Tiếng Anh hàng ngày trong quản lý dự án / Daily English
Last updated: May 13, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 24 Jan 2024
Stakeholder là gì? Các mô hình phân loại Stakeholder 642
- 07 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Not even close" là gì? 609
- 11 May 2021
Khác nhau giữa Padding và Buffer trong quản lý rủi ro dự án 551
- 01 Aug 2024
Giải thích ý nghĩa thành ngữ "Cá mè một lứa" và các thành ngữ tương tự trong tiếng Anh 540
- 01 Aug 2024
Giải mã các thành ngữ về "may mắn" và "rủi ro" trong tiếng Anh 510
- 01 Jan 2021
Các biến thể của ma trận công việc RACI (Responsible, Accountable, Consult, Inform) 482
- 10 Sep 2024
[Học tiếng Anh] "Tick all the boxes" là gì? 433
- 19 Oct 2022
Thành ngữ tiếng Anh thú vị hàng ngày ở công sở 428
- 03 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "North star" - Tại sao người Anh/Mỹ hay đề cập "ngôi sao phương bắc" trong các câu chuyện hàng ngày? 422
- 03 Jul 2023
[Học tiếng Anh] "Square pegs in round holes" nghĩa là gì? 382
- 01 Jan 2024
Tổng hợp 25 quy luật quan trọng trong quản lý dự án 362
- 01 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "On cloud nine" - Trên chín tầng mây 347
- 01 Dec 2022
"Strike a balance" nghĩa là gì? 328
- 06 Aug 2024
[Học tiếng Anh] "It sounds too good to be true" nghĩa là gì? 320
- 22 Feb 2024
[Học tiếng Anh] "Mundane" nghĩa là gì? 311
- 01 Aug 2021
Hiện tượng Gold plating (mạ vàng) là gì? Tại sao có ảnh hưởng quyết định đến chất lượng dự án? 272
- 01 Feb 2023
[Học tiếng Anh] Phần mềm và nhạc rock có mối liên hệ như thế nào? 251
- 01 Nov 2024
[Học tiếng Anh] "True facts true lines" nghĩa là gì? 243
- 01 Jul 2023
[Học tiếng Anh] "Set it and forget it" - Tin tôi đi, cứ thế mà vận hành 202
- 08 Aug 2023
Mất kiểm soát phạm vi dự án (Scope Creep) và hiệu ứng quả cầu tuyết (snowball) 196
- 01 Oct 2024
Không phải IQ hay EQ, tỷ phú Jack Ma tiết lộ một kỹ năng để thành công giữa thời đại VUCA 176
- 01 Aug 2023
[Học tiếng Anh] "To be very hip" - Rất là sành điệu 174
- 12 Jan 2024
Tư duy hệ thống trong Quản Lý Dự Án diễn ra như thế nào? 142
- 01 Jul 2024
Lập kế hoạch dự án là "đặt rồi quên" hay "đặt rồi kiểm tra"? 128
- 03 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Pivot business'' (bẻ ghi) là gì? 105
- 01 Jan 2023
Master your strengths, outsource your weaknesses 89
- 11 Feb 2025
Tại sao nhiều mối quan hệ vẫn không giúp bạn thành công? 87
- 02 May 2024
Giữ khoảng cách trong các mối quan hệ: Bí quyết để tránh ràng buộc cảm xúc 80
- 05 Jan 2025
[Học tiếng Anh] "Badger" nghĩa là gì? 57
Cut out for
- I'm not cut out for an office job.
- New systems are employed specifically because the old system simply is not cut out for the job anymore.
Cut the mustard
Nghĩa: Đạt được mong đợi
Ví dụ: If a vendor has a service level agreement (SLA) with customers and a new system simply does not cut the mustard and SLA lead times drop, this may affect the vendor ’s reputation (Nếu nhà cung cấp có thỏa thuận cấp độ dịch vụ (SLA) với khách hàng và hệ thống mới không cắt giảm được các yêu cầu cần thiết và SLA không rút ngắn được thời gian thực hiện, điều này có thể ảnh hưởng đến danh tiếng của nhà cung cấp).
Dogmatic approach
Nghĩa: Cách tiếp tiện giáo điều, cứng nhắc
Ví dụ: A dogmatic approach to planning or a lack of shared understanding creates barriers to efficient working (Cách tiếp cận giáo điều trong việc lập kế hoạch hoặc thiếu hiểu biết chung sẽ tạo ra rào cản cho công việc hiệu quả).
Long Story Short
Nghĩa: Chuyện dài lắm (used when you do not tell all the details).
Ví dụ 1: Long story short, I got fired.
Ví dụ 2: To make a long story short, the result of the first meeting was a complete rejection of all the points submitted (Nói tóm lại, kết quả của cuộc họp đầu tiên là sự bác bỏ hoàn toàn tất cả các điểm được đưa ra.).
"Long story short" hàm một nghĩa khác khi đi với động từ "make", nghĩa là "biến dài dòng thành tóm tắt ngắn gọn".
Ví dụ 3: "To cut a long story short, I offered him an appointment." (Để cắt ngắn một câu chuyện dài, tôi đề nghị anh ấy một cuộc hẹn khác.)
Trong giao tiếp, nếu đối tác nói chuyện dài dòng, lan man, bạn có thể cắt ngắn câu chuyện và hẹn một cuộc gặp khác. Đó là 1 cách từ chối khéo léo.
Lowball
Nghĩa: Trả giá thấp hơn
He tries to lowball the estimate just to win the business (Anh ta cố gắng bỏ giá thấp để thắng thầu).
No silver bullet
Nghĩa: Không có giải pháp hữu hiệu (không có viên đạn bạc nào)
There's no silver bullet that will solve the project scope conflicts. The way to make progress is through deliberate, logical discussions around the issue (Không có viên đạn bạc nào có thể giải quyết xung đột về phạm vi dự án. Cách để đạt được tiến bộ là thông qua các cuộc thảo luận có chủ ý và hợp lý xung quanh vấn đề).
No silver bullet tương tự như "no-size-fits-all" (Không có giải pháp "đũa thần" nào đáp ứng được tất cả các yêu cầu).
Only add to the problem
Nghĩa: Chỉ làm trầm trọng thêm vấn đề
Adding more resources would be prone to cost overrun and only add to the problem.
Scope Creep
Nghĩa: Phạm vi leo thang
If you’ve ever developed a product, you’ve almost certainly been derailed by scope creep. Features multiply, priorities blur, and schedules and budgets suffer (Nếu bạn đã từng phát triển một sản phẩm, bạn gần như chắc chắn đã từng bị chệch hướng bởi leo thang phạm vi mất kiểm soát. Phát sinh các tính năng theo cấp số nhân, ranh giới ưu tiên rất mờ nhạt, lịch trình và ngân sách bị ảnh hưởng).
Smooth Sailing
Nghĩa: Suôn sẻ
The process of outsourcing skilled talent is not smooth sailing. (Quá trình thuê nhân tài có tay nghề cao không hề suôn sẻ)
Sneak peek
(an opportunity to see something before it is officially available)The company is offering a sneak peek at the new software.
Transcend the rule
Nghĩa: Vượt ra ngoài quy tắc, khuôn khổ
Các ví dụ:
- Break the rules, transcend the limitations around you (Phá vỡ các quy tắc, vượt qua những giới hạn xung quanh bạn).
- In today’s dynamic business environment, IT must transcend traditional roles: (Trong môi trường kinh doanh năng động ngày nay, CNTT phải vượt qua vai trò truyền thống).
- SUHARI in Japanese means: (1) Follow the rules. (2) Break the rules and (3) Transcend the rule (Quy tắc SUHARI: (1) Tuân thủ. (2) Phá vỡ quy tắc. (3) Vượt ra ngoài khuôn khổ)
