
Buzzwords là gì? Có nên sử dụng dụng buzzwords trong giao tiếp hoặc đàm phán?
Last updated: May 15, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 04 Sep 2021
Tào lao là gì? Các bí quyết để tránh tào lao trong giao tiếp 1302
- 04 Aug 2021
Đừng sợ đi chậm, chỉ sợ đứng yên 843
- 28 Apr 2023
Mô hình Why, How, What là gì? 795
- 07 Aug 2024
Kỷ nguyên VUCA và TUNA – Cơ hội phát triển và chuyển đổi mạnh mẽ nhờ cuộc cách mạng 4.0 719
- 16 Mar 2022
[INFOGRAPHIC] 32 Thiên kiến nhận thức làm sai lệch quyết định của bạn (Phần I) 678
- 07 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Not even close" là gì? 617
- 01 Aug 2024
Giải thích ý nghĩa thành ngữ "Cá mè một lứa" và các thành ngữ tương tự trong tiếng Anh 547
- 15 Aug 2024
Kỹ năng thuyết trình với kỹ năng ABC (Accuracy, Brevity, Clarity) 529
- 01 Aug 2024
Giải mã các thành ngữ về "may mắn" và "rủi ro" trong tiếng Anh 512
- 24 Mar 2021
Hiệu ứng Dunning-Kruger – Ảo tưởng sức mạnh về năng lực của bản thân 459
- 10 Sep 2024
[Học tiếng Anh] "Tick all the boxes" là gì? 439
- 29 Sep 2022
Từ chuyện người ăn xin và chiếc cần câu cá, điều gì là quan trọng nhất: Kiến thức, kỹ năng hay thái độ với cuộc sống 430
- 19 Oct 2022
Thành ngữ tiếng Anh thú vị hàng ngày ở công sở 430
- 03 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "North star" - Tại sao người Anh/Mỹ hay đề cập "ngôi sao phương bắc" trong các câu chuyện hàng ngày? 424
- 03 Jul 2023
[Học tiếng Anh] "Square pegs in round holes" nghĩa là gì? 388
- 29 Jul 2020
Câu chuyện mài chiếc rìu trước khi chặt cây: Bài học từ tổng thống vĩ đại nhất của nước Mỹ - Abraham Lincoln 354
- 01 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "On cloud nine" - Trên chín tầng mây 352
- 01 Dec 2022
"Strike a balance" nghĩa là gì? 329
- 16 Mar 2022
[INFOGRAPHIC] 32 thiên kiến nhận thức làm sai lệch quyết định của bạn (Phần II) 328
- 06 Aug 2024
[Học tiếng Anh] "It sounds too good to be true" nghĩa là gì? 324
- 22 Feb 2024
[Học tiếng Anh] "Mundane" nghĩa là gì? 315
- 01 May 2022
Có thể xác định vị trí địa lý của địa chỉ IP với độ chính xác đến từng địa chỉ con phố? 306
- 11 Oct 2024
"Kham Nhẫn" Trong Kinh Doanh: Sức Mạnh Của Sự Kiên Nhẫn 299
- 08 Nov 2022
16 phong cách làm việc của người Nhật Bản mà Việt Nam cần học hỏi 297
- 01 Feb 2023
[Học tiếng Anh] Phần mềm và nhạc rock có mối liên hệ như thế nào? 251
- 01 Nov 2024
[Học tiếng Anh] "True facts true lines" nghĩa là gì? 245
- 11 Sep 2022
Sức mạnh của lời khen 221
- 01 Jul 2023
[Học tiếng Anh] "Set it and forget it" - Tin tôi đi, cứ thế mà vận hành 202
- 10 Jul 2021
Chuyên gia chia sẻ các nguyên tắc tư duy sáng tạo hệ thống với tên gọi Systematic Inventive Thinking (SIT) 200
- 04 Sep 2023
Giải mã nhóm tính cách (ISTP - Nhà kỹ thuật) 188
- 01 Aug 2023
[Học tiếng Anh] "To be very hip" - Rất là sành điệu 179
- 01 Oct 2024
Không phải IQ hay EQ, tỷ phú Jack Ma tiết lộ một kỹ năng để thành công giữa thời đại VUCA 178
- 22 Jan 2025
Khi ngư dân không thể ra khơi, họ sửa lưới 165
- 07 Jan 2025
Phân biệt Proxy, HMA và VPN 128
- 01 Nov 2022
Tiếng Anh hàng ngày trong quản lý dự án / Daily English 113
- 03 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Pivot business'' (bẻ ghi) là gì? 105
- 15 Sep 2020
Hai câu chuyện về dòng nước - Ao tù hay suối nguồn tươi trẻ? 89
- 01 Jan 2023
Master your strengths, outsource your weaknesses 89
- 11 Feb 2025
Tại sao nhiều mối quan hệ vẫn không giúp bạn thành công? 89
- 02 May 2024
Giữ khoảng cách trong các mối quan hệ: Bí quyết để tránh ràng buộc cảm xúc 82
- 05 Jan 2025
[Học tiếng Anh] "Badger" nghĩa là gì? 58
- 29 Dec 2024
Phí Phạm Không Phải Lúc Nào Cũng Xấu – Đây Là Lý Do Tại Sao! 52
Buzzwords là những từ ngữ hoặc cụm từ "thời thượng", được sử dụng nhiều trong một lĩnh vực nào đó (như kinh doanh, công nghệ, truyền thông...) nhằm tạo ấn tượng hoặc thể hiện sự hiểu biết, nhưng đôi khi thiếu chiều sâu hoặc cụ thể.
Theo định nghĩa trong tiếng Anh thì buzz là một âm thanh vo ve hoặc thì thầm liên tục, thấp, được tạo ra bởi hoặc tương tự như âm thanh do côn trùng tạo ra. Do vậy buzzword có nghĩa những từ tạo ra tiếng "bụp bụp" dẫn đến tai người nghe, tạo ấn tượng mạnh.
Buzzword: A word or phrase, often an item of jargon, that is fashionable at a particular time or in a particular context. (một từ hoặc cụm từ, thường là một thuật ngữ chuyên ngành hoặc biệt ngữ, được ưa chuộng tại một thời điểm cụ thể hoặc trong một bối cảnh cụ thể.).
Ví dụ về buzzwords trong kinh doanh và công nghệ:
- Synergy (hiệp lực)
- Disruptive innovation (đổi mới mang tính phá vỡ)
- Scalability (khả năng mở rộng)
- Customer-centric (lấy khách hàng làm trung tâm)
- Big Data, AI-powered, Cloud-native...
Có nên sử dụng buzzwords trong giao tiếp hoặc đàm phán không?
NÊN sử dụng khi:
- Tạo tiếng nói chung với người cùng ngành: Nếu bạn đang nói chuyện với người hiểu các thuật ngữ này, việc sử dụng buzzwords có thể giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp, cập nhật và "bắt trend".
- Tăng tính thuyết phục nhanh: Trong các bản trình bày, slide, thuyết trình dự án, pitch với nhà đầu tư... buzzwords giúp truyền tải nhanh thông điệp (nếu dùng đúng chỗ).
- Gây ấn tượng ban đầu: Một số buzzwords như "AI-driven", "lean startup", "blockchain-enabled" dễ tạo cảm giác bạn đang làm việc với công nghệ cao và xu hướng mới.
Buzzword mang lại hiệu quả rõ rệt trong marketing, PR.... Nhưng nếu bị sử dụng quá nhiều, dùng cho "sang miệng" nhưng tùy tiện, chúng có thể trở nên phản cảm, bị đặt sai ngữ cảnh hoặc thậm chí bị bóp méo so với nghĩa gốc. Bản thân các buzzword mang nhiều đặc tính giúp chúng dễ “bắt trend”, "bắt fad". Ngắn gọn, dễ nhớ, có yếu tố từ mượn hoặc viết tắt mà vẫn thể hiện tính chuyên môn cao. Nhờ tác động của truyền thông và mạng xã hội, nhiều buzzword trở nên phổ biến vượt ngoài lĩnh vực của nó. Dân mạng (citizen) lạm dụng buzzword, tạo ra các từ mới không có trong từ điển để tránh được các lệnh phạt của google/youtube khi đề cập các từ nhạy cảm như "đánh nhau" (citizen chuyển sang dùng các từ "bụp nhau", "bem", "lụm"...).
KHÔNG NÊN sử dụng khi:
- Khi đối phương không hiểu thuật ngữ: Dùng buzzwords với người ngoài ngành có thể khiến họ cảm thấy bị "lạc lõng" hoặc nghĩ bạn đang nói suông.
- Khi thiếu nội dung thực chất: Nếu bạn chỉ nói buzzwords mà không có giải thích, ví dụ cụ thể, hoặc giải pháp thực tế, người nghe dễ mất niềm tin.
- Trong đàm phán căng thẳng hoặc thực tiễn: Khi người ta muốn con số cụ thể, hành động cụ thể, buzzwords có thể bị coi là "xảo ngôn", gây phản cảm.
CASE STUDY: Các tình huống sử dụng buzzword trong giao tiếp tiếng Anh
1. Sử dụng buzzword hợp lý (hiểu đúng – đúng ngữ cảnh):
"To maximize our impact, we need to leverage our core competencies and stay customer-centric."→ Câu này hợp lý trong bối cảnh kinh doanh, thảo luận chiến lược.
- Buzzwords: leverage, core competencies, customer-centric
- Giải thích: Dùng đúng trong cuộc họp chiến lược nội bộ, thể hiện tư duy chuyên nghiệp.
2. Lạm dụng buzzwords, gây khó hiểu hoặc sáo rỗng
"We need to synergize our bleeding-edge solutions to disrupt the market with holistic innovation."→ Nghe “kêu” nhưng không rõ hành động cụ thể là gì.
- Buzzwords: synergize, bleeding-edge, disrupt, holistic innovation
- Giải thích: Toàn là từ ngầu nhưng không có nội dung cụ thể, dễ gây khó chịu cho người nghe có kinh nghiệm.
3. Buzzword dùng trong đàm phán – thuyết phục
"Our AI-driven platform offers scalable, real-time solutions tailored to your business needs.". → Thuyết phục nhà đầu tư hoặc khách hàng kỹ thuật cao.
- Buzzwords: AI-driven, scalable, real-time, tailored solutions
- Giải thích: Dùng buzzword đúng mục đích để tạo ấn tượng ban đầu – nếu có thể chứng minh sau đó.
4. Lạm dụng buzzword trong email giới thiệu, nghe “xàm xí”
"We’re passionate disruptors committed to creating game-changing synergies in the digital ecosystem." → Nghe “kêu” nhưng không truyền đạt giá trị cụ thể.
- Buzzwords: passionate disruptors, game-changing, synergies, digital ecosystem
- Giải thích: Người đọc dễ nghi ngờ hoặc lướt qua vì nghe như "nói cho sướng miệng".
5. Giao tiếp nội bộ, dùng buzzword nhẹ nhàng – dễ hiểu
"Let’s align our goals and streamline the workflow to boost team productivity.". → Thể hiện chuyên nghiệp, rõ ràng.
- Buzzwords: align, streamline, productivity
- Giải thích: Vừa có tính buzzword, vừa gắn liền với hành động thực tế.
Lời khuyên (Best Practices)
- Dùng buzzwords như gia vị – không phải món chính.
- Dùng buzzwords có hành động thực tế hoặc số liệu kèm theo → OK
- Dùng quá nhiều buzzwords nối tiếp nhau mà không giải thích → dễ bị xem là "lạm dụng ngôn từ"
- Nên giải thích lại bằng ngôn ngữ dễ hiểu nếu cần.
- Ưu tiên sự rõ ràng, trung thực, logic trong giao tiếp.
