Từ điển song ngữ - Tổng hợp các thuật ngữ về kiểm thử phần mềm
Published on: January 19, 2025
Last updated: July 31, 2025 Xem trên toàn màn hình
Last updated: July 31, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 03 Nov 2022
BAU (Business-As-Usual) là gì? 1379
- 01 Nov 2023
Lệnh thay đổi kỹ thuật (Engineering Change Order - ECO) là gì? 1145
- 03 May 2019
Business Rule là gì? 811
- 01 Nov 2021
Phân tích quy trình hiện tại (AS-IS) là gì? 660
- 04 Jan 2023
Phát triển phần mềm linh hoạt theo mô hình Big Bang 564
- 01 Feb 2023
Information Radiator là gì? 563
- 05 Jan 2024
Value-Added Distributors (VAD) là gì? 550
- 18 May 2021
Cây cầu hiện đại vô dụng nhất thế giới và câu chuyện cái kết của thay đổi yêu cầu 495
- 09 Jan 2024
Domain Knowledge là gì? Ưu và nhược điểm? 448
- 03 Mar 2020
Giả định (Assumption ) là gì? Tại sao giả định rất quan trọng với dự án? 412
- 03 May 2022
Mô hình Hybrid Agile là gì? 402
- 03 Feb 2020
Chất lượng là gì? Đẳng cấp là gì? Cùng tìm hiểu toàn diện từ góc nhìn chuyên gia. 397
- 01 Dec 2022
Business Critical là gì? 391
- 01 Nov 2022
Like for like là gì 383
- 28 Dec 2023
"Watered-down version" và "Stripped-down version" là gì? 368
- 18 Mar 2021
Kỹ thuật ước lượng dự án phần mềm linh hoạt dựa vào Story Point - phương pháp T-Shirt Sizing 360
- 02 Jan 2024
Domain Engineering là gì? 346
- 01 Jan 2024
Phân tích tổ hợp (Cohort Analysis) là gì? 335
- 30 Jul 2021
14 Nguyên Tắc Quản Lý Của Deming Là Gì? 332
- 02 Aug 2023
Tổng hợp một số project tham khảo khi xây dựng các ứng dụng theo mô hình Microservices 314
- 20 Jul 2021
Quản lý và đánh giá công việc theo quy trình TIGO SmartWork 306
- 08 Dec 2023
Resource Leveling là gì? 300
- 02 Aug 2021
Product Owner làm gì trước khi bắt đầu sprint đầu tiên của dự án (Sprint Zero)? 298
- 21 Jan 2022
SSO (Single Sign On) là gì? Bạn đã hiểu đúng và đẩy đủ vè chìa khóa thông minh SSO? 295
- 29 May 2022
Templafy là gì? Tại sao nói Templafy là nền tảng tài liệu thế hệ mới? 293
- 01 May 2021
Unit Test là gì? 291
- 17 Mar 2020
Mô hình “Service Gaps Model” quản lý và cải thiện chất lượng dịch vụ 288
- 01 Aug 2023
Phân tích yêu cầu phần mềm sẽ nhìn vào thực trạng (AS-IS) hay tương lai (TO-BE)? 279
- 02 Nov 2023
"State-of-the-art product" là gì? 254
- 28 Jun 2024
Tại sao các kỹ sư IT giỏi nhất lại là những người theo thuyết bất khả tri về công nghệ (technology agnostics)? 249
- 08 Dec 2022
Phân biệt Cookbook, In a nutshell và Dummies 238
- 07 Dec 2022
Lean Software Development là gì? 228
- 11 Dec 2022
Sustaining Engineering là gì? 227
- 02 Mar 2018
Tại sao ví Scrum như dòng điện xoay chiều? 218
- 14 Apr 2019
Product Backlog là gì? Các đặc điểm cơ bản của một Product Backlog 214
- 18 Jun 2021
Cost of Quality - Chi phí cho chất lượng sản phẩm là gì? 212
- 22 Nov 2023
Phân biệt tư duy hệ thống khác với tư duy thiết kế 196
- 14 Dec 2021
Kano Model Analysis là gì? 191
- 05 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì? 191
- 08 Jan 2022
Yêu cầu thay đổi (Change Request) là gì? Làm thế nào để kiểm soát Change Request? 183
- 06 Dec 2023
Loại phần mềm "fire-and-forget" là gì? 170
- 10 May 2021
Phát triển Phần mềm Tinh gọn (Lean Software Development) 168
- 24 Mar 2023
Mô hình kinh doanh Open-Core là gì? 167
- 08 Feb 2021
Quy trình nâng cấp phần mềm quản trị doanh nghiệp TIGO ERP 157
- 10 Aug 2019
Tại sao tôi chọn công thức "Work Smart" mà không phải "Work Hard"? 153
- 14 Dec 2022
Phương pháp kiểm tra Fagan Inspection là gì? 150
- 14 Dec 2022
Phương pháp kiểm tra Fagan Inspection là gì? 150
- 24 Mar 2019
Scrum giống như bà mẹ chồng, giúp bạn nhìn ra các lỗi sai 147
- 09 Dec 2023
Phần mềm Best-of-class là gì? 130
- 01 Dec 2023
Microsoft Power Apps là gì? 126
- 01 Nov 2021
Knowldge Base là gì? 124
- 21 Apr 2020
Bảo trì phần mềm là gì? Phân biệt các loại bảo trì 123
- 28 Jul 2021
Checklist là gì? Tầm quan trọng của checklist trong công việc 119
- 22 Jul 2020
Quản lý dự án phần mềm trong thực tế và câu chuyện thành công của InfoSys 85
- 13 Apr 2024
Bài học từ con cua trong cái xô: Vì sao bạn luôn bị lực kéo vô hình kéo ngược trở lại? 84
Dưới đây là mini-blog liệt kê một số thuật ngữ phổ biến trong Software Testing / Quality Engineering:
Thuật ngữ cơ bản về Software Testing
Glossary of Software Testing & Quality Engineering Terms
Term (EN) | Definition (EN) | THUẬT NGỮ CƠ BẢN |
---|---|---|
Test Case | A set of conditions or variables used to determine if a system works as intended. | Trường hợp kiểm thử: tập hợp các điều kiện để xác định hệ thống hoạt động đúng không. |
Test Plan | A document outlining the scope, approach, and resources of testing activities. | Kế hoạch kiểm thử: tài liệu mô tả phạm vi, cách tiếp cận và nguồn lực cho việc kiểm thử. |
Bug / Defect | An error or flaw in software that causes it to behave unexpectedly or incorrectly. | Lỗi/khuyết điểm: sự sai sót khiến phần mềm hoạt động không như mong đợi. |
Software Tester | A professional responsible for executing test cases and reporting bugs to ensure quality. | Người thực hiện kiểm thử phần mềm, chạy test case và báo cáo lỗi để đảm bảo chất lượng. |
Software Test Engineer | A specialist who not only executes tests but also designs test plans, develops scripts, and contributes to test strategy. | Kỹ sư kiểm thử phần mềm: không chỉ chạy kiểm thử mà còn thiết kế kế hoạch kiểm thử, viết script, và xây dựng chiến lược kiểm thử. |
Regression Testing | Re-running tests to ensure that recent changes haven’t broken existing features. | Kiểm thử hồi quy: chạy lại kiểm thử để đảm bảo thay đổi mới không gây lỗi cũ. |
Unit Testing | Testing individual components or functions of a program in isolation. | Kiểm thử đơn vị: kiểm thử các thành phần nhỏ riêng lẻ của chương trình. |
Integration Testing | Testing how different modules or services work together. | Kiểm thử tích hợp: kiểm thử sự tương tác giữa các mô-đun/phân hệ. |
System Testing | Testing the complete integrated system to verify it meets requirements. | Kiểm thử hệ thống: kiểm thử toàn bộ hệ thống sau khi tích hợp. |
Acceptance Testing | Testing conducted to determine if requirements are met before releasing. | Kiểm thử chấp nhận: kiểm thử để xác định phần mềm có đáp ứng yêu cầu không. |
Smoke Testing | A basic test to ensure major functions work before deeper testing. | Kiểm thử khói (hớt váng): kiểm tra nhanh chức năng chính để đảm bảo phần mềm không bị “cháy”. |
Sanity Testing | A quick test to verify specific functionality after minor changes. | Kiểm thử hợp lý: kiểm tra một phần nhỏ sau khi sửa lỗi để xác nhận hoạt động đúng. |
Test Coverage | A metric to describe the extent to which the code is tested. | Mức độ bao phủ kiểm thử: chỉ số thể hiện phạm vi mã nguồn được kiểm thử. |
Test Automation | Using software tools to run tests automatically. | Tự động hóa kiểm thử: sử dụng công cụ để thực hiện kiểm thử tự động. |
Manual Testing | Performing tests manually without using tools/scripts. | Kiểm thử thủ công: kiểm thử bằng tay không dùng công cụ tự động. |
QA (Quality Assurance) | Ensuring the software development process produces high-quality products. | Đảm bảo chất lượng: giám sát quy trình phát triển để đảm bảo chất lượng sản phẩm. |
QA (Quality Assistance) | A modern approach where quality is seen as a shared team responsibility, and testers act as enablers rather than gatekeepers. | Hỗ trợ chất lượng: cách tiếp cận hiện đại xem chất lượng là trách nhiệm của cả nhóm, tester đóng vai trò hỗ trợ thay vì chỉ kiểm duyệt. |
QC (Quality Control) | The process of identifying defects in the finished product. | Kiểm soát chất lượng: phát hiện lỗi trong sản phẩm đã hoàn thiện. |
Test Environment | The setup of software, hardware, and data for testing. | Môi trường kiểm thử: nơi cấu hình phần mềm, phần cứng và dữ liệu để kiểm thử. |
Test Data | Data used during test execution to verify outputs. | Dữ liệu kiểm thử: dữ liệu đầu vào dùng trong kiểm thử để xác nhận đầu ra. |
Performance Testing | Evaluating the speed, responsiveness, and stability of a system. | Kiểm thử hiệu năng: đánh giá tốc độ, độ phản hồi và tính ổn định của hệ thống. |
Load Testing | Testing system behavior under expected user load. | Kiểm thử tải: kiểm tra hệ thống khi có số lượng người dùng dự kiến. |
Stress Testing | Testing beyond normal conditions to evaluate limits. | Kiểm thử sức bền: kiểm thử vượt giới hạn để xem hệ thống chịu đựng ra sao. |
Usability Testing | Evaluating how easy and user-friendly a software is. | Kiểm thử tính khả dụng: đánh giá phần mềm có dễ sử dụng và thân thiện với người dùng không. |
Security Testing | Identifying vulnerabilities in the system’s protection mechanisms. | Kiểm thử bảo mật: xác định lỗ hổng trong các cơ chế bảo vệ của hệ thống. |
Test Script | A set of instructions to automate a test case. | Kịch bản kiểm thử: tập lệnh để tự động hóa một trường hợp kiểm thử. |
Test Execution | The process of running test cases and documenting results. | Thực thi kiểm thử: quá trình chạy kiểm thử và ghi nhận kết quả. |
Defect Lifecycle | The stages a defect goes through from discovery to closure. | Vòng đời lỗi: các giai đoạn của một lỗi từ khi phát hiện đến khi được đóng lại. |
Thuật ngữ NÂNG CAO về Software Testing
Advanced Software Testing & Quality Engineering Terms
Term (EN) | Definition (EN) | THUẬT NGỮ NÂNG CAO |
---|---|---|
BDD (Behavior-Driven Development) | A collaborative approach using natural language to define test scenarios before coding. | Phát triển hướng hành vi: viết kịch bản kiểm thử bằng ngôn ngữ tự nhiên trước khi lập trình. |
TDD (Test-Driven Development) | A practice where test cases are written before the code implementation. | Phát triển hướng kiểm thử: viết kiểm thử trước rồi mới viết mã để đáp ứng kiểm thử đó. |
Exploratory Testing | Simultaneously learning, designing, and executing tests without pre-defined scripts. | Kiểm thử khám phá: vừa học, vừa kiểm thử, không theo kịch bản sẵn có. |
Zero Bug Bounce (ZBB) | A milestone where the known bug count is zero, before more defects are reported again. | Giai đoạn "sạch lỗi" (Bouncing at Zero - Nảy về không): khi toàn bộ lỗi đã được xử lý, nhưng sau đó có thể xuất hiện lỗi mới. |
Adaptive Testing | Adjusting test focus dynamically based on real-time feedback or conditions. | Kiểm thử thích ứng: điều chỉnh kiểm thử dựa trên phản hồi hoặc dữ kiện thực tế. |
Agile Testing | Testing practices that align with Agile principles—iterative, flexible, and team-centric. | Kiểm thử Agile: kiểm thử phù hợp với phương pháp Agile, tập trung vào tính linh hoạt và hợp tác nhóm. |
Static Testing | Testing that involves reviewing documents or code without executing the program. | Kiểm thử tĩnh: kiểm tra tài liệu/mã mà không chạy chương trình. |
Dynamic Testing | Testing by executing the code to validate the behavior of the application. | Kiểm thử động: kiểm thử bằng cách thực thi chương trình để đánh giá hành vi. |
Shift-left Testing | Starting testing earlier in the software development lifecycle. | Dời kiểm thử về đầu: đưa kiểm thử vào từ giai đoạn đầu của phát triển phần mềm. |
Shift-right Testing | Performing testing in production or user environment. | Dời kiểm thử về cuối: kiểm thử trong môi trường thật hoặc sau khi triển khai. |
Flaky Test | A test that sometimes passes and sometimes fails without code changes. | Kiểm thử không ổn định: lúc chạy đúng, lúc chạy sai, dù không thay đổi mã nguồn. |
Test Oracle | A mechanism to determine whether a test has passed or failed. | Bộ phán xử kiểm thử: công cụ giúp xác định kết quả đúng/sai của một kiểm thử. |
Mock / Stub | Simulated objects or modules used to isolate the component under test. | Đối tượng giả lập: dùng để mô phỏng các thành phần chưa có hoặc khó truy cập. |
Risk-based Testing | Prioritizing test efforts based on risk assessment. | Kiểm thử dựa trên rủi ro: tập trung kiểm thử vào các khu vực dễ gây lỗi/hậu quả lớn. |
Mutation Testing | Making small changes to code to see if tests detect the errors. | Kiểm thử đột biến: thay đổi mã để kiểm tra độ nhạy của bộ kiểm thử. |
Continuous Testing | Running tests automatically as part of the CI/CD pipeline. | Kiểm thử liên tục: kiểm thử tích hợp trong quá trình phát triển và triển khai liên tục. |
A/B Testing | Comparing two versions of a product to determine which performs better. | Kiểm thử A/B: so sánh hai phiên bản để xác định cái nào hiệu quả hơn. |
Test Debt | The accumulation of poor or missing test coverage over time. | Nợ kiểm thử: phần kiểm thử bị bỏ sót hoặc kém chất lượng trong quá trình phát triển. |
Test-Driven Bug Fixing | Writing a failing test to reproduce a bug, then fixing the code until it passes. | Sửa lỗi hướng kiểm thử: tạo test mô phỏng lỗi trước khi sửa và xác nhận sửa thành công. |
Migration Testing | A type of testing to ensure that data and functionality are correctly transferred from an old system to a new system. | Kiểm thử di chuyển dữ liệu: kiểm thử để đảm bảo dữ liệu và chức năng được chuyển từ hệ thống cũ sang hệ thống mới một cách chính xác. |
Thuật ngữ về các mặt tối của chất lượng phần mềm
English Term | English Explanation | Giải thích tiếng Việt |
---|---|---|
Bug Overload | Excessive number of unresolved bugs. | Quá nhiều lỗi tồn đọng chưa xử lý. |
Regression Bugs | Old bugs that reappear in new versions. | Lỗi cũ tái phát trong phiên bản mới. |
Tech Debt | Shortcuts in code/design that cause future problems. | Nợ kỹ thuật do làm ẩu, về sau phải trả giá. |
Code Smell | Suspicious or problematic code patterns. | Dấu hiệu cho thấy code có thể gây lỗi hoặc khó bảo trì. |
Overengineering | Creating overly complex systems for simple problems. | Làm phức tạp hóa vấn đề không cần thiết. |
Underengineering | Minimal or careless design causing weak functionality. | Thiết kế sơ sài, thiếu tính ổn định. |
Poor Test Coverage | Not enough code is covered by tests. | Không đủ phần mềm được kiểm thử. |
Flaky Tests | Tests that pass or fail unpredictably. | Test lúc đúng lúc sai, gây mất niềm tin. |
Test in Production | Relying on real users to discover bugs. | Để người dùng phát hiện lỗi thay vì test trước. |
No QA Culture | Quality is not treated as a shared responsibility. | Văn hóa không coi trọng chất lượng. |
Blame Shifting | Developers and testers blaming each other. | Dev đổ lỗi cho QA và ngược lại. |
Release Chaos | Deployment causes crashes or major issues. | Mỗi lần release là một lần loạn. |
Lack of Unit Tests | Absence of small, isolated test cases. | Không có unit test khiến lỗi khó dò. |
Manual Testing Only | No automated tests for regression or CI. | Chỉ test thủ công, không tự động hóa. |
Inconsistent Environments | Dev/test/prod environments are not aligned. | Môi trường dev/test/prod khác biệt gây lỗi. |
Lack of Code Review | Code goes live without peer review. | Không review code, dễ gây lỗi và bảo mật yếu. |
Version Hell | Dependency and compatibility nightmares. | Rối rắm giữa các phiên bản thư viện. |
Incomplete Requirements | Missing or vague business requirements. | Yêu cầu không rõ ràng dẫn đến sai sót. |
Poor Documentation | Inadequate technical or user documentation. | Thiếu tài liệu khiến khó bảo trì hoặc sử dụng. |
Last-Minute Fixes | Rushed changes before release. | Vá lỗi sát giờ gây rủi ro cao. |
Zombie Projects | Dead but still maintained software. | Dự án không còn giá trị nhưng vẫn phải duy trì. |
Hacky Fixes | Temporary, non-scalable solutions. | Vá lỗi kiểu tạm bợ, không bền vững. |
Copy-Paste Programming | Reusing code without understanding it. | Lập trình bằng cách sao chép mà không hiểu. |
Overreliance on Tools | Assuming tools will solve all QA problems. | Lệ thuộc vào công cụ thay vì tư duy chất lượng. |
Micromanagement | Excessive control over QA/development process. | Quản lý tiểu tiết gây áp lực và chậm tiến độ. |
QA Bottleneck | QA becomes a single point of delay. | QA làm nghẽn toàn bộ pipeline vì quá tải. |
Feature Creep | Constantly adding features without planning. | Thêm tính năng liên tục gây loạn và bug. |
Low Morale in QA | QA team feels undervalued or overworked. | Nhân viên QA nản vì không được coi trọng. |
Fake Agile | Using agile as a label without real implementation. | Agile “giả”, chỉ làm hình thức. |
Ship First, Test Later | Releasing without proper testing. | Đưa lên production rồi mới test. |
Bugfest | A software release filled with numerous bugs. | Phần mềm đầy lỗi như “lễ hội bug”, bug xuất hiện khắp nơi. |
Release Hell | A chaotic and painful software deployment process. | Mỗi lần release là một cơn ác mộng với lỗi chồng lỗi. |
QA Blame Game | Developers and QA constantly blaming each other for issues. | Cuộc chiến đổ lỗi giữa QA và dev mỗi khi có lỗi. |
Broken on Launch | The product fails immediately after release. | Phần mềm "toang" ngay sau khi ra mắt. |
Tech Debt Spiral | Technical debt growing out of control and affecting software quality. | Nợ kỹ thuật tăng dần khiến chất lượng phần mềm tuột dốc không phanh. |
Fake QA | Superficial QA processes that don't truly ensure quality. | Làm QA chỉ để có hình thức, không kiểm thử nghiêm túc. |
Zero Testing Culture | A culture where testing is skipped or ignored. | Văn hóa làm phần mềm mà bỏ qua test, code xong là chạy luôn. |
Ship Now, Fix Later | Releasing software quickly without proper testing, planning to fix issues afterward. | Tư duy vội ra sản phẩm trước rồi sửa lỗi sau, bất chấp trải nghiệm người dùng. |
Regression Nightmare | Old bugs constantly reappearing due to poor regression testing. | Những lỗi đã sửa cứ xuất hiện lại sau mỗi bản cập nhật. |
Agile Gone Wrong | Agile misunderstood or misapplied, leading to chaos and inefficiency. | Agile bị hiểu sai, triển khai sai dẫn đến hỗn loạn quy trình và chất lượng giảm. |
🧨 Negative Issues in Software Quality – Danh sách các vấn đề tiêu cực trong chất lượng phần mềm
Nguyễn Thị Kiều
TIGO Consulting
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"showAds\":true,\"showQuickNoticeBar\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":true,\"isAutoNumbering\":true,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":true}]"},{"termSettingInfo":"[{\"showTermsOnPage\":true,\"displaySequentialTermNumber\":true}]"}]
Nguồn
{content}