Tổng hợp thuật ngữ (song ngữ) về vấn đề tiêu cực trong xây dựng đội nhóm
Published on: June 18, 2025
Last updated: August 05, 2025 Xem trên toàn màn hình
Last updated: August 05, 2025 Xem trên toàn màn hình
- 01 Nov 2021
Phân tích quy trình hiện tại (AS-IS) là gì? 56/892 - 03 Nov 2022
BAU (Business-As-Usual) là gì? 17/1750 - 08 Dec 2022
Phân biệt Cookbook, In a nutshell và Dummies 11/348 - 28 Dec 2023
"Watered-down version" và "Stripped-down version" là gì? 11/503 - 01 Nov 2023
Lệnh thay đổi kỹ thuật (Engineering Change Order - ECO) là gì? 11/1376 - 22 Nov 2023
Phân biệt tư duy hệ thống khác với tư duy thiết kế 8/354 - 09 Dec 2023
Phần mềm Best-of-class là gì? 8/158 - 21 Jan 2022
SSO (Single Sign On) là gì? Bạn đã hiểu đúng và đẩy đủ vè chìa khóa thông minh SSO? 8/382 - 01 Dec 2022
Business Critical là gì? 8/523 - 05 Jan 2024
Value-Added Distributors (VAD) là gì? 8/670 - 13 Oct 2025
Mô Hình “Dynamic Squad” là gì? 8/22 - 05 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì? 6/235 - 28 Feb 2025
“Học giỏi” hay “giỏi học”? 6/131 - 01 Nov 2022
Like for like là gì 6/465 - 02 Aug 2022
BVP (Billable Viable Product) là gì? 6/81 - 01 Nov 2021
Knowldge Base là gì? 5/155 - 02 Nov 2023
"State-of-the-art product" là gì? 5/277 - 08 Dec 2023
Resource Leveling là gì? 5/372 - 15 Aug 2025
Dự án phần mềm bị trì hoãn và vấn đề "akrasia" 5/36 - 06 Mar 2025
Phương pháp đánh giá con người toàn diện (TTI Assessment) là gì? 4/39 - 06 Dec 2023
Loại phần mềm "fire-and-forget" là gì? 4/271 - 19 Jul 2023
3 cấp độ của thất bại và bí quyết "cái khó ló cái khôn" 4/80 - 09 Jan 2024
Domain Knowledge là gì? Ưu và nhược điểm? 4/605 - 09 Dec 2024
10 nghịch lý quản trị khiến tổ chức mãi loay hoay 3/113 - 16 Apr 2025
Lãnh đạo linh hoạt: Hành động (Bias for Action) hay không hành động (Non-Action)? 3/36 - 11 Mar 2025
Thiên hướng Hành động (Bias for Action) và Thiên hướng Quy trình (Bias for Process) tác động tiêu cực tới "đổi mới và sáng tạo" như thế nào? 3/57 - 02 Jan 2024
Domain Engineering là gì? 3/446 - 01 Nov 2022
MVF (Minimum Viable Features): Tối ưu tính năng trong giới hạn nguồn lực 3/59 - 11 Dec 2022
Sustaining Engineering là gì? 3/296 - 07 Dec 2022
Lean Software Development là gì? 3/282 - 29 Aug 2025
E-HRM là gì? 3/41 - 05 Aug 2025
Hiệu ứng Người Đứng Nhìn (Bystander Effect) trong môi trường doanh nghiệp: Nguyên nhân và giải pháp? 2/21 - 28 Nov 2025
"The Cult of Youth": Sự sùng bái tuổi trẻ và hậu quả về sự thiếu đồng điệu trong tổ chức 2/4 - 01 Dec 2023
Microsoft Power Apps là gì? 2/263 - 01 Jan 2024
Phân tích tổ hợp (Cohort Analysis) là gì? 2/464 - 01 Jan 2025
[VietnamWorks] Chuyện công sở và các kỹ năng nghề nghiệp cho người Việt 2/93 - 06 May 2025
Dấu hiệu thao túng Gaslighting là gì? Các cách "kháng" hành vi Gaslighting? 2/53 - 02 May 2025
Vì sao học giỏi mà vẫn nghèo, học dốt lại thành đạt trong cuộc sống? 2/57 - 24 Mar 2023
Mô hình kinh doanh Open-Core là gì? 2/185 - 10 Jun 2025
Hiệu Ứng Người Thờ Ơ (Bystander Effect): Khi “Ma Cũ” Không Muốn Giúp “Ma Mới” 1/37 - 16 Aug 2025
Hoài nghi khoa học với 20 thuật ngữ bi quan về hiệu quả của Scrum 1/26 - 01 Aug 2025
Nhân Sự Trung Niên – “Friction Points” Giúp Doanh Nghiệp Tránh Rủi Ro Thất Bại 1/21 - 01 Apr 2025
Phổ động lực (Motivational Spectrum) là gì? /36 - 10 Aug 2020
Bạn có biết quy tắc thất bại nhanh: Fail early, fail often, fail cheap, but always fail forward /106
| English Term | Explanation (EN) | Diễn giải (VI) |
|---|---|---|
| Toxic Leadership | A leadership style that causes harm through manipulation, favoritism, or lack of accountability. | Lãnh đạo độc hại: người lãnh đạo dùng sự thao túng, thiên vị hoặc trốn tránh trách nhiệm, gây tổn hại cho tinh thần nhóm. |
| Micromanagement | Excessive control or attention to small details by a manager, undermining trust and autonomy. | Quản lý vi mô: soi mói, kiểm soát từng chi tiết nhỏ khiến nhân viên mất động lực và lòng tin. |
| Cliques | Small exclusive groups that create division and alienation within a larger team. | Nhóm bè phái: nhóm nhỏ kết bè kết cánh, gây chia rẽ nội bộ và cô lập người khác. |
| Backstabbing | Betraying a teammate by talking behind their back or sabotaging them. | Đâm sau lưng: nói xấu hoặc hãm hại đồng nghiệp sau lưng. |
| Blame Shifting | Avoiding responsibility by blaming others for one's mistakes. | Đổ lỗi: trốn tránh trách nhiệm bằng cách đổ lỗi cho người khác, thường thấy trong môi trường thiếu minh bạch. |
| Gossiping | Spreading rumors or private information that damages team trust. | Ngồi lê đôi mách: truyền miệng tin đồn gây chia rẽ hoặc tổn hại đến uy tín người khác. |
| Passive-Aggressiveness | Indirect resistance or resentment instead of open communication. | Thụ động gây hấn: không nói thẳng mà thể hiện sự khó chịu qua hành vi lạnh nhạt, mỉa mai, trì hoãn công việc. |
| Favoritism | Unfair treatment that benefits certain individuals regardless of merit. | Thiên vị: ưu ái một số người mà không dựa trên năng lực, làm giảm tinh thần của cả nhóm. |
| Credit Stealing | Taking undue credit for someone else's work. | Cướp công: giành công trạng từ nỗ lực của người khác, dễ gây mất lòng tin và oán giận. |
| Silent Treatment | Ignoring someone as a form of punishment or control. | Chiến tranh lạnh: cố tình im lặng để gây áp lực hoặc trừng phạt người khác. |
| Scapegoating | Singling out one person to blame for group problems. | Đổ tội cho một người: chọn một người làm 'vật tế thần' cho sai lầm của cả nhóm. |
| Burnout Culture | Workplace norm where overwork is glorified, leading to exhaustion. | Văn hóa kiệt sức: tôn vinh làm việc quá sức, khiến mọi người kiệt quệ và dễ xung đột. |
| Sabotage | Deliberate actions to obstruct or damage a colleague’s work. | Phá hoại: hành vi cố tình làm hỏng công việc của người khác vì ganh ghét hoặc thù hằn. |
| Gaslighting | Manipulating someone into doubting their perceptions or sanity. | Thao túng tâm lý: làm người khác nghi ngờ bản thân bằng cách phủ nhận sự thật hoặc bóp méo thông tin. |
| Drama Triangle | A model of dysfunctional interaction among victim, persecutor, and rescuer roles. | Tam giác kịch tính: mô hình tương tác độc hại giữa 3 vai — nạn nhân, kẻ bắt nạt và người 'giải cứu'. |
| Halo Effect | The tendency to assume someone has positive traits based on a single good impression. | Hiệu ứng hào quang (halo): khi bạn đánh giá toàn bộ con người ai đó chỉ dựa trên một ấn tượng tốt ban đầu (ví dụ: đẹp trai thì chắc giỏi). |
| Horn Effect | The tendency to assume someone has negative traits based on one perceived flaw. | Hiệu ứng sừng (horn): khi một điểm xấu của ai đó khiến bạn quy chụp họ hoàn toàn tiêu cực (ví dụ: ăn mặc luộm thuộm thì chắc làm việc kém). |
| Stereotyping | Oversimplified and generalized beliefs about a group of people. | Khuôn mẫu (stereotype): gán cho một nhóm người đặc điểm chung, dẫn đến định kiến (ví dụ: nhân viên trẻ thì thiếu kinh nghiệm). |
| Affinity Bias | Favoring people who share similar interests, backgrounds, or beliefs. | Thiên kiến đồng cảm: thiên vị người có điểm chung với mình như quê quán, trường học, sở thích. |
| Confirmation Bias | Interpreting new evidence as confirmation of one’s existing beliefs. | Thiên kiến xác nhận: chỉ tìm hoặc chú ý thông tin củng cố niềm tin sẵn có, dễ dẫn đến phán xét thiếu khách quan. |
| Attribution Bias | Tendency to attribute others' failures to their character but our own to circumstances. | Thiên kiến quy kết: khi người khác sai thì cho là do bản chất họ kém, còn mình sai thì do hoàn cảnh đẩy đưa. |
| Similarity Bias | Preferring people who look or think like us. | Thiên kiến giống mình: ưu ái người giống mình về ngoại hình, tư duy hoặc hoàn cảnh. |
| Beauty Bias | Assuming attractive people are more competent or trustworthy. | Thiên kiến vẻ ngoài: nghĩ người đẹp thì giỏi hơn, đáng tin hơn, dễ gây thiên vị trong đánh giá nhân sự. |
| Recency Bias | Giving greater weight to the most recent information or performance. | Thiên kiến gần nhất: đánh giá ai đó dựa vào việc họ mới làm gần đây, bỏ qua tổng thể năng lực. |
| Groupthink | Desire for harmony leads a group to agree without critical reasoning. | Tâm lý bầy đàn: cả nhóm hùa theo một ý tưởng để giữ hoà khí, không ai dám phản biện, dẫn đến quyết định sai. |
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"showAds\":true,\"showQuickNoticeBar\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":true,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"},{"termSettingInfo":"[{\"showTermsOnPage\":true,\"displaySequentialTermNumber\":true}]"}]
Nguồn
{content}









Link copied!
Mới cập nhật