Phân biệt Storytelling và Narrative
Last updated: October 15, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 01 Mar 2024
Tạo hàng trăm video bằng AI dễ dàng với công cụ VideoGen 689
- 12 Sep 2022
Bí quyết sáng tạo nội dung video với A-Roll và B-Roll Footage (cảnh phụ) 495
- 01 May 2022
Có thể xác định vị trí địa lý của địa chỉ IP với độ chính xác đến từng địa chỉ con phố? 443
- 03 Nov 2023
AI Marketing và câu chuyện kiềm tiền từ YouTube: Bài Học Từ Kênh BLV Anh Quân Review và BLV Hải Thanh Story 265
- 19 Mar 2023
Post-mortem và Retrospective: Khác biệt là gì? 240
- 04 Sep 2023
Giải mã nhóm tính cách (ISTP - Nhà kỹ thuật) 229
- 07 Jan 2025
Phân biệt Proxy, HMA và VPN 215
- 04 Dec 2024
Avatar Face Swap là gì? 167
- 02 May 2023
Hiểu Đúng Chỉ Số: Linking Root Domains, Ranking Keywords và Spam Score Trên Moz 150
- 09 Oct 2023
Backlinks và Linking Websites: Chỉ Số Nào Mới Thực Sự Quyết Định Sức Mạnh SEO Của Bạn? 147
- 06 Sep 2024
LSI Keyword là gì? SEO sẽ ra sao nếu bạn bỏ qua LSI Keyword trong chiến lược nội dung? 145
- 16 Apr 2025
YouTube cập nhật chính sách 2025: Cảnh báo nội dung AI và luật "No Fakes Act" 137
- 01 Jul 2023
Xây Dựng Domain Liên Kết Đa Dạng – Chiến Lược Thành Công Trong Cuộc Chiến SEO 113
- 02 Dec 2023
Tại sao Website của Bạn Có Traffic Cao nhưng Domain Authority Thấp? Giải Mã Bí Ẩn Đằng Sau! 109
- 08 Aug 2024
Phân biệt mô hình MLP với mô hình BVP 91
- 16 May 2025
Phân biệt Statement Of Work (SOW) và Project Scope Statement 87
- 10 Jul 2025
[INSIGHTS] 15/07/2025: YouTube Thắt Chặt Chính Sách: Kênh Dùng AI Sản Xuất Hàng Loạt Có Nguy Cơ Mất Kiếm Tiền 85
- 04 Feb 2022
Phân biệt lập trình viên (programmer) và kỹ sư phần mềm (software engineer) 84
- 22 Apr 2025
HỎI ĐÁP về Youtube Thumbnail 77
- 13 Apr 2025
Phân biệt MLP (Minimum Lovable Product) và State-of-the-art Product 72
- 29 Aug 2023
Phân biệt Accountable và Responsible? 69
- 29 Dec 2024
Phí Phạm Không Phải Lúc Nào Cũng Xấu – Đây Là Lý Do Tại Sao! 69
- 02 Nov 2024
Canva hay Photoshop: AI nào đang thắng thế trong cuộc cách mạng thiết kế? 62
- 10 Mar 2025
Từ điển Thuật Ngữ về sáng tạo nội dung trên Youtube 39
- 01 Jul 2025
"Actionable Insights" là gì? Tại sao"Actionable Insights" là điểm nhấn trong biển thông tin giả? 37
- 05 Aug 2025
"Nói láo" khác với "nói dối" như thế nào? 30
- 18 Apr 2025
Tâm lý bầy đàn và chiến lược ‘1 comment’ trên YouTube 25
- 01 Jun 2025
PMP Cheat Sheet: 25 Cặp Thuật Ngữ Dễ Nhầm Lẫn 22
- 25 Aug 2025
Đầu tư phát triển kênh với các video chất lượng, tại sao vẫn “0 view”? 20
Kể chuyện (Storytelling) là hành động truyền tải một câu chuyện, trong khi cốt truyện (Narrative) là chuỗi sự kiện được sắp xếp có tổ chức tạo nên chính câu chuyện đó.
Narrative là nội dung — “cái gì” đã xảy ra, bao gồm nhân vật, cốt truyện và bối cảnh; còn storytelling là phương pháp — “cách thức” mà nội dung được truyền đạt, sử dụng các kỹ thuật như hồi hộp, hài hước hoặc một góc nhìn cụ thể để định hình cảm xúc và sự hiểu biết của người nghe.
Narrative (Cốt truyện)
Là gì:
Chuỗi sự kiện nền tảng, là “nguyên liệu thô” của câu chuyện. Nó trả lời các câu hỏi “cái gì”, “ai”, “khi nào” và “ở đâu”.
Cách được xây dựng:
Người kể chọn ra những sự kiện nào sẽ được đưa vào và sắp xếp chúng theo thứ tự nào.
Ví dụ:
Một câu chuyện đơn giản theo trình tự thời gian — một người đi đến cửa hàng, mua một cuốn sách, rồi đọc nó ở nhà — là một câu chuyện cơ bản.
Nếu cùng những sự kiện đó được kể bắt đầu bằng cảnh người đó đang đọc sách và xen kẽ các đoạn hồi tưởng, thì đó trở thành một cốt truyện khác.
Storytelling (Kỹ thuật kể chuyện)
Là gì:
Là nghệ thuật và kỹ thuật trình bày một câu chuyện cho khán giả.
Cách được xây dựng:
Bao gồm việc lựa chọn phong cách, giọng điệu và cấu trúc để khiến câu chuyện trở nên hấp dẫn và thuyết phục.
Điều này có thể bao gồm thay đổi thứ tự sự kiện, chọn góc nhìn cụ thể, tiết lộ hoặc che giấu thông tin để tạo cảm giác hồi hộp.
Ví dụ:
Người kể có thể dùng ngôn ngữ sinh động và giọng kể hồi hộp để kể câu chuyện về việc đi mua và đọc cuốn sách, hoặc dùng giọng hài hước để tạo hiệu ứng khác.
Analogy (So sánh ẩn dụ)
Hãy hình dung như sau:
- Narrative (Cốt truyện): Toàn bộ chuỗi sự kiện đã xảy ra.
- Storytelling (Kể chuyện): Cách bạn chọn để kể lại những sự kiện đó nhằm tạo ra hiệu ứng cảm xúc cụ thể.
- Story (Câu chuyện): Nội dung cốt lõi của những gì đã xảy ra, với mở đầu, cao trào và kết thúc rõ ràng.
- Narrative (Cốt truyện): Phương pháp trình bày khiến cùng một câu chuyện có thể mang cảm xúc và ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Xem thêm: Cẩm nang toàn bộ hệ thuật ngữ về Sáng tạo nội dung & Truyền thông
🎬 Ứng dụng Narrative và Storytelling trong kênh YouTube
1. Bắt đầu từ Narrative – Xây dựng bộ khung câu chuyện
Mục tiêu: Tạo nền tảng nội dung có logic, mạch lạc và dễ theo dõi.
Cách làm:
-
Xác định rõ “What – Who – When – Where” của video.
Ví dụ: “Một người trẻ 25 tuổi bị mất việc (Who), giữa thời kỳ khủng hoảng (When), ở thành phố lớn (Where), đang tìm hướng đi mới trong cuộc sống (What).” -
Chia câu chuyện thành 3 phần:
Mở đầu – Xung đột – Kết thúc. -
Viết ra timeline hoặc sơ đồ “xương cá” cho từng video để đảm bảo không lạc hướng.
-
Đặt một câu hỏi trung tâm cho mỗi video (ví dụ: “Điều gì thực sự giúp ta đứng dậy sau thất bại?”).
2. Nâng cấp bằng Storytelling – Nghệ thuật kể để chạm cảm xúc
Mục tiêu: Khiến khán giả cảm nhận, chứ không chỉ hiểu.
Kỹ thuật áp dụng:
-
Hook mạnh trong 5 giây đầu: Bắt đầu bằng tình huống gây tò mò, ví dụ:
“Tôi từng nghĩ mình thất bại hoàn toàn… cho đến khi gặp một người ăn xin.” -
Sử dụng nhịp kể tự nhiên: Xen kẽ cao trào – tạm lắng – bất ngờ, để giữ người xem đến cuối.
-
Chèn yếu tố “vỡ oà” hoặc “ngộ ra” (epiphany moment): thứ khiến người xem muốn chia sẻ video.
-
Khai thác yếu tố con người (human element): Giọng nói, ánh mắt, biểu cảm thật của bạn quan trọng hơn kỹ xảo.
-
Giấu – Hiện thông tin có chủ đích: Đừng kể hết ngay; hãy để khán giả đoán.
3. Dẫn dắt bằng “Voice” và “Tone” – Giữ phong cách nhất quán
Mục tiêu: Tạo bản sắc cá nhân rõ ràng.
Cách làm:
-
Chọn tone chủ đạo: hài hước, nghiêm túc, sâu sắc hay truyền cảm hứng.
-
Dùng “giọng thương hiệu” (brand voice) thống nhất trong mọi video, để người xem dễ nhận ra bạn.
-
Tập luyện cách nhấn giọng và ngắt câu tự nhiên, không quá diễn.
4. Tận dụng cấu trúc Storytelling kinh điển
Bạn có thể áp dụng các khuôn mẫu kể chuyện nổi tiếng như:
Mẫu | Đặc điểm | Ứng dụng trong YouTube |
---|---|---|
Hero’s Journey (Hành trình anh hùng) | Nhân vật chính trải qua thử thách, biến đổi, rồi trưởng thành. | Video chia sẻ hành trình cá nhân, bài học cuộc sống. |
Before–After–Bridge | Trước → Sau → Cách đạt được. | Video hướng dẫn, truyền cảm hứng. |
Problem–Agitate–Solve | Nêu vấn đề → Kích thích sự đồng cảm → Đưa giải pháp. | Video kỹ năng sống, tư duy tích cực. |
Conflict–Climax–Resolution | Xung đột → Cao trào → Kết thúc có hậu hoặc bài học. | Video kể chuyện, animation hoặc phân tích tình huống. |
5. Biến Storytelling thành “chiến lược phát triển kênh”
Mục tiêu: Mỗi video là một phần trong câu chuyện lớn của thương hiệu cá nhân.
Cách làm:
- Xây dựng “chuỗi câu chuyện” (story arc) xuyên suốt playlist — ví dụ: “Hành trình học cách tư duy khác biệt.”
- Dùng thumbnail và tiêu đề như phần mở đầu của câu chuyện (hook visual).
- Duy trì sự liền mạch cảm xúc giữa các video (tone, style, background music).
- Tạo series định kỳ, ví dụ: “Bài học cuộc sống trong 5 phút” – giúp khán giả cảm thấy có phần tiếp theo để chờ đợi.
6. Sử dụng công cụ hỗ trợ Storytelling
- Voiceover và âm nhạc: Dùng nhạc nền đúng nhịp cảm xúc (chậm – nhanh – tạm dừng).
- AI Script Tools: Dùng ChatGPT hoặc Notion AI để tạo bản thảo khung, rồi thêm chất “người thật”.
- Storyboard Tools: Miro, Canva hoặc Notion timeline để trực quan hóa dòng kể.
- Phụ đề & Caption: Tạo điểm nhấn cho các đoạn “aha moment” hoặc punchline.
7. Các nguyên tắc nằm lòng
- Be authentic: Đừng cố “làm màu”. Sự thật có cảm xúc luôn thắng kỹ xảo.
- Be focused: Mỗi video chỉ nên truyền tải 1 thông điệp chính.
- Be cinematic: Hãy nghĩ như một đạo diễn – mỗi góc quay, nhạc nền, ánh sáng đều góp phần kể chuyện.
