Phân biệt Vendor Management và Supplier Relationship Management (SRM)
Last updated: December 01, 2025 Xem trên toàn màn hình
- 19 Aug 2025
Lập dự toán chi phí và thời gian cho dự án Software Outsourcing Project 27/42 - 19 Aug 2024
Kiểm toán công nghệ thông tin (IT Audit) - Nghề mới mẻ ở Việt Nam 17/477 - 08 Aug 2019
10 lý do tại sao việc sử dụng và vận hành phần mềm điều hành doanh nghiệp không được hiệu quả 15/132 - 02 Aug 2025
Cloud vs On-Premise vs Hybrid: Lựa chọn nào phù hợp nhất cho vận hành phần mềm doanh nghiệp? 15/77 - 23 Dec 2021
Quy trình tự động hóa RPA là gì? RPA khác với AI như thế nào? 11/604 - 01 Sep 2023
"Data steward" là gì? 11/383 - 05 Aug 2024
Giải mã 10 sai lầm về quản lý thay đổi 11/358 - 26 Mar 2025
Từ điển tất cả các chức danh trong lĩnh vực CNTT và Chuyển Đổi Số 9/71 - 09 Mar 2025
[Góc nhìn chuyển đổi số]: Có Business Rules, tại sao không có Business Principles? 9/18 - 04 Jan 2023
Enterprise Forms Automation là gì? Vì Sao Tự Động Hóa Biểu Mẫu Trở Thành Lựa Chọn Tất Yếu? 8/14 - 01 Mar 2023
12 rào cản của chuyển đổi số doanh nghiệp nhỏ và vừa 8/192 - 20 May 2023
So sánh lợi thế Odoo ERP với các giải pháp phần mềm quản trị khác? 8/238 - 08 Apr 2024
Hiệu ứng Matthew: Tác động và Ứng dụng trong Chuyển đổi Số và Công nghệ tại Việt Nam 7/193 - 08 Aug 2024
Phân biệt mô hình MLP với mô hình BVP 7/111 - 01 Jun 2025
PMP Cheat Sheet: 25 Cặp Thuật Ngữ Dễ Nhầm Lẫn 6/35 - 30 Sep 2022
Streamlining Your Business with Odoo - Everything You Need to Know 6/390 - 15 Jun 2025
Khi “vừa vừa” không còn là lựa chọn: Bài học sống còn từ Hiệu Ứng Quả Tạ (Barbell Effect) 5/83 - 02 Jan 2024
Domain Engineering là gì? 5/450 - 16 May 2025
Phân biệt Statement Of Work (SOW) và Project Scope Statement 5/103 - 16 May 2025
[Giải mã SEO] Phân biệt Pillar content, Topic cluster content và Cornerstone content 5/14 - 13 Apr 2025
Phân biệt MLP (Minimum Lovable Product) và State-of-the-art Product 5/83 - 05 Aug 2025
"Nói láo" khác với "nói dối" như thế nào? 4/41 - 29 Aug 2023
Phân biệt Accountable và Responsible? 4/114 - 04 Feb 2022
Phân biệt lập trình viên (programmer) và kỹ sư phần mềm (software engineer) 4/94 - 19 Mar 2023
Post-mortem và Retrospective: Khác biệt là gì? 3/260 - 01 May 2024
Tổng hợp các thuật ngữ lĩnh vực tư vấn CNTT 3/53 - 02 Dec 2024
Tổng hợp +50 Thuật Ngữ Đầy Đủ Về Chuyển Đổi Số 2/6 - 17 May 2025
Chuyển Đổi Số Cho Ngôi Nhà Của Chính Mình: Tại Sao Không? 2/41 - 01 Jul 2022
Mô Hình Kinh Doanh Solopreneur (Doanh Nhân Tự Thân) 1/73 - 28 Apr 2021
Tổng chi phí trong việc triển khai xây dựng phần mềm ERP 1/113 - 23 Sep 2021
Odoo được tích hợp với những nền tảng bên ngoài như thế nào? /213 - 10 Sep 2019
So sánh các phân khúc ERP. Doanh nghiệp bạn thuộc phân khúc nào? /117
Trong quản lý chuỗi cung ứng hiện đại, hai khái niệm Vendor Management và Supplier Relationship Management (SRM) thường được nhắc đến nhiều, nhưng nhiều doanh nghiệp vẫn còn nhầm lẫn hoặc chưa hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng. Việc phân biệt đúng hai khái niệm này giúp tối ưu hóa chi phí, nâng cao chất lượng cung ứng và xây dựng mối quan hệ bền vững với đối tác.
1. Vendor Management là gì?
Vendor Management (Quản lý nhà cung cấp) là quá trình quản lý các nhà cung cấp của doanh nghiệp nhằm đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp đúng chất lượng, đúng thời gian và đúng chi phí.
Mục tiêu của Vendor Management
- Đảm bảo các nhà cung cấp đáp ứng yêu cầu hợp đồng.
- Kiểm soát chi phí mua hàng, dịch vụ.
- Giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.
- Theo dõi hiệu quả hoạt động của nhà cung cấp (KPI).
Hoạt động chính trong Vendor Management
- Lựa chọn và đánh giá nhà cung cấp.
- Quản lý hợp đồng và điều khoản thanh toán.
- Giám sát hiệu suất cung cấp.
- Xử lý khiếu nại và vấn đề phát sinh.
Vendor Management tập trung vào việc kiểm soát và tối ưu hóa các giao dịch với nhà cung cấp, thường mang tính ngắn hạn và giao dịch hơn.
2. Supplier Relationship Management (SRM) là gì?
Supplier Relationship Management (SRM) (Quản lý mối quan hệ nhà cung cấp) là chiến lược dài hạn nhằm xây dựng và duy trì mối quan hệ bền vững với các nhà cung cấp quan trọng, hướng tới tăng cường giá trị chung cho cả hai bên.
Mục tiêu của SRM
- Xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài với nhà cung cấp chiến lược.
- Tối ưu hóa hiệu quả chuỗi cung ứng và chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
- Khuyến khích đổi mới và cải tiến từ phía nhà cung cấp.
- Giảm thiểu rủi ro thông qua hợp tác chặt chẽ.
Hoạt động chính trong SRM
- Phân loại nhà cung cấp theo mức độ quan trọng và tiềm năng hợp tác.
- Thực hiện các chương trình hợp tác chiến lược và cải tiến liên tục.
- Xây dựng các kênh giao tiếp hiệu quả và minh bạch.
- Thường xuyên đánh giá hiệu quả mối quan hệ và điều chỉnh chiến lược.
SRM tập trung vào việc phát triển quan hệ hợp tác lâu dài, mang tính chiến lược và phát triển giá trị hơn so với Vendor Management.
3. Sự khác biệt chính giữa Vendor Management và SRM
| Tiêu chí | Vendor Management | Supplier Relationship Management (SRM) |
|---|---|---|
| Mục tiêu | Kiểm soát chi phí, đảm bảo hiệu quả giao dịch | Xây dựng mối quan hệ chiến lược, tăng giá trị chung |
| Phạm vi | Tất cả nhà cung cấp | Nhà cung cấp chiến lược, quan trọng |
| Thời gian | Ngắn hạn, tập trung vào giao dịch | Dài hạn, tập trung vào quan hệ và phát triển |
| Hoạt động | Quản lý hợp đồng, đánh giá hiệu suất | Hợp tác chiến lược, đổi mới, phát triển mối quan hệ |
| Tính chất | Giám sát và kiểm soát | Hợp tác và phát triển |
Khi nào nên áp dụng Vendor Management và SRM?
- Vendor Management phù hợp với các nhà cung cấp cung cấp các sản phẩm/dịch vụ tiêu chuẩn, số lượng lớn, ít rủi ro, tập trung vào chi phí và hiệu quả.
- SRM phù hợp với các nhà cung cấp chiến lược, ảnh hưởng lớn đến chất lượng sản phẩm, đổi mới hoặc khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
4. Ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số trong quản lý Vendor và SRM
Hiện nay, việc áp dụng các giải pháp công nghệ và chuyển đổi số giúp doanh nghiệp quản lý nhà cung cấp hiệu quả, giảm rủi ro và tăng khả năng hợp tác chiến lược. Một số giải pháp tiêu biểu:
4.1. Hệ thống Vendor Management System (VMS)
- Tự động hóa quy trình chọn nhà cung cấp, quản lý hợp đồng và thanh toán.
- Theo dõi KPI, đánh giá hiệu suất và phát hiện sớm vấn đề cung ứng.
- Giảm thủ công, tăng tốc độ xử lý thông tin.
4.2. SRM Platform
- Hỗ trợ phân loại nhà cung cấp theo mức độ chiến lược.
- Quản lý dữ liệu, hợp tác và chia sẻ thông tin minh bạch giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp.
- Tích hợp phân tích dữ liệu để đưa ra chiến lược phát triển mối quan hệ lâu dài.
4.3. Chuyển đổi số và phân tích dữ liệu
- Sử dụng Big Data, AI để dự đoán nhu cầu, rủi ro và tối ưu chuỗi cung ứng.
- Tích hợp các công cụ giao tiếp trực tuyến, hội nghị ảo và chia sẻ thông tin thời gian thực.
- Tạo môi trường hợp tác linh hoạt, phản ứng nhanh với biến động thị trường.
4.4. Lợi ích tổng thể
- Giảm chi phí, tăng hiệu quả vận hành.
- Tối ưu hóa quan hệ với nhà cung cấp chiến lược.
- Nâng cao khả năng đổi mới, cải tiến sản phẩm/dịch vụ.
- Cải thiện minh bạch và quản trị rủi ro.
5. Kết luận
Vendor Management và SRM tuy cùng hướng đến quản lý nhà cung cấp, nhưng vai trò và mục tiêu khác nhau.
- Vendor Management: kiểm soát giao dịch, đảm bảo chi phí và hiệu quả.
- SRM: xây dựng quan hệ chiến lược, tối ưu giá trị lâu dài.
Sự kết hợp với công nghệ và chuyển đổi số giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả hơn, từ việc kiểm soát chi phí đến xây dựng quan hệ đối tác chiến lược, đồng thời tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trong chuỗi cung ứng.









Link copied!
Mới cập nhật