[Học tiếng Anh] Thành ngữ thú vị trong tiếng Anh (phần 2)
Last updated: July 21, 2024 Xem trên toàn màn hình
- 31 Jul 2024 [Học tiếng Anh] "Virtuous circle" và "Vicious cycle" là gì?
- 07 Mar 2024 [Học tiếng Anh] "Not even close" là gì?
- 04 Feb 2024 [Học tiếng Anh] "Second guess" là gì?
- 01 Feb 2023 [Học tiếng Anh] Phần mềm và nhạc rock có mối liên hệ như thế nào?
- 19 Oct 2022 Thành ngữ tiếng Anh thú vị hàng ngày ở công sở
Xem phần 1: Thành ngữ tiếng Anh thú vị hàng ngày ở công sở
Money doesn’t grow on trees
(Tiền không phải vỏ hến)
Thành ngữ "money doesn’t grow on trees" (tiền không mọc từ trên cây) nhắc nhở mỗi người rằng tiền không tự nhiên mà có nên cần chăm chỉ làm lụng, tích lũy của cải và tránh tiêu xài hoang phí. Dân gian có câu "tiền không phải vỏ hến" cũng đồng nghĩa với thành ngữ này.
Thí dụ: You should listen to your parents and appreciate their hard work because money doesn't grow on trees. (Bạn nên nghe lời cha mẹ và trân trọng công sức của họ vì tiền không mọc từ trên cây).
Money up the wall
(Ném tiền qua cửa sổ)
- Our company needs to stop pissing money up the wall on things like company cars and exorbitant (cắt cổ) bonuses for management if it wants to survive (Công ty chúng ta cần phải chấm dứt việc bơm tiền vào những thứ như ô tô của công ty và tiền thưởng cắt cổ cho ban quản lý nếu muốn tồn tại).
- Business is not about coming in, pissing my money up the wall, and saying "Oh well, I have learned from my mistakes and it won’t happen in the future." (Kinh doanh không phải là bước vào và ném tiền của tôi lên tường và nói "Ồ, tôi đã học được từ những sai lầm của mình và điều đó sẽ không lặp lại trong tương lai.").
Make no bones about...:
(Khỏi cần giấu diếm)
"Make no bones about something" nghĩa đen của cụm từ này là "không có xương nào trong điều gì đó", nghĩa bóng là nói một điều gì đó trực tiếp, không giấu diếm hay che đậy. Có thể hiểu theo nghĩa: Tôi đã đi guốc trong bụng bạn rồi, cho nên không nên giấu giếm.
Thí dụ: She made no bones about the fact that she was angry with him.
(Cô ấy không che giấu sự tức giận của mình với anh ta).
He makes no bones about the fact that his apartment is a mess. (Anh ta không giấu diếm về thực tế rằng căn hộ của anh ta là một mớ hỗn độn.)
Throw good money after bad
("Càng gỡ càng thua", "còn thở còn gỡ")
Nghĩa: "Throw good money after bad" có nghĩa là cố gắng bù lại khoản lỗ ban đầu nhưng hóa ra lại lãng phí thêm. Thành ngữ này là kết quả của hiện tượng "sunk cost fallacy" (ngụy biện chi phí chìm) khi tiếc nuối những gì mình đã bỏ ra, nên không cam tâm chịu thất bại, không cam tâm đóng (dự án) lại hay bỏ đi, mặc dù bản thân đã quá mệt mỏi và hết cách.
Thí dụ: Trying to fix that "software bug" would just be throwing good money after bad. (Cố gắng khắc phục "lỗi phần mềm" đó sẽ chỉ là một việc tốn nhiều tiền mà thôi.).
Take it for granted
(Là điều đương nhiên)
Nghĩa: to believe that something is true without checking or thinking about it (tin rằng điều gì đó là đúng mà không cần kiểm tra hoặc suy nghĩ về nó)
Một người "Take anything for granted" tức là một người cho rằng mọi thứ họ đang có, họ được hưởng là điều đương nhiên.
Cụm từ này được sử dụng thường xuyên trong cả văn nói và viết, và cách sử dụng cũng rất linh hoạt tùy từng ngữ cảnh.
Thí dụ:
- After I became sick, I never took my health for granted ever again (Sau khi bị ốm, tôi không bao giờ coi thường sức khỏe của mình nữa).
- Don't Take Software Integration Testing for Granted (Đừng coi việc kiểm tra tích hợp phần mềm là đương nhiên)
- Every company has a different process for promotion. While similar companies might have similar processes, but don't take this for granted (Mỗi công ty có một quy trình thăng tiến khác nhau. Mặc dù các công ty tương tự có thể có quy trình tương tự, nhưng không thể xem là như nhau)
Ở chiều ngược lại, có câu "Never take it for granted" (Đừng bao giờ xem đó là việc đương nhiên).
Khi bạn sống, làm việc và học tập với một tinh thần Never take anything for granted, bạn sẽ biết ơn và trân trọng bản thân và trân trọng những người khác.
Give it a spin
(Thử một lần xem sao)
Test the water
(Thử nghiệm)
- Ask: Gauge your overall AI appetite. Is it simply testing the waters or “go big or go home”?
- Answer: Yes and no.
To Jump Through The Hoops
(Vượt rào)
Tiêu đề bài viết trên Forbes có bài "To Jump Through The Hoops Of Digital Disruption, Be Agile" (Tạm dịch: Để vượt qua các vòng thử thách của khó khăn trong chuyển đổi số, hãy linh hoạt)
Icing on the cake
(Niềm vui tự nhân đôi)
Thí dụ:
- Being a scientist is enjoyable, and winning a Nobel is icing on the cake (Trở thành một nhà khoa học là điều thú vị và việc giành được giải Nobel là điều tuyệt vời).
- Not only was I offered a higher salary, but the additional bonus I got was the icing on the cake (Tôi không chỉ được đề nghị mức lương cao hơn mà còn có thêm tiền thưởng, đó giống như niềm vui nhân đôi).
- Put effort into creating high-quality content that encourages people to stick around, and you’ll find many of your SEO problems start to solve themselves. At that point, backlinks will just be icing on the cake (Hãy nỗ lực tạo ra nội dung chất lượng cao để khuyến khích mọi người theo dõi và bạn sẽ thấy nhiều vấn đề SEO của mình bắt đầu tự giải quyết. Vào thời điểm đó, việc có thêm các liên kết sẽ chỉ là niềm vui tự nhân đôi).
Take it with a grain of salt
(Tin tưởng với chút dè dặt )
Nghĩa: Thành ngữ này có nghĩa là không nên tin hoặc đánh giá một thông tin hoặc câu chuyện quá mức, tiếp nhận một điều gì đó với chút dè dặt, không tin hoàn toàn 100%.
Tiếng Việt có câu "một nửa sự thật vẫn không thể là sự thật". Nếu chỉ nghi ngờ 1 phần thì cũng không thể tin tưởng 100% được.
Thành ngữ này bắt nguồn từ việc ăn thức ăn với chút muối thì sẽ ngon hơn, “dễ nuốt hơn.” Cũng như thế, khi ai đó nói cho ta nghe việc gì đó mà trong lòng còn nghi ngờ thì hãy cứ tiếp nhận “với chút muối” thay vì mất công tranh cãi lại.
Phương Tây có một câu ngạn ngữ: "Một nửa cái bánh mì vẫn là bánh mì nhưng một nửa sự thật thì không phải là sự thật". Ý của câu này muốn nói đến việc sự thật thì phải đầy đủ thông tin, chính xác hoàn toàn chứ không phải nửa vời.
Thí dụ:
- I don’t believe everything I read in the newspaper. I always take things with a grain of salt (Mình không tin tất cả những gì đọc được trên báo. Mình luôn tiếp nhận mọi thứ với một chút dè dặt).
- He likes to brag so I always take what he says with a grain of salt (Anh ấy thích khoe khoang lắm nên mình không tin lời anh ấy 100%).
Một thành ngữ tương đương khác là: Take something with a skeptical mind
Chasing rainbows
(Theo đuổi viển vông)
Cầu vồng (rainbows) chỉ là một hiện tượng ánh sáng nên con người không thể đuổi theo (chasing) nó. Như vậy, thành ngữ "chasing rainbows" dùng để miêu tả việc cố gắng đạt được một điều không thể hoặc không thực tế.
Thí dụ: You can't chase rainbows your whole life, you need to pick a stable career and start being an adult. (Bạn không thể theo đuổi những điều mơ mộng cả cuộc đời, bạn cần tìm một công việc ổn định và trưởng thành).
Drop in the ocean
(Như muối bỏ biển)
Nghĩa: những thứ có ít ảnh hưởng tới cái khác
Thumb in the wind
Work one's fingers to the bone
(Làm việc cật lực)
Nghĩa đen là "làm việc đến khi ngón tay trở nên xương cốt", nghĩa bóng là làm việc vất vả, nỗ lực hết sức, làm lụng vất vả đến tận xương tủy. Thí dụ: She worked her fingers to the bone to make sure the project was finished on time. (Cô ấy làm việc vất vả để đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn).
As regular as clockwork
(Đều như vắt chanh)
The idiom "regular as clockwork" describes something or someone that is consistently reliable and predictable in their actions, like the steady ticking of a clock.
Các thí dụ:
- She waters her plants, regular as clockwork, every evening before sunset.
- Ever since I started eating more fiber, my bowel movements have been regular as clockwork.
- One thing I loved about living in Japan was that the trains were always regular as clockwork.
- Henry came round each Friday, regular as clockwork.
- He completed his daily workout routine, regular as clockwork, throughout the entire year.
Shoot the breeze
(Vô thưởng vô phạt)
Nghĩa: Chém gió vô thưởng vô phạt (If you shoot the breeze with someone, you talk to them about things which are not very serious or important.)
Between a rock and a hard place
(Tiến thoái lưỡng nan)
Tương tự như tình huống "Prisoner's Dilemma"
A rising tide lifts all boats
(Nước lên thì thuyền nổi)
Khi một nền kinh tế đang tăng trưởng tốt thì tất cả các cá nhân tổ chức trong nền kinh tế đó đều cùng được hưởng lợi.
Câu này được do J. Kennedy sáng tác, ông muốn nói rằng khi nền kinh tế tốt đẹp hơn,
Sit tight
(Hãy ngồi yên và chờ đợi)
Một thí dụ tuyệt vời về lý do tại sao bạn không thể dịch thành ngữ bằng tiếng Anh. Điều này có nghĩa là bạn ngồi xuống và xiết chặt cơ thể và điều đó sẽ rất khó chịu, chưa kể bạn trông sẽ rất kỳ lạ.
Nhưng nếu một người bảo bạn "sit tight", họ muốn bạn kiên nhẫn chờ đợi và không có bất kỳ hành động nào khác cho đến khi có thông báo mới.
Oliver Kell quote: "Buy Right, Sit Tight" – Mua đúng, Ngồi vững!
“Mrs. Carter, do you have any idea when the exam results are going to come out?”
“Who knows Johnny, sometimes they come out quickly but it could take some time. You’re just going to have to sit tight and wait.”
Pitch in
(Hãy cùng chung tay)
Cụm từ này thực sự không có ý nghĩa nếu bạn cố gắng hiểu theo nghĩa đen. Tuy nhiên, nghĩa bóng của nó có nghĩa là kêu gọi mọi người hay cái gì đó cùng tham gia.
Vì vậy, Nếu mẹ của bạn nói với gia đình rằng, bà ấy muốn tất cả mọi người "Pitch in" vào cuối tuần này để dọn dẹp nhà cửa. Điều đó có nghĩa là bà ấy muốn tất cả thành viên trong gia đình cùng tham gia và nỗ lực dọn dẹp nhà cửa, giúp công việc hoàn thành nhanh chóng.
“What are you going to buy Sally for her birthday?”
“I don’t know. I don’t have much money.”
“Maybe we can all pitch in and buy her something great.”
On the back burner
(Tạm gác mọi việc)
Nghĩa: Tạm gác lại (If something is on the back burner, it is temporarily not being dealt with or considered, especially because it is not urgent or important).
On the back burner xuất xứ từ lĩnh vực nấu ăn. Khi một anh bếp nấu nhiều món thì anh thường đặt những món không cần gấp vào lò đốt phía sau. Vì thế on the back burner có nghĩa là một việc bị gác sang một bên để rồi sẽ giải quyết sau vì nó không quan trọng hay cấp bách.
Down the line
(Theo dòng thời gian)
- The company plans to expand its product line down the line to attract more customers (Công ty dự định mở rộng dòng sản phẩm để thu hút thêm khách hàng).
- I knew that somewhere down the line there would be an inquest (Tôi biết rằng ở đâu đó sẽ có một cuộc điều tra)
"Down the line" khác với "Down the road" như thế nào?
(“Down the line” nghĩa là tương lai. Còn "down the road" có nghĩa là "trước mắt", hàm ý những con đường nhỏ phía trước mặt, thường không phải con đường xa tít)
Moving forward: To make progress.
Thí dụ: This meeting is intended to help us move forward on the new project (Cuộc họp này nhằm giúp chúng tôi tiến tới dự án mới).
Going forward: Speakers in the business world and in government are fond of saying “going forward” to mean “from now on,” “in the future,” or even “now.” It gives a sense of action, purpose, and direction that appeals to many people (Các diễn giả trong giới kinh doanh và chính phủ thường thích nói “tiến về phía trước” có nghĩa là “từ bây giờ trở đi”, “trong tương lai” hoặc thậm chí là “bây giờ”. Nó mang lại cảm giác hành động, mục đích và phương hướng thu hút nhiều người.).
Thí dụ: “Going forward I’ll lock my bike to avoid it being stolen again.”
Down-to-earth
(Giữ đôi chân dưới mặt đất)
Describes a person who is practical, sensible and realistic (Nhằm nói đến sự thực tế và hợp lý, không mơ mộng)
Thí dụ:
- In tough times I often turn to Winly because she's had a high-profile career trajectory. She gives me honest, helpful advice, without judgement. In short, she's down to earth.
(Trong những thời điểm khó khăn, tôi thường tìm đến Winly vì cô ấy có một lộ trình sự nghiệp thăng tiến. Cô ấy cho tôi lời khuyên chân thành, hữu ích mà không phán xét. Tóm lại, cô ấy thực tế.)
- “It’s a stereotype, but Dutch people are known for being down to earth.”
(Là một khuôn mẫu điển hình, nhưng người Hà Lan nổi tiếng là người thực tế.)
Look before you leap
(Hãy xem kỹ trước khi làm)
Skin the cat
(Thiếu gì cách)
Nghĩa: Một vấn đề thường có nhiều hơn một giải pháp hoặc có nhiều hơn một cách để đạt mục tiêu (A problem generally has more than one solution; there is more than one way to achieve a goal).
"Don't worry about that, there's more than one way to skin the cat" (Đừng lo về điều đó, thiếu gì cách)
Slow Down to Go Faster
(Lùi 1 bước, tiến 3 bước)