Từ điển Thuật Ngữ về sáng tạo nội dung trên Youtube
Published on: March 10, 2025
Last updated: September 23, 2025 Xem trên toàn màn hình
Last updated: September 23, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 03 Nov 2022
BAU (Business-As-Usual) là gì? 1625
- 01 Nov 2023
Lệnh thay đổi kỹ thuật (Engineering Change Order - ECO) là gì? 1293
- 03 May 2019
Business Rule là gì? 984
- 01 Nov 2021
Phân tích quy trình hiện tại (AS-IS) là gì? 764
- 01 Feb 2023
Information Radiator là gì? 653
- 05 Jan 2024
Value-Added Distributors (VAD) là gì? 620
- 09 Jan 2024
Domain Knowledge là gì? Ưu và nhược điểm? 555
- 01 Dec 2022
Business Critical là gì? 481
- 28 Dec 2023
"Watered-down version" và "Stripped-down version" là gì? 456
- 01 May 2022
Có thể xác định vị trí địa lý của địa chỉ IP với độ chính xác đến từng địa chỉ con phố? 443
- 01 Nov 2022
Like for like là gì 425
- 01 Jan 2024
Phân tích tổ hợp (Cohort Analysis) là gì? 421
- 02 Jan 2024
Domain Engineering là gì? 399
- 21 Jan 2022
SSO (Single Sign On) là gì? Bạn đã hiểu đúng và đẩy đủ vè chìa khóa thông minh SSO? 362
- 08 Dec 2023
Resource Leveling là gì? 355
- 29 May 2022
Templafy là gì? Tại sao nói Templafy là nền tảng tài liệu thế hệ mới? 335
- 01 May 2021
Unit Test là gì? 325
- 08 Dec 2022
Phân biệt Cookbook, In a nutshell và Dummies 296
- 22 Nov 2023
Phân biệt tư duy hệ thống khác với tư duy thiết kế 295
- 11 Dec 2022
Sustaining Engineering là gì? 270
- 02 Nov 2023
"State-of-the-art product" là gì? 263
- 07 Dec 2022
Lean Software Development là gì? 262
- 01 Dec 2023
Microsoft Power Apps là gì? 251
- 06 Dec 2023
Loại phần mềm "fire-and-forget" là gì? 230
- 04 Sep 2023
Giải mã nhóm tính cách (ISTP - Nhà kỹ thuật) 229
- 05 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì? 213
- 07 Jan 2025
Phân biệt Proxy, HMA và VPN 213
- 24 Mar 2023
Mô hình kinh doanh Open-Core là gì? 178
- 02 May 2023
Hiểu Đúng Chỉ Số: Linking Root Domains, Ranking Keywords và Spam Score Trên Moz 150
- 09 Oct 2023
Backlinks và Linking Websites: Chỉ Số Nào Mới Thực Sự Quyết Định Sức Mạnh SEO Của Bạn? 147
- 01 Nov 2021
Knowldge Base là gì? 139
- 06 Sep 2024
LSI Keyword là gì? SEO sẽ ra sao nếu bạn bỏ qua LSI Keyword trong chiến lược nội dung? 139
- 09 Dec 2023
Phần mềm Best-of-class là gì? 136
- 16 Apr 2025
YouTube cập nhật chính sách 2025: Cảnh báo nội dung AI và luật "No Fakes Act" 135
- 01 Jul 2023
Xây Dựng Domain Liên Kết Đa Dạng – Chiến Lược Thành Công Trong Cuộc Chiến SEO 113
- 02 Dec 2023
Tại sao Website của Bạn Có Traffic Cao nhưng Domain Authority Thấp? Giải Mã Bí Ẩn Đằng Sau! 109
- 10 Jul 2025
[INSIGHTS] 15/07/2025: YouTube Thắt Chặt Chính Sách: Kênh Dùng AI Sản Xuất Hàng Loạt Có Nguy Cơ Mất Kiếm Tiền 85
- 01 Apr 2023
[Hướng dẫn SEO] Khi nào cần chặn Googlebot crawl các trang phân trang (Pagination)? 77
- 22 Apr 2025
HỎI ĐÁP về Youtube Thumbnail 76
- 02 Aug 2022
BVP (Billable Viable Product) là gì? 71
- 30 Aug 2022
Kỹ thuật "Hollow" là gì? 67
- 02 Aug 2024
[Hướng dẫn SEO] Phân Trang (Pagination) Có Tốt Cho SEO Không? 64
- 01 Nov 2022
MVF (Minimum Viable Features): Tối ưu tính năng trong giới hạn nguồn lực 52
- 01 Nov 2022
MVF (Minimum Viable Features): Tối ưu tính năng trong giới hạn nguồn lực 52
- 04 May 2025
Semantic SEO: Cách Tạo Bảng Thuật Ngữ Giúp Trang Lên Top Nhanh 38
- 30 Apr 2024
Web3 là gì? Tại sao nói Web3 là nền tảng để Blockchain thay đổi Internet? 30
- 18 Apr 2025
Tâm lý bầy đàn và chiến lược ‘1 comment’ trên YouTube 21
- 25 Aug 2025
Đầu tư phát triển kênh với các video chất lượng, tại sao vẫn “0 view”? 20
- Bảng 1 – Thuật ngữ cơ bản: dành cho người mới bắt đầu làm YouTube.
- Bảng 2 – Thuật ngữ nâng cao: dành cho YouTuber đã quen với hệ thống và muốn tối ưu sâu hơn.
🌱BẢNG 1 – Thuật ngữ cơ bản (Beginner Level)
Term (English) | Simple English Explanation | Giải thích tiếng Việt |
---|---|---|
Watch Time | Total minutes viewers spend watching your videos. | Tổng số phút người xem đã xem video. Thời gian cao giúp video dễ được đề xuất. |
Views | The number of times your video has been watched. | Số lượt xem video (không phải số người xem). |
Engaged Views | Views from people who watch your ad for at least 10 seconds (or interact with it). | Lượt xem “tương tác” – khi người xem quảng cáo của bạn ít nhất 10 giây hoặc có hành động tương tác (nhấp, like, share). Đây là chỉ số quan trọng để đo sự quan tâm thực sự thay vì chỉ lướt qua. |
Subscribers | People who follow your channel to see your future videos. | Người đăng ký kênh để nhận video mới. |
CTR (Click-Through Rate) | The percentage of viewers who clicked after seeing your thumbnail/title. | Tỷ lệ người nhấp vào video sau khi thấy ảnh thumbnail/tiêu đề. |
Impressions | The number of times your video thumbnail is shown. | Số lần ảnh thumbnail được hiển thị. |
Audience Retention | How long viewers stay watching your video. | Thời gian giữ chân người xem trước khi họ rời video. |
Likes / Dislikes | Positive or negative feedback on a video. | Lượt thích hoặc không thích video. |
Comments | Written feedback from viewers on your video. | Bình luận của người xem. |
Share | When someone sends your video link to others. | Hành động chia sẻ video qua mạng xã hội, tin nhắn… |
End Screen | An interactive screen at the end to promote other content. | Màn hình cuối video để dẫn người xem tới nội dung khác. |
Cards | Clickable elements during the video. | Thẻ tương tác xuất hiện giữa video. |
Playlist | A collection of videos grouped together. | Danh sách phát – tập hợp nhiều video theo chủ đề. |
Monetization | Earning money from your videos through ads. | Kiếm tiền từ video bằng quảng cáo. |
Shorts | Vertical videos under 60 seconds. | Video dọc ngắn dưới 60 giây. |
Algorithm | The system that decides what videos to recommend. | Thuật toán quyết định video nào được đề xuất. |
🚀 BẢNG 2 – Thuật ngữ nâng cao (Advanced Level)
Term (English) | Simple English Explanation | Giải thích tiếng Việt | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RPM (Revenue per Mille) | Estimated earnings per 1,000 views after YouTube’s cut. | Doanh thu ước tính trên 1.000 lượt xem (sau khi YouTube trừ phần chia). | |||||||||||||||
CPM (Cost per Mille) | How much advertisers pay per 1,000 ad impressions. | Giá nhà quảng cáo trả cho mỗi 1.000 lần hiển thị quảng cáo. | |||||||||||||||
Average View Duration (AVD) | Average amount of time people spend watching a video. | Thời lượng trung bình người xem dành cho video. | |||||||||||||||
Traffic Source | Where your viewers are coming from (search, suggested, external). | Nguồn truy cập của người xem (tìm kiếm, đề xuất, liên kết ngoài…). | |||||||||||||||
|
|||||||||||||||||
Engagement Rate | How often viewers interact with your video (likes, comments, shares). | Tỷ lệ người xem tương tác với video. | |||||||||||||||
Retention Curve | A graph showing when viewers drop off during your video. | Biểu đồ thể hiện thời điểm người xem rời video. | |||||||||||||||
SEO (Search Engine Optimization) | Optimizing content for better search ranking. | Tối ưu nội dung để tăng thứ hạng tìm kiếm. | |||||||||||||||
Thumbnail A/B Testing | Testing two versions of a thumbnail to see which performs better. | Thử nghiệm hai ảnh thumbnail để tìm ra cái hiệu quả hơn. | |||||||||||||||
Shadowban | When content visibility is reduced without notice. | Bị hạn chế hiển thị mà không thông báo. | |||||||||||||||
Demonetization | Ads disabled due to policy violations. | Mất kiếm tiền vì vi phạm chính sách. | |||||||||||||||
Fair Use | Limited use of copyrighted material without permission. | Quy tắc cho phép sử dụng nội dung có bản quyền ở mức hợp lý. | |||||||||||||||
MCN (Multi-Channel Network) | Company partnering with multiple creators for services. | Mạng đa kênh – công ty hợp tác hỗ trợ nhiều YouTuber. | |||||||||||||||
Content ID Claim | Automatic match of copyrighted content in your video. | Hệ thống tự phát hiện nội dung có bản quyền trong video. | |||||||||||||||
Brand Deal / Sponsorship | Agreement with a company to promote products. | Hợp đồng quảng bá sản phẩm với doanh nghiệp. | |||||||||||||||
Cross-promotion | Promoting another channel or video in your content. | Giới thiệu kênh/video khác trong nội dung của bạn. | |||||||||||||||
Clickbait | An exaggerated title/thumbnail to get clicks. | Tiêu đề/ảnh thu nhỏ giật gân để lôi kéo lượt nhấp. | |||||||||||||||
Evergreen Content | Content that stays relevant over time. | Nội dung bền vững, không lỗi thời. | |||||||||||||||
Creator Studio Analytics Deep Dive | In-depth analysis of your channel data. | Phân tích dữ liệu kênh ở mức chuyên sâu. |
Xem thêm: Từ điển Thuật Ngữ Tiktok
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"showAds\":true,\"showQuickNoticeBar\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":true,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"},{"termSettingInfo":"[{\"showTermsOnPage\":true,\"displaySequentialTermNumber\":true}]"}]
Nguồn
{content}