Fubar là gì?
Published on: August 07, 2023
Last updated: June 07, 2024 Xem trên toàn màn hình
Last updated: June 07, 2024 Xem trên toàn màn hình
Recommended for you
- 03 Nov 2022 BAU (Business-As-Usual) là gì?
- 01 Nov 2023 Lệnh thay đổi kỹ thuật (Engineering Change Order - ECO) là gì?
- 03 Dec 2023 [Học tiếng Anh] Thành ngữ thú vị trong tiếng Anh (phần 2)
- 01 Nov 2021 Phân tích quy trình hiện tại (AS-IS) là gì?
- 31 Jul 2024 [Học tiếng Anh] "Virtuous circle" và "Vicious cycle" là gì?
FUBAR là viết tắt của "Fucked Up Beyond All Recognition".
"Fucked Up Beyond All Recognition" tạm dịch là "Thất bại tới mức vượt qua mọi sự thừa nhận".
"FUBAR" được mô tả là cực kỳ tối tệ, hoặc chắn chắn sẽ thất bại (extremely bad or certain to fail or be defeated or destroyed).
FUBAR là từ lóng xuất hiện từ thời chiến tranh thế giới thứ hai (WW2). “FUBAR” cũng truyền cảm hứng cho nhiều đề tài điện ảnh, trong đó có bộ phim truyền hình đầu tiên Arnold Schwarzenegger đảm nhiệm vai chính.
Sau đây là các tình huống sử dụng từ này:
- The situation is truly FUBAR.
- The motors are FUBAR and are being replaced with brand new engines.
- I know for a fact that my eating habits are pretty FUBAR, so I was browsing the Web looking for advice on how to start eating properly.
FUBAR có thể diễn giải theo cách khác, túy từng ngữ cảnh. Thí dụ: FUBAR = Fucked Up Beyond Any Repair (Hỏng đến mức không thể sửa được)
Thi thoảng chúng ta bắt gặp từ này trong ngành kỹ thuật và khoa học máy tính:
A common gotcha in software engineering is not having some “error/FUBAR” use cases.
"Một vấn đề phổ biến trong công nghệ phần mềm là không có một số trường hợp sử dụng “lỗi/fubar”.".
Phạm Tuệ Linh
Business Analyst, TIGO Solutions
Business Analyst, TIGO Solutions
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":true,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"}]
Nguồn
{content}
Khám phá thêm các chủ đề sau
Smart English for Smart People
Tiếng Anh cho người bận rộn
Từ điển TIGOBASE