Các thuật ngữ về bản đồ chính trị thế giới: Hiểu để rèn luyện TÂM TRÍ sắc bén!
Published on: August 02, 2024
Last updated: August 12, 2025 Xem trên toàn màn hình
Last updated: August 12, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 03 Nov 2022
BAU (Business-As-Usual) là gì? 1420
- 01 Nov 2023
Lệnh thay đổi kỹ thuật (Engineering Change Order - ECO) là gì? 1167
- 01 Nov 2021
Phân tích quy trình hiện tại (AS-IS) là gì? 673
- 05 Jan 2024
Value-Added Distributors (VAD) là gì? 558
- 04 Mar 2023
Top 5 bài kiểm tra tính cách nổi tiếng trong phỏng vấn việc làm tại Nhật Bản 537
- 09 Jan 2024
Domain Knowledge là gì? Ưu và nhược điểm? 457
- 01 Dec 2022
Business Critical là gì? 401
- 01 Nov 2022
Like for like là gì 390
- 28 Dec 2023
"Watered-down version" và "Stripped-down version" là gì? 385
- 23 Apr 2023
Không để lỡ tàu khi bước vào cách mạng công nghiệp 4.0 với bài kiểm tra SPI trong tuyển dụng tại Nhật Bản 377
- 02 Jan 2024
Domain Engineering là gì? 350
- 01 May 2022
Có thể xác định vị trí địa lý của địa chỉ IP với độ chính xác đến từng địa chỉ con phố? 345
- 01 Jan 2024
Phân tích tổ hợp (Cohort Analysis) là gì? 343
- 08 Dec 2023
Resource Leveling là gì? 316
- 21 Jan 2022
SSO (Single Sign On) là gì? Bạn đã hiểu đúng và đẩy đủ vè chìa khóa thông minh SSO? 305
- 02 Nov 2023
"State-of-the-art product" là gì? 254
- 08 Dec 2022
Phân biệt Cookbook, In a nutshell và Dummies 245
- 07 Dec 2022
Lean Software Development là gì? 238
- 11 Dec 2022
Sustaining Engineering là gì? 236
- 01 Aug 2023
Kỹ năng thời VUCA: Tận mắt thấy tai nghe chưa chắc đã đúng 217
- 04 Sep 2023
Giải mã nhóm tính cách (ISTP - Nhà kỹ thuật) 205
- 22 Nov 2023
Phân biệt tư duy hệ thống khác với tư duy thiết kế 200
- 05 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì? 193
- 06 Dec 2023
Loại phần mềm "fire-and-forget" là gì? 180
- 07 Jan 2025
Phân biệt Proxy, HMA và VPN 175
- 24 Mar 2023
Mô hình kinh doanh Open-Core là gì? 168
- 14 Dec 2022
Phương pháp kiểm tra Fagan Inspection là gì? 151
- 09 Dec 2023
Phần mềm Best-of-class là gì? 131
- 01 Dec 2023
Microsoft Power Apps là gì? 128
- 26 Sep 2024
Đội quân dán nhãn AI của tỷ phú 27 tuổi 128
- 01 Nov 2021
Knowldge Base là gì? 125
- 30 Aug 2024
Suy ngẫm: 30 nguyên tắc xử thế trong quan hệ xã hội 125
- 01 Aug 2024
Kỹ năng thời VUCA: Người khôn ngoan thường không tranh cãi vô ích 120
- 15 Apr 2025
YouTube đang ủng hộ "Đạo luật No Fakes" nhắm vào các bản sao AI trái phép. 119
- 11 Mar 2024
30 câu hỏi về triết lý sống sách vở không dạy 110
- 29 Dec 2024
Phí Phạm Không Phải Lúc Nào Cũng Xấu – Đây Là Lý Do Tại Sao! 58
- 16 Apr 2025
Phương pháp Ghi Nhớ Chủ Động (Active Recall) là gì? Ưu điểm và nhược điểm? 24
Chính trị không chỉ là chuyện của các nhà lãnh đạo hay nghị viện, mà còn là một phần trong cách xã hội vận hành và ra quyết định. Tuy nhiên, nhiều thuật ngữ chính trị nghe quen tai nhưng lại dễ bị hiểu sai hoặc dùng sai ngữ cảnh.
Bảng dưới đây sẽ giúp bạn “giải mã” một số khái niệm cơ bản theo cách dễ nhớ và dễ áp dụng khi đọc tin tức hoặc tham gia tranh luận.
📚 Từ Điển Thuật Ngữ Chính Trị – Phần 1: Cơ Bản
Thuật ngữ (English) | Giải thích tiếng Anh dễ hiểu | Giải thích tiếng Việt dễ hiểu | Ví dụ thực tế |
---|---|---|---|
Left-wing | Supports social equality, progressive reforms, and more government role in the economy. | Cánh tả: Bình đẳng xã hội, cải cách tiến bộ, chính phủ can thiệp kinh tế. | Đảng Dân chủ Mỹ, chính sách phúc lợi Bắc Âu. |
Right-wing | Values tradition, limited government, free markets, and individual responsibility. | Cánh hữu: Đề cao truyền thống, thị trường tự do, giảm vai trò nhà nước. | Đảng Cộng hòa Mỹ, Margaret Thatcher ở Anh. |
Populism | Represents “the people” against “the elite” or establishment. | Chủ nghĩa dân túy: Đứng về phía “dân thường” chống lại “giới tinh hoa”. | Donald Trump (Mỹ), Viktor Orbán (Hungary). |
Liberalism | Belief in individual rights, democracy, and freedoms. | Chủ nghĩa tự do: Quyền cá nhân, dân chủ, tự do xã hội và kinh tế. | Hiến pháp Mỹ, chính sách tự do thương mại EU. |
Conservatism | Preserve traditional values and resist rapid change. | Chủ nghĩa bảo thủ: Giữ gìn truyền thống, tránh thay đổi nhanh. | Winston Churchill, phong trào bảo thủ Mỹ. |
Socialism | Government/community owns key industries to achieve equality. | Chủ nghĩa xã hội: Nhà nước/cộng đồng sở hữu ngành quan trọng để bình đẳng. | Cuba, Thụy Điển (một phần). |
Communism | Classless society where all property is publicly owned. | Chủ nghĩa cộng sản: Xã hội không giai cấp, tài sản chung. | Liên Xô cũ, Trung Quốc thời Mao. |
Capitalism | Economic system based on private ownership and profit. | Chủ nghĩa tư bản: Sở hữu tư nhân và lợi nhuận. | Mỹ, Nhật Bản, Singapore. |
Democracy | Citizens choose leaders through free elections. | Dân chủ: Bầu cử tự do và công bằng. | Mỹ, Pháp, Hàn Quốc. |
Republic | Government where power comes from the people, not a monarch. | Cộng hòa: Quyền lực thuộc về nhân dân, không phải vua. | Mỹ, Đức, Việt Nam. |
Monarchy | Government led by a king or queen. | Quân chủ: Do vua hoặc hoàng hậu đứng đầu. | Anh, Nhật Bản, Thái Lan. |
Nationalism | Prioritizing one’s nation above others. | Chủ nghĩa dân tộc: Đặt lợi ích quốc gia lên trên hết. | Ấn Độ thời giành độc lập, chính sách “America First”. |
Patriotism | Love and pride for one’s country. | Lòng yêu nước: Yêu và tự hào về đất nước. | Ngày Quốc khánh Mỹ 4/7, phong trào chống xâm lược VN. |
Rule of law | Everyone, including leaders, must follow the law. | Thượng tôn pháp luật: Ai cũng phải tuân luật. | Tòa án tối cao xử Tổng thống vi phạm luật. |
📖 Từ Điển Thuật Ngữ Chính Trị – Phần 2: Nâng Cao
Thuật ngữ (English) | Giải thích tiếng Anh dễ hiểu | Giải thích tiếng Việt dễ hiểu | Ví dụ thực tế |
---|---|---|---|
Progressivism | Advocates for social reform and change to improve society. | Chủ nghĩa tiến bộ: Thúc đẩy cải cách xã hội. | Phong trào đòi quyền bầu cử phụ nữ ở Mỹ. |
Authoritarianism | Power concentrated in one leader or small group, limited freedoms. | Chủ nghĩa độc tài: Quyền lực tập trung, hạn chế tự do. | Belarus dưới thời Alexander Lukashenko. |
Totalitarianism | Extreme control over public and private life by the state. | Toàn trị: Nhà nước kiểm soát toàn bộ đời sống. | Triều Tiên, Đức Quốc Xã. |
Oligarchy | Power held by a small, elite group. | Đầu sỏ: Nhóm nhỏ nắm quyền lực. | Nga thời hậu Xô Viết với các “oligarch”. |
Theocracy | Government ruled by religious leaders or laws. | Thần quyền: Nhà nước do giới tôn giáo lãnh đạo. | Iran, Vatican. |
Fascism | Far-right, dictatorial power with extreme nationalism. | Phát xít: Cực hữu, độc tài, dân tộc cực đoan. | Đức thời Hitler, Ý thời Mussolini. |
Globalism | The idea of global cooperation and interconnected economies. | Toàn cầu hóa: Hợp tác kinh tế toàn thế giới. | WTO, Liên minh châu Âu. |
Isolationism | Avoiding involvement in other countries’ affairs. | Cô lập: Tránh can dự vào quốc tế. | Mỹ trước Thế chiến II. |
Imperialism | Expanding a nation’s power through conquest or diplomacy. | Đế quốc: Mở rộng quyền lực bằng chiến tranh hoặc ngoại giao. | Đế quốc Anh thế kỷ 19. |
Colonialism | Controlling and exploiting other territories. | Thực dân: Chiếm đóng và khai thác thuộc địa. | Pháp ở Đông Dương, Anh ở Ấn Độ. |
Neoliberalism | Policy favoring free markets, deregulation, privatization. | Tân tự do: Thị trường tự do, giảm quy định, tư nhân hóa. | Cải cách kinh tế Chile thập niên 1980. |
Identity politics | Politics based on interests of identity groups. | Chính trị bản sắc: Chính trị xoay quanh nhóm bản sắc. | Phong trào Black Lives Matter. |
Bipartisan | Cooperation between two major political parties. | Lưỡng đảng hợp tác: Hai đảng chính cùng làm việc. | Lưỡng đảng Mỹ thông qua luật hạ tầng 2021. |
Partisan | Strong loyalty to one political party. | Đảng phái: Trung thành với một đảng. | Cử tri bỏ phiếu theo đảng bất kể ứng viên. |
Checks and balances | Prevents any branch of government from gaining too much power. | Cân bằng quyền lực: Ngăn quyền lực tập trung. | Quốc hội Mỹ giám sát Tổng thống. |
Civil liberties | Basic rights and freedoms protected by law. | Quyền tự do dân sự: Quyền và tự do cơ bản. | Quyền tự do ngôn luận ở Mỹ. |
Human rights | Rights inherent to all human beings. | Nhân quyền: Quyền cơ bản của mọi con người. | Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền 1948. |
🗺️Tóm tắt bằng bản đồ mindmap
Mindmap minh họa cho bộ thuật ngữ chính trị này theo 4 nhánh lớn:
- Ý thức hệ chính trị (Political Ideologies) – cánh tả, cánh hữu, chủ nghĩa tự do, bảo thủ, xã hội, cộng sản, tư bản, dân túy, tiến bộ, bảo thủ, phát xít…
- Hệ thống và mô hình chính trị (Political Systems & Models) – dân chủ, cộng hòa, quân chủ, độc tài, toàn trị, thần quyền, đầu sỏ…
- Phong trào và xu hướng (Movements & Trends) – toàn cầu hóa, cô lập, chính trị bản sắc, lưỡng đảng, đảng phái, đế quốc, thực dân…
- Nguyên tắc và giá trị nền tảng (Principles & Values) – thượng tôn pháp luật, nhân quyền, tự do dân sự, cân bằng quyền lực…
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"showAds\":true,\"showQuickNoticeBar\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":true,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"},{"termSettingInfo":"[{\"showTermsOnPage\":true,\"displaySequentialTermNumber\":true}]"}]
Nguồn
{content}
Bài trước