PMP Cheat Sheet: 25 Cặp Thuật Ngữ Dễ Nhầm Lẫn
Last updated: August 25, 2025 Xem trên toàn màn hình
- 11 May 2021
Khác nhau giữa Padding và Buffer trong quản lý rủi ro dự án 82/910 - 01 Aug 2022
20 bài học kinh nghiệm rút ra từ Tam Quốc Diễn Nghĩa 43/909 - 04 Mar 2023
Top 5 bài kiểm tra tính cách nổi tiếng trong phỏng vấn việc làm tại Nhật Bản 20/679 - 11 Sep 2025
Lightning Decision Jam: Quy trình Siêu tốc để Giải quyết Mọi Vấn đề 15/26 - 01 Mar 2021
Ý nghĩa và bài học rút ra từ truyện thầy bói xem voi 14/559 - 07 Jan 2025
Phân biệt Proxy, HMA và VPN 12/266 - 03 Nov 2022
Bài học từ chuyện hai viên gạch xấu xí 11/649 - 19 Sep 2025
Agile vs. Ego: Làm Gì Khi Một Thành Viên Trong Nhóm Nổi Loạn 11/45 - 05 Dec 2022
Hỏi 5 lần (5 WHYs) – Kỹ thuật "đào" tận gốc cốt lõi vấn đề 10/170 - 24 Jun 2020
PMP - Quản lý dự án quốc tế chuyên nghiệp 10/202 - 18 Dec 2024
Những Câu Thành Ngữ Khuyến Khích Tư Duy Ngược 10/1159 - 01 Apr 2023
Bí quyết đàm phán tạo ra giá trị từ câu chuyện Chia Cam 9/523 - 12 Apr 2023
Phương pháp 6 chiếc mũ tư duy là gì? Vận dụng trong điều hành cuộc họp hiệu quả 9/522 - 01 Jan 2024
Tổng hợp 25 quy luật quan trọng trong quản lý dự án 9/508 - 07 Aug 2019
Câu chuyện thanh gỗ ngắn và bài học kinh doanh cho Doanh nghiệp 9/405 - 09 Mar 2025
[Góc nhìn chuyển đổi số]: Có Business Rules, tại sao không có Business Principles? 9/18 - 23 Apr 2023
Không để lỡ tàu khi bước vào cách mạng công nghiệp 4.0 với bài kiểm tra SPI trong tuyển dụng tại Nhật Bản 8/486 - 01 Aug 2023
Kỹ năng thời VUCA: Tận mắt thấy tai nghe chưa chắc đã đúng 8/264 - 11 Sep 2022
Từ truyện “Thầy bói xem voi” tới quản trị bằng Tư Duy Hệ Thống 8/237 - 23 Jun 2024
Người trí tuệ không tranh cãi ĐÚNG/SAI 7/403 - 11 Sep 2024
Mindset, skillset, toolset là gì? 7/428 - 12 Jul 2023
Vì sao ngày càng nhiều dự án phần mềm thất bại? 7/527 - 08 Aug 2024
Phân biệt mô hình MLP với mô hình BVP 7/111 - 15 Aug 2025
Dự án phần mềm bị trì hoãn và vấn đề "akrasia" 6/37 - 16 May 2025
[Giải mã SEO] Phân biệt Pillar content, Topic cluster content và Cornerstone content 5/14 - 16 May 2025
Phân biệt Statement Of Work (SOW) và Project Scope Statement 5/103 - 13 Apr 2025
Phân biệt MLP (Minimum Lovable Product) và State-of-the-art Product 5/83 - 11 Mar 2025
Thiên hướng Hành động (Bias for Action) và Thiên hướng Quy trình (Bias for Process) tác động tiêu cực tới "đổi mới và sáng tạo" như thế nào? 5/60 - 20 Dec 2022
Bài học quản lý nhân sự từ một trận chung kết bóng đá 5/281 - 08 Aug 2023
Mất kiểm soát phạm vi dự án (Scope Creep) và hiệu ứng quả cầu tuyết (snowball) 4/226 - 01 Aug 2021
Hiện tượng Gold plating (mạ vàng) là gì? Tại sao có ảnh hưởng quyết định đến chất lượng dự án? 4/354 - 01 Aug 2022
Bí quyết số 1 cho doanh nghiệp 4.0 với 10 chiến lược phát triển năng lực nhân sự CNTT 4/148 - 01 Dec 2023
Tư duy ngược - Chuyện số 1: Nơi nguy hiểm nhất là nơi an toàn nhất 4/217 - 11 Mar 2024
30 câu hỏi về triết lý sống sách vở không dạy 4/128 - 12 Jan 2024
Tư duy hệ thống trong Quản Lý Dự Án diễn ra như thế nào? 4/224 - 06 Dec 2025
Sức mạnh của phương pháp 30-for-30: Bạn đã bao giờ cam kết 30 ngày liên tục cho một mục tiêu? 4/40 - 29 Aug 2023
Phân biệt Accountable và Responsible? 4/114 - 04 Feb 2022
Phân biệt lập trình viên (programmer) và kỹ sư phần mềm (software engineer) 4/94 - 05 Aug 2025
"Nói láo" khác với "nói dối" như thế nào? 4/41 - 30 Aug 2023
Critical Path là gì? Tại sao nói Critical Path là con đường "long mạch" của dự án? 4/78 - 05 Sep 2025
“Lời Khuyên”: Thuận lý thì ít, nghịch lý thì nhiều. Suy nghĩ không giống nhau thì không nên khuyên nhau. 4/31 - 08 Sep 2025
Tâm Lý Phản Kháng (Reactance): Vì Sao Càng Cấm, Người Ta Càng Muốn Làm? 4/49 - 19 Mar 2023
Post-mortem và Retrospective: Khác biệt là gì? 3/260 - 16 Apr 2025
Lãnh đạo linh hoạt: Hành động (Bias for Action) hay không hành động (Non-Action)? 3/37 - 01 May 2022
Có thể xác định vị trí địa lý của địa chỉ IP với độ chính xác đến từng địa chỉ con phố? 3/469 - 01 Aug 2024
Kỹ năng thời VUCA: Người khôn ngoan thường không tranh cãi vô ích 3/136 - 12 Jul 2021
Để chuyển đổi số, cần “bẻ gãy” (disrupt) trong tư duy 3/186 - 04 Sep 2023
Giải mã nhóm tính cách (ISTP - Nhà kỹ thuật) 2/244 - 30 Aug 2024
Suy ngẫm: 30 nguyên tắc xử thế trong quan hệ xã hội 2/129 - 16 Apr 2025
Tư Duy Nguyên Bản (First Principles Thinking) Có Gì Hay? Ưu - Nhược Điểm và Cách Áp Dụng Trong Thực Tế 2/225 - 18 Aug 2025
Vì sao các tổ chức quốc tế không công bố lý do cụ thể khi xử phạt? 2/45 - 11 Dec 2023
Phân biệt Vendor Management và Supplier Relationship Management (SRM) 2/5 - 10 Aug 2020
Bạn có biết quy tắc thất bại nhanh: Fail early, fail often, fail cheap, but always fail forward 1/111 - 16 Apr 2025
Phương pháp Ghi Nhớ Chủ Động (Active Recall) là gì? Ưu điểm và nhược điểm? 1/31
Work Performance Data (WPD) vs Work Performance Information (WPI)
- WPD: Dữ liệu thô từ dự án.
- WPI: Dữ liệu đã phân tích thành thông tin.
→Khác biệt: Data = raw / Information = processed.
🧠Mẹo ghi nhớ:
- “D trước I” → Data đến trước Information.
- "D" và "I" là 2 tầng đầu tiên của tháp DIKW.
Corrective Action vs Preventive Action
- Corrective: Chữa lỗi khi đã xảy ra.
- Preventive: Ngăn lỗi trước khi xảy ra.
→Khác biệt: Corrective = chữa cháy / Preventive = phòng ngừa.
🧠Mẹo ghi nhớ: C = Chữa, P = Phòng.
Quality Assurance (QA) vs Quality Control (QC)
- QA: Đảm bảo chất lượng trong process.
- QC: Kiểm tra chất lượng của product.
→Khác biệt: QA = process / QC = product.
🧠Mẹo ghi nhớ: A = Always process (đúng quy trình trước), C = Check product (rà soát khâu sản phẩm).
Risk vs Issue
- Risk: Có thể xảy ra trong tương lai.
- Issue: Đã xảy ra rồi.
→Khác biệt: Risk = maybe / Issue = already.
🧠Mẹo ghi nhớ: Risk = “Hên xui khó đỡ”, Issue = “Sự đã rồi, đã ban phát ra rồi” (issue còn có nghĩa là "ban hành").
Stakeholder Register vs Stakeholder Engagement Plan
- Stakeholder Register: Đăng ký danh sách stakeholder.
- Stakeholder Engagement Plan: Chiến lược gắn kết stakeholder.
→Khác biệt: Register = Đăng ký danh sách / Engagement = Chiến lược gắn kết.
🧠Mẹo ghi nhớ: R = Record (ghi chép trước) , E = Engage (gắn kết sau).
Project Charter vs Project Management Plan
- Charter: Khai sinh dự án (bản tuyên ngôn dự án).
- Plan (thường là Master Plan): Hướng dẫn thực thi chi tiết.
→Khác biệt: Charter = khai sinh / Plan = nuôi nấng.
🧠Mẹo ghi nhớ: Charter = Giấy khai sinh, Plan = Bản kế hoạch cuộc sống.
Scope Creep vs Gold Plating
- Scope Creep: Khách hàng thêm yêu cầu không kiểm soát (đẽo cày giữa đường).
- Gold Plating: Team tự ý thêm.
→Khác biệt: Creep = khách đòi / Gold Plating = team thêm.
🧠Mẹo ghi nhớ: Creep = lén lút (bỏ thêm vào), Gold = dát vàng.
Monitoring vs Controlling
- Monitoring: Theo dõi, đo lường.
- Controlling: Điều chỉnh.
→Khác biệt: Monitoring = watch (theo dõi) / Controlling = act (hành động).
🧠Mẹo ghi nhớ: M = Measure (chỉ đo và take note), C = Control/Correct (kiểm soát và điều chỉnh ngay khi cần).
SOW vs Project Scope Statement
- SOW (Statement Of Work): Thỏa thuận sơ bộ (hợp đồng khung), tuyên bố dự án.
- Scope Statement: Toàn bộ phạm vi dự án (đã chốt).
→ Khác biệt: SOW = Khung sơ bộ / Scope = Tổng thể dự án.
🧠Mẹo ghi nhớ: SOW = Lãnh đạo hứa với khách hàng ("bút sa gà chết" là bẫy chỗ này), Scope Statement = Team chốt.
Lag vs Lead
- Lag: Trễ.
- Lead: Đi trước.
→ Khác biệt: Lag = delay (trễ) / Lead = overlap (chồng lấn).
🧠Mẹo ghi nhớ: Lead ~ Leader đi trước, Lag ~ kết quả đi sau.
Functional Manager vs Project Manager
- Functional Manager: Quản lý phòng ban.
- Project Manager: Quản lý dự án.
→ Khác biệt: Functional = resource (quản trị nhân sự là mục tiêu chính), Project = delivery (bàn giao là mục tiêu chính).
🧠Mẹo ghi nhớ: F = Function (chức năng - người), P = Project (dự án).
Deliverable vs Product
- Deliverable: Kết quả có thể bàn giao (báo cáo, bản thiết kế, bản beta...).
- Product: Kết quả cuối cùng, dùng được (sẵn sàng go-live).
→ Khác biệt: Deliverable = intermediate / Product = final.
🧠Mẹo ghi nhớ: Deliver = bán thành phẩm, Product = thành phẩm.
Project Life Cycle vs Product Life Cycle
- Project LC: Gồm khởi tạo → kết thúc dự án.
- Product LC: Vòng đời sản phẩm từ ý tưởng → ngừng kinh doanh.
→ Khác biệt: Project = dự án (trong phòng lab), Product = thị trường thật.
🧠Mẹo ghi nhớ: Project = short-term, Product = long-term.
Enterprise Environmental Factors (EEF) vs Organizational Process Assets (OPA)
- EEF: Yếu tố môi trường ngoài tầm kiểm soát (văn hóa, luật).
- OPA: Quy trình, dữ liệu nội bộ có thể tận dụng.
→ Khác biệt: EEF = bên ngoài, OPA = bên trong.
🧠Mẹo ghi nhớ: EEF = Environment, OPA = Organization.
Cost Baseline vs Budget
- Cost Baseline: Kế hoạch chi phí được phê duyệt.
- Budget: Baseline + dự phòng quản lý.
→ Khác biệt: Baseline = approved plan (kế hoạch đã duyệt), Budget = baseline + reserve (ngân sách có điều chỉnh).
🧠Mẹo ghi nhớ: Baseline = vạch giới hạn đỏ (cố định), Budget = baseline + buffer (ngân sách linh hoạt).
Quality vs Grade
- Quality: Mức độ thỏa mãn yêu cầu.
- Grade: Phân loại sản phẩm (cao cấp, phổ thông).
→ Khác biệt: Quality = fit for use (tiền nào của nấy), Grade = category (phân khúc, loại...).
🧠Mẹo ghi nhớ: Quality = đúng với yêu cầu mong muốn, Grade = đúng như quảng cáo.
Change Request vs Change Control
- Change Request: Yêu cầu thay đổi cụ thể.
- Change Control: Quy trình xét duyệt thay đổi.
→ Khác biệt: Request = what, Control = how.
🧠Mẹo ghi nhớ: Request = đơn vị tiếp nhận, Control = đơn vị xử lý theo quy trình.
Constraints vs Assumptions
- Constraints: Giới hạn (thời gian, chi phí).
- Assumptions: Giả định chưa chắc chắn.
→ Khác biệt: Constraints = limit, Assumptions = guess (đoán).
🧠Mẹo ghi nhớ: Constraint = clear (thời gian địa điểm rõ ràng), Assumption = suppose (cho rằng).
Project Manager vs Program Manager
- Project Manager: Quản lý một dự án.
- Program Manager: Quản lý nhiều dự án liên quan.
→ Khác biệt: Project = one, Program = many.
🧠Mẹo ghi nhớ: Project = team (nhóm), Program = department (phòng ban)
Project vs Portfolio
- Project: Dự án đơn lẻ.
- Portfolio: Tập hợp dự án + chương trình. Còn gọi là danh mục đầu tư.
→ Khác biệt: Project = unit, Portfolio = collection.
🧠Mẹo ghi nhớ: Project = fixed salary (lương tháng đều như vắt chanh), portfolio = income (thu nhập không đều, liều ăn nhiều!)
Risk Appetite vs Risk Tolerance
- Appetite: Mức độ sẵn sàng chấp nhận rủi ro.
- Tolerance: Giới hạn tối đa chịu đựng.
→ Khác biệt: Appetite = thích ăn bao nhiêu thì đủ, Tolerance = chịu đựng đến mức nào (vượt quá sẽ đau bao tử!).
🧠Mẹo ghi nhớ: Appetite = desire (mong muốn), Tolerance = limit (giới hạn năng lực).
Threat vs Opportunity (trong Risk)
- Threat: Rủi ro tiêu cực.
- Opportunity: Rủi ro tích cực.
→ Khác biệt: Threat = negative (âm), Opportunity = positive (dương).
🧠Mẹo ghi nhớ: T = Trouble (chỉ thấy phiền), O = Opportunity (trong nguy có cơ).
Plan-driven (Waterfall) vs Change-driven (Agile)
- Plan-driven: Xác định toàn bộ kế hoạch trước.
- Change-driven: Linh hoạt, thay đổi liên tục.
→ Khác biệt: Waterfall = cố định, Agile = thích ứng.
🧠Mẹo ghi nhớ: Waterfall = dòng điện 1 chiều, Agile = dòng điện nhiều chiều.
Milestone vs Deliverable
- Milestone: Điểm đánh dấu quan trọng (không tạo sản phẩm).
- Deliverable: Kết quả bàn giao.
→ Khác biệt: Milestone = marker (cột mốc đánh dấu km), Deliverable = output (thành tích).
🧠Mẹo ghi nhớ: Milestone = chặng, Deliverable = kết quả từng chặng.
Acceptance Criteria vs Success Criteria
- Acceptance Criteria: Điều kiện để bàn giao sản phẩm.
- Success Criteria: Thước đo thành công dự án.
→ Khác biệt: Acceptance Criteria = khách hàng chấp nhận (tiêu chí nghiệm thu), Success Criteria= dự án thành công (tiêu chí hoàn thành của nhà thầu).
🧠Mẹo ghi nhớ: A = Accept product (kết thúc nghiệm thu), S = Success project (kết thúc triển khai dự án).
Phạm Đình Trường
TIGO CONSULTING









Link copied!
Mới cập nhật