương.
6. Hậu Quả và Bài Học
Kết quả của dự án VLIS là một hệ thống không đồng nhất, với nhiều lỗi kỹ thuật và gặp khó khăn lớn trong việc tích hợp các dữ liệu từ các địa phương khác nhau. Mặc dù có một số địa phương đã thành công trong việc triển khai, nhiều nơi khác vẫn chưa thể sử dụng hệ thống một cách hiệu quả. Hệ thống quản lý đất đai dựa trên phần mềm không đạt được hiệu quả như kỳ vọng, và quy trình quản lý đất đai tại nhiều nơi vẫn phải dựa vào các phương thức truyền thống.
Dự án VLIS cho thấy rằng việc thiếu đồng bộ trong quản lý và phân bổ nguồn lực, cùng với sự thay đổi liên tục về yêu cầu và quy định, đã ảnh hưởng lớn đến chất lượng và tiến độ của dự án. Đây là một bài học về tầm quan trọng của việc xây dựng kế hoạch rõ ràng, ổn định và đầu tư đầy đủ vào kỹ thuật để đảm bảo chất lượng phần mềm.
7. So Sánh và Kết Luận
Cả hai dự án Cổng Dịch Vụ Công Quốc Gia và Hệ Thống Quản Lý Đăng Ký Đất Đai đều là những ví dụ tiêu biểu cho việc triển khai các hệ thống phần mềm lớn ở Việt Nam gặp phải nhiều khó khăn do thay đổi yêu cầu, quản lý kém, năng lực CNTT hạn chế, và chi phí kỹ thuật thấp. Những dự án này nhấn mạnh sự cần thiết của việc cải thiện quản lý dự án, đầu tư vào đội ngũ kỹ thuật, và nâng cao khả năng tuân thủ các quy định cũng như tiêu chuẩn quốc tế.
Tạm Kết: Giải pháp cho tương lai
Để giải quyết những thách thức này, cần có sự thay đổi căn bản từ cả phía nhà nước, doanh nghiệp và xã hội. Trước hết, nhà nước cần ổn định hơn trong việc ban hành các quy định và nghị định liên quan đến CNTT, tránh tình trạng thay đổi quá thường xuyên gây khó khăn cho doanh nghiệp. Các doanh nghiệp cần đầu tư nhiều hơn vào việc nâng cao năng lực của đội ngũ kỹ thuật, không chỉ tập trung vào số lượng mà còn chất lượng.
Đồng thời, cần cải thiện việc quản lý dự án, từ việc xác định yêu cầu chính xác ban đầu đến quản lý ngân sách hiệu quả, nhằm tránh lãng phí tài chính và nguồn lực. Cuối cùng, cần có sự đánh giá lại về tỉ lệ chi phí kỹ thuật so với tổng chi phí dự án, để đảm bảo rằng các giải pháp kỹ thuật được đầu tư đúng mức, nâng cao chất lượng phần mềm và tăng tính cạnh tranh của các sản phẩm công nghệ Việt Nam.
Ngành CNTT là một ngành có tiềm năng lớn ở Việt Nam, nhưng để phát triển bền vững và đáp ứng các yêu cầu trong thời kỳ số hóa, chúng ta cần phải nghiêm túc đối mặt và giải quyết những thách thức hiện tại.