[Học tiếng Anh] 14 điều răn của đạo Phật
Published on: August 17, 2024
Last updated: August 24, 2024 Xem trên toàn màn hình
Last updated: August 24, 2024 Xem trên toàn màn hình
Recommended for you
- 26 Jul 2024 "Khổ tận cam lai" - Làm thế nào để chuyển hóa từ khổ thành sướng?
- 01 Feb 2023 [Học tiếng Anh] Phần mềm và nhạc rock có mối liên hệ như thế nào?
- 01 Sep 2022 Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias) có phải là một dạng bảo thủ?
- 04 Mar 2023 Top 5 bài kiểm tra tính cách nổi tiếng trong phỏng vấn việc làm tại Nhật Bản
- 19 Oct 2022 Thành ngữ tiếng Anh thú vị hàng ngày ở công sở
BUDDHA’S 14 COMMANDMENTS / MƯỜI BỐN ĐIỀU RĂN CỦA PHẬT
The biggest enemy of human life — is himself. Kẻ thù lớn nhất của đời người là chính mình. |
The biggest folly of human life — it is a lie.
Ngu dốt (điên rồ) lớn nhất của đời người là dối trá.
|
The greatest loss in life — is arrogance.
Thất bại lớn nhất của đời người là tự đại.
|
The greatest sorrow in life — it’s envy.
Bi ai lớn nhất của đời người là ganh tỵ.
|
The biggest mistake in life — to lose himself.
Sai lầm lớn nhất của đời người là đánh mất mình
|
The biggest fault in human life — ingratitude.
Tội lỗi lớn nhất của đời người là bất hiếu (vô ơn)
|
The most unfortunate in life — impairing their dignity.
Đáng thương lớn nhất của đời người là tự ti (làm giảm phẩm giá).
|
The most admirable of human life — to rise after falling. Đáng khâm phục lớn nhất của đời người là vươn lên sau khi ngã. |
The greatest loss of human life — the loss of hope. Phá sản lớn nhất của đời người là tuyệt vọng. |
Greatest asset in life — health and mind.
Tài sản lớn nhất của đời người la Sức Khỏe và Trí Tuệ.
|
The largest debt in human life — heartfelt feelings.
Món nợ lớn nhất của đời người là tình cảm (chân thành).
|
The greatest gift in life — generosity.
Lễ vật lớn nhất của đời người là khoan dung (bố thí).
|
The biggest drawback in life — misunderstanding.
Khiếm khuyết lớn nhất của đời người là kém hiểu biết.
|
The greatest consolation in life — good things.
An ủi lớn nhất của đời người là bố thí.
|
Diễn giải từ vựng:
- folly: sự điên rồ
- sorrow: bi ai, khổ sở
- arrogance: tự cao tự đại
- ingratitude: bất hiếu, sự vô ơn
- mistake: sai lầm
- fault: tội lỗi
- drawbac: khiếm khuyết
- unfortunate: đáng thương, kém may mắn
- dignity: phẩm giá
- impairing their dignity: làm giảm phẩm giá
- heartfelt feelings: tình cảm chân thành
- generosity: bố thí, sự khoan dung (hào phóng, rộng lượng)
- misunderstanding: kém hiểu biết, hay hiểu lầm
- consolation: niềm an ủi
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"showAds\":true,\"showQuickNoticeBar\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":false,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"},{"bannerInfo":"[{\"isBannerBrightnessAdjust\":false,\"bannerBrightnessLevel\":\"\",\"isRandomBannerDisplay\":false}]"},{"termSettingInfo":"[{\"showTermsOnPage\":false,\"displaySequentialTermNumber\":false}]"}]
Nguồn
{content}
Khám phá thêm các chủ đề sau
Food for thoughts (kiến thức bổ não)
Tiếng Anh cho người bận rộn
Chi bằng học
Triết học Phương Đông
Tinh hoa phật giáo