Cẩm Nang Các Thuật Ngữ An Ninh Mạng Dành Cho Người Mới Bắt Đầu
Last updated: July 20, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 03 Nov 2022
BAU (Business-As-Usual) là gì? 1348
- 01 Nov 2023
Lệnh thay đổi kỹ thuật (Engineering Change Order - ECO) là gì? 1124
- 03 May 2019
Business Rule là gì? 792
- 01 Nov 2021
Phân tích quy trình hiện tại (AS-IS) là gì? 645
- 01 Feb 2023
Information Radiator là gì? 551
- 05 Jan 2024
Value-Added Distributors (VAD) là gì? 542
- 09 Jan 2024
Domain Knowledge là gì? Ưu và nhược điểm? 440
- 01 Dec 2022
Business Critical là gì? 382
- 01 Nov 2022
Like for like là gì 373
- 28 Dec 2023
"Watered-down version" và "Stripped-down version" là gì? 357
- 02 Jan 2024
Domain Engineering là gì? 339
- 01 Jan 2024
Phân tích tổ hợp (Cohort Analysis) là gì? 331
- 08 Dec 2023
Resource Leveling là gì? 293
- 29 May 2022
Templafy là gì? Tại sao nói Templafy là nền tảng tài liệu thế hệ mới? 287
- 01 May 2021
Unit Test là gì? 287
- 21 Jan 2022
SSO (Single Sign On) là gì? Bạn đã hiểu đúng và đẩy đủ vè chìa khóa thông minh SSO? 287
- 02 Nov 2023
"State-of-the-art product" là gì? 251
- 08 Dec 2022
Phân biệt Cookbook, In a nutshell và Dummies 230
- 07 Dec 2022
Lean Software Development là gì? 221
- 11 Dec 2022
Sustaining Engineering là gì? 220
- 22 Nov 2023
Phân biệt tư duy hệ thống khác với tư duy thiết kế 192
- 05 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì? 191
- 24 Mar 2023
Mô hình kinh doanh Open-Core là gì? 166
- 06 Dec 2023
Loại phần mềm "fire-and-forget" là gì? 159
- 14 Dec 2022
Phương pháp kiểm tra Fagan Inspection là gì? 147
- 09 Dec 2023
Phần mềm Best-of-class là gì? 127
- 01 Dec 2023
Microsoft Power Apps là gì? 126
- 01 Nov 2021
Knowldge Base là gì? 121
- 29 Dec 2024
Phí Phạm Không Phải Lúc Nào Cũng Xấu – Đây Là Lý Do Tại Sao! 55
- 02 Jul 2024
Mô hình Ponzi là gì? Nhận diện Ponzi trong xã hội hiện đại và các ví dụ thực tế 51
- 01 Oct 2024
CẢNH BÁO: Chiêu Lừa Đảo Mới Nhắm Vào Các Công Ty IT – Dự Án Khủng Nhưng Giá Rẻ Khó Tin! 14
Bạn nghĩ máy tính mình an toàn?
Chỉ cần một cú click vào đường link giả mạo, một file đính kèm "vô hại", hay một phút lơ là với phần mềm lỗi thời – toàn bộ dữ liệu, danh tính, tài sản kỹ thuật số của bạn có thể sụp đổ chỉ trong tích tắc.
Ransomware, Trojan, Phishing, Rootkit... – chúng không còn là câu chuyện viễn tưởng trên phim Hollywood. Chúng đang rình rập từng cú nhấp chuột của bạn mỗi ngày.
An toàn máy tính không còn là đặc quyền của dân IT. Đó là trách nhiệm sống còn của mỗi cá nhân trong thời đại số. Để không trở thành nạn nhân tiếp theo, hãy ghi nhớ 3 nguyên tắc vàng:
- 🔒 Protection – Trang bị phần mềm bảo vệ chủ động, luôn được cập nhật.
- 🛡️ Prevention – Ngăn chặn từ gốc bằng hiểu biết đúng về các mối đe dọa.
- ⚠️Precaution – Thực hiện các biện pháp phòng ngừa, cẩn trọng trong từng thao tác số, dù nhỏ nhất.
Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá hệ thống thuật ngữ quan trọng nhất trong lĩnh vực bảo mật và diệt virus – từ SONAR đến Rootkit, từ Phishing đến Tường lửa. Hiểu biết chính là lớp giáp đầu tiên. Đừng đợi đến khi bị tấn công mới học cách phòng thủ.
🛡️ BẢNG THUẬT NGỮ CÔNG NGHỆ BẢO MẬT & DIỆT VIRUS
Term (EN) | Explanation (English) | Thuật ngữ + Giải thích (Tiếng Việt) |
---|---|---|
SONAR | Symantec Online Network for Advanced Response – a heuristic-based real-time protection system that detects suspicious behavior rather than relying on signatures. | SONAR (Mạng phản hồi nâng cao của Symantec) – Hệ thống bảo vệ thời gian thực dựa trên hành vi nghi ngờ, không cần chữ ký. |
Heuristics | A method of detecting malware by analyzing behavior or code patterns rather than known virus signatures. | Phân tích theo kinh nghiệm (Heuristic) – Cách phát hiện mã độc dựa vào hành vi hoặc mẫu mã nghi ngờ, không cần định danh. |
Signature-based Detection | Malware detection by comparing code to a database of known virus signatures. | Phát hiện theo chữ ký – So sánh mã với cơ sở dữ liệu virus đã biết. |
Real-time Protection | Continuous monitoring of system activities to detect and block threats as they occur. | Bảo vệ thời gian thực – Giám sát liên tục để phát hiện và ngăn chặn mối đe dọa ngay khi xảy ra. |
Quarantine | A safe location where suspicious files are isolated to prevent harm until they are analyzed. | Cách ly – Tập tin nghi ngờ được cách ly để phân tích, tránh gây hại hệ thống. |
Sandboxing | Running untrusted programs in a virtual environment to observe behavior without risking the system. | Môi trường thử nghiệm (Sandbox) – Chạy phần mềm nghi ngờ trong môi trường ảo để theo dõi hành vi. |
Rootkit | A type of malware designed to hide the existence of certain processes or files from normal detection methods. | Rootkit – Mã độc giúp che giấu sự tồn tại của tiến trình hoặc tập tin độc hại. |
Trojan Horse | A malicious program disguised as legitimate software. | Ngựa thành Troy (Trojan) – Phần mềm độc hại ngụy trang như phần mềm hợp pháp. |
Ransomware | Malware that locks data or systems until a ransom is paid. | Ransomware (Mã độc tống tiền) – Khóa dữ liệu hoặc hệ thống, yêu cầu tiền chuộc để mở lại. |
Zero-day Attack | An attack that exploits an unknown vulnerability before a patch is available. | Tấn công ngày 0 – Lợi dụng lỗ hổng bảo mật chưa được công bố hoặc chưa có bản vá. |
Firewall | A network security system that monitors and controls incoming and outgoing traffic based on security rules. | Tường lửa – Hệ thống bảo vệ mạng, kiểm soát lưu lượng ra vào theo các quy tắc bảo mật. |
Intrusion Detection System (IDS) | A system that monitors network traffic for suspicious activity and alerts the administrator. | Hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS) – Giám sát mạng để phát hiện và cảnh báo hành vi bất thường. |
Phishing | Fraudulent attempt to obtain sensitive information by pretending to be a trustworthy entity. | Lừa đảo qua mạng (Phishing) – Giả mạo tổ chức uy tín để đánh cắp thông tin người dùng. |
Antivirus Engine | The core component of antivirus software that scans and analyzes files for malicious behavior or signatures. | Bộ máy quét virus – Thành phần chính của phần mềm diệt virus, dùng để phát hiện mã độc. |
Malware | A general term for malicious software including viruses, worms, Trojans, ransomware, spyware, etc. | Phần mềm độc hại (Malware) – Gồm virus, sâu, trojan, ransomware, phần mềm gián điệp... |
Exploit | A piece of code or technique that takes advantage of a vulnerability in a system or application. | Khai thác lỗ hổng (Exploit) – Mã khai thác điểm yếu của phần mềm hoặc hệ điều hành. |
Spyware | Software that gathers user information without consent and sends it to third parties. | Phần mềm gián điệp (Spyware) – Thu thập thông tin người dùng mà không được phép. |
Adware | Software that displays unwanted advertisements, often bundled with free apps. | Phần mềm quảng cáo (Adware) – Hiển thị quảng cáo không mong muốn, thường đi kèm phần mềm miễn phí. |
VPN (Virtual Private Network) | A secure connection method that encrypts internet traffic and masks the user's IP address. | Mạng riêng ảo (VPN) – Mã hóa lưu lượng internet, ẩn địa chỉ IP để bảo mật thông tin. |
Two-Factor Authentication (2FA) | A security process where users provide two different authentication factors to verify identity. | Xác thực hai yếu tố (2FA) – Yêu cầu người dùng cung cấp hai bước xác minh để đảm bảo an toàn. |
Trần Quang Huy
Automation Lead, TIGO Solutions
