"Biệt Nghiệp" và "Cộng Nghiệp" là gì?
Last updated: August 01, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 18 Mar 2024
"Giả ngu, giả ngốc" là một cảnh giới cao của người thành công 1514
- 01 Aug 2024
Giải mã các thành ngữ về "may mắn" và "rủi ro" trong tiếng Anh 542
- 01 Mar 2024
"Hồ đồ", "Trung dung", "Vô vi" và "tiêu dao" là gì? 482
- 19 Oct 2022
Thành ngữ tiếng Anh thú vị hàng ngày ở công sở 465
- 12 Mar 2024
Khám Phá Triết Học: Hai Nguyên Lý Cơ Bản và Những Quy Luật Đằng Sau Sự Phát Triển 422
- 01 Dec 2022
"Strike a balance" nghĩa là gì? 360
- 12 Sep 2024
Tổng hợp các câu nói nổi tiếng của huyền thoại võ thuật Lý Tiểu Long 345
- 01 Feb 2023
[Học tiếng Anh] Phần mềm và nhạc rock có mối liên hệ như thế nào? 267
- 27 Sep 2022
Tinh tấn trong đạo Phật khác với nỗ lực ở đời thường như thế nào? 241
- 14 Sep 2024
“Nơi đông giữ miệng, nơi loạn giữ tâm” mởi thực sự là "Đại Dũng" 217
- 10 Apr 2024
Triết Lý Nhân Sinh: Thông minh quá hóa mệt mỏi, ngốc một chút để lòng an nhiên. 203
- 25 Sep 2023
50 lời dạy tâm đắc nhất của đạo Phật về cuộc sống 196
- 03 Oct 2022
Quy luật của sự cho đi: Khắc đi... khắc đến 156
- 26 Feb 2025
Nghịch Duyên Có Thật Sự Là Nghịch Cảnh? Có Thể Chuyển Hóa Nghịch Duyên Thành Thuận Duyên? 145
- 17 Aug 2024
[Học tiếng Anh] 14 điều răn của đạo Phật 126
- 01 Nov 2022
Tiếng Anh hàng ngày trong quản lý dự án / Daily English 125
- 01 Jan 2023
Master your strengths, outsource your weaknesses 97
- 26 May 2025
"Tam tịnh nhục" là gì? 65
- 29 Dec 2024
Phí Phạm Không Phải Lúc Nào Cũng Xấu – Đây Là Lý Do Tại Sao! 58
- 05 Oct 2024
Sự thật đơn giản: Vượt qua những thử thách học làm người bằng cách "hãy sống thật" 58
- 01 Nov 2024
Đừng Chỉ Làm Việc, Hãy Trưởng Thành: Bốn Bài Học Từ Thiền Nhật Bản 53
- 06 Jan 2025
Bài học từ đàn bò si: Bạn Có Đang Sống Như Đàn Bò Thời Hiện Đại? 52
- 20 Dec 2024
Ngôn Giáo và Thân Giáo: Vai Trò Của Thực Hành Trong Cuộc Sống Hiện Đại 47
- 01 Jun 2025
Người thông minh nhìn thấu 4 điều này, nhưng không bao giờ nói thấu 46
- 02 Mar 2024
"Quán chiếu nội tâm" là gì? 35
- 14 Jun 2025
Khi Thượng Đế muốn triệt ai, trước tiên ngài sẽ biến họ thành anh hùng 34
- 17 Feb 2024
Khí Phách Cuối Cùng Của Nhà Vua – Và Bài Học Về Quy Luật Cuộc Sống 32
- 17 Feb 2025
"Minh triết" là gì? Có Phải Minh Triết Giúp Bạn Thành Công Hơn Trí Thông Minh?" 29
Bạn từng gặp ai đó và ngay lập tức cảm thấy như đã quen họ từ kiếp trước? Bạn đang ở trong một mối quan hệ đầy thăng trầm, đau khổ, nhưng lại không thể rời bỏ? Đó có thể là dấu hiệu của một mối quan hệ nghiệp duyên – nơi nghiệp lực, nhân quả, và những giao ước tiền kiếp đang vận hành âm thầm trong cuộc đời bạn.
Trong bài viết Song Ngữ này, chúng ta sẽ khám phá khái niệm nghiệp (karma) là gì, phân biệt giữa karma và karmic, tìm hiểu về các dạng nghiệp trong Phật giáo, cũng như giải đáp những câu hỏi như: "Tình yêu nghiệp chướng có thật không?", "Làm sao biết mình đang trả nghiệp tiền kiếp?", và quan trọng nhất – "Có thể hóa giải nghiệp duyên được không?"
Dưới đây là bảng song ngữ Anh - Việt
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Karma/karmic partners refer to the belief that some people are spiritually connected, often due to past-life relationships or experiences. | Nghiệp/Nhân duyên nghiệp (karma/karmic partners) là niềm tin rằng một số người có sự kết nối tâm linh, thường do mối quan hệ hoặc trải nghiệm từ kiếp trước. |
The idea is that two people may have a deep, karmic bond that transcends lifetimes. | Ý tưởng là hai người có thể có một mối liên kết nghiệp sâu sắc vượt qua nhiều kiếp sống. |
This could manifest in various ways, such as: | Điều này có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như: |
The two individuals feeling an instant, unexplainable connection or attraction when they meet, even if they have never encountered each other before. | Hai người cảm thấy một sự kết nối hoặc hấp dẫn ngay lập tức và khó giải thích khi gặp nhau, dù chưa từng gặp trước đó. |
The relationship being characterized by significant personal growth, lessons, or challenges that push both people to evolve spiritually. | Mối quan hệ được đặc trưng bởi sự trưởng thành cá nhân, các bài học hoặc thử thách quan trọng khiến cả hai phải phát triển về mặt tinh thần. |
The two people seeming to have a predetermined, fated quality to their relationship, as if they were destined to meet and influence each other's lives. | Hai người dường như có một mối quan hệ định mệnh, như thể họ được sắp đặt để gặp nhau và ảnh hưởng đến cuộc đời của nhau. |
According to the karmic perspective, it is possible for two people to be each other's karma/karmic partners at different times in their lives, across multiple lifetimes. | Theo quan điểm nghiệp, hai người có thể là nhân duyên nghiệp của nhau ở nhiều thời điểm khác nhau trong đời, thậm chí qua nhiều kiếp sống. |
The idea is that the two souls may reincarnate and reconnect in new physical forms, continuing their karmic relationship and working through unresolved issues or lessons. | Ý tưởng là hai linh hồn có thể tái sinh và tái kết nối trong hình dạng vật lý mới, tiếp tục mối quan hệ nghiệp và cùng nhau giải quyết những vấn đề hoặc bài học chưa hoàn tất. |
The specific dynamics of how this might play out are not always clear, as beliefs around reincarnation and karmic relationships can vary. | Cách thức cụ thể mà điều này xảy ra không phải lúc nào cũng rõ ràng, vì niềm tin về luân hồi và mối quan hệ nghiệp có thể khác nhau. |
However, the general notion is that the two individuals are spiritually intertwined, and their lives will continue to intersect and impact each other, even if the specific nature of the relationship changes from one lifetime to the next. | Tuy nhiên, quan điểm chung là hai cá nhân có sự gắn bó về tâm linh, và cuộc sống của họ sẽ tiếp tục giao nhau và ảnh hưởng lẫn nhau, dù bản chất mối quan hệ có thể thay đổi theo từng kiếp sống. |
The core purpose is seen as facilitating mutual growth, understanding, and resolution of karmic ties. | Mục đích cốt lõi là thúc đẩy sự trưởng thành lẫn nhau, sự thấu hiểu và hóa giải những mối liên kết nghiệp. |
FAQ (Câu hỏi thường gặp)
English | Tiếng Việt |
---|---|
What is the difference between karma and karmic? | Sự khác biệt giữa "karma" và "karmic" là gì? |
Karma leads to future consequences, karma-phala, "fruit of action". Any given action may cause all sorts of results, but the karmic results are only those results which are a consequence of both the moral quality of the action, and of the intention behind the action. | "Karma" dẫn đến những hậu quả trong tương lai, gọi là karma-phala (quả của hành động). Một hành động có thể gây ra nhiều kết quả khác nhau, nhưng kết quả mang tính nghiệp chỉ xảy ra khi nó kết hợp cả phẩm chất đạo đức của hành động và ý định phía sau hành động đó. |
What are the 4 pillars of karma? | Bốn trụ cột của nghiệp là gì? |
The 4 main principles of Karma Yoga are: Duty. Ego. Attachment. Expectation of reward. | Bốn nguyên lý chính của Karma Yoga (Yoga hành động) là: Bổn phận. Bản ngã. Sự dính mắc. Sự mong đợi phần thưởng. |
What are the different types of karma in Buddhism? | Các loại nghiệp khác nhau trong Phật giáo là gì? |
Karma of Four Types | Bốn loại nghiệp |
Prarabdha, matured, karma. Imagine a fruit, an apple, on a tree. | Prarabdha (nghiệp chín muồi): tưởng tượng như quả táo đã chín trên cây, sắp rơi. |
Sanchita, stored, karma. This is your store of karma. | Sanchita (nghiệp tích lũy): là kho nghiệp bạn đã tích tụ từ trước. |
Agami, forthcoming, karma. Imagine you have entered the apple garden. | Agami (nghiệp đang hình thành): giống như bạn bước vào vườn táo, hành động hiện tại đang tạo ra nghiệp mới. |
Vartamana, present, karma. It is also known as kriyamāṇa, actionable, present karma, the one that is being done. | Vartamana (nghiệp hiện tại): còn gọi là kriyamāṇa, là nghiệp bạn đang tạo ra ngay lúc này qua hành động hiện tại. |
What is collective karma? | Nghiệp tập thể là gì? |
Collective karma means a group of people sharing the same karma. There is the collective karma of race, of nations, and there is the collective karma of the world. | Nghiệp tập thể là khi một nhóm người cùng chia sẻ một loại nghiệp. Có nghiệp tập thể của chủng tộc, của quốc gia, và cả nghiệp tập thể của toàn thế giới. |
Collective karma is part of life because this is how we learn to work together in an organized and productive way. | Nghiệp tập thể là một phần của cuộc sống, vì qua đó chúng ta học cách làm việc cùng nhau một cách có tổ chức và hiệu quả. |
What are the 4 components of karma? | Bốn yếu tố cấu thành nghiệp là gì? |
Once there is a subjective experience either to yourself or the other, then that karmic domino effect has reached its completion. That's why it's called the completion. | Khi một trải nghiệm chủ quan xảy ra – dù với bản thân hay người khác – thì hiệu ứng domino nghiệp đã đi đến hoàn tất. Đó là lý do nó được gọi là "sự hoàn thành". |
Object, intention, action, completion. If all four are present in the equation it would attest to a very heavy karma, both positive and negative. | Bốn yếu tố: Đối tượng, ý định, hành động và sự hoàn tất. Nếu cả bốn cùng xuất hiện thì sẽ tạo ra một loại nghiệp rất nặng – cả tích cực lẫn tiêu cực. |
🔴 Kết Luận
Dù bạn tin hay không vào khái niệm nghiệp duyên hay mối quan hệ tiền kiếp, thì những trải nghiệm sâu sắc trong tình cảm, những bài học lặp đi lặp lại, hay những kết nối không thể lý giải… đều là cơ hội để bạn hiểu rõ chính mình hơn và trưởng thành từ bên trong.
Nghiệp không phải là bản án, mà là lời nhắc nhở về trách nhiệm, ý thức, và sự tự chủ trong lựa chọn. Khi hiểu rõ bản chất của nghiệp và nhân quả, bạn sẽ không còn sợ “nghiệp quật”, mà bắt đầu chủ động chuyển hóa nghiệp lực thành hành động tích cực – cho chính mình và cho những mối quan hệ xung quanh.