
Bạn biết bao nhiêu phương pháp học thông minh?
Last updated: August 10, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 04 Sep 2021
Tào lao là gì? Các bí quyết để tránh tào lao trong giao tiếp 1467
- 01 Oct 2024
"Tâm sinh tướng" là gì? 1239
- 04 Aug 2021
Đừng sợ đi chậm, chỉ sợ đứng yên 946
- 28 Apr 2023
Mô hình Why, How, What là gì? 930
- 07 Aug 2024
Kỷ nguyên VUCA và TUNA – Cơ hội phát triển và chuyển đổi mạnh mẽ nhờ cuộc cách mạng 4.0 802
- 16 Mar 2022
[INFOGRAPHIC] 32 Thiên kiến nhận thức làm sai lệch quyết định của bạn (Phần I) 787
- 18 Dec 2024
Những Câu Thành Ngữ Khuyến Khích Tư Duy Ngược 771
- 15 Aug 2024
Kỹ năng thuyết trình với kỹ năng ABC (Accuracy, Brevity, Clarity) 574
- 04 Mar 2023
Top 5 bài kiểm tra tính cách nổi tiếng trong phỏng vấn việc làm tại Nhật Bản 537
- 24 Mar 2021
Hiệu ứng Dunning-Kruger – Ảo tưởng sức mạnh về năng lực của bản thân 501
- 03 Nov 2022
Bài học từ chuyện hai viên gạch xấu xí 481
- 29 Sep 2022
Từ chuyện người ăn xin và chiếc cần câu cá, điều gì là quan trọng nhất: Kiến thức, kỹ năng hay thái độ với cuộc sống 465
- 29 Jul 2020
Câu chuyện mài chiếc rìu trước khi chặt cây: Bài học từ tổng thống vĩ đại nhất của nước Mỹ - Abraham Lincoln 443
- 16 Mar 2022
[INFOGRAPHIC] 32 thiên kiến nhận thức làm sai lệch quyết định của bạn (Phần II) 388
- 23 Apr 2023
Không để lỡ tàu khi bước vào cách mạng công nghiệp 4.0 với bài kiểm tra SPI trong tuyển dụng tại Nhật Bản 377
- 11 Oct 2024
"Kham Nhẫn" Trong Kinh Doanh: Sức Mạnh Của Sự Kiên Nhẫn 332
- 08 Nov 2022
16 phong cách làm việc của người Nhật Bản mà Việt Nam cần học hỏi 325
- 12 Feb 2025
Thành Công Không Chỉ Dựa Vào Chăm Chỉ, Trí Thông Minh Hay Tiền Bạc – Mà Cần "Căn Cơ" 321
- 10 Jul 2021
Chuyên gia chia sẻ các nguyên tắc tư duy sáng tạo hệ thống với tên gọi Systematic Inventive Thinking (SIT) 318
- 13 Feb 2025
Căn Cơ Là Gì? Yếu Tố Quyết Định Thành Bại Trong Cuộc Sống 253
- 11 Sep 2022
Sức mạnh của lời khen 237
- 22 Jan 2025
Khi ngư dân không thể ra khơi, họ sửa lưới 226
- 01 Aug 2023
Kỹ năng thời VUCA: Tận mắt thấy tai nghe chưa chắc đã đúng 217
- 01 Dec 2023
Tư duy ngược - Chuyện số 1: Nơi nguy hiểm nhất là nơi an toàn nhất 185
- 01 Jan 2025
Phương Pháp Shadow Work: Chìa Khóa Chữa Lành Và Phát Triển Bản Thân 145
- 15 Sep 2020
Hai câu chuyện về dòng nước - Ao tù hay suối nguồn tươi trẻ? 120
- 01 Aug 2024
Kỹ năng thời VUCA: Người khôn ngoan thường không tranh cãi vô ích 120
- 02 May 2024
Những trích dẫn hàng đầu của Albert Einstein để truyền cảm hứng và động lực 89
- 16 Apr 2025
Phương pháp Ghi Nhớ Chủ Động (Active Recall) là gì? Ưu điểm và nhược điểm? 24
Trong nhiều thập kỷ, môi trường học tập ở Việt Nam bị bao trùm bởi lối “học gạo”, chép bài máy móc và chỉ ôn khi “nước đến chân mới nhảy”. Cách tiếp cận này khiến việc học trở nên nặng nề, tốn thời gian mà hiệu quả thấp. Trong khi đó, ở phương Tây, các phương pháp học thông minh như Spaced Practice, Active Recall, Interleaved Practice, hay Dual Coding đã được áp dụng rộng rãi, giúp người học ghi nhớ sâu, tiết kiệm thời gian và khơi dậy khả năng sáng tạo. Nhờ kỷ nguyên Internet, học sinh – sinh viên Việt Nam giờ đây có cơ hội tiếp cận những kỹ thuật hiện đại này, mở ra cách học hiệu quả và bền vững hơn bao giờ hết.
Spaced Practice (Học giãn cách)
Không nên: Nhồi nhét (cramming) trước kỳ thi. Điều này thường dẫn đến quên nhanh, bỏ sót chi tiết và khó hiểu sâu.
Nên: Chia nhỏ thời gian học thành nhiều buổi ngắn, cách nhau đều đặn (ví dụ: 1–2 giờ mỗi hai ngày), thay vì học dồn. Mỗi buổi tập trung vào một phần nội dung, ôn lại kiến thức cũ và kết nối với kiến thức mới.
Hiệu quả: “Spacing effect” đã được chứng minh qua hơn 200 nghiên cứu: học giãn cách giúp ghi nhớ lâu hơn so với học dồn cùng thời lượng.
Cách áp dụng:
- Lên kế hoạch từ sớm, dựa vào syllabus (đề cương môn học) để chia lịch ôn tập.
- Giữ kỷ luật, không bỏ buổi.
- Dành ~75% thời gian cho nội dung mới, ~25% cho ôn lại nội dung cũ.
Retrieval Practice (Luyện tập truy xuất)
Không nên: Chỉ đọc lại hoặc xem lại tài liệu, vì khi thi bạn phải tự nhớ, không có thời gian tra cứu.
Nên: Đặt tài liệu sang một bên và cố gắng nhớ lại (mental recall) hoặc viết ra. Sau đó, so sánh với tài liệu để bổ sung phần quên hoặc chưa hiểu.
Hiệu quả: “Retrieval practice effect” hay “Testing effect” được chứng minh qua hơn 200 nghiên cứu, giúp cải thiện khả năng nhớ và áp dụng kiến thức.
Cách áp dụng:
- Làm bài kiểm tra thử (practice test).
- Dùng flashcard (giấy hoặc phần mềm).
- “Copy-cover-check”: che nội dung, thử nhớ, rồi mở ra kiểm tra.
- Tập luyện với dạng câu hỏi tương tự đề thi (nhận biết, áp dụng, phân tích).
Active Recall (Gợi nhớ chủ động)
Không nên: Học thụ động bằng cách chỉ đọc lại tài liệu hoặc nghe giảng mà không tự kiểm tra kiến thức. Cách này khiến bạn “ảo tưởng” rằng mình đã nhớ, nhưng khi gặp đề thi lại không thể tái hiện thông tin.
Nên: Chủ động tự đặt câu hỏi và buộc bản thân trả lời từ trí nhớ, không nhìn tài liệu. Điều này tạo ra “nỗ lực nhận thức” (cognitive effort) giúp não lưu giữ thông tin sâu hơn.
Hiệu quả: Active Recall đã được nhiều nghiên cứu chứng minh vượt trội so với ôn tập thụ động. Khi não thường xuyên được “gọi lại” thông tin, các kết nối thần kinh sẽ được củng cố, giúp bạn nhớ lâu và vận dụng linh hoạt.
Cách áp dụng:
- Sau mỗi buổi học, đóng sách lại và tự viết ra những gì nhớ được.
- Dùng flashcard: câu hỏi một mặt, đáp án mặt kia.
- Tự giải thích kiến thức vừa học cho người khác nghe.
- Kết hợp với Spaced Practice để tối ưu khả năng nhớ lâu.
Interleaved Practice (Luyện tập xen kẽ)
Không nên: Học hoặc luyện tập chỉ một dạng kỹ năng/kiến thức trong một buổi (blocked practice). Điều này có thể giúp bạn làm quen nhanh lúc đầu, nhưng lại dễ quên và khó áp dụng linh hoạt khi gặp tình huống mới.
Nên: Xen kẽ nhiều dạng bài tập hoặc chủ đề liên quan trong cùng một buổi. Ví dụ: khi học Toán, thay vì chỉ giải một dạng bài hình học suốt 1 giờ, hãy kết hợp thêm bài đại số, xác suất… để não phải “chuyển số” liên tục.
Hiệu quả: Interleaved Practice giúp não nhận diện sự khác nhau giữa các dạng vấn đề, cải thiện khả năng phân loại và áp dụng kiến thức. Nghiên cứu cho thấy phương pháp này đặc biệt hữu ích khi:
- Các kỹ năng hoặc chủ đề có điểm tương đồng và dễ nhầm lẫn.
- Mục tiêu là giải quyết vấn đề trong tình huống đa dạng, không theo khuôn mẫu cố định.
Cách áp dụng:
- Kết hợp luyện tập 2–3 chủ đề liên quan trong mỗi buổi.
- Sắp xếp theo vòng lặp: A → B → C → A để tạo sự “ngắt quãng” vừa đủ.
- Dùng với các môn cần phân biệt chi tiết (Toán, Ngôn ngữ, Khoa học, Kỹ năng nghề nghiệp).
Một số kỹ thuật bổ trợ khác giúp ghi nhớ lâu hơn
Dù Spaced Practice và Retrieval Practice là hiệu quả nhất, bạn vẫn có thể thử:
- Self-explanation: Tự giải thích khái niệm bằng lời của mình.
- Kết hợp chữ và hình: Biến nội dung chữ thành sơ đồ, biểu đồ.
- Worked examples: Xem ví dụ mẫu có lời giải chi tiết trước khi tự làm bài tập.
- Dual Coding (Mã hóa kép): Kết hợp chữ và hình ảnh để học. Ví dụ: tóm tắt bài giảng bằng sơ đồ tư duy, biểu đồ, hoặc infographic thay vì chỉ đọc chữ. Giúp não xử lý thông tin qua cả kênh thị giác và ngôn ngữ, tăng khả năng nhớ lâu.
- Elaboration (Mở rộng ý): Liên hệ kiến thức mới với kiến thức cũ hoặc ví dụ thực tế. Đặt câu hỏi “tại sao” và “như thế nào” để đào sâu ý nghĩa, giúp nhớ lâu và hiểu rõ bản chất. Tham khảo thêm về mô hình What-How-Why.
- Metacognition (Tư duy siêu nhận thức): Theo dõi và đánh giá quá trình học của bản thân: biết khi nào hiểu, khi nào chưa hiểu và cần ôn lại. Giúp tối ưu thời gian và tránh học “ảo tưởng”.
TIGO MEDIA
