Giải mã các thành ngữ về "may mắn" và "rủi ro" trong tiếng Anh
Last updated: August 29, 2024 Xem trên toàn màn hình
- 03 Dec 2023 [Học tiếng Anh] Thành ngữ thú vị trong tiếng Anh (phần 2)
- 31 Jul 2024 [Học tiếng Anh] "Virtuous circle" và "Vicious cycle" là gì?
- 07 Mar 2024 [Học tiếng Anh] "Not even close" là gì?
- 04 Feb 2024 [Học tiếng Anh] "Second guess" là gì?
- 01 Feb 2023 [Học tiếng Anh] Phần mềm và nhạc rock có mối liên hệ như thế nào?
Trong tiếng Anh giao tiếp cũng có những câu nói hình tượng, ví von dí dỏm giống như thành ngữ, tục ngữ được đúc kết từ kinh nghiệm ngàn xưa của người Việt chúng ta. Có rất nhiều tình huống may rủi xảy ra trong cuộc sống hằng ngày. Tiếng Anh cũng có rất nhiều thành ngữ liên quan đến các chủ đề quan trọng này mà đến nay khoa học vẫn chưa thể giải thích được vì sao chúng ta kém may mắn, vì sao chúng ta không thể giảm tuyệt đối các rủi ro, liệu chúng ta có thể "chuyển họa thành phúc" hay không. Tuy nhiên chúng ta có thể "mua may, bán rủi" cho bản thân với các kỹ năng hữu ích nào đó.
Để nói về sự may rủi, người Anh có nhiều cách, gồm cả thành ngữ "trong cái rủi có cái may" hay "trộm vía".
Người phương Tây tin rằng có thể tìm cách giảm nhẹ rủi ro, hoặc chuyển giao rủi ro (ví dụ mua bảo hiểm) cho bên thứ 3. Tuy nhiên như có những rủi ro không thể tránh được, đó là điểm cuối cùng của sự "kém may mắn", người ta gọi đó là "vô thường" (impermanence).
Các thành ngữ về may mắn và không may mắn
A hard-luck story
Tạm dịch: Chuyện rủi ro, chuyện không may
Ví dụ: Her career was once a hard-luck story of torn tendons and strained belief. And it really did look like it would be another hard-luck story for the visitors as the game entered the sixth minute of stoppage time. Such a tragic hard-luck story (Sự nghiệp của cô từng là một câu chuyện xui xẻo với những gân cốt bị rách và niềm tin căng thẳng. Và có vẻ như đây sẽ lại là một câu chuyện đen đủi nữa cho đội khách khi trận đấu bước vào phút bù giờ thứ sáu. Thật là một câu chuyện bi thảm về sự xui xẻo.)
A lucky break (ăn may)
Thành ngữ này tương tự như "Tốt số hơn bố giàu" trong tiếng Việt.
Ví dụ: She’s never had a lucky break. All her success came from her attempt (Cô ấy chưa từng ăn may bao giờ. Tất cả thành công của cô ấy đến từ sự nỗ lực của cô ấy).
As luck would have it (thật may mắn bất ngờ)
Thành ngữ này tương tự như "Xẩm vớ được gậy" trong tiếng Việt.
Ví dụ: We ran out of petrol on the way home, but as luck would have it, we were very near a garage (Chúng tôi hết xăng trên đường về nhà, nhưng mà thật may mắn thay, chúng tôi lại ở rất gần một cái gara).
A streak of (good) luc (liên tục gặp may)
Thành ngữ này có ý nghĩa là một giai đạp gặp may mắn liên tục. Tương tự như thành ngữ "Mả táng hàm rồng" trong tiếng Việt.
Ví dụ: We've had a real streak of luck ahead of the build. The planning permission came through very quickly, the bank approved our second loan application, and the weather is supposed to stay sunny and dry for the next few months (Chúng tôi đã có một chuỗi may mắn thực sự trước khi xây dựng. Giấy phép quy hoạch được thông qua rất nhanh chóng, ngân hàng đã phê duyệt đơn xin vay thứ hai của chúng tôi và thời tiết được cho là sẽ luôn nắng và khô ráo trong vài tháng tới).
A bad beginning makes a bad ending
Đầu vào thế nào thì đầu ra thế đó (luật nhân quả). Tương tự như câu ""Garbage in, garbage out".
Một câu thành ngữ tương tự trong tiếng Việt là: "Đầu xuôi đuôi lọt" (Well begun is half done), "vạn sự khởi đầu nan".
Be down on your luck (gặp vận rủi)
Ví dụ: He’s been down on his luck recently (Gần đây anh ấy thật không may mắn).
Beginner’s luck (vận may)
Hiện tượng ăn may của người mới bắt đầu làm việc gì đó (dùng trong trường hợp đánh bạc, cá độ, trò chơi…, nhưng cũng được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác). Tương tự thành ngữ "chuột sa chĩnh gạo" hoặc "mèo mù vớ được cá rán" trong tiếng Việt.
Ví dụ:
- When I won the first contest I entered, he put it down to beginner's luck (Khi tôi thắng cuộc thi đầu tiên tôi tham gia, anh ấy cho rằng đó là sự may mắn của người mới bắt đầu).
- I could never have accomplished this if I had practiced a lot. My win was just beginner’s luck (Tôi không bao giờ có thể hoàn thành việc này nếu tôi luyện tập thật nhiều. Sự thành công này chỉ là ăn may thôi).
On a lucky run (đang gặp vận may)
Ví dụ: He is on a lucky run. He has just won a lottery this morning. Yesterday, he won a car (Anh ta đang gặp vận may; anh ta vừa trúng số. Ngày hôm qua thì thắng giải một chiếc xe ô tô).
You’re out of luck (hết vận may)
Ví dụ: If you want to buy chocolate, you’re out of luck. They sold out! (Nếu bạn muốn mua sô cô la thì không may rồi. Họ đã bán hết rồi).
Too bad/ bad luck/ hard luck (xui xẻo)
Ví dụ: It’s bad luck. I lost all money (Thật tệ quá, tôi mất hết tiền rồi).
A blessing in disguise (trong cái rủi có cái may)
Ví dụ: Missing the bus turned out a blessing in disguise for Annie. When she read the news later that day, she found out the bus was in an accident (Việc lỡ chuyến xe buýt hóa ra lại là một điều may mắn đối với Annie. Khi đọc tin tức vào cuối ngày hôm đó, cô ấy biết tin chiếc xe buýt gặp tai nạn).
Luck of the draw (hên xui)
Thành ngữ “Luck of the draw” diễn tả một sự việc gì đó phụ thuộc vào số phận, hên xui, không đoán trước được
Wellcom to the show “ Lucky color”. It’s totally the luck of the draw. (Chào mừng bạn đến với trò chơi “ Sắc màu may mắn”. Nó hoàn toàn phụ thuộc vào hên xui thôi)
Win some, lose some (được cái này mất cái kia)
Ví dụ:
Mary: I was sorry to hear that you didn’t win your court case. – Jane: Well, you win some, you lose some. You can’t win them all.
Mary: Tớ rất tiếc khi nghe rằng cậu không thắng trong phiên tòa. – Jane: Ồ, cũng được cái này mất cái kia. Ông trời không thể cho bạn mọi thứ.
It’s plain sailing
Expect the Unexpected (Không cầu mà được, không ước mà nên)
Các thành ngữ chúc may mắn
Best of luck (may mắn nhé)
Khi muốn chúc ai đó may mắn, ngoài "good luck", chúng ta cũng có thể dùng "best of luck" hoặc "lots of luck". Ví dụ: Best of luck with your exam! (Chúc bạn thi tốt nhé!).
Break a leg (diễn tốt nhé)
"Break a leg" nghĩa đen là bị gãy chân - một điều khá xui xẻo, nhưng lại được dùng với hàm ý chúc cho điều ngược lại đến với bạn - tức là sự may mắn.
"Break a leg" xuất phát từ giới diễn viên. Hồi xa xưa tại nước Anh, những người làm nghệ thuật cũng rất là mê tín. Họ quan niệm là nếu trước khi ai đó lên sân khấu diễn mà chúc người đó may mắn thì sẽ "đánh thức" một loại yêu tinh nghịch ngợm, ma quái sẽ phá hỏng cả buổi diễn. Do đó họ đã nghĩ ra cách là sẽ chúc người đó một điều gì đó thật xui xẻo, như "gãy chân" chẳng hạn, để điều tốt sẽ đến với người đó.
Ví dụ:
- A: "I have a big show tomorrow."
- B: "Break a leg!"
Keep your fingers crossed (cầu được ước thấy)
Ví dụ: Let’s keep our fingers crossed. We will try our best (Hi vọng chúng ta may mắn. Chúng ta sẽ cố gắng hết sức).
Touch wood (trộm vía)
Còn mỗi khi người nói hy vọng một chuyện tốt đẹp sẽ tới trong tương lai, họ có thể thêm cụm từ "touch wood" hoặc “knock on wood” vào trong câu để tránh xui xẻo.
Cụm này cũng được dùng sau khi người nói kể lại một chuyện tốt đẹp đã xảy ra: I've passed all job interviews since I graduated - touch wood! (Tôi vượt qua hết các cuộc phỏng vấn việc làm - "trộm vía"!).