PMP Cheat Sheet: 25 Cặp Thuật Ngữ Dễ Nhầm Lẫn
Last updated: August 25, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 18 Dec 2024
Những Câu Thành Ngữ Khuyến Khích Tư Duy Ngược 831
- 01 Aug 2022
20 bài học kinh nghiệm rút ra từ Tam Quốc Diễn Nghĩa 738
- 11 May 2021
Khác nhau giữa Padding và Buffer trong quản lý rủi ro dự án 647
- 04 Mar 2023
Top 5 bài kiểm tra tính cách nổi tiếng trong phỏng vấn việc làm tại Nhật Bản 548
- 03 Nov 2022
Bài học từ chuyện hai viên gạch xấu xí 497
- 12 Jul 2023
Vì sao ngày càng nhiều dự án phần mềm thất bại? 453
- 01 Mar 2021
Ý nghĩa và bài học rút ra từ truyện thầy bói xem voi 434
- 01 Jan 2024
Tổng hợp 25 quy luật quan trọng trong quản lý dự án 423
- 12 Apr 2023
Phương pháp 6 chiếc mũ tư duy là gì? Vận dụng trong điều hành cuộc họp hiệu quả 411
- 23 Apr 2023
Không để lỡ tàu khi bước vào cách mạng công nghiệp 4.0 với bài kiểm tra SPI trong tuyển dụng tại Nhật Bản 383
- 01 May 2022
Có thể xác định vị trí địa lý của địa chỉ IP với độ chính xác đến từng địa chỉ con phố? 370
- 01 Apr 2023
Bí quyết đàm phán tạo ra giá trị từ câu chuyện Chia Cam 362
- 07 Aug 2019
Câu chuyện thanh gỗ ngắn và bài học kinh doanh cho Doanh nghiệp 342
- 01 Aug 2021
Hiện tượng Gold plating (mạ vàng) là gì? Tại sao có ảnh hưởng quyết định đến chất lượng dự án? 303
- 11 Sep 2024
Mindset, skillset, toolset là gì? 300
- 20 Dec 2022
Bài học quản lý nhân sự từ một trận chung kết bóng đá 241
- 01 Aug 2023
Kỹ năng thời VUCA: Tận mắt thấy tai nghe chưa chắc đã đúng 218
- 04 Sep 2023
Giải mã nhóm tính cách (ISTP - Nhà kỹ thuật) 213
- 08 Aug 2023
Mất kiểm soát phạm vi dự án (Scope Creep) và hiệu ứng quả cầu tuyết (snowball) 207
- 23 Jun 2024
Người trí tuệ không tranh cãi ĐÚNG/SAI 199
- 01 Dec 2023
Tư duy ngược - Chuyện số 1: Nơi nguy hiểm nhất là nơi an toàn nhất 191
- 07 Jan 2025
Phân biệt Proxy, HMA và VPN 179
- 11 Sep 2022
Từ truyện “Thầy bói xem voi” tới quản trị bằng Tư Duy Hệ Thống 179
- 12 Jan 2024
Tư duy hệ thống trong Quản Lý Dự Án diễn ra như thế nào? 161
- 12 Jul 2021
Để chuyển đổi số, cần “bẻ gãy” (disrupt) trong tư duy 150
- 05 Dec 2022
Hỏi 5 lần (5 WHYs) – Kỹ thuật "đào" tận gốc cốt lõi vấn đề 126
- 30 Aug 2024
Suy ngẫm: 30 nguyên tắc xử thế trong quan hệ xã hội 126
- 01 Aug 2022
Bí quyết số 1 cho doanh nghiệp 4.0 với 10 chiến lược phát triển năng lực nhân sự CNTT 124
- 01 Aug 2024
Kỹ năng thời VUCA: Người khôn ngoan thường không tranh cãi vô ích 123
- 11 Mar 2024
30 câu hỏi về triết lý sống sách vở không dạy 111
- 24 Jun 2020
PMP - Quản lý dự án quốc tế chuyên nghiệp 101
- 10 Aug 2020
Bạn có biết quy tắc thất bại nhanh: Fail early, fail often, fail cheap, but always fail forward 90
- 04 Feb 2022
Phân biệt lập trình viên (programmer) và kỹ sư phần mềm (software engineer) 58
- 11 Mar 2025
Thiên hướng Hành động (Bias for Action) và Thiên hướng Quy trình (Bias for Process) tác động tiêu cực tới "đổi mới và sáng tạo" như thế nào? 49
- 29 Aug 2023
Phân biệt Accountable và Responsible? 39
- 19 Mar 2023
Post-mortem và Retrospective: Khác biệt là gì? 30
- 16 Apr 2025
Lãnh đạo linh hoạt: Hành động (Bias for Action) hay không hành động (Non-Action)? 25
- 16 Apr 2025
Phương pháp Ghi Nhớ Chủ Động (Active Recall) là gì? Ưu điểm và nhược điểm? 24
- 06 Dec 2025
Sức mạnh của phương pháp 30-for-30: Bạn đã bao giờ cam kết 30 ngày liên tục cho một mục tiêu? 23
- 13 Apr 2025
Phân biệt MLP (Minimum Lovable Product) và State-of-the-art Product 18
- 08 Aug 2024
Phân biệt mô hình MLP với mô hình BVP 18
- 05 Aug 2025
"Nói láo" khác với "nói dối" như thế nào? 12
- 18 Aug 2025
Vì sao các tổ chức quốc tế không công bố lý do cụ thể khi xử phạt? 5
Work Performance Data (WPD) vs Work Performance Information (WPI)
- WPD: Dữ liệu thô từ dự án.
- WPI: Dữ liệu đã phân tích thành thông tin.
→Khác biệt: Data = raw / Information = processed.
🧠Mẹo ghi nhớ:
- “D trước I” → Data đến trước Information.
- "D" và "I" là 2 tầng đầu tiên của tháp DIKW.
Corrective Action vs Preventive Action
- Corrective: Chữa lỗi khi đã xảy ra.
- Preventive: Ngăn lỗi trước khi xảy ra.
→Khác biệt: Corrective = chữa cháy / Preventive = phòng ngừa.
🧠Mẹo ghi nhớ: C = Chữa, P = Phòng.
Quality Assurance (QA) vs Quality Control (QC)
- QA: Đảm bảo chất lượng trong process.
- QC: Kiểm tra chất lượng của product.
→Khác biệt: QA = process / QC = product.
🧠Mẹo ghi nhớ: A = Always process (đúng quy trình trước), C = Check product (rà soát khâu sản phẩm).
Risk vs Issue
- Risk: Có thể xảy ra trong tương lai.
- Issue: Đã xảy ra rồi.
→Khác biệt: Risk = maybe / Issue = already.
🧠Mẹo ghi nhớ: Risk = “Hên xui khó đỡ”, Issue = “Sự đã rồi, đã ban phát ra rồi” (issue còn có nghĩa là "ban hành").
Stakeholder Register vs Stakeholder Engagement Plan
- Stakeholder Register: Đăng ký danh sách stakeholder.
- Stakeholder Engagement Plan: Chiến lược gắn kết stakeholder.
→Khác biệt: Register = Đăng ký danh sách / Engagement = Chiến lược gắn kết.
🧠Mẹo ghi nhớ: R = Record (ghi chép trước) , E = Engage (gắn kết sau).
Project Charter vs Project Management Plan
- Charter: Khai sinh dự án (bản tuyên ngôn dự án).
- Plan (thường là Master Plan): Hướng dẫn thực thi chi tiết.
→Khác biệt: Charter = khai sinh / Plan = nuôi nấng.
🧠Mẹo ghi nhớ: Charter = Giấy khai sinh, Plan = Bản kế hoạch cuộc sống.
Scope Creep vs Gold Plating
- Scope Creep: Khách hàng thêm yêu cầu không kiểm soát (đẽo cày giữa đường).
- Gold Plating: Team tự ý thêm.
→Khác biệt: Creep = khách đòi / Gold Plating = team thêm.
🧠Mẹo ghi nhớ: Creep = lén lút (bỏ thêm vào), Gold = dát vàng.
Monitoring vs Controlling
- Monitoring: Theo dõi, đo lường.
- Controlling: Điều chỉnh.
→Khác biệt: Monitoring = watch (theo dõi) / Controlling = act (hành động).
🧠Mẹo ghi nhớ: M = Measure (chỉ đo và take note), C = Control/Correct (kiểm soát và điều chỉnh ngay khi cần).
SOW vs Project Scope Statement
- SOW (Statement Of Work): Thỏa thuận sơ bộ (hợp đồng khung).
- Scope Statement: Toàn bộ phạm vi dự án.
→ Khác biệt: SOW = Khung sơ bộ / Scope = Tổng thể dự án.
🧠Mẹo ghi nhớ: SOW = Lãnh đạo hứa với khách hàng ("bút sa gà chết" là bẫy chỗ này), Scope Statement = Team chốt.
Lag vs Lead
- Lag: Trễ.
- Lead: Đi trước.
→ Khác biệt: Lag = delay (trễ) / Lead = overlap (chồng lấn).
🧠Mẹo ghi nhớ: Lead ~ Leader đi trước, Lag ~ kết quả đi sau.
Functional Manager vs Project Manager
- Functional Manager: Quản lý phòng ban.
- Project Manager: Quản lý dự án.
→ Khác biệt: Functional = resource (quản trị nhân sự là mục tiêu chính), Project = delivery (bàn giao là mục tiêu chính).
🧠Mẹo ghi nhớ: F = Function (chức năng - người), P = Project (dự án).
Deliverable vs Product
- Deliverable: Kết quả có thể bàn giao (báo cáo, bản thiết kế, bản beta...).
- Product: Kết quả cuối cùng, dùng được (sẵn sàng go-live).
→ Khác biệt: Deliverable = intermediate / Product = final.
🧠Mẹo ghi nhớ: Deliver = bán thành phẩm, Product = thành phẩm.
Project Life Cycle vs Product Life Cycle
- Project LC: Gồm khởi tạo → kết thúc dự án.
- Product LC: Vòng đời sản phẩm từ ý tưởng → ngừng kinh doanh.
→ Khác biệt: Project = dự án (trong phòng lab), Product = thị trường thật.
🧠Mẹo ghi nhớ: Project = short-term, Product = long-term.
Enterprise Environmental Factors (EEF) vs Organizational Process Assets (OPA)
- EEF: Yếu tố môi trường ngoài tầm kiểm soát (văn hóa, luật).
- OPA: Quy trình, dữ liệu nội bộ có thể tận dụng.
→ Khác biệt: EEF = bên ngoài, OPA = bên trong.
🧠Mẹo ghi nhớ: EEF = Environment, OPA = Organization.
Cost Baseline vs Budget
- Cost Baseline: Kế hoạch chi phí được phê duyệt.
- Budget: Baseline + dự phòng quản lý.
→ Khác biệt: Baseline = approved plan (kế hoạch đã duyệt), Budget = baseline + reserve (ngân sách có điều chỉnh).
🧠Mẹo ghi nhớ: Baseline = vạch giới hạn đỏ (cố định), Budget = baseline + buffer (ngân sách linh hoạt).
Quality vs Grade
- Quality: Mức độ thỏa mãn yêu cầu.
- Grade: Phân loại sản phẩm (cao cấp, phổ thông).
→ Khác biệt: Quality = fit for use (tiền nào của nấy), Grade = category (phân khúc, loại...).
🧠Mẹo ghi nhớ: Quality = đúng với yêu cầu mong muốn, Grade = đúng như quảng cáo.
Change Request vs Change Control
- Change Request: Yêu cầu thay đổi cụ thể.
- Change Control: Quy trình xét duyệt thay đổi.
→ Khác biệt: Request = what, Control = how.
🧠Mẹo ghi nhớ: Request = đơn vị tiếp nhận, Control = đơn vị xử lý theo quy trình.
Constraints vs Assumptions
- Constraints: Giới hạn (thời gian, chi phí).
- Assumptions: Giả định chưa chắc chắn.
→ Khác biệt: Constraints = limit, Assumptions = guess (đoán).
🧠Mẹo ghi nhớ: Constraint = clear (thời gian địa điểm rõ ràng), Assumption = suppose (cho rằng).
Project Manager vs Program Manager
- Project Manager: Quản lý một dự án.
- Program Manager: Quản lý nhiều dự án liên quan.
→ Khác biệt: Project = one, Program = many.
🧠Mẹo ghi nhớ: Project = team (nhóm), Program = department (phòng ban)
Project vs Portfolio
- Project: Dự án đơn lẻ.
- Portfolio: Tập hợp dự án + chương trình. Còn gọi là danh mục đầu tư.
→ Khác biệt: Project = unit, Portfolio = collection.
🧠Mẹo ghi nhớ: Project = fixed salary (lương tháng đều như vắt chanh), portfolio = income (thu nhập không đều, liều ăn nhiều!)
Risk Appetite vs Risk Tolerance
- Appetite: Mức độ sẵn sàng chấp nhận rủi ro.
- Tolerance: Giới hạn tối đa chịu đựng.
→ Khác biệt: Appetite = thích ăn bao nhiêu thì đủ, Tolerance = chịu đựng đến mức nào (vượt quá sẽ đau bao tử!).
🧠Mẹo ghi nhớ: Appetite = desire (mong muốn), Tolerance = limit (giới hạn năng lực).
Threat vs Opportunity (trong Risk)
- Threat: Rủi ro tiêu cực.
- Opportunity: Rủi ro tích cực.
→ Khác biệt: Threat = negative (âm), Opportunity = positive (dương).
🧠Mẹo ghi nhớ: T = Trouble (chỉ thấy phiền), O = Opportunity (trong nguy có cơ).
Plan-driven (Waterfall) vs Change-driven (Agile)
- Plan-driven: Xác định toàn bộ kế hoạch trước.
- Change-driven: Linh hoạt, thay đổi liên tục.
→ Khác biệt: Waterfall = cố định, Agile = thích ứng.
🧠Mẹo ghi nhớ: Waterfall = dòng điện 1 chiều, Agile = dòng điện nhiều chiều.
Milestone vs Deliverable
- Milestone: Điểm đánh dấu quan trọng (không tạo sản phẩm).
- Deliverable: Kết quả bàn giao.
→ Khác biệt: Milestone = marker (cột mốc đánh dấu km), Deliverable = output (thành tích).
🧠Mẹo ghi nhớ: Milestone = chặng, Deliverable = kết quả từng chặng.
Acceptance Criteria vs Success Criteria
- Acceptance Criteria: Điều kiện để bàn giao sản phẩm.
- Success Criteria: Thước đo thành công dự án.
→ Khác biệt: Acceptance Criteria = khách hàng chấp nhận (tiêu chí nghiệm thu), Success Criteria= dự án thành công (tiêu chí hoàn thành của nhà thầu).
🧠Mẹo ghi nhớ: A = Accept product (kết thúc nghiệm thu), S = Success project (kết thúc triển khai dự án).
Phạm Đình Trường
TIGO CONSULTING