
"Lỗi Lồng Lỗi" là gì?
Last updated: July 04, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 03 May 2019
Business Rule là gì? 771
- 01 Feb 2023
Information Radiator là gì? 528
- 12 Apr 2023
Phương pháp 6 chiếc mũ tư duy là gì? Vận dụng trong điều hành cuộc họp hiệu quả 351
- 07 Aug 2019
Câu chuyện thanh gỗ ngắn và bài học kinh doanh cho Doanh nghiệp 328
- 01 Apr 2023
Bí quyết đàm phán tạo ra giá trị từ câu chuyện Chia Cam 305
- 29 May 2022
Templafy là gì? Tại sao nói Templafy là nền tảng tài liệu thế hệ mới? 282
- 01 May 2021
Unit Test là gì? 274
- 11 Sep 2024
Mindset, skillset, toolset là gì? 247
- 23 Jun 2024
Người trí tuệ không tranh cãi ĐÚNG/SAI 182
- 11 Sep 2022
Từ truyện “Thầy bói xem voi” tới quản trị bằng Tư Duy Hệ Thống 162
- 05 Dec 2022
Hỏi 5 lần (5 WHYs) – Kỹ thuật "đào" tận gốc cốt lõi vấn đề 102
"Lỗi Lồng Lỗi" là gì?
"Lỗi lồng lỗi" là cách nói dân gian (thường mang sắc thái mỉa mai hoặc châm biếm) để chỉ tình trạng một lỗi này chưa xong, lại sinh thêm lỗi khác, hoặc một vấn đề phát sinh chồng lên một vấn đề khác, thường do cố sửa lỗi này lại gây ra lỗi khác, tạo thành chuỗi lỗi liên hoàn, khiến tình hình rối rắm, khó xử lý hơn.
Từ "lồng" ám chỉ sự lồng ghép, chồng lên, gây rối rắm, khó xử lý, thường mang sắc thái mỉa mai, phê phán.
Ví dụ:
- Một lập trình viên sửa lỗi A trong chương trình, nhưng lại vô tình gây ra lỗi B, rồi trong lúc xử lý lỗi B lại sinh ra lỗi C. Người ta gọi đó là "lỗi lồng lỗi".
- Trong quản lý, một công ty xử lý sai một sự cố truyền thông, dẫn đến khách hàng bất mãn. Khi giải thích, họ lại đưa ra phát ngôn sai lầm khác, làm tình hình thêm nghiêm trọng. Đây cũng là tình trạng "lỗi lồng lỗi".
Tương đương trong tiếng Anh:
- "One mistake after another"
- "A cascade of errors"
- "Compounding mistakes"
- "A comedy of errors" (nếu mang nghĩa hài hước)
Cách dùng thường gặp:
- "Hệ thống này thiết kế kém quá, fix 1 cái thì lỗi cái khác. Đúng là lỗi lồng lỗi!"
- "Lãnh đạo phát biểu thiếu suy nghĩ, rồi lại ra thông cáo càng sai hơn. Lỗi lồng lỗi luôn."
Nếu bạn đang định dùng trong văn bản nghiêm túc hoặc báo cáo, có thể thay bằng:
- Chuỗi lỗi liên hoàn
- Lỗi phát sinh chồng chéo
- Hệ quả dây chuyền của sai sót ban đầu (hiện tượng domino)
"Lỗi Lồng Lỗi" có phải "Lỗi Kép" không?
Lỗi Kép (double fault): Là thuật ngữ chuyên môn, xuất hiện trong:
- CNTT: lỗi xảy ra ở hai cấp độ hệ thống cùng lúc, ví dụ: vừa lỗi phần mềm, vừa lỗi phần cứng.
- Y tế / kỹ thuật / pháp lý: chỉ hai lỗi cùng lúc hoặc liên tiếp dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
- Thể thao (tennis): “double fault” là giao bóng hỏng cả hai lần.
Ví dụ trong lĩnh vực CNTT: Khi RAM bị hỏng và cơ chế khôi phục lỗi của hệ điều hành cũng bị lỗi → đó là lỗi kép.
Tiêu chí | Lỗi lồng lỗi | Lỗi kép |
---|---|---|
Cách dùng | Dân gian, ẩn dụ, mang tính mô tả | Thuật ngữ chuyên môn, kỹ thuật rõ ràng |
Cấu trúc lỗi | Lỗi sinh ra từ lỗi khác, nối tiếp | Hai lỗi xuất hiện đồng thời hoặc liền kề |
Mức độ nghiêm trọng | Không nhất thiết nghiêm trọng | Thường nghiêm trọng, khó phục hồi |
Sắc thái cảm xúc | Mỉa mai, châm biếm, thực tế | Trung tính, phân tích kỹ thuật |
"Lỗi lồng lỗi" không đồng nghĩa với "lỗi kép", nhưng cả hai đều nói về hiện tượng lỗi chồng lỗi, chỉ khác ở ngữ cảnh và cấp độ nghiêm trọng.
Phạm Đình Trường
TIGO Solutions