Tổng hợp +50 Thuật Ngữ Đầy Đủ Về Chuyển Đổi Số
Last updated: December 03, 2025 Xem trên toàn màn hình
- 01 Nov 2021
Phân tích quy trình hiện tại (AS-IS) là gì? 73/915 - 03 Nov 2022
BAU (Business-As-Usual) là gì? 24/1767 - 08 Dec 2022
Phân biệt Cookbook, In a nutshell và Dummies 15/365 - 01 Nov 2023
Lệnh thay đổi kỹ thuật (Engineering Change Order - ECO) là gì? 13/1390 - 28 Dec 2023
"Watered-down version" và "Stripped-down version" là gì? 13/509 - 23 Dec 2021
Quy trình tự động hóa RPA là gì? RPA khác với AI như thế nào? 11/604 - 22 Nov 2023
Phân biệt tư duy hệ thống khác với tư duy thiết kế 10/359 - 05 Jan 2024
Value-Added Distributors (VAD) là gì? 10/681 - 05 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì? 10/243 - 21 Jan 2022
SSO (Single Sign On) là gì? Bạn đã hiểu đúng và đẩy đủ vè chìa khóa thông minh SSO? 10/387 - 01 Dec 2022
Business Critical là gì? 9/528 - 30 Aug 2024
Friction points (điểm ma sát) là gì? 9/61 - 09 Dec 2023
Phần mềm Best-of-class là gì? 9/162 - 01 Mar 2023
12 rào cản của chuyển đổi số doanh nghiệp nhỏ và vừa 8/192 - 19 Sep 2025
Luật chống ôm đồm (WIP limits): Làm ít hơn và chất hơn 7/28 - 02 Aug 2022
BVP (Billable Viable Product) là gì? 6/81 - 01 Nov 2021
Knowldge Base là gì? 6/159 - 01 Nov 2022
Like for like là gì 6/470 - 02 Aug 2022
BVP (Billable Viable Product) là gì? 6/81 - 06 Dec 2023
Loại phần mềm "fire-and-forget" là gì? 6/277 - 08 Dec 2023
Resource Leveling là gì? 5/372 - 02 Nov 2023
"State-of-the-art product" là gì? 5/281 - 01 Jan 2024
Phân tích tổ hợp (Cohort Analysis) là gì? 5/472 - 02 Jan 2024
Domain Engineering là gì? 5/450 - 09 Jan 2024
Domain Knowledge là gì? Ưu và nhược điểm? 5/614 - 07 Dec 2022
Lean Software Development là gì? 4/289 - 13 Sep 2025
Vanity Metrics: Follower tăng vọt nhưng doanh thu đứng yên 4/30 - 11 May 2025
Từ điển kỹ thuật trong quản lý tài nguyên truy cập hệ thống (System Access Resource Management) 3/94 - 11 Sep 2025
📚 Từ điển thuật ngữ về DevOps 3/25 - 01 Nov 2022
MVF (Minimum Viable Features): Tối ưu tính năng trong giới hạn nguồn lực 3/59 - 11 Dec 2022
Sustaining Engineering là gì? 3/302 - 01 Dec 2023
Microsoft Power Apps là gì? 2/263 - 17 May 2025
Chuyển Đổi Số Cho Ngôi Nhà Của Chính Mình: Tại Sao Không? 2/41 - 24 Mar 2023
Mô hình kinh doanh Open-Core là gì? 2/185
Bài viết sau là một Từ điển toàn diện nhằm giải thích các thuật ngữ cốt lõi liên quan đến Chuyển đổi số (Digital Transformation), giúp cả nhân sự kỹ thuật và phi kỹ thuật nắm bắt ngôn ngữ của kỷ nguyên số. Bao gồm:
- Làm rõ Khái niệm Nền tảng: Phân biệt rõ ràng giữa Digitalization (Số hóa), Digitization (Kỹ thuật số hóa), và mục tiêu cuối cùng là Digital Transformation (Chuyển đổi số).
- Dân chủ hóa Công nghệ: Nhấn mạnh vai trò của Low-Code và No-Code (LCNC) trong việc cho phép Citizen Developer (Nhà phát triển Công dân) và Business Technologist tự xây dựng ứng dụng, thúc đẩy Business-Led IT.
- Phát triển và Triển khai: Định nghĩa các phương pháp phát triển nhanh như Agile, RAD, Hyper Agile SDLC, cùng với các mô hình triển khai (On-Premise, Cloud Deployment) và các nền tảng như LCAP, aPaaS, iPaaS.
- Tối ưu hóa và Tự động hóa Quy trình: Giải thích các công cụ và chiến lược tự động hóa từ cơ bản đến nâng cao như BPM, RPA, DPA, Hyperautomation, iBPMS, và Process Mining.
- Công nghệ Hiện đại: Đề cập đến các xu hướng AI tiên tiến như Generative AI (AI Tạo sinh), Conversational AI, Natural Language Processing (NLP), và các công nghệ tương lai như Extended Reality (XR) và Composable Business.
Nếu bạn đã thực hiện một vài tìm kiếm trong lĩnh vực chuyển đổi số, rất có thể bạn đã bắt gặp nhiều thuật ngữ mà bạn chưa quen thuộc. Thường thì việc bắt đầu mà không có bối cảnh và hiểu biết sơ lược về các thuật ngữ xung quanh các công cụ và công nghệ chuyển đổi số mới nhất sẽ gây nhầm lẫn. Vì vậy, chúng tôi quyết định tạo ra cuốn từ điển chuyển đổi số mà bạn có thể tham khảo để luôn dẫn đầu.
Các Thuật Ngữ Chuyển Đổi Số
Đây là danh sách các thuật ngữ chuyển đổi số sẽ chào đón nhân sự kỹ thuật và phi kỹ thuật bước vào thế giới chuyển đổi số.
No-Code là gì?
No-code, viết tắt của các nền tảng no-code, dùng để chỉ các nền tảng phát triển ứng dụng không yêu cầu bất kỳ mã hóa nào. Điều này có nghĩa là các ứng dụng có thể được xây dựng trên giao diện hoàn toàn trực quan, bằng hình ảnh mà không cần kinh nghiệm lập trình. Các nền tảng này thường cung cấp các tính năng đơn giản như trình tạo biểu mẫu kéo và thả. Chúng hoạt động giống như cách bạn thiết kế một bức ảnh ghép bằng hình dán, chỉ cần lấy những gì bạn cần và đặt nó vào nơi bạn cần nhất. Chúng thường được các nhà phát triển công dân (citizen developers) hoặc người dùng nghiệp vụ sử dụng để xây dựng ứng dụng mà không cần phải viết bất kỳ dòng mã nào hoặc phụ thuộc vào các nhà phát triển phần mềm để được giúp đỡ. Đôi khi chúng còn được gọi là nền tảng zero-code.
Low-Code là gì?
Low-code là thuật ngữ viết tắt của các nền tảng low-code, là các nền tảng phát triển ứng dụng cho phép người dùng xây dựng ứng dụng bằng các yếu tố có sẵn trong khi vẫn có thể tích hợp mã lập trình vào chúng. Mặc dù no-code và low-code thường được nhắc đến cùng nhau, nhưng chúng có sự phân biệt rõ ràng về mức độ hiểu biết kỹ thuật cần thiết để vận hành các nền tảng khác nhau. Các nền tảng này có thể không dành cho người mới bắt đầu hoàn toàn nhưng rất tốt cho những người có tư duy kỹ thuật trong môi trường nghiệp vụ.
Nền tảng Ứng dụng Low-Code (LCAP) là gì?
Nền tảng phát triển ứng dụng low-code (LCAP) cho phép bạn xây dựng nhanh chóng các ứng dụng sẵn sàng cho doanh nghiệp, cùng với việc tích hợp đơn giản các công nghệ, dữ liệu và hệ thống vào một nền tảng duy nhất. Theo Gartner, so với LCAPs, CADPs có xu hướng tập trung hơn vào các trường hợp sử dụng biểu mẫu số và hỗ trợ quy trình công việc của phòng ban so với việc điều phối quy trình phức tạp hơn trong LCAPs.
Phát triển Phần mềm Linh hoạt (Agile Software Development) là gì?
Phát triển phần mềm linh hoạt (Agile) đề cập đến các phương pháp dựa trên phát triển lặp đi lặp lại (iterative development), nơi các yêu cầu và giải pháp phát triển thông qua sự cộng tác giữa các nhóm đa chức năng tự tổ chức. Bốn nguyên tắc chính cho quản lý dự án linh hoạt, với mục tiêu phát triển phần mềm tốt hơn, là:
-
Cá nhân và tương tác hơn là quy trình và công cụ
-
Phần mềm hoạt động được hơn là tài liệu toàn diện
-
Hợp tác với khách hàng hơn là đàm phán hợp đồng
-
Phản hồi với thay đổi hơn là tuân theo một kế hoạch
aPaaS là gì?
aPaaS, một trong những thuật ngữ low-code no-code phổ biến, là viết tắt của 'Application Platform as a Service' (Nền tảng Ứng dụng dưới dạng Dịch vụ). Điều này thường đề cập đến một dịch vụ phần mềm dựa trên đám mây mà bạn có thể sử dụng để phát triển, chạy và quản lý các ứng dụng với một khoản phí định kỳ. Rất nhiều nền tảng no-code và low-code nằm trong danh mục này và cung cấp dịch vụ của họ qua đám mây dưới dạng đăng ký aPaaS.
Ứng dụng Nghiệp vụ (Business Applications) là gì?
Ứng dụng nghiệp vụ là phần mềm được các doanh nghiệp sử dụng để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của họ. Điều này có thể là phần mềm theo dõi ngày nghỉ cho bộ phận nhân sự, phần mềm theo dõi hàng tồn kho cho nhà kho hoặc phần mềm theo dõi tiến độ dự án cho bộ phận dịch vụ. Ứng dụng nghiệp vụ có thể là bất cứ thứ gì mà một nhóm yêu cầu để thực hiện đầy đủ các chức năng của họ. Hơn nữa, đây là phần mềm được hiểu rõ nhất bởi bộ phận chức năng sử dụng chúng.
IT do Nghiệp vụ Dẫn dắt (Business-Led IT) là gì?
IT do Nghiệp vụ Dẫn dắt đề cập đến bất kỳ công nghệ nào được mua và sử dụng bên ngoài bộ phận IT hoặc ngoài phạm vi quyền hạn của CIO. IT do Nghiệp vụ Dẫn dắt là một cách có chủ đích và có cân nhắc để phân phối các nỗ lực và trách nhiệm I&T (Công nghệ và Thông tin) trên toàn tổ chức và được hỗ trợ bởi ít nhất là một mô hình vận hành IT tối ưu hóa dịch vụ và quản trị IT.
Cải tiến Quy trình Nghiệp vụ (Business Process Improvement) là gì?
Cải tiến Quy trình Nghiệp vụ là một cách tiếp cận tập trung, liên tục cải thiện các quy trình nghiệp vụ cụ thể một cách ổn định bằng cách lặp lại các quy trình. Vì các quy trình cụ thể được nhắm mục tiêu, quy trình rủi ro thấp này sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề về văn hóa hoặc triển khai nào. Nó chỉ đơn giản là đề xuất các thay đổi có thể hợp lý hóa và cải thiện hiệu quả.
Quản lý Quy trình Nghiệp vụ (Business Process Management - BPM) là gì?
Quản lý Quy trình Nghiệp vụ (BPM) là việc thực hiện công việc kinh doanh theo cách hiệu quả nhất có thể. Nói cách khác, BPM là quá trình thiết kế, giám sát, quản lý và thực hiện các quy trình nghiệp vụ có liên quan với nhau. Điều này có nghĩa là bạn tập hợp các quy trình khác nhau trong tổ chức của mình lại với nhau và tối ưu hóa chúng vì lợi ích chung của công ty.
Tái cấu trúc Quy trình Nghiệp vụ (Business Process Reengineering - BPR) là gì?
Tái cấu trúc Quy trình Nghiệp vụ (BPR) là hoạt động thiết kế lại triệt để các quy trình và luồng công việc nghiệp vụ hiện có để đạt được những cải tiến lớn trong các khía cạnh chính của doanh nghiệp, chẳng hạn như sản lượng, chất lượng, giảm chi phí, dịch vụ và hiệu quả. Điều này cũng liên quan đến việc thiết kế lại bất kỳ hệ thống ngoại vi và cấu trúc tổ chức nào liên quan đến các quy trình nghiệp vụ. Thuật ngữ này lần đầu tiên được Michael Hammer đặt ra vào năm 1990 trong bài báo "Reengineering Work: Don't Automate, Obliterate" (Tái cấu trúc Công việc: Đừng Tự động hóa, Hãy Xóa bỏ), theo Wikipedia.
BPR ảnh hưởng đến nhiều thành phần chính của một doanh nghiệp, chẳng hạn như tổ chức, quy trình, công nghệ, văn hóa và chiến lược tổng thể của doanh nghiệp. Những nỗ lực này có thể được phân loại thành 3 giai đoạn rộng: giai đoạn phân tích, giai đoạn thiết kế và giai đoạn triển khai.
Nhà Công nghệ Nghiệp vụ (Business Technologist) là ai?
Nhà công nghệ nghiệp vụ là một nhân viên báo cáo bên ngoài các bộ phận IT và tạo ra các khả năng công nghệ hoặc phân tích cho mục đích sử dụng nghiệp vụ nội bộ hoặc bên ngoài. Theo Gartner, 41% nhân viên có thể được gọi là nhà công nghệ nghiệp vụ. Nhưng con số này khác nhau tùy thuộc vào ngành. Ví dụ, con số này gần 50% đối với các ngành thâm dụng IT như năng lượng, trong khi con số này gần 25% đối với các lĩnh vực không thâm dụng IT như chính phủ, v.v.
Phần mềm Quản lý Hồ sơ (Case Management Software) là gì?
Phần mềm quản lý hồ sơ là một công cụ có thể giúp bạn quản lý các hồ sơ là yêu cầu dịch vụ tập trung vào thông tin, sự cố cần giải quyết hoặc một cuộc điều tra cần thực hiện. Phần mềm này là một công cụ kỹ thuật số có thể giúp bạn chuyển đổi các hồ sơ của mình từ ngoại tuyến sang trực tuyến. Phần mềm này cũng có thể giúp bạn tổ chức, phân tích và chia sẻ tất cả thông tin liên quan đến một hồ sơ nhất định mà không cần phải trải qua các biểu mẫu tẻ nhạt và các quy trình khó hiểu. Điều này có thể mang lại lợi ích lớn cho các bộ phận dịch vụ khách hàng hoặc dịch vụ khách hàng của bạn trong việc tăng tốc các quy trình của họ, điều này có thể dẫn đến khách hàng hài lòng hơn.
Phần mềm quản lý hồ sơ có thể đặc biệt hữu ích, vì không phải mọi quy trình hoặc luồng công việc đều cần một số bước tiêu chuẩn. Nếu một quy trình có thể được giải quyết nhanh hơn với ít bước hơn, người dùng có thể xác định và thiết lập các bước, chỉ định luồng công việc hoàn hảo cho vấn đề hoặc hồ sơ cụ thể đó. Khả năng thao túng luồng công việc và quy trình liên quan đến một hồ sơ này làm cho phần mềm quản lý hồ sơ trở nên không thể thiếu đối với các tổ chức hoặc tổ chức phi lợi nhuận nhằm mục đích giữ cho khách hàng của họ hài lòng mọi lúc.
Nhà Phát triển Công dân (Citizen Developer) là ai?
'Nhà phát triển công dân' (Citizen Developer), một thuật ngữ low-code no-code rất phổ biến, là một thuật ngữ tương đối mới đã được đặt ra bởi một công ty nghiên cứu có tên là Gartner, chuyên về nghiên cứu công nghệ. Theo định nghĩa của họ, “Nhà phát triển công dân là người dùng tạo ra các ứng dụng nghiệp vụ mới để người khác sử dụng bằng cách sử dụng các môi trường phát triển và vận hành được IT của công ty cho phép.”
Về bản chất, đối với các nền tảng no-code và low-code, nhà phát triển công dân là những người sử dụng phần mềm để tạo ra các ứng dụng mới và cải tiến cho các đơn vị nghiệp vụ của họ.
Quản lý Công việc Hợp tác (Collaborative Work Management - CWM) là gì?
Quản lý Công việc Hợp tác (CWM) cho phép người dùng nghiệp vụ không có kiến thức kỹ thuật lập mô hình, điều phối, quản lý và tối ưu hóa các hoạt động công việc chung có thể lặp lại và báo cáo được. Theo Gartner, quản lý công việc hợp tác kết hợp các cuộc trò chuyện, đăng nội dung, báo cáo, phân tích và bảng điều khiển (dashboards) với các tính năng nhiệm vụ, dự án, luồng công việc và tự động hóa. Các sản phẩm trong lĩnh vực này được đặc trưng bởi khả năng toàn diện, người dùng nghiệp vụ phi kỹ thuật là khách hàng mục tiêu thay vì người quản lý dự án hoặc nhà phân tích nghiệp vụ, và mục đích của chúng (lập kế hoạch và thực hiện công việc). Để cho phép người dùng nghiệp vụ lập mô hình, tổ chức, quản lý và cải thiện các hoạt động công việc hàng ngày có thể lặp lại và báo cáo được, các sản phẩm CWM kết hợp một số công nghệ hỗ trợ.
Doanh nghiệp Composable (Composable Business) là gì?
Doanh nghiệp Composable có thể được hình dung như những khối Lego có thể được sắp xếp, sắp xếp lại và loại bỏ khi cần thiết. So sánh với một tổ chức nguyên khối, cứng nhắc, chậm phát triển và khó thay đổi (như một khối bê tông). Các doanh nghiệp Composable có thể phản ứng nhanh chóng với những thay đổi của thị trường bằng cách lắp ráp và tháo rời các thành phần khác nhau.
AI Đàm thoại (Conversational AI) là gì?
AI Đàm thoại là một loại công nghệ trí tuệ nhân tạo cho phép máy tính hoặc máy móc có các cuộc trò chuyện giống con người với mọi người. Đó là tất cả về việc tạo ra các chương trình máy tính hoặc chatbot có thể hiểu ngôn ngữ của con người, diễn giải nó và phản hồi theo cách cảm thấy tự nhiên và hấp dẫn đối với người dùng.
Giống như khi bạn nói chuyện với một người bạn, các hệ thống AI đàm thoại có thể tham gia vào các cuộc trao đổi qua lại, hiểu bối cảnh và điều chỉnh phản hồi của chúng dựa trên luồng của cuộc trò chuyện. Chúng có thể trả lời các câu hỏi, cung cấp đề xuất, thực hiện các tác vụ hoặc đơn giản là tham gia vào các cuộc trò chuyện thông thường.
Tự động hóa Quyết định (Decision Automation) là gì?
Tự động hóa quyết định hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc ra quyết định bằng cách sử dụng trí tuệ nhân tạo, dữ liệu và các quy tắc nghiệp vụ. Tự động hóa quyết định được sử dụng trong kinh doanh cho các nhiệm vụ lặp đi lặp lại hàng ngày. Ra quyết định tự động làm tăng năng suất, và rủi ro cũng như sai sót trong các quyết định được giảm thiểu.
Dân chủ hóa Công nghệ (Democratization of Technology) là gì?
Một thuật ngữ phổ biến khác trong danh sách các thuật ngữ low-code no-code, Dân chủ hóa Công nghệ là quá trình và sự đổi mới thông qua đó công nghệ tiên tiến đang được cung cấp cho số lượng lớn hơn những người. Ngày nay, với khả năng tiếp cận tài nguyên ngày càng tăng, việc tiếp cận công nghệ đã trở nên dễ dàng hơn đáng kể đối với mọi người. Người bình thường ngày nay không còn bất kỳ rào cản nào ngăn cản họ học cách sử dụng hoặc trải nghiệm công nghệ mới dưới hình thức này hay hình thức khác. Sự dân chủ hóa này rất rõ ràng về các nền tảng no-code và low-code, vì giờ đây mọi người đều có khả năng tạo ra các ứng dụng.
Tài sản Số (Digital Assets) là gì?
Tài sản số là những thứ được nhận dạng và ghi lại duy nhất có hoặc có thể được hiện thực hóa dưới dạng một đề xuất giá trị. Ví dụ về tài sản số là ảnh, video, âm thanh, tài liệu, v.v.
Sự Khéo léo Kỹ thuật số (Digital Dexterity) là gì?
Một nhóm nhanh nhẹn và linh hoạt có thể tạo ra tất cả sự khác biệt khi triển khai chuyển đổi số; đây là nơi sự khéo léo kỹ thuật số phát huy tác dụng.
Sự Gián đoạn Kỹ thuật số (Digital Disruption) là gì?
Sự Gián đoạn Kỹ thuật số là sự phát triển ảnh hưởng đến những kỳ vọng và hành vi trong một nền văn hóa, thị trường, quy trình và ngành công nghiệp xảy ra sau khi giới thiệu công nghệ và mô hình kinh doanh mới.
Đổi mới Kỹ thuật số (Digital Innovation) là gì?
Mặt khác, Đổi mới Kỹ thuật số là việc tạo ra và/hoặc phát triển công nghệ mới sẽ giúp một doanh nghiệp hoặc một nhóm người. Đổi mới Kỹ thuật số xem xét việc tận dụng tối đa các công cụ công nghệ hiện có, gần như là tiền thân của chuyển đổi số. Đẩy nhanh đổi mới kỹ thuật số có nghĩa là đặt nền móng để đẩy nhanh chuyển đổi số.
Hiện đại hóa Kỹ thuật số (Digital Modernization) là gì?
Hiện đại hóa Kỹ thuật số, một cách đơn giản, là quá trình nâng cấp các quy trình hiện có và áp dụng các hệ thống công nghệ mới để đáp ứng nhu cầu của ngành. Điều này thường thuộc phạm vi quyền hạn của CIO và chủ yếu được thực hiện để cải thiện hoạt động và cơ sở hạ tầng của doanh nghiệp. Sự hiện đại hóa này có thể giúp doanh nghiệp bằng cách tăng hiệu quả, cải thiện các quy trình hiện có và giảm chi phí.
Tự động hóa Quy trình Kỹ thuật số (Digital Process Automation - DPA) là gì?
Tự động hóa Quy trình Kỹ thuật số (DPA) là quá trình tự động hóa các quy trình nghiệp vụ để trở nên tốt hơn. Khi chúng tôi nói tốt hơn, chúng tôi muốn nói đến hiệu quả và hiệu lực tổng thể. Nói cách khác, nó giúp bạn tối ưu hóa các quy trình thông qua số hóa. Luồng công việc kỹ thuật số được tạo ra, giúp cải thiện sự tập trung của tất cả các thành viên trong nhóm.
Chuyển đổi Số (Digital Transformation) là gì?
Mặc dù Gartner không đặt ra thuật ngữ chuyển đổi số, nhưng ảnh hưởng nặng nề của họ trong không gian phần mềm no-code và low-code đã ảnh hưởng lớn đến ý nghĩa của nó. Theo thuật ngữ tại Gartner, chuyển đổi số là “quá trình khai thác các công nghệ kỹ thuật số và các khả năng hỗ trợ để tạo ra một mô hình kinh doanh kỹ thuật số mới mạnh mẽ.” Nhìn chung, nó đề cập đến bất kỳ tổ chức nào đang sử dụng công nghệ như một công cụ phát triển trong chiến lược kinh doanh của họ.
Chuyển đổi số diễn ra ở mọi nơi, từ cửa hàng góc phố sử dụng phương thức thanh toán di động đến một trang web mới cho một tổ chức theo dõi việc sử dụng của khách hàng. Nó không cần phải đạt một tiêu chuẩn nhất định, nhưng nó là quá trình mà trọng tâm được chuyển sang làm cho hành trình của khách hàng dễ dàng hơn và cách thức giá trị có thể được cung cấp hiệu quả hơn. Có không gian cho chuyển đổi số trong mỗi đơn vị nghiệp vụ của một doanh nghiệp và mỗi bước của chuỗi cung ứng, tất cả nhằm cải thiện sự hợp tác và hiệu quả của một tổ chức. Các nền tảng no-code và low-code giúp khuyến khích thực hiện những thay đổi này vì chúng làm cho sự thay đổi trở nên dễ dàng hơn, nhanh hơn và hợp lý hơn.
Số hóa (Digitalization) là gì?
Số hóa (Digitalization), trong hầu hết các trường hợp trong kinh doanh, đề cập đến việc cải thiện các quy trình nghiệp vụ, chức năng nghiệp vụ, hoạt động nghiệp vụ và hơn thế nữa bằng cách tận dụng công nghệ mới mà không gian kỹ thuật số cung cấp. Nó cho phép các hệ thống mới được thiết lập trong bối cảnh số hóa để làm cho công việc kinh doanh dễ dàng hơn và đạt được bất kỳ/tất cả các lợi ích mà doanh nghiệp có thể có trong tâm trí.
Các doanh nghiệp được số hóa có thể dẫn đến các doanh nghiệp kỹ thuật số và tăng phạm vi tăng trưởng kinh doanh. Trung bình, số hóa theo nghĩa này của từ được coi là bước trung gian hướng tới chuyển đổi số và tạo ra các luồng doanh thu kỹ thuật số.
Kỹ thuật số hóa (Digitization) là gì?
Kỹ thuật số hóa (Digitization) là một thuật ngữ khái niệm chứa nhiều liên kết trên nhiều tài liệu khác nhau. Kỹ thuật số hóa là thuật ngữ để tạo ra một phiên bản kỹ thuật số của các vật thể tương tự (analog). Nó chuyển đổi vật chất vật lý sang định dạng kỹ thuật số. Ví dụ, tài liệu giấy, hình ảnh vi phim, ảnh, v.v. thành các bit và byte xác định chúng.
Nói chung, kỹ thuật số hóa là quá trình đơn giản của việc biểu diễn lại dữ liệu phi kỹ thuật số ở định dạng kỹ thuật số mà sau đó có thể được hệ thống máy tính sử dụng theo nhiều cách khác nhau và cho các chức năng khác nhau. Do đó, trong toàn bộ quá trình này, không có gì của tài liệu gốc bị mất. Mặc dù trong nhiều trường hợp, vật phẩm gốc bị phá hủy để giải phóng không gian, nhưng trong mọi trường hợp, nó vẫn tồn tại dưới dạng kỹ thuật số.
AI Giải thích được (Explainable AI - XAI) là gì?
AI Giải thích được (XAI) đề cập đến khả năng của các hệ thống trí tuệ nhân tạo cung cấp các giải thích hoặc biện minh dễ hiểu cho các quyết định và đầu ra của chúng. Nó nhằm mục đích làm cho các hệ thống AI trở nên minh bạch và dễ diễn giải hơn đối với con người.
Hãy tưởng tượng bạn đang sử dụng một hệ thống đề xuất để gợi ý phim cho bạn bè của mình. Với XAI, thay vì chỉ nhận được danh sách các đề xuất phim, bạn còn nhận được các giải thích rõ ràng về lý do tại sao những bộ phim đó được đề xuất. Ví dụ, hệ thống có thể nói, “Tôi đề xuất bộ phim này vì nó có thể loại tương tự và xếp hạng cao, và bạn đã thích những bộ phim tương tự trong khứ.” Điều này giúp bạn hiểu tại sao hệ thống đưa ra những đề xuất đó và cho phép bạn tin tưởng các đề xuất của nó. Nó thu hẹp khoảng cách giữa con người và AI, thúc đẩy sự tin cậy và áp dụng công nghệ AI một cách có trách nhiệm.
Thực tế Mở rộng (Extended reality - XR) là gì?
Thực tế Mở rộng (XR) là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả các công nghệ pha trộn thế giới vật lý với các yếu tố ảo. Nó bao gồm thực tế ảo (Virtual Reality - VR), thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) và thực tế hỗn hợp (Mixed Reality - MR).
Hãy nghĩ về XR như một cách để nâng cao trải nghiệm thế giới thực của chúng ta bằng cách thêm các yếu tố kỹ thuật số. Ví dụ, trong trò chơi, XR cho phép chúng ta đắm mình vào thế giới ảo và tương tác với chúng. Tuy nhiên, nó không chỉ dành cho giải trí. XR cũng có thể được sử dụng cho các mục đích thực tế.
Một khía cạnh thú vị của XR là nó cho phép chúng ta dùng thử sản phẩm trước khi mua. Thay vì chỉ nhìn vào hình ảnh hoặc mô tả, XR cho phép chúng ta xem và trải nghiệm sản phẩm một cách ảo. Điều này có thể hữu ích khi mua sắm trực tuyến vì nó cho chúng ta ý tưởng tốt hơn về những gì chúng ta đang mua.
Các nền tảng truyền thông xã hội cũng đang khám phá XR. Các công ty như Meta (trước đây gọi là Facebook) đang làm việc để tạo ra các thế giới ảo nơi mọi người có thể tương tác với nhau. Mặc dù đây vẫn là một lĩnh vực mới và tác động của nó chưa được biết đầy đủ, nhưng nó mang lại những khả năng thú vị cho sự tương tác trong tương lai.
Fusion Teams (Đội ngũ Hợp nhất) là gì?
Đội ngũ Hợp nhất (Fusion Teams) là đội ngũ đa ngành kết hợp các kỹ năng công nghệ/phân tích với chuyên môn nghiệp vụ và chịu trách nhiệm về các kết quả kinh doanh và công nghệ. Các khả năng đa chức năng tổ chức đội ngũ hợp nhất, kết quả kinh doanh và kết quả khách hàng mà họ hỗ trợ, thay vì các chức năng hoặc công nghệ.
Generative AI (AI Tạo sinh) là gì?
AI Tạo sinh (Generative AI) đề cập đến một loại trí tuệ nhân tạo có khả năng tạo ra và sinh ra nội dung mới, chẳng hạn như hình ảnh, âm nhạc hoặc văn bản, giống như được tạo ra bởi con người. Nó giống như có một chương trình máy tính có thể tạo ra tác phẩm nghệ thuật gốc của riêng nó, sáng tác các bài hát của riêng nó hoặc viết những câu chuyện của riêng nó.
Ví dụ, một chương trình AI tạo sinh được đào tạo trên một tập dữ liệu ảnh phong cảnh có thể tạo ra những phong cảnh mới và trông thực tế mà chưa từng được nhìn thấy trước đây. Hoặc một chương trình AI tạo sinh được đào tạo trên một bộ sưu tập các bài thơ có thể tạo ra những bài thơ của riêng nó theo phong cách tương tự như những bài nó đã học.
hpaPaaS là gì?
hpaPaaS là viết tắt của 'High-Performing Application Platform as a Service' (Nền tảng Ứng dụng Hiệu suất Cao dưới dạng Dịch vụ). Các nền tảng này là một phiên bản phát triển của các nền tảng aPaaS, tập trung vào năng suất và tốc độ của nhà phát triển. Nền tảng hpaPaaS cung cấp các tính năng Phát triển Ứng dụng Nhanh (Rapid Application Development - RAD) cho việc phát triển, triển khai và thực thi – trên đám mây.
Hyperautomation (Siêu Tự động hóa) là gì?
Theo Gartner, Siêu Tự động hóa (Hyperautomation) đề cập đến việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến, bao gồm phần mềm quản lý nghiệp vụ thông minh (iBPMS), trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML), để tự động hóa quy trình ngày càng tăng và tăng cường khả năng của con người. Hyperautomation mở rộng trên một loạt các công cụ có thể được tự động hóa nhưng cũng đề cập đến sự tinh vi của quá trình tự động hóa (nghĩa là khám phá, phân tích, thiết kế, tự động hóa, đo lường, giám sát, đánh giá lại).
Hyper Agile SDLC là gì?
Hyper Agile SDLC là quá trình phát triển các ứng dụng quan trọng đối với nghiệp vụ bằng cách tận dụng sức mạnh của phát triển công dân (citizen development). Theo PMI, Hyper Agile SDLC khác với phát triển truyền thống hoặc SDLC linh hoạt (agile SDLC). Nó dựa trên nguyên tắc tạo ra việc phân phối linh hoạt bằng cách nhận ra các khía cạnh độc đáo của phát triển công dân nhằm tăng cường việc ra quyết định nhanh hơn và quản trị dự án. Nó thay đổi cách phần mềm được xây dựng và cách các nhóm phát triển được hình thành và vận hành, với tài nguyên nghiệp vụ dẫn đầu và chỉ cần sự chấp thuận nhỏ từ IT.
iBPMS là gì?
iBPMS kết hợp Quản lý quy trình nghiệp vụ (Business process management) với trí tuệ nhân tạo (artificial intelligence). Mục đích là tạo ra một hệ thống linh hoạt, cho phép các tổ chức tạo ra các giải pháp luồng công việc tự động hóa và chuyển đổi các quy trình nghiệp vụ hàng ngày. Ban đầu, iBPMS yêu cầu đầu vào của bạn với dữ liệu đã thu thập để nâng cao các quy trình của bạn. Khả năng AI của nó sau đó phân tích dữ liệu để xác định quy trình hiện tại nào nên được tự động hóa.
Image and Video Analysis (AI Phân tích Hình ảnh và Video) là gì?
AI Phân tích Hình ảnh và Video (Image and Video Analysis AI) đề cập đến việc sử dụng các thuật toán và kỹ thuật trí tuệ nhân tạo (AI) để tự động phân tích và diễn giải hình ảnh và video. Nó giống như có một chương trình máy tính có thể “nhìn” và “hiểu” nội dung trực quan.
Giống như con người có thể nhìn vào một bức ảnh hoặc xem một video và hiểu được những gì đang xảy ra, AI phân tích hình ảnh và video cho phép máy tính làm điều tương tự. Các thuật toán AI được đào tạo trên lượng lớn dữ liệu để nhận dạng các mẫu, đối tượng và hành động trong nội dung trực quan.
iPaaS là gì?
iPaaS là một thuật ngữ chuyển đổi số khác, là một bộ công cụ tự động hóa tích hợp các quy trình, dịch vụ, ứng dụng và dữ liệu dựa trên đám mây khác nhau trong nội bộ hoặc giữa nhiều tổ chức. Khi được sử dụng hiệu quả, iPaaS tích hợp các yêu cầu của công ty vào một bộ công cụ dựa trên đám mây được xây dựng để xử lý khối lượng dữ liệu ngày càng tăng do chu kỳ phát triển và các giao dịch B2B phức tạp mang lại.
MVP (Sản phẩm Khả dụng Tối thiểu) là gì?
Sản phẩm Khả dụng Tối thiểu (MVP - Minimum Viable Product) là một sản phẩm có đủ các tính năng để thu hút khách hàng chấp nhận sớm và xác thực ý tưởng sản phẩm sớm như chìa khóa để đạt được chuyển đổi số.
Process Mining (Khai thác Quy trình) là gì?
Khai thác Quy trình (Process Mining) là một tập hợp các phương pháp tiếp cận khám phá các quy trình thực tế thông qua việc sử dụng nhật ký sự kiện, giám sát chúng và hướng tới việc cải thiện chúng. Đây là một cách tiếp cận phân tích mà qua đó kiến thức được trích xuất từ các hệ thống của tổ chức.
Thông qua quy trình này, các tổ chức có thể phát hiện lỗi và tắc nghẽn dựa trên sự thật thay vì dựa vào phỏng đoán. Nhìn chung, nó bao gồm những điều sau:
- Kiểm tra sự phù hợp của các quy trình nghiệp vụ
- Khám phá quy trình nghiệp vụ tự động
- Phân tích hiệu suất
Rapid Application Development (Phát triển Ứng dụng Nhanh - RAD) là gì?
Phát triển Ứng dụng Nhanh (RAD - Rapid Application Development) là một hình thức phương pháp phát triển phần mềm linh hoạt (agile software development) ưu tiên việc lặp lại và phát hành nguyên mẫu nhanh chóng, sử dụng phần mềm và phản hồi của người dùng hơn là lập kế hoạch nghiêm ngặt và ghi lại các yêu cầu, như trong trường hợp phương pháp Thác nước (Waterfall). Hầu hết các nền tảng low-code và no-code đều được xây dựng dựa trên các nguyên tắc RAD.
Robotic Process Automation (Tự động hóa Quy trình bằng Robot - RPA) là gì?
Tự động hóa Quy trình bằng Robot (RPA - Robotic Process Automation) là một ứng dụng tự động hóa các quy trình nghiệp vụ thông qua các đầu vào và logic có cấu trúc. Nó đảm nhiệm các nhiệm vụ thường xuyên và lặp đi lặp lại thường tốn thời gian và đơn điệu, ví dụ: tạo biên lai phí bảo hiểm mỗi khi phí bảo hiểm được thanh toán. Với RPA, bạn sẽ có thể tập trung vào các nhiệm vụ quan trọng khác trong quy trình nghiệp vụ.
Tuy nhiên, RPA không phải là một giải pháp tận gốc. Nó là một cách khắc phục cơ bản cho các nhiệm vụ lặp đi lặp lại và các sự kiện cấp thấp đòi hỏi phải sử dụng các chức năng chuột hoặc bàn phím. Nó chỉ hoạt động để hoàn thành công việc nhanh hơn và tiết kiệm công sức của con người.
Shadow IT là gì?
Shadow IT là việc sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin, thiết bị, phần mềm, ứng dụng và dịch vụ mà không có sự chấp thuận rõ ràng của bộ phận IT. Người dùng nghiệp vụ lựa chọn phần mềm này khi không có bất kỳ giải pháp nào trong công ty. Mặc dù Shadow IT được cho là giúp cải thiện năng suất và đổi mới, nhưng nó cũng mang lại những rủi ro nghiêm trọng liên quan đến bảo mật dữ liệu trong công ty.
Tầm quan trọng của Phát triển No-Code Low-Code
Đường cong kỹ thuật số là điều không thể tránh khỏi trong bất kỳ doanh nghiệp nào. Mỗi tổ chức cần cải thiện hiệu quả và chuyển sang cách sống kỹ thuật số. Các nền tảng no-code và low-code cho phép người dùng nghiệp vụ trong các chức năng này mở khóa tiềm năng tiềm ẩn, tự động hóa quy trình và xây dựng ứng dụng mà không gây quá tải cho bộ phận IT.
Business Process Automation (Tự động hóa Quy trình Nghiệp vụ - BPA) là gì?
Tự động hóa Quy trình Nghiệp vụ (BPA - Business Process Automation) đơn giản hóa các quy trình nghiệp vụ thông qua các giải pháp kỹ thuật tự động hóa các nhiệm vụ lặp đi lặp lại thủ công.
Multiexperience Development Platforms (MXDP) là gì?
Nền tảng Phát triển Đa Trải nghiệm (MXDP) cho phép các doanh nghiệp xây dựng, triển khai và quản lý các ứng dụng xuyên suốt nhiều điểm chạm kỹ thuật số khác nhau (web, di động, thực tế ảo/AR, chatbot, v.v.) từ một nền tảng phát triển duy nhất.
Natural Language Processing (NLP) là gì?
Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên (NLP) là một lĩnh vực của trí tuệ nhân tạo cho phép máy tính hiểu, diễn giải và tạo ra ngôn ngữ của con người một cách tự nhiên và có ý nghĩa.
Omni-Channel Application Development là gì?
Phát triển Ứng dụng Đa Kênh Toàn Diện đề cập đến việc xây dựng các ứng dụng nhằm cung cấp trải nghiệm nhất quán, liền mạch cho người dùng, bất kể họ tương tác với doanh nghiệp qua kênh nào (di động, web, cửa hàng, v.v.).
On-Premise Deployment (Triển khai Tại chỗ) là gì?
Triển khai Tại chỗ (On-Premise) là phương thức cài đặt và chạy phần mềm trên các máy chủ và cơ sở hạ tầng vật lý thuộc sở hữu của tổ chức, thường được đặt trong khuôn viên hoặc trung tâm dữ liệu của tổ chức đó.
Process Automation (Tự động hóa Quy trình) là gì?
Tự động hóa Quy trình là việc sử dụng công nghệ để tự động hóa các tác vụ và quy trình kinh doanh lặp đi lặp lại mà trước đây được thực hiện thủ công, giúp tăng tốc độ và giảm thiểu lỗi.
Cloud Deployment (Triển khai Đám mây) là gì?
Triển khai Đám mây là việc triển khai ứng dụng và dữ liệu lên một mạng lưới máy chủ ảo được lưu trữ, quản lý và vận hành bởi nhà cung cấp dịch vụ đám mây bên thứ ba (ví dụ: Amazon Web Services, Microsoft Azure).
Document Generation Software (Phần mềm Tạo Tài liệu) là gì?
Phần mềm Tạo Tài liệu là công cụ giúp các doanh nghiệp tự động tạo ra các tài liệu phức tạp (như hợp đồng, báo cáo, hóa đơn, thư từ) một cách nhanh chóng từ dữ liệu và các mẫu dựng sẵn, loại bỏ việc tạo thủ công.
Low-Code No-Code Development (LCNC) là gì?
Phát triển Low-Code No-Code (LCNC) là thuật ngữ chung bao gồm cả hai phương pháp phát triển ứng dụng bằng giao diện trực quan (kéo và thả), giảm thiểu hoặc loại bỏ hoàn toàn nhu cầu viết mã truyền thống.
Workflow Automation (Tự động hóa Luồng công việc) là gì?
Tự động hóa Luồng công việc là việc sử dụng các quy tắc logic được lập trình sẵn để tự động kích hoạt các hành động, luân chuyển tác vụ và thông tin giữa các hệ thống hoặc người dùng theo một quy trình làm việc đã được xác định.









Link copied!
Mới cập nhật