Thuật ngữ cơ bản và nâng cao trong thiết kế UI/UX
Published on: April 16, 2025
Last updated: August 12, 2025 Xem trên toàn màn hình
Last updated: August 12, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 03 Nov 2022
BAU (Business-As-Usual) là gì? 1420
- 01 Nov 2023
Lệnh thay đổi kỹ thuật (Engineering Change Order - ECO) là gì? 1166
- 03 May 2019
Business Rule là gì? 839
- 01 Nov 2021
Phân tích quy trình hiện tại (AS-IS) là gì? 673
- 04 Jan 2023
Phát triển phần mềm linh hoạt theo mô hình Big Bang 575
- 01 Feb 2023
Information Radiator là gì? 574
- 05 Jan 2024
Value-Added Distributors (VAD) là gì? 558
- 18 May 2021
Cây cầu hiện đại vô dụng nhất thế giới và câu chuyện cái kết của thay đổi yêu cầu 505
- 09 Jan 2024
Domain Knowledge là gì? Ưu và nhược điểm? 457
- 03 Mar 2020
Giả định (Assumption ) là gì? Tại sao giả định rất quan trọng với dự án? 419
- 03 May 2022
Mô hình Hybrid Agile là gì? 406
- 01 Dec 2022
Business Critical là gì? 401
- 01 Nov 2022
Like for like là gì 390
- 28 Dec 2023
"Watered-down version" và "Stripped-down version" là gì? 385
- 18 Mar 2021
Kỹ thuật ước lượng dự án phần mềm linh hoạt dựa vào Story Point - phương pháp T-Shirt Sizing 366
- 02 Jan 2024
Domain Engineering là gì? 350
- 01 Jan 2024
Phân tích tổ hợp (Cohort Analysis) là gì? 343
- 02 Aug 2023
Tổng hợp một số project tham khảo khi xây dựng các ứng dụng theo mô hình Microservices 322
- 08 Dec 2023
Resource Leveling là gì? 316
- 20 Jul 2021
Quản lý và đánh giá công việc theo quy trình TIGO SmartWork 310
- 21 Jan 2022
SSO (Single Sign On) là gì? Bạn đã hiểu đúng và đẩy đủ vè chìa khóa thông minh SSO? 305
- 02 Aug 2021
Product Owner làm gì trước khi bắt đầu sprint đầu tiên của dự án (Sprint Zero)? 303
- 29 May 2022
Templafy là gì? Tại sao nói Templafy là nền tảng tài liệu thế hệ mới? 297
- 01 May 2021
Unit Test là gì? 296
- 01 Aug 2023
Phân tích yêu cầu phần mềm sẽ nhìn vào thực trạng (AS-IS) hay tương lai (TO-BE)? 287
- 02 Nov 2023
"State-of-the-art product" là gì? 254
- 28 Jun 2024
Tại sao các kỹ sư IT giỏi nhất lại là những người theo thuyết bất khả tri về công nghệ (technology agnostics)? 253
- 08 Dec 2022
Phân biệt Cookbook, In a nutshell và Dummies 245
- 07 Dec 2022
Lean Software Development là gì? 238
- 11 Dec 2022
Sustaining Engineering là gì? 236
- 14 Apr 2019
Product Backlog là gì? Các đặc điểm cơ bản của một Product Backlog 222
- 02 Mar 2018
Tại sao ví Scrum như dòng điện xoay chiều? 219
- 22 Nov 2023
Phân biệt tư duy hệ thống khác với tư duy thiết kế 200
- 05 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì? 193
- 08 Jan 2022
Yêu cầu thay đổi (Change Request) là gì? Làm thế nào để kiểm soát Change Request? 184
- 06 Dec 2023
Loại phần mềm "fire-and-forget" là gì? 180
- 16 Oct 2020
Thiết kế "mở" là gì? 177
- 10 May 2021
Phát triển Phần mềm Tinh gọn (Lean Software Development) 173
- 24 Mar 2023
Mô hình kinh doanh Open-Core là gì? 168
- 08 Feb 2021
Quy trình nâng cấp phần mềm quản trị doanh nghiệp TIGO ERP 160
- 14 Dec 2022
Phương pháp kiểm tra Fagan Inspection là gì? 151
- 14 Dec 2022
Phương pháp kiểm tra Fagan Inspection là gì? 151
- 21 May 2024
Hiệu ứng chữ động (kinetic typography) là gì? 150
- 24 Mar 2019
Scrum giống như bà mẹ chồng, giúp bạn nhìn ra các lỗi sai 149
- 09 Dec 2023
Phần mềm Best-of-class là gì? 131
- 21 Apr 2020
Bảo trì phần mềm là gì? Phân biệt các loại bảo trì 129
- 01 Dec 2023
Microsoft Power Apps là gì? 128
- 01 Nov 2021
Knowldge Base là gì? 125
- 28 Feb 2023
Đừng biến phần mềm thành công việc bàn giấy hay một "tờ sớ" dài vô tận 116
- 22 Jul 2020
Quản lý dự án phần mềm trong thực tế và câu chuyện thành công của InfoSys 85
Thiết kế UI/UX là lĩnh vực quan trọng quyết định trải nghiệm của người dùng với sản phẩm số như website, app hay phần mềm. Để làm tốt, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành từ cơ bản đến nâng cao. Dưới đây là bảng tổng hợp giúp bạn nắm bắt nhanh các khái niệm quan trọng trong UI (User Interface - Giao diện người dùng) và UX (User Experience - Trải nghiệm người dùng).
Thuật ngữ UI/UX cơ bản
Thuật Ngữ (English) | Explanation (English) | Giải Thích (Tiếng Việt) |
---|---|---|
User Interface (UI) | The layout and design of a product’s screens that users interact with. | Giao diện người dùng - là bố cục, hình ảnh và các yếu tố mà người dùng nhìn thấy và thao tác trên màn hình. |
User Experience (UX) | The overall feeling and satisfaction a user has when using a product. | Trải nghiệm người dùng - cảm giác và sự hài lòng tổng thể của người dùng khi tương tác với sản phẩm. |
Wireframe | A simple, low-fidelity visual guide that shows the structure of a page or screen. | Bản phác thảo sơ bộ thể hiện cấu trúc và bố cục trang hoặc màn hình, chưa có chi tiết thiết kế. |
Prototype | An interactive model of a design used for testing and feedback. | Mẫu thử tương tác giúp kiểm tra, thử nghiệm và lấy ý kiến trước khi hoàn thiện thiết kế cuối cùng. |
Responsive Design | Designing UI so it works well on different screen sizes and devices. | Thiết kế đáp ứng - giao diện tự động điều chỉnh phù hợp với kích thước màn hình và thiết bị khác nhau. |
Accessibility | Making designs usable for people with disabilities. | Khả năng tiếp cận - đảm bảo sản phẩm dễ sử dụng với cả người có khuyết tật. |
Information Architecture (IA) | The organization and structure of content in a product. | Kiến trúc thông tin - cách sắp xếp và phân loại nội dung trong sản phẩm để người dùng dễ tìm kiếm và hiểu. |
Interaction Design (IxD) | Designing how users interact with the product’s interface elements. | Thiết kế tương tác - tạo ra các cách thức người dùng thao tác với các phần tử trên giao diện. |
Usability | How easy and efficient a product is for users to achieve their goals. | Khả năng sử dụng - mức độ dễ dàng và hiệu quả để người dùng hoàn thành mục tiêu khi dùng sản phẩm. |
Visual Hierarchy | Arranging UI elements to show their importance and order of attention. | Thứ bậc trực quan - cách sắp xếp các yếu tố giao diện theo mức độ quan trọng để thu hút sự chú ý đúng thứ tự. |
Call to Action (CTA) | Elements that encourage users to take a specific action (like “Buy Now”). | Kêu gọi hành động - các nút hoặc liên kết thúc đẩy người dùng thực hiện hành động cụ thể. |
Skeuomorphism | UI design style that mimics real-world objects for familiarity. | Thiết kế mô phỏng vật thật, tạo cảm giác quen thuộc bằng cách bắt chước hình ảnh đồ vật thực tế. |
Flat Design | Minimalistic design style using simple shapes and colors without 3D effects. | Thiết kế phẳng - phong cách tối giản, dùng hình khối và màu sắc đơn giản, không có hiệu ứng nổi hay bóng đổ. |
Microinteractions | Small, subtle animations or feedback during user actions. | Tương tác nhỏ - các hiệu ứng hoạt hình hoặc phản hồi tinh tế khi người dùng thao tác, như nút nhấn đổi màu. |
User Flow | The path a user takes through a product to complete a task. | Luồng người dùng - chuỗi các bước mà người dùng đi qua để hoàn thành một mục tiêu trong sản phẩm. |
Heatmap | A visual representation showing where users click or focus most on a page. | Bản đồ nhiệt - biểu đồ trực quan thể hiện khu vực người dùng tương tác hoặc chú ý nhiều nhất trên trang. |
A/B Testing | Comparing two versions of a design to see which performs better. | Thử nghiệm A/B - so sánh hai phiên bản giao diện để đánh giá hiệu quả và chọn thiết kế tối ưu hơn. |
Onboarding | The process of guiding new users to understand and use the product. | Quá trình giới thiệu - hướng dẫn người dùng mới làm quen và sử dụng sản phẩm hiệu quả. |
Persona | A fictional character representing a typical user group. | Nhân vật đại diện - mô tả giả định về người dùng tiêu biểu để tập trung thiết kế phù hợp nhu cầu. |
Thuật ngữ UI/UX nâng cao
Thuật Ngữ (English) | Explanation (English) | Giải Thích (Tiếng Việt) |
---|---|---|
Design Thinking | A problem-solving approach focused on understanding users and iterating solutions creatively. | Tư duy thiết kế - phương pháp giải quyết vấn đề dựa trên việc thấu hiểu người dùng và thử nghiệm sáng tạo. |
User-Centered Design (UCD) | Design philosophy that prioritizes users' needs and feedback throughout the process. | Thiết kế lấy người dùng làm trung tâm - tập trung tối đa vào nhu cầu và phản hồi của người dùng khi phát triển sản phẩm. |
Emotional Design | Designing products that evoke specific feelings and emotional responses from users. | Thiết kế cảm xúc - tạo ra sản phẩm kích thích cảm xúc và kết nối tình cảm với người dùng. |
Cognitive Load | The mental effort required to use or understand a product/interface. | Tải nhận thức - mức độ khó khăn về mặt trí tuệ mà người dùng phải chịu khi tương tác với sản phẩm. |
Affordance | Visual clues that indicate how an element can be used or interacted with. | Tín hiệu khả năng sử dụng - dấu hiệu trực quan cho biết phần tử giao diện có thể thao tác như thế nào. |
Heuristic Evaluation | Usability inspection method using expert review against recognized principles. | Đánh giá heuristic - phương pháp kiểm tra khả năng sử dụng dựa trên các nguyên tắc chuẩn do chuyên gia thực hiện. |
MVP (Minimum Viable Product) | The simplest version of a product that can be released to gather user feedback. | Sản phẩm khả dụng tối thiểu - phiên bản đơn giản nhất của sản phẩm để phát hành và lấy phản hồi người dùng. |
Journey Mapping | Visual representation of the steps a user takes to accomplish a goal within a service. | Bản đồ hành trình người dùng - minh họa trực quan các bước người dùng trải qua khi sử dụng dịch vụ hoặc sản phẩm. |
Gamification | Applying game-design elements in non-game contexts to increase engagement. | Trò chơi hóa - áp dụng các yếu tố trò chơi vào sản phẩm để tăng sự hứng thú và tương tác của người dùng. |
Dark Patterns | Design techniques that manipulate users into taking actions they might not want. | Mẫu thiết kế tối - các thủ thuật thiết kế nhằm lừa dối hoặc ép buộc người dùng thực hiện hành động không mong muốn. |
Usability Testing | Real users testing a product to identify usability issues and improve it. | Kiểm thử khả năng sử dụng - thử nghiệm sản phẩm với người dùng thực để phát hiện lỗi và nâng cao trải nghiệm. |
Responsive Web Design (RWD) | An approach ensuring websites look good and function well on all devices. | Thiết kế web đáp ứng - tạo website tự động điều chỉnh giao diện phù hợp mọi loại thiết bị. |
Atomic Design | Methodology for creating design systems based on building blocks from small to large components. | Thiết kế nguyên tử - phương pháp xây dựng hệ thống thiết kế từ các thành phần nhỏ nhất đến phức tạp. |
Progressive Disclosure | Technique of showing only necessary information initially, revealing more as needed. | Tiết lộ dần dần - kỹ thuật hiển thị thông tin vừa đủ, chỉ mở rộng thêm khi người dùng cần. |
Contextual Inquiry | User research method involving observing and interviewing users in their natural environment. | Điều tra ngữ cảnh - nghiên cứu người dùng bằng cách quan sát và phỏng vấn họ trong môi trường thực tế. |
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"showAds\":true,\"showQuickNoticeBar\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":true,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"},{"termSettingInfo":"[{\"showTermsOnPage\":true,\"displaySequentialTermNumber\":true}]"}]
Nguồn
{content}