Tổng hợp thuật ngữ (song ngữ) về vấn đề tiêu cực trong xây dựng đội nhóm
Published on: June 18, 2025
Last updated: August 05, 2025 Xem trên toàn màn hình
Last updated: August 05, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 03 Nov 2022
BAU (Business-As-Usual) là gì? 1394
- 01 Nov 2023
Lệnh thay đổi kỹ thuật (Engineering Change Order - ECO) là gì? 1153
- 01 Nov 2021
Phân tích quy trình hiện tại (AS-IS) là gì? 665
- 05 Jan 2024
Value-Added Distributors (VAD) là gì? 552
- 09 Jan 2024
Domain Knowledge là gì? Ưu và nhược điểm? 449
- 01 Dec 2022
Business Critical là gì? 394
- 01 Nov 2022
Like for like là gì 385
- 28 Dec 2023
"Watered-down version" và "Stripped-down version" là gì? 374
- 02 Jan 2024
Domain Engineering là gì? 347
- 01 Jan 2024
Phân tích tổ hợp (Cohort Analysis) là gì? 337
- 08 Dec 2023
Resource Leveling là gì? 310
- 21 Jan 2022
SSO (Single Sign On) là gì? Bạn đã hiểu đúng và đẩy đủ vè chìa khóa thông minh SSO? 295
- 02 Nov 2023
"State-of-the-art product" là gì? 254
- 08 Dec 2022
Phân biệt Cookbook, In a nutshell và Dummies 242
- 07 Dec 2022
Lean Software Development là gì? 231
- 11 Dec 2022
Sustaining Engineering là gì? 227
- 22 Nov 2023
Phân biệt tư duy hệ thống khác với tư duy thiết kế 198
- 05 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì? 193
- 06 Dec 2023
Loại phần mềm "fire-and-forget" là gì? 174
- 24 Mar 2023
Mô hình kinh doanh Open-Core là gì? 167
- 14 Dec 2022
Phương pháp kiểm tra Fagan Inspection là gì? 150
- 09 Dec 2023
Phần mềm Best-of-class là gì? 130
- 01 Dec 2023
Microsoft Power Apps là gì? 128
- 01 Nov 2021
Knowldge Base là gì? 124
- 10 Aug 2020
Bạn có biết quy tắc thất bại nhanh: Fail early, fail often, fail cheap, but always fail forward 76
- 09 Dec 2024
10 nghịch lý quản trị khiến tổ chức mãi loay hoay 73
- 28 Feb 2025
“Học giỏi” hay “giỏi học”? 63
- 19 Jul 2023
3 cấp độ của thất bại và bí quyết "cái khó ló cái khôn" 50
- 11 Mar 2025
Thiên hướng Hành động (Bias for Action) và Thiên hướng Quy trình (Bias for Process) tác động tiêu cực tới "đổi mới và sáng tạo" như thế nào? 45
- 02 May 2025
Vì sao học giỏi mà vẫn nghèo, học dốt lại thành đạt trong cuộc sống? 39
- 06 May 2025
Dấu hiệu thao túng Gaslighting là gì? Các cách "kháng" hành vi Gaslighting? 38
- 16 Apr 2025
Lãnh đạo linh hoạt: Hành động (Bias for Action) hay không hành động (Non-Action)? 20
- 10 Jun 2025
Hiệu Ứng Người Thờ Ơ (Bystander Effect): Khi “Ma Cũ” Không Muốn Giúp “Ma Mới” 10
- 05 Aug 2025
Hiệu ứng Người Đứng Nhìn (Bystander Effect) trong môi trường doanh nghiệp: Nguyên nhân và giải pháp? 5
English Term | Explanation (EN) | Diễn giải (VI) |
---|---|---|
Toxic Leadership | A leadership style that causes harm through manipulation, favoritism, or lack of accountability. | Lãnh đạo độc hại: người lãnh đạo dùng sự thao túng, thiên vị hoặc trốn tránh trách nhiệm, gây tổn hại cho tinh thần nhóm. |
Micromanagement | Excessive control or attention to small details by a manager, undermining trust and autonomy. | Quản lý vi mô: soi mói, kiểm soát từng chi tiết nhỏ khiến nhân viên mất động lực và lòng tin. |
Cliques | Small exclusive groups that create division and alienation within a larger team. | Nhóm bè phái: nhóm nhỏ kết bè kết cánh, gây chia rẽ nội bộ và cô lập người khác. |
Backstabbing | Betraying a teammate by talking behind their back or sabotaging them. | Đâm sau lưng: nói xấu hoặc hãm hại đồng nghiệp sau lưng. |
Blame Shifting | Avoiding responsibility by blaming others for one's mistakes. | Đổ lỗi: trốn tránh trách nhiệm bằng cách đổ lỗi cho người khác, thường thấy trong môi trường thiếu minh bạch. |
Gossiping | Spreading rumors or private information that damages team trust. | Ngồi lê đôi mách: truyền miệng tin đồn gây chia rẽ hoặc tổn hại đến uy tín người khác. |
Passive-Aggressiveness | Indirect resistance or resentment instead of open communication. | Thụ động gây hấn: không nói thẳng mà thể hiện sự khó chịu qua hành vi lạnh nhạt, mỉa mai, trì hoãn công việc. |
Favoritism | Unfair treatment that benefits certain individuals regardless of merit. | Thiên vị: ưu ái một số người mà không dựa trên năng lực, làm giảm tinh thần của cả nhóm. |
Credit Stealing | Taking undue credit for someone else's work. | Cướp công: giành công trạng từ nỗ lực của người khác, dễ gây mất lòng tin và oán giận. |
Silent Treatment | Ignoring someone as a form of punishment or control. | Chiến tranh lạnh: cố tình im lặng để gây áp lực hoặc trừng phạt người khác. |
Scapegoating | Singling out one person to blame for group problems. | Đổ tội cho một người: chọn một người làm 'vật tế thần' cho sai lầm của cả nhóm. |
Burnout Culture | Workplace norm where overwork is glorified, leading to exhaustion. | Văn hóa kiệt sức: tôn vinh làm việc quá sức, khiến mọi người kiệt quệ và dễ xung đột. |
Sabotage | Deliberate actions to obstruct or damage a colleague’s work. | Phá hoại: hành vi cố tình làm hỏng công việc của người khác vì ganh ghét hoặc thù hằn. |
Gaslighting | Manipulating someone into doubting their perceptions or sanity. | Thao túng tâm lý: làm người khác nghi ngờ bản thân bằng cách phủ nhận sự thật hoặc bóp méo thông tin. |
Drama Triangle | A model of dysfunctional interaction among victim, persecutor, and rescuer roles. | Tam giác kịch tính: mô hình tương tác độc hại giữa 3 vai — nạn nhân, kẻ bắt nạt và người 'giải cứu'. |
Halo Effect | The tendency to assume someone has positive traits based on a single good impression. | Hiệu ứng hào quang (halo): khi bạn đánh giá toàn bộ con người ai đó chỉ dựa trên một ấn tượng tốt ban đầu (ví dụ: đẹp trai thì chắc giỏi). |
Horn Effect | The tendency to assume someone has negative traits based on one perceived flaw. | Hiệu ứng sừng (horn): khi một điểm xấu của ai đó khiến bạn quy chụp họ hoàn toàn tiêu cực (ví dụ: ăn mặc luộm thuộm thì chắc làm việc kém). |
Stereotyping | Oversimplified and generalized beliefs about a group of people. | Khuôn mẫu (stereotype): gán cho một nhóm người đặc điểm chung, dẫn đến định kiến (ví dụ: nhân viên trẻ thì thiếu kinh nghiệm). |
Affinity Bias | Favoring people who share similar interests, backgrounds, or beliefs. | Thiên kiến đồng cảm: thiên vị người có điểm chung với mình như quê quán, trường học, sở thích. |
Confirmation Bias | Interpreting new evidence as confirmation of one’s existing beliefs. | Thiên kiến xác nhận: chỉ tìm hoặc chú ý thông tin củng cố niềm tin sẵn có, dễ dẫn đến phán xét thiếu khách quan. |
Attribution Bias | Tendency to attribute others' failures to their character but our own to circumstances. | Thiên kiến quy kết: khi người khác sai thì cho là do bản chất họ kém, còn mình sai thì do hoàn cảnh đẩy đưa. |
Similarity Bias | Preferring people who look or think like us. | Thiên kiến giống mình: ưu ái người giống mình về ngoại hình, tư duy hoặc hoàn cảnh. |
Beauty Bias | Assuming attractive people are more competent or trustworthy. | Thiên kiến vẻ ngoài: nghĩ người đẹp thì giỏi hơn, đáng tin hơn, dễ gây thiên vị trong đánh giá nhân sự. |
Recency Bias | Giving greater weight to the most recent information or performance. | Thiên kiến gần nhất: đánh giá ai đó dựa vào việc họ mới làm gần đây, bỏ qua tổng thể năng lực. |
Groupthink | Desire for harmony leads a group to agree without critical reasoning. | Tâm lý bầy đàn: cả nhóm hùa theo một ý tưởng để giữ hoà khí, không ai dám phản biện, dẫn đến quyết định sai. |
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"showAds\":true,\"showQuickNoticeBar\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":true,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"},{"termSettingInfo":"[{\"showTermsOnPage\":true,\"displaySequentialTermNumber\":true}]"}]
Nguồn
{content}
