Giải mã 50+ thuật ngữ Khắc Kỷ: Điều gì khiến Khắc Kỷ tồn tại hơn 2.000 năm mà vẫn được giới trẻ tìm đến?
Last updated: October 25, 2025 Xem trên toàn màn hình
- 04 Sep 2021
Tào lao là gì? Các bí quyết để tránh tào lao trong giao tiếp 1741 - 03 Nov 2022
BAU (Business-As-Usual) là gì? 1660 - 01 Nov 2023
Lệnh thay đổi kỹ thuật (Engineering Change Order - ECO) là gì? 1316 - 28 Apr 2023
Mô hình Why, How, What là gì? 1190 - 04 Aug 2021
Đừng sợ đi chậm, chỉ sợ đứng yên 1150 - 07 Aug 2024
Kỷ nguyên VUCA và TUNA – Cơ hội phát triển và chuyển đổi mạnh mẽ nhờ cuộc cách mạng 4.0 1067 - 16 Mar 2022
[INFOGRAPHIC] 32 Thiên kiến nhận thức làm sai lệch quyết định của bạn (Phần I) 954 - 01 Nov 2021
Phân tích quy trình hiện tại (AS-IS) là gì? 790 - 29 Jul 2020
Câu chuyện mài chiếc rìu trước khi chặt cây: Bài học từ tổng thống vĩ đại nhất của nước Mỹ - Abraham Lincoln 658 - 05 Jan 2024
Value-Added Distributors (VAD) là gì? 633 - 15 Aug 2024
Kỹ năng thuyết trình với kỹ năng ABC (Accuracy, Brevity, Clarity) 624 - 24 Mar 2021
Hiệu ứng Dunning-Kruger – Ảo tưởng sức mạnh về năng lực của bản thân 622 - 29 Sep 2022
Từ chuyện người ăn xin và chiếc cần câu cá, điều gì là quan trọng nhất: Kiến thức, kỹ năng hay thái độ với cuộc sống 592 - 09 Jan 2024
Domain Knowledge là gì? Ưu và nhược điểm? 571 - 12 Mar 2024
Khám Phá Triết Học: Hai Nguyên Lý Cơ Bản và Những Quy Luật Đằng Sau Sự Phát Triển 563 - 01 Dec 2022
Business Critical là gì? 492 - 28 Dec 2023
"Watered-down version" và "Stripped-down version" là gì? 467 - 01 Jan 2024
Phân tích tổ hợp (Cohort Analysis) là gì? 439 - 01 Nov 2022
Like for like là gì 433 - 02 Jan 2024
Domain Engineering là gì? 405 - 16 Mar 2022
[INFOGRAPHIC] 32 thiên kiến nhận thức làm sai lệch quyết định của bạn (Phần II) 394 - 11 Oct 2024
"Kham Nhẫn" Trong Kinh Doanh: Sức Mạnh Của Sự Kiên Nhẫn 379 - 10 Jul 2021
Chuyên gia chia sẻ các nguyên tắc tư duy sáng tạo hệ thống với tên gọi Systematic Inventive Thinking (SIT) 374 - 21 Jan 2022
SSO (Single Sign On) là gì? Bạn đã hiểu đúng và đẩy đủ vè chìa khóa thông minh SSO? 364 - 08 Dec 2023
Resource Leveling là gì? 358 - 08 Nov 2022
16 phong cách làm việc của người Nhật Bản mà Việt Nam cần học hỏi 356 - 08 Dec 2022
Phân biệt Cookbook, In a nutshell và Dummies 309 - 22 Nov 2023
Phân biệt tư duy hệ thống khác với tư duy thiết kế 308 - 22 Jan 2025
Khi ngư dân không thể ra khơi, họ sửa lưới 284 - 11 Dec 2022
Sustaining Engineering là gì? 272 - 02 Nov 2023
"State-of-the-art product" là gì? 264 - 07 Dec 2022
Lean Software Development là gì? 263 - 01 Dec 2023
Microsoft Power Apps là gì? 259 - 11 Sep 2022
Sức mạnh của lời khen 259 - 06 Dec 2023
Loại phần mềm "fire-and-forget" là gì? 239 - 05 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì? 214 - 24 Mar 2023
Mô hình kinh doanh Open-Core là gì? 181 - 15 Sep 2020
Hai câu chuyện về dòng nước - Ao tù hay suối nguồn tươi trẻ? 154 - 01 Nov 2021
Knowldge Base là gì? 139 - 09 Dec 2023
Phần mềm Best-of-class là gì? 138 - 01 Nov 2024
Đừng Chỉ Làm Việc, Hãy Trưởng Thành: Bốn Bài Học Từ Thiền Nhật Bản 119 - 01 Jun 2025
Người thông minh nhìn thấu 4 điều này, nhưng không bao giờ nói thấu 94 - 11 May 2025
Từ điển kỹ thuật trong quản lý tài nguyên truy cập hệ thống (System Access Resource Management) 82 - 02 Aug 2022
BVP (Billable Viable Product) là gì? 71 - 02 Aug 2022
BVP (Billable Viable Product) là gì? 71 - 17 Feb 2024
Khí Phách Cuối Cùng Của Nhà Vua – Và Bài Học Về Quy Luật Cuộc Sống 57 - 01 Nov 2022
MVF (Minimum Viable Features): Tối ưu tính năng trong giới hạn nguồn lực 53 - 14 Jun 2025
Khi Thượng Đế muốn triệt ai, trước tiên ngài sẽ biến họ thành anh hùng 40 - 30 Aug 2024
Friction points (điểm ma sát) là gì? 36 - 06 Dec 2025
Sức mạnh của phương pháp 30-for-30: Bạn đã bao giờ cam kết 30 ngày liên tục cho một mục tiêu? 32 - 20 Apr 2025
“3-point messaging rule” là gì? 28 - 13 Sep 2025
Vanity Metrics: Follower tăng vọt nhưng doanh thu đứng yên 22 - 05 Sep 2025
“Lời Khuyên”: Thuận lý thì ít, nghịch lý thì nhiều. Suy nghĩ không giống nhau thì không nên khuyên nhau. 21 - 19 Sep 2025
Luật chống ôm đồm (WIP limits): Làm ít hơn và chất hơn 14 - 11 Sep 2025
📚 Từ điển thuật ngữ về DevOps 13
Chúng ta đang sống giữa một nghịch lý của thời đại hiện đại — nơi con người có mọi thứ nhưng lại thấy trống rỗng hơn bao giờ hết. Trong khi công nghệ, AI và mạng xã hội giúp thế giới trở nên connected, thì chính chúng cũng khiến ta mất kết nối với bản thân. Giữa cơn lốc FOMO và nhịp sống VUCA đầy biến động, việc giữ cân bằng giữa đạo và đời, giữa cảm xúc và lý trí, trở thành một thách thức sống còn.
Trong kỷ nguyên mà “hiệu suất” được tôn sùng hơn “bản chất”, triết học Khắc kỷ (Stoicism) đang trỗi dậy như một ngọn hải đăng tinh thần — giúp con người học cách tĩnh tâm giữa hỗn loạn, làm chủ cảm xúc, và nuôi dưỡng trí tuệ cảm xúc (EQ) cùng trí tuệ tâm linh (SQ).
Trong kỷ nguyên 4.0, nơi AI đang len lỏi vào từng ngóc ngách của đời sống, chúng ta tưởng như được giải phóng nhưng lại rơi vào một vòng xoáy mới: FOMO – nỗi sợ bỏ lỡ, cuốn ta theo dòng chảy vô tận của VUCA (Volatility – biến động, Uncertainty – bất định, Complexity – phức tạp, Ambiguity – mơ hồ). Công nghệ càng phát triển, con người càng bị thử thách bởi chính nội tâm của mình.
Giữa sự hỗn loạn ấy, chỉ số IQ không còn đủ. Thứ giúp ta tồn tại và đi tiếp chính là EQ (Emotional Quotient) – khả năng làm chủ cảm xúc, và SQ (Spiritual Quotient) – trí tuệ tinh thần (tâm linh) để tìm ý nghĩa và hướng đi.
Và đây là lúc Triết học Khắc kỷ (Stoicism) – một “hidden gem” của nhân loại – trở lại. Không ồn ào, không phô trương, nhưng bền bỉ như một chiếc la bàn tinh thần, giúp ta tái định hướng trong kỷ nguyên công nghệ, nơi mọi thứ có thể thay đổi chỉ sau một lần cập nhật phần mềm.
Nếu muốn ứng dụng Khắc kỷ trong đời sống, chúng ta cần bắt đầu từ ngôn ngữ và thuật ngữ cốt lõi. Mỗi khái niệm là một “mảnh ghép” giúp giải mã cách người Khắc kỷ nhìn nhận thế giới, kiểm soát cảm xúc và duy trì sự điềm tĩnh trước mọi biến động.
Chính vì vậy, bài viết này sẽ đóng vai trò như một từ điển mini về Khắc kỷ, liệt kê và giải thích hơn 50+ thuật ngữ quan trọng, kèm diễn giải dễ hiểu để bạn có thể vừa đọc, vừa áp dụng ngay vào cuộc sống hàng ngày.
Từ điển Thuật Ngữ Khắc Kỷ (Stoic Glossary)
| Thuật ngữ | Giải thích tiếng Anh | Diễn giải tiếng Việt |
|---|---|---|
| Logos | The rational principle governing the universe. | Lý tính phổ quát, nguyên lý chi phối toàn bộ vũ trụ. |
| Nature (Physis) | The natural order of the world and human beings. | Quy luật tự nhiên của vũ trụ và bản chất con người. |
| Virtue (Arete) | Excellence of character; living in harmony with reason. | Đức hạnh, sống đúng với lý trí và tự nhiên. |
| Eudaimonia | Human flourishing and well-being. | Hạnh phúc bền vững, sự nở hoa của đời sống tinh thần. |
| Apatheia | Freedom from destructive emotions. | Sự thản nhiên, thoát khỏi cảm xúc tiêu cực. |
| Ataraxia | Inner tranquility and peace of mind. | An nhiên, tĩnh lặng trong tâm hồn. |
| Oikeiosis | Process of self-realization and natural affection. | Tự nhận thức và gắn kết tự nhiên với người khác. |
| Dichotomy of Control | What is in our control vs. not in our control. | Nguyên tắc phân định điều ta kiểm soát được và không. |
| Prohairesis | Faculty of choice; moral will. | Ý chí lựa chọn đạo đức của mỗi cá nhân. |
| Katalepsis | Clear apprehension of reality through reason. | Nhận thức chắc chắn, nắm bắt sự thật bằng lý trí. |
| Ekpyrosis | Cosmic cycle of destruction and renewal. | Chu kỳ hủy diệt và tái sinh của vũ trụ. |
| Cosmopolis | A universal city of humanity. | Thành phố chung của toàn nhân loại. |
| Sympathy of All Things | Interconnectedness of all beings. | Sự liên hệ mật thiết giữa vạn vật. |
| Amor Fati | Love of fate. | Yêu số phận, chấp nhận và trân trọng nó. |
| Memento Mori | Remember death. | Nhớ rằng cái chết là điều chắc chắn. |
| Premeditatio Malorum | Visualizing misfortunes beforehand. | Tưởng tượng nghịch cảnh trước để chuẩn bị tinh thần. |
| Sage (Sophos) | Ideal wise person who lives in perfect virtue. | Bậc hiền triết lý tưởng, sống hoàn toàn bằng đức hạnh. |
| Indifferents | Things neither good nor bad in themselves. | Những thứ trung tính, không quyết định hạnh phúc. |
| Preferred Indifferents | Neutral but preferable (health, wealth). | Trung tính nhưng đáng chọn (sức khỏe, giàu có). |
| Dispreferred Indifferents | Neutral but avoidable (poverty, illness). | Trung tính nhưng nên tránh (nghèo đói, bệnh tật). |
| Discipline of Desire | Training desires to align with nature. | Rèn luyện ham muốn theo tự nhiên. |
| Discipline of Action | Acting rightly in society. | Rèn luyện hành động đúng trong quan hệ xã hội. |
| Discipline of Assent | Judging impressions rationally. | Rèn luyện sự phán đoán với ý niệm đến từ bên ngoài. |
| Phantasia | Impressions or appearances. | Ấn tượng/suy nghĩ xuất hiện trong tâm trí. |
| Assent (Sunkatathesis) | Acceptance of impressions as true. | Sự đồng thuận/cho phép ý nghĩ trở thành niềm tin. |
| Pathē | Passions; irrational emotions. | Cảm xúc tiêu cực, không hợp lý. |
| Eupatheiai | Rational, positive emotions (e.g., joy). | Cảm xúc tích cực, hợp lý. |
| Hegemonikon | The ruling faculty; the rational soul. | Trung tâm điều khiển, phần lý trí của tâm hồn. |
| Pneuma | Breath, spirit, vital force. | Sinh khí, tinh thần, lực sống bao trùm vũ trụ. |
| Fate (Heimarmene) | The causal order of the cosmos. | Số mệnh – chuỗi nhân quả bất biến. |
| Determinism | Belief that all events follow necessity. | Thuyết định mệnh – mọi sự đều theo quy luật nhân quả. |
| Freedom | Living in harmony with reason despite fate. | Tự do nằm trong sự lựa chọn đạo đức, dù số phận an bài. |
| Synkatathesis | Assent or approval to impressions. | Quyết định chấp nhận hay bác bỏ ý niệm. |
| Katorthoma | Perfect action, done by the sage. | Hành động hoàn hảo, chỉ bậc hiền triết mới đạt. |
| Kathēkon | Appropriate action, fitting for ordinary people. | Hành động đúng mực, phù hợp với con người thường. |
| Cosmology | Study of the universe in Stoic thought. | Học thuyết về vũ trụ trong Khắc kỷ. |
| Physics | Natural philosophy; study of nature. | Vật lý học – nghiên cứu tự nhiên. |
| Ethics | Study of how to live well. | Đạo đức học – nghiên cứu cách sống tốt. |
| Logic | Art of reasoning and discourse. | Lô-gic học – nghệ thuật lý luận và tranh luận. |
| Stoic Sage | The ideal model of virtue. | Hình mẫu con người toàn hảo trong Khắc kỷ. |
| Stoic Indifference | Neutral stance toward external goods. | Thái độ thản nhiên trước mọi thứ ngoài bản thân. |
| Telos | Ultimate goal of life. | Mục đích tối hậu của đời người. |
| Eupatheia | Good feelings aligned with reason. | Niềm vui và cảm xúc tốt đẹp, hợp lý. |
| Fortune (Tyche) | External circumstances beyond control. | Vận may – yếu tố bên ngoài ngoài tầm kiểm soát. |
| Axiōma | A self-evident proposition. | Mệnh đề rõ ràng, hiển nhiên. |
| Orthos Logos | Right reason. | Lý trí đúng đắn. |
| Chrysippus’ Cylinder | Example of fate and choice (cylinder pushed, but rolls by its nature). | Ví dụ về số phận và lựa chọn: lực đẩy là ngoại cảnh, lăn là bản chất. |
| Stoic Exercises | Practices to cultivate virtue. | Các bài tập Khắc kỷ rèn luyện đức hạnh. |
| Daily Reflection | Reviewing one’s day for self-improvement. | Quán chiếu mỗi ngày để rèn bản thân. |
| Journaling | Writing thoughts to clarify the mind. | Viết nhật ký triết học để soi chiếu tâm trí. |
| View from Above | Seeing life from a cosmic perspective. | Nhìn sự việc từ góc độ toàn vũ trụ. |
| Negative Visualization | Imagining loss to appreciate what you have. | Tưởng tượng mất mát để trân trọng hiện tại. |
| Seneca’s Letters | Writings on Stoic ethics. | Thư của Seneca – tác phẩm quan trọng về đạo đức Khắc kỷ. |
| Enchiridion | Handbook of Stoic practice by Epictetus. | Cẩm nang thực hành Khắc kỷ của Epictetus. |
| Meditations | Marcus Aurelius’ personal reflections. | “Suy tưởng” – ghi chép tự quán của Marcus Aurelius. |
Hãy coi danh sách này như một bản đồ tri thức Khắc kỷ – nơi ẩn chứa những viên ngọc triết lý đã tồn tại hơn 2.000 năm nhưng chưa bao giờ lỗi thời. Mỗi thuật ngữ không chỉ là khái niệm triết học khô khan, mà là một chìa khóa mở ra cách nhìn mới về cuộc sống, công việc và chính bản thân bạn.
Khắc kỷ không hứa hẹn biến bạn thành một con người “vượt trội tức thì”, cũng không trao những bí quyết thành công cấp tốc. Thay vào đó, nó âm thầm rèn giũa bạn trở nên vững vàng, sáng suốt và tự do trong tâm trí – những phẩm chất quý hiếm trong một thế giới ngập tràn cám dỗ và xáo động.
Mỗi thuật ngữ bạn vừa khám phá ở trên không chỉ là một định nghĩa triết học, mà còn là một công cụ sống. Công cụ ấy giúp ta: biết mình nên kiểm soát điều gì, buông bỏ điều gì, và yêu trọn vẹn số phận – ngay cả khi nó không hoàn hảo.
Trong kỷ nguyên 4.0, nơi AI có thể thay thế nhiều kỹ năng, thì chính những giá trị này mới là “lợi thế cạnh tranh bất biến của con người”. Và có lẽ, hành trình tìm lại sự điềm tĩnh và trí tuệ tinh thần sẽ bắt đầu từ chính kho tàng Khắc kỷ mà bạn đang cầm trên tay.









Mới cập nhật