
[Học tiếng Anh] "Nảy số" và "Tư duy nảy số" trong tiếng Anh được nói như thế nào?
Last updated: April 25, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 07 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Not even close" là gì? 465
- 01 Aug 2024
Giải thích ý nghĩa thành ngữ "Cá mè một lứa" và các thành ngữ tương tự trong tiếng Anh 457
- 01 Aug 2024
Giải mã các thành ngữ về "may mắn" và "rủi ro" trong tiếng Anh 405
- 19 Oct 2022
Thành ngữ tiếng Anh thú vị hàng ngày ở công sở 359
- 03 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "North star" - Tại sao người Anh/Mỹ hay đề cập "ngôi sao phương bắc" trong các câu chuyện hàng ngày? 289
Nảy số
"Nảy số" trong tiếng Việt thường dùng theo nghĩa là chợt nảy ra một ý tưởng hoặc nghĩ ra điều gì đó một cách bất ngờ. Trong tiếng Anh, tùy ngữ cảnh, bạn có thể dùng những cụm sau:
-
Have a lightbulb moment – Có khoảnh khắc “bừng sáng” ý tưởng.
I was stuck for hours, then suddenly I had a lightbulb moment!
-
It clicked – Đột nhiên hiểu ra hoặc nghĩ ra điều gì đó.
I couldn’t solve the puzzle, then it just clicked.
-
Come up with (an idea) – Nảy ra ý tưởng.
She came up with a great solution during the meeting.
-
An idea popped into my head – Ý tưởng tự nhiên “bật” ra trong đầu.
While I was walking, an idea just popped into my head.
Tư duy nảy số
"Tư duy nảy số" là một cách nói khá hiện đại và "bắt trend" trong tiếng Việt, thường dùng để chỉ khả năng suy nghĩ nhanh nhạy, sáng tạo và linh hoạt trong tình huống. Để diễn đạt ý này bằng tiếng Anh, bạn có thể dùng một số cụm sau, tùy ngữ cảnh:
1. Quick-thinking mindset – Tư duy phản xạ nhanh
In high-pressure situations, a quick-thinking mindset is crucial.
2. Creative problem-solving mindset – Tư duy giải quyết vấn đề sáng tạo
She’s known for her creative problem-solving mindset at work.
3. Fast cognitive reflexes – Phản xạ tư duy nhanh
(ít phổ biến, hơi học thuật nhưng dùng được trong một số tình huống)
4. Mental agility – Sự linh hoạt trong tư duy
His mental agility helps him adapt to any challenge.
5. A lightbulb-thinking mindset – (Diễn đạt sáng tạo, gần với “nảy số”)
(Không phải cụm cố định, nhưng người bản ngữ vẫn hiểu được trong bối cảnh sáng tạo hoặc informal)
She’s got that lightbulb-thinking mindset — ideas just keep popping up.
