
Phương pháp Active Listening là gì? Active Listening khác với Pasive Listening như thế nào?
Last updated: June 25, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 01 Aug 2022
20 bài học kinh nghiệm rút ra từ Tam Quốc Diễn Nghĩa 651
- 12 Jul 2023
Vì sao ngày càng nhiều dự án phần mềm thất bại? 393
- 01 May 2022
Có thể xác định vị trí địa lý của địa chỉ IP với độ chính xác đến từng địa chỉ con phố? 307
- 20 Dec 2022
Bài học quản lý nhân sự từ một trận chung kết bóng đá 207
- 04 Sep 2023
Giải mã nhóm tính cách (ISTP - Nhà kỹ thuật) 188
- 12 Jul 2021
Để chuyển đổi số, cần “bẻ gãy” (disrupt) trong tư duy 144
- 07 Jan 2025
Phân biệt Proxy, HMA và VPN 128
- 01 Aug 2022
Bí quyết số 1 cho doanh nghiệp 4.0 với 10 chiến lược phát triển năng lực nhân sự CNTT 110
- 15 Jan 2025
4 Quy Tắc Ứng Xử Của Người Trưởng Thành: Im Lặng Đúng Lúc, Lên Tiếng Đúng Việc 15
Bạn có phải là một người
biết lắng nghe tốt trong công việc không?
Bạn có thể nghĩ rằng mình là một người lắng nghe tốt vì bạn loại bỏ những yếu tố gây xao nhãng, giữ im lặng và gật đầu khi ai đó đang nói chuyện với bạn. Bạn thậm chí có thể lặp lại những ý chính của đối phương để thể hiện rằng bạn đã nghe và tiếp thu chúng. Tất cả những điều này đều thông minh, nhưng chúng vẫn có thể khiến người nói cảm thấy không được lắng nghe hoặc thậm chí bị bỏ qua.
Active Listening (Lắng nghe chủ động) là gì?
Lắng nghe tích cực có nghĩa là dành cho người nói sự chú ý hoàn toàn, lắng nghe họ một cách cẩn thận, suy ngẫm về những gì đã nói và phản hồi theo cách thể hiện sự hiểu biết của bạn.
Lắng nghe tích cực là một kỹ thuật lắng nghe hữu ích trong việc xây dựng các mối quan hệ trị liệu và tạo sự đồng cảm.
Active Listening (Lắng nghe chủ động) và Passive Listening (Lắng nghe thụ động) khác nhau chủ yếu ở mức độ tham gia và sự chú tâm của người nghe.
- Đặt câu hỏi mở
- Yêu cầu làm rõ
- Chú ý
- Tóm tắt lại
- Diễn giải
- Phản ánh cảm xúc
- Đồng cảm với cảm xúc
- Đặt câu hỏi thăm dò
➤Dưới đây là bảng so sánh kèm theo ứng dụng trong đời sống:
So sánh Active Listening và Passive Listening
Tiêu chí | Active Listening (Chủ động) | Passive Listening (Thụ động) |
---|---|---|
Mức độ tập trung | Cao độ, chú tâm 100% | Rất thấp, dễ phân tâm |
Phản hồi | Có phản hồi bằng lời hoặc phi ngôn ngữ (gật đầu, đặt câu hỏi, paraphrase...) | Ít hoặc không phản hồi |
Mục tiêu | Hiểu rõ, đồng cảm, giải quyết vấn đề | Nghe cho có, nghe nhưng không xử lý sâu |
Thái độ | Tôn trọng, cởi mở, tích cực | Thụ động, không quan tâm hoặc không có mục đích cụ thể |
Giao tiếp hai chiều | Có, tích cực tham gia vào cuộc trò chuyện | Không, chỉ tiếp nhận một chiều |
Ví dụ | Tư vấn tâm lý, phỏng vấn, giải quyết xung đột | Nghe radio, nghe giảng nhưng không ghi chép hoặc tương tác |
Nguy cơ khi chỉ nghe thụ động (Passive Listening)
- Dễ bỏ sót thông tin quan trọng.
- Gây hiểu lầm trong giao tiếp.
- Người nói cảm thấy bị phớt lờ hoặc không được tôn trọng.
- Hiệu quả học tập, làm việc, quan hệ xã hội giảm mạnh.
Khi Bạn Thiếu Kỹ Năng Lắng Nghe Chủ Động (Active Listening)
Nếu ai đó từng hỏi bạn: “Bạn có đang nghe tôi nói không đấy?”, có lẽ bạn đang gặp vấn đề với lắng nghe chủ động. Đôi khi bạn nghe đầy đủ nhưng vẫn khiến người đối diện cảm thấy bạn không quan tâm – ví dụ như khi bạn lơ đãng hoặc không phản hồi phù hợp.
Vì Sao Active Listening Quan Trọng?
Không chỉ để “làm hài lòng” người khác, lắng nghe chủ động giúp chính bạn tiếp nhận thông tin tốt hơn, tránh bị phân tâm và xây dựng quan hệ sâu sắc.
6 Cụm Từ Giúp Luyện Tập Active Listening
- “Do you mean…? (ý bạn là...)” – Xác nhận lại thông tin để hiểu đúng.
- “It sounds like… (nghe như là.../ có vẻ như là...)” – Thể hiện sự đồng cảm, không phán xét.
- “Really? (thật ư?)” – Khích lệ người nói chia sẻ thêm.
- “I’ve noticed that… (tôi thấy là...)” – Chỉ ra những quan sát tinh tế về cảm xúc, thái độ.
- “Let me make sure I’ve got this right (tôi muốn chắc chắn là mình đã hiểu đúng)” – Tóm tắt để kiểm tra hiểu đúng.
- “I’m sorry, that really sucks (tôi rất tiếc, điều đó không tốt đẹp tí nào)” – Thể hiện sự cảm thông chân thành.
Active Listening trong đời sống thực tế
Trong công việc:
- Quản lý hiệu quả hơn, hiểu nhân viên tốt hơn.
- Giao tiếp với khách hàng giúp tăng độ hài lòng và giữ chân khách.
- Làm việc nhóm hiệu quả, giảm mâu thuẫn, tăng năng suất.
Trong quan hệ cá nhân:
- Vợ chồng, bạn bè dễ thấu hiểu và đồng cảm với nhau hơn.
- Tạo cảm giác được lắng nghe, được tôn trọng.
Trong học tập: Học sinh/sinh viên chủ động đặt câu hỏi, ghi chép, tương tác giúp ghi nhớ và hiểu sâu hơn.
Tình huống đặc biệt: Khi bạn lắng nghe chủ động, nhưng người nói lại thiếu tôn trọng
Dù bạn đang rất cố gắng lắng nghe một cách chủ động — giữ ánh mắt, gật đầu, thậm chí đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn — nhưng nếu người nói liên tục ngắt lời, tỏ thái độ gắt gỏng, hoặc nổi cáu chỉ vì bạn chưa hiểu ngay, thì quá trình giao tiếp sẽ nhanh chóng trở nên mất cân bằng. Những cụm từ kiểu như “Trời ơi, có vậy cũng không hiểu à?”, “Tôi nói bao nhiêu lần rồi”, hay “Nghe kỹ chưa đấy?”, “Để tôi nói hết đã” không những không giúp người nghe hiểu hơn, mà còn gây tổn thương, tạo áp lực tâm lý, và khiến đối phương thu mình hoặc ngắt kết nối.
Trong tình huống này, lắng nghe chủ động vẫn rất cần thiết, nhưng bạn cũng nên biết thiết lập ranh giới giao tiếp. Lắng nghe không có nghĩa là chấp nhận bị thiếu tôn trọng. Hãy bình tĩnh nói rõ cảm nhận của mình, ví dụ: “Tôi thật sự muốn hiểu ý bạn, nhưng khi bạn lớn tiếng như vậy, tôi thấy khó tiếp nhận hơn.” Giao tiếp hiệu quả không chỉ là việc của người nghe — người nói cũng cần có trách nhiệm truyền đạt với sự tôn trọng và thiện chí.
Kết luận
Active Listening = Lắng nghe để hiểu và kết nối.
Passive Listening = Nghe cho có, không tạo ra giá trị giao tiếp.
Muốn giao tiếp hiệu quả, xây dựng quan hệ tốt, phát triển bản thân — hãy luyện kỹ năng lắng nghe chủ động. Đó là một trong những kỹ năng mềm quan trọng nhất của thế kỷ 21.