📚 Từ điển thuật ngữ về DevOps
Published on: September 11, 2025
Last updated: September 29, 2025 Xem trên toàn màn hình
Last updated: September 29, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 04 Sep 2021
Tào lao là gì? Các bí quyết để tránh tào lao trong giao tiếp 1657
- 03 Nov 2022
BAU (Business-As-Usual) là gì? 1586
- 01 Nov 2023
Lệnh thay đổi kỹ thuật (Engineering Change Order - ECO) là gì? 1262
- 28 Apr 2023
Mô hình Why, How, What là gì? 1097
- 04 Aug 2021
Đừng sợ đi chậm, chỉ sợ đứng yên 1096
- 07 Aug 2024
Kỷ nguyên VUCA và TUNA – Cơ hội phát triển và chuyển đổi mạnh mẽ nhờ cuộc cách mạng 4.0 1004
- 03 May 2019
Business Rule là gì? 942
- 16 Mar 2022
[INFOGRAPHIC] 32 Thiên kiến nhận thức làm sai lệch quyết định của bạn (Phần I) 905
- 01 Nov 2021
Phân tích quy trình hiện tại (AS-IS) là gì? 740
- 11 May 2021
Khác nhau giữa Padding và Buffer trong quản lý rủi ro dự án 715
- 10 Sep 2023
Định luật Murphy giải thích tại sao chúng ta luôn gặp xui xẻo vào những lúc tưởng thuận lợi 708
- 01 Feb 2023
Information Radiator là gì? 627
- 04 Jan 2023
Phát triển phần mềm linh hoạt theo mô hình Big Bang 616
- 29 Jul 2020
Câu chuyện mài chiếc rìu trước khi chặt cây: Bài học từ tổng thống vĩ đại nhất của nước Mỹ - Abraham Lincoln 615
- 05 Jan 2024
Value-Added Distributors (VAD) là gì? 609
- 15 Aug 2024
Kỹ năng thuyết trình với kỹ năng ABC (Accuracy, Brevity, Clarity) 607
- 24 Mar 2021
Hiệu ứng Dunning-Kruger – Ảo tưởng sức mạnh về năng lực của bản thân 567
- 18 May 2021
Cây cầu hiện đại vô dụng nhất thế giới và câu chuyện cái kết của thay đổi yêu cầu 567
- 29 Sep 2022
Từ chuyện người ăn xin và chiếc cần câu cá, điều gì là quan trọng nhất: Kiến thức, kỹ năng hay thái độ với cuộc sống 540
- 09 Jan 2024
Domain Knowledge là gì? Ưu và nhược điểm? 526
- 01 Dec 2022
Business Critical là gì? 467
- 03 Mar 2020
Giả định (Assumption ) là gì? Tại sao giả định rất quan trọng với dự án? 446
- 01 Jan 2024
Tổng hợp 25 quy luật quan trọng trong quản lý dự án 445
- 28 Dec 2023
"Watered-down version" và "Stripped-down version" là gì? 443
- 18 Mar 2021
Kỹ thuật ước lượng dự án phần mềm linh hoạt dựa vào Story Point - phương pháp T-Shirt Sizing 425
- 03 May 2022
Mô hình Hybrid Agile là gì? 419
- 01 Nov 2022
Like for like là gì 419
- 01 Jan 2024
Phân tích tổ hợp (Cohort Analysis) là gì? 404
- 16 Mar 2022
[INFOGRAPHIC] 32 thiên kiến nhận thức làm sai lệch quyết định của bạn (Phần II) 391
- 02 Jan 2024
Domain Engineering là gì? 385
- 11 Oct 2024
"Kham Nhẫn" Trong Kinh Doanh: Sức Mạnh Của Sự Kiên Nhẫn 368
- 10 Jul 2021
Chuyên gia chia sẻ các nguyên tắc tư duy sáng tạo hệ thống với tên gọi Systematic Inventive Thinking (SIT) 359
- 02 Aug 2023
Tổng hợp một số project tham khảo khi xây dựng các ứng dụng theo mô hình Microservices 357
- 14 Apr 2019
Product Backlog là gì? Các đặc điểm cơ bản của một Product Backlog 354
- 21 Jan 2022
SSO (Single Sign On) là gì? Bạn đã hiểu đúng và đẩy đủ vè chìa khóa thông minh SSO? 345
- 08 Nov 2022
16 phong cách làm việc của người Nhật Bản mà Việt Nam cần học hỏi 344
- 08 Dec 2023
Resource Leveling là gì? 343
- 01 Aug 2023
Phân tích yêu cầu phần mềm sẽ nhìn vào thực trạng (AS-IS) hay tương lai (TO-BE)? 333
- 29 May 2022
Templafy là gì? Tại sao nói Templafy là nền tảng tài liệu thế hệ mới? 329
- 20 Jul 2021
Quản lý và đánh giá công việc theo quy trình TIGO SmartWork 320
- 01 Aug 2021
Hiện tượng Gold plating (mạ vàng) là gì? Tại sao có ảnh hưởng quyết định đến chất lượng dự án? 316
- 01 May 2021
Unit Test là gì? 314
- 02 Aug 2021
Product Owner làm gì trước khi bắt đầu sprint đầu tiên của dự án (Sprint Zero)? 310
- 08 Dec 2022
Phân biệt Cookbook, In a nutshell và Dummies 281
- 28 Jun 2024
Tại sao các kỹ sư IT giỏi nhất lại là những người theo thuyết bất khả tri về công nghệ (technology agnostics)? 277
- 22 Jan 2025
Khi ngư dân không thể ra khơi, họ sửa lưới 268
- 24 Mar 2019
Scrum giống như bà mẹ chồng, giúp bạn nhìn ra các lỗi sai 266
- 22 Nov 2023
Phân biệt tư duy hệ thống khác với tư duy thiết kế 265
- 02 Nov 2023
"State-of-the-art product" là gì? 260
- 07 Dec 2022
Lean Software Development là gì? 258
- 11 Dec 2022
Sustaining Engineering là gì? 256
- 11 Sep 2022
Sức mạnh của lời khen 254
- 06 Dec 2023
Loại phần mềm "fire-and-forget" là gì? 221
- 21 Apr 2020
Bảo trì phần mềm là gì? Phân biệt các loại bảo trì 212
- 08 Jan 2022
Yêu cầu thay đổi (Change Request) là gì? Làm thế nào để kiểm soát Change Request? 210
- 08 Aug 2023
Mất kiểm soát phạm vi dự án (Scope Creep) và hiệu ứng quả cầu tuyết (snowball) 210
- 05 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì? 207
- 01 Dec 2023
Microsoft Power Apps là gì? 201
- 10 May 2021
Phát triển Phần mềm Tinh gọn (Lean Software Development) 186
- 12 Jan 2024
Tư duy hệ thống trong Quản Lý Dự Án diễn ra như thế nào? 185
- 24 Mar 2023
Mô hình kinh doanh Open-Core là gì? 177
- 08 Feb 2021
Quy trình nâng cấp phần mềm quản trị doanh nghiệp TIGO ERP 170
- 14 Dec 2022
Phương pháp kiểm tra Fagan Inspection là gì? 154
- 15 Sep 2020
Hai câu chuyện về dòng nước - Ao tù hay suối nguồn tươi trẻ? 147
- 01 Nov 2021
Knowldge Base là gì? 136
- 09 Dec 2023
Phần mềm Best-of-class là gì? 136
- 10 Aug 2020
Bạn có biết quy tắc thất bại nhanh: Fail early, fail often, fail cheap, but always fail forward 98
- 22 Jul 2020
Quản lý dự án phần mềm trong thực tế và câu chuyện thành công của InfoSys 88
- 11 May 2025
Từ điển kỹ thuật trong quản lý tài nguyên truy cập hệ thống (System Access Resource Management) 73
- 02 Aug 2022
BVP (Billable Viable Product) là gì? 71
- 02 Aug 2022
BVP (Billable Viable Product) là gì? 71
- 30 Aug 2022
Kỹ thuật "Hollow" là gì? 67
- 11 Mar 2025
Thiên hướng Hành động (Bias for Action) và Thiên hướng Quy trình (Bias for Process) tác động tiêu cực tới "đổi mới và sáng tạo" như thế nào? 52
- 01 Nov 2022
MVF (Minimum Viable Features): Tối ưu tính năng trong giới hạn nguồn lực 52
- 01 Nov 2022
MVF (Minimum Viable Features): Tối ưu tính năng trong giới hạn nguồn lực 52
- 20 Apr 2025
“3-point messaging rule” là gì? 28
- 30 Apr 2024
Web3 là gì? Tại sao nói Web3 là nền tảng để Blockchain thay đổi Internet? 27
- 16 Apr 2025
Lãnh đạo linh hoạt: Hành động (Bias for Action) hay không hành động (Non-Action)? 27
- 30 Aug 2024
Friction points (điểm ma sát) là gì? 26
- 15 Aug 2025
Dự án phần mềm bị trì hoãn và vấn đề "akrasia" 25
- 01 Apr 2025
CTO ra quyết định như thế nào? 25
- 13 Sep 2025
Vanity Metrics: Follower tăng vọt nhưng doanh thu đứng yên 17
- 19 Sep 2025
Luật chống ôm đồm (WIP limits): Làm ít hơn và chất hơn 10
📘 DevOps Glossary A–Z (Song Ngữ ~120 Thuật Ngữ)
🟢Với mỗi nhóm thuật ngữ, click nút bật (ON/OFF switch) để mở rộng bảng thuật ngữ
1. Culture & Principles
Term | English Explanation | Vietnamese Explanation |
---|---|---|
Agile | Iterative methodology focusing on collaboration and customer feedback. | Agile (Linh hoạt) – Phát triển lặp ngắn, hợp tác nhóm, phản hồi khách hàng. |
Blameless Postmortem | An analysis of incidents focusing on learning, not blaming. | Hậu kiểm không đổ lỗi – Phân tích sự cố để rút kinh nghiệm, không trách cá nhân. |
CALMS | Framework: Culture, Automation, Lean, Measurement, Sharing. | CALMS – Khung DevOps gồm Văn hóa, Tự động hóa, Tinh gọn, Đo lường, Chia sẻ. |
Fail Fast | Quickly detecting and addressing failures. | Thất bại nhanh – Phát hiện lỗi sớm để giảm rủi ro. |
Lean | Approach emphasizing efficiency, reducing waste. | Tinh gọn – Tập trung hiệu quả, loại bỏ lãng phí. |
Shift Left | Moving testing/security earlier in dev lifecycle. | Shift Left – Đưa kiểm thử & bảo mật về giai đoạn sớm. |
Value Stream | The series of steps delivering value to customers. | Dòng giá trị – Chuỗi hoạt động mang giá trị đến khách hàng. |
2. CI/CD & Release Management
Term | English Explanation | Vietnamese Explanation |
---|---|---|
Artifact | A build output (binary, package, image). | Artifact (Tạo phẩm) – Kết quả build: file nhị phân, package, image. |
Branching Strategy | Rules for managing source code branches. | Chiến lược nhánh code – Quy tắc quản lý nhánh Git. |
Build Automation | Automatic compiling and packaging of code. | Tự động build – Biên dịch & đóng gói code tự động. |
CI (Continuous Integration) | Frequent code merging verified by automated tests. | Tích hợp liên tục – Gộp code và kiểm thử tự động. |
CD (Continuous Delivery) | Always deployable code, manual release trigger. | Phát hành liên tục – Code luôn sẵn sàng triển khai. |
CD (Continuous Deployment) | Fully automated production release. | Triển khai liên tục – Triển khai tự động lên production. |
Feature Flag | Toggle to enable/disable features in production. | Cờ tính năng – Bật/tắt tính năng ngay trên production. |
Pipeline | Workflow of build, test, deploy steps. | Pipeline – Chuỗi công việc build, test, deploy. |
Release Management | Planning and controlling software releases. | Quản lý phát hành – Điều phối các bản phát hành phần mềm. |
Blue-Green Deployment | Two environments (blue/green) for zero downtime. | Triển khai xanh–xanh dương – Đảm bảo không gián đoạn. |
Canary Release | Gradual rollout to small user groups first. | Canary Release (chiến dịch chim hoàng yến) – Triển khai thử cho nhóm nhỏ. |
Rollback | Reverting system to a stable version. | Rollback – Quay về bản ổn định trước đó. |
3. Infrastructure & Cloud
Term | English Explanation | Vietnamese Explanation |
---|---|---|
Bare Metal | Physical servers without virtualization. | Bare Metal – Máy chủ vật lý không có ảo hóa. |
Cloud-native | Applications designed for cloud environments. | Cloud-native – Ứng dụng xây dựng cho đám mây. |
Cluster | Group of servers working together. | Cluster (Cụm) – Nhóm máy chủ cùng hoạt động. |
Container | Lightweight, portable runtime unit. | Container – Đóng gói ứng dụng và phụ thuộc. |
Container Registry | Storage for container images. | Kho container – Lưu trữ image container. |
Hybrid Cloud | Combination of public and private cloud. | Đám mây lai – Kết hợp đám mây công cộng & riêng. |
IaC (Infrastructure as Code) | Managing infra via code definitions. | Hạ tầng như code – Quản lý hạ tầng bằng code. |
Immutable Infrastructure | Never modified, only replaced. | Hạ tầng bất biến – Không chỉnh sửa, chỉ thay thế. |
Kubernetes (K8s) | Orchestration for containers. | Kubernetes – Điều phối container. |
Multi-cloud | Using multiple cloud providers. | Đa đám mây – Kết hợp nhiều nhà cung cấp cloud. |
Orchestration | Automating coordination of containers/services. | Orchestration – Điều phối container/dịch vụ. |
Serverless | Running code without managing servers. | Không máy chủ – Chạy ứng dụng mà không quản lý server. |
Virtual Machine (VM) | Emulation of physical hardware. | Máy ảo – Phần mềm mô phỏng phần cứng. |
4. Monitoring, Logging & Reliability
Term | English Explanation | Vietnamese Explanation |
---|---|---|
APM (Application Performance Monitoring) | Tools for tracking app performance. | Giám sát hiệu năng ứng dụng – Theo dõi hiệu suất ứng dụng. |
Alerting | Automatic notifications of issues. | Cảnh báo – Thông báo khi có sự cố. |
Error Budget | Acceptable level of system downtime/errors. | Ngân sách lỗi – Mức downtime cho phép. |
Health Check | Automatic system/component status test. | Kiểm tra sức khỏe – Test tình trạng hệ thống. |
Logging | Recording events and system messages. | Ghi log – Ghi lại sự kiện/hành vi hệ thống. |
MTTR (Mean Time to Recovery) | Avg time to recover from failure. | Thời gian trung bình khôi phục – Đo tốc độ khắc phục sự cố. |
MTTF (Mean Time to Failure) | Avg time before a component fails. | Thời gian trung bình trước hỏng hóc – Độ bền thiết bị. |
MTBF (Mean Time Between Failures) | Avg time between two failures. | Thời gian trung bình giữa lỗi – Khoảng cách trung bình giữa các lần hỏng. |
Observability | Understanding systems via logs/metrics/traces. | Khả năng quan sát – Nắm bắt hành vi hệ thống. |
SLA (Service Level Agreement) | Contract defining service reliability. | Thỏa thuận mức dịch vụ – Cam kết dịch vụ. |
SLO (Service Level Objective) | Targeted reliability goal. | Mục tiêu mức dịch vụ – Chỉ tiêu nội bộ. |
SLI (Service Level Indicator) | Metric measuring service reliability. | Chỉ số mức dịch vụ – Thước đo hiệu suất dịch vụ. |
Tracing | Following requests across services. | Tracing – Theo dấu request qua nhiều dịch vụ. |
Uptime | Percentage of time system is operational. | Thời gian hoạt động – % hệ thống sẵn sàng. |
5. Security & Compliance (DevSecOps)
Term | English Explanation | Vietnamese Explanation |
---|---|---|
Audit Trail | Recorded history of system activities. | Dấu vết kiểm toán – Ghi lại lịch sử hoạt động. |
Compliance | Meeting regulations and standards. | Tuân thủ – Đáp ứng quy định & chuẩn mực. |
DevSecOps | Integrating security in DevOps pipeline. | DevSecOps – Tích hợp bảo mật vào DevOps. |
Encryption | Converting data into secure format. | Mã hóa – Chuyển dữ liệu thành dạng an toàn. |
Firewall | Network security system filtering traffic. | Tường lửa – Lọc & bảo vệ mạng. |
Identity and Access Management (IAM) | Managing user roles and permissions. | IAM – Quản lý người dùng & quyền truy cập. |
Penetration Testing (Pentest) | Simulated cyberattack to find weaknesses. | Kiểm thử xâm nhập – Tấn công giả lập để tìm lỗ hổng. |
Secret Management | Securely storing API keys/passwords. | Quản lý bí mật – Lưu trữ mật khẩu, API key. |
Vulnerability Scanning | Detecting known security issues. | Quét lỗ hổng – Phát hiện điểm yếu bảo mật. |
Zero Trust | Security model assuming no implicit trust. | Không tin cậy mặc định – Mô hình bảo mật không tin tưởng sẵn. |
6. Toolchain & Ecosystem
Term | English Explanation | Vietnamese Explanation |
---|---|---|
Ansible | Automation/configuration management tool. | Ansible – Công cụ tự động hóa quản lý cấu hình. |
Chef | Configuration management automation tool. | Chef – Công cụ tự động hóa hạ tầng. |
Docker | Platform for building & running containers. | Docker – Nền tảng container. |
Elastic Stack (ELK) | Elasticsearch, Logstash, Kibana. | Elastic Stack (ELK) – Bộ công cụ log/visual hóa. |
Flux | GitOps tool for Kubernetes. | Flux – Công cụ GitOps cho Kubernetes. |
Git | Distributed version control system. | Git – Quản lý phiên bản phân tán. |
GitOps | Managing infrastructure via Git repos. | GitOps – Quản lý hạ tầng bằng Git. |
Grafana | Visualization dashboards. | Grafana – Công cụ trực quan hóa số liệu. |
Helm | Package manager for Kubernetes. | Helm – Quản lý package cho Kubernetes. |
Istio | Service mesh for microservices. | Istio – Service mesh hỗ trợ microservices. |
Jenkins | CI/CD automation server. | Jenkins – Máy chủ tự động hóa CI/CD. |
Nagios | Monitoring tool. | Nagios – Công cụ giám sát hệ thống. |
Prometheus | Metrics-based monitoring tool. | Prometheus – Công cụ giám sát số liệu. |
Puppet | Automation/configuration tool. | Puppet – Quản lý cấu hình tự động. |
SonarQube | Code quality analysis tool. | SonarQube – Công cụ phân tích chất lượng code. |
Terraform | Infrastructure as Code tool. | Terraform – Công cụ IaC quản lý hạ tầng. |
Vault | Secret management by HashiCorp. | Vault – Công cụ quản lý bí mật. |
7. Architecture & Development
Term | English Explanation | Vietnamese Explanation |
---|---|---|
API Gateway | Entry point for managing API requests. | Cổng API – Cổng quản lý request API. |
Decoupling | Separating components for flexibility. | Tách rời – Giảm phụ thuộc giữa các thành phần. |
Event-driven Architecture | Systems reacting to events asynchronously. | Kiến trúc hướng sự kiện – Ứng dụng phản ứng theo sự kiện. |
Load Balancer | Distributes traffic across servers. | Cân bằng tải – Phân phối lưu lượng giữa máy chủ. |
Microservices | Building apps as small, independent services. | Vi dịch vụ – Ứng dụng chia thành dịch vụ nhỏ. |
Monolith | Single, unified application design. | Nguyên khối – Ứng dụng lớn, tất cả trong một. |
Scalability | Ability to handle growth. | Khả năng mở rộng – Đáp ứng khi tải tăng. |
Service Mesh | Layer managing service-to-service communication. | Service Mesh – Lớp quản lý giao tiếp dịch vụ. |
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"showAds\":true,\"showQuickNoticeBar\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":true,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"},{"termSettingInfo":"[{\"showTermsOnPage\":true,\"displaySequentialTermNumber\":true}]"}]
Nguồn
{content}
