Cẩm nang toàn bộ hệ thuật ngữ về Sáng tạo nội dung & Truyền thông
Published on: October 09, 2024
Last updated: October 15, 2025 Xem trên toàn màn hình
Last updated: October 15, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 04 Sep 2021
Tào lao là gì? Các bí quyết để tránh tào lao trong giao tiếp 1717
- 03 Nov 2022
BAU (Business-As-Usual) là gì? 1637
- 01 Nov 2023
Lệnh thay đổi kỹ thuật (Engineering Change Order - ECO) là gì? 1299
- 28 Apr 2023
Mô hình Why, How, What là gì? 1158
- 04 Aug 2021
Đừng sợ đi chậm, chỉ sợ đứng yên 1134
- 07 Aug 2024
Kỷ nguyên VUCA và TUNA – Cơ hội phát triển và chuyển đổi mạnh mẽ nhờ cuộc cách mạng 4.0 1047
- 16 Mar 2022
[INFOGRAPHIC] 32 Thiên kiến nhận thức làm sai lệch quyết định của bạn (Phần I) 941
- 01 Nov 2021
Phân tích quy trình hiện tại (AS-IS) là gì? 769
- 01 Mar 2024
Tạo hàng trăm video bằng AI dễ dàng với công cụ VideoGen 689
- 29 Jul 2020
Câu chuyện mài chiếc rìu trước khi chặt cây: Bài học từ tổng thống vĩ đại nhất của nước Mỹ - Abraham Lincoln 643
- 05 Jan 2024
Value-Added Distributors (VAD) là gì? 621
- 15 Aug 2024
Kỹ năng thuyết trình với kỹ năng ABC (Accuracy, Brevity, Clarity) 616
- 24 Mar 2021
Hiệu ứng Dunning-Kruger – Ảo tưởng sức mạnh về năng lực của bản thân 605
- 29 Sep 2022
Từ chuyện người ăn xin và chiếc cần câu cá, điều gì là quan trọng nhất: Kiến thức, kỹ năng hay thái độ với cuộc sống 582
- 09 Jan 2024
Domain Knowledge là gì? Ưu và nhược điểm? 560
- 12 Sep 2022
Bí quyết sáng tạo nội dung video với A-Roll và B-Roll Footage (cảnh phụ) 496
- 01 Dec 2022
Business Critical là gì? 484
- 28 Dec 2023
"Watered-down version" và "Stripped-down version" là gì? 460
- 01 Jan 2024
Phân tích tổ hợp (Cohort Analysis) là gì? 430
- 01 Nov 2022
Like for like là gì 426
- 02 Jan 2024
Domain Engineering là gì? 402
- 16 Mar 2022
[INFOGRAPHIC] 32 thiên kiến nhận thức làm sai lệch quyết định của bạn (Phần II) 392
- 11 Oct 2024
"Kham Nhẫn" Trong Kinh Doanh: Sức Mạnh Của Sự Kiên Nhẫn 378
- 10 Jul 2021
Chuyên gia chia sẻ các nguyên tắc tư duy sáng tạo hệ thống với tên gọi Systematic Inventive Thinking (SIT) 368
- 21 Jan 2022
SSO (Single Sign On) là gì? Bạn đã hiểu đúng và đẩy đủ vè chìa khóa thông minh SSO? 362
- 08 Dec 2023
Resource Leveling là gì? 355
- 08 Nov 2022
16 phong cách làm việc của người Nhật Bản mà Việt Nam cần học hỏi 354
- 22 Nov 2023
Phân biệt tư duy hệ thống khác với tư duy thiết kế 300
- 08 Dec 2022
Phân biệt Cookbook, In a nutshell và Dummies 299
- 22 Jan 2025
Khi ngư dân không thể ra khơi, họ sửa lưới 278
- 11 Dec 2022
Sustaining Engineering là gì? 270
- 03 Nov 2023
AI Marketing và câu chuyện kiềm tiền từ YouTube: Bài Học Từ Kênh BLV Anh Quân Review và BLV Hải Thanh Story 265
- 07 Dec 2022
Lean Software Development là gì? 263
- 02 Nov 2023
"State-of-the-art product" là gì? 263
- 01 Dec 2023
Microsoft Power Apps là gì? 259
- 11 Sep 2022
Sức mạnh của lời khen 259
- 06 Dec 2023
Loại phần mềm "fire-and-forget" là gì? 233
- 10 Dec 2024
Top các công cụ tạo Sitemap cho website tốt nhất 2025 220
- 05 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì? 213
- 24 Mar 2023
Mô hình kinh doanh Open-Core là gì? 180
- 04 Dec 2024
Avatar Face Swap là gì? 167
- 15 Sep 2020
Hai câu chuyện về dòng nước - Ao tù hay suối nguồn tươi trẻ? 149
- 01 Nov 2021
Knowldge Base là gì? 139
- 16 Apr 2025
YouTube cập nhật chính sách 2025: Cảnh báo nội dung AI và luật "No Fakes Act" 137
- 09 Dec 2023
Phần mềm Best-of-class là gì? 136
- 25 Aug 2024
5 nền tảng quảng cáo giúp bạn kiếm tiền online hiệu quả nhất hiện nay 91
- 10 Jul 2025
[INSIGHTS] 15/07/2025: YouTube Thắt Chặt Chính Sách: Kênh Dùng AI Sản Xuất Hàng Loạt Có Nguy Cơ Mất Kiếm Tiền 85
- 11 May 2025
Từ điển kỹ thuật trong quản lý tài nguyên truy cập hệ thống (System Access Resource Management) 81
- 22 Apr 2025
HỎI ĐÁP về Youtube Thumbnail 77
- 02 Aug 2022
BVP (Billable Viable Product) là gì? 71
- 02 Aug 2022
BVP (Billable Viable Product) là gì? 71
- 02 Nov 2024
Canva hay Photoshop: AI nào đang thắng thế trong cuộc cách mạng thiết kế? 62
- 01 Feb 2025
Mạng xã hội cộng đồng "Facebook Fan Page" Là Gì? Mạng xã hội cộng đồng tạo ra thu nhập như thế nào? 55
- 01 Nov 2022
MVF (Minimum Viable Features): Tối ưu tính năng trong giới hạn nguồn lực 52
- 10 Mar 2025
Từ điển Thuật Ngữ về sáng tạo nội dung trên Youtube 39
- 01 Jul 2025
"Actionable Insights" là gì? Tại sao"Actionable Insights" là điểm nhấn trong biển thông tin giả? 37
- 30 Aug 2024
Friction points (điểm ma sát) là gì? 33
- 20 Apr 2025
“3-point messaging rule” là gì? 28
- 18 Apr 2025
Tâm lý bầy đàn và chiến lược ‘1 comment’ trên YouTube 25
- 13 Sep 2025
Vanity Metrics: Follower tăng vọt nhưng doanh thu đứng yên 21
- 25 Aug 2025
Đầu tư phát triển kênh với các video chất lượng, tại sao vẫn “0 view”? 20
- 19 Sep 2025
Luật chống ôm đồm (WIP limits): Làm ít hơn và chất hơn 14
- 11 Sep 2025
📚 Từ điển thuật ngữ về DevOps 13
🧩 Part 1: Content Creation Basics | Cơ bản về sáng tạo nội dung
English Term | English Explanation | Vietnamese Explanation |
---|---|---|
Content Creation | The process of producing and sharing information or media for an audience. | Quá trình tạo và chia sẻ nội dung cho khán giả. |
Content Strategy | A plan for creating, publishing, and managing content to meet specific goals. | Chiến lược tạo, xuất bản và quản lý nội dung để đạt mục tiêu. |
Content Calendar | A schedule organizing when and where content will be published. | Lịch đăng bài giúp sắp xếp thời gian và nền tảng xuất bản. |
Content Pillars | Core themes or topics guiding your content creation. | Những chủ đề cốt lõi làm nền tảng cho toàn bộ nội dung. |
Evergreen Content | Content that remains valuable over time. | Nội dung bền vững, có giá trị lâu dài. |
User-Generated Content (UGC) | Content created by users, not the brand. | Nội dung do người dùng tạo ra, không phải thương hiệu. |
Repurposing Content | Reusing existing content in new formats. | Tái sử dụng nội dung cũ dưới dạng mới. |
Visual Storytelling | Communicating ideas visually (images, video). | Kể chuyện bằng hình ảnh hoặc video. |
Tone of Voice | The emotion and personality in your content. | Giọng điệu, phong cách thể hiện thương hiệu. |
Content Brief | A short guide defining goals and style of content. | Bản hướng dẫn tóm tắt mục tiêu và phong cách nội dung. |
Call to Action (CTA) | A prompt encouraging the audience to act. | Lời kêu gọi hành động (“Đăng ký ngay”). |
Audience Persona | A fictional profile of your target audience. | Chân dung giả định của khách hàng mục tiêu. |
Copywriting | Writing persuasive text to drive action. | Nghệ thuật viết lời quảng cáo thuyết phục. |
Content Optimization | Improving content visibility and engagement. | Tối ưu nội dung để tăng hiệu quả. |
Brand Voice | Consistent expression of brand personality. | Cách thương hiệu thể hiện bản sắc qua ngôn từ. |
Storyboard | Visual sequence plan for videos. | Bản phác thảo cảnh quay video. |
Hook | The attention-grabbing opening. | “Móc câu” thu hút khán giả ngay từ đầu. |
Niche | A focused topic or market segment. | Thị trường hoặc chủ đề ngách. |
Thought Leadership | Expert-level content establishing authority. | Nội dung chuyên sâu khẳng định vị thế chuyên gia. |
Content Lifecycle | The stages: plan, create, publish, analyze. | Chu trình: lên kế hoạch – tạo – đăng – đánh giá. |
💬 Part 2: Social Media & Engagement | Mạng xã hội và tương tác
English Term | English Explanation | Vietnamese Explanation |
---|---|---|
Engagement Rate | The percentage of audience interacting with your content. | Tỷ lệ người xem tương tác với nội dung. |
Reach | The number of unique users who saw your content. | Số người dùng duy nhất đã xem nội dung. |
Impressions | Total number of times content is displayed. | Tổng số lần nội dung được hiển thị. |
Hashtag | A keyword preceded by “#” to categorize content. | Từ khóa có dấu # giúp phân loại nội dung. |
Algorithm | Rules that decide what content users see. | Thuật toán quyết định nội dung hiển thị. |
Engagement | Likes, comments, shares, and saves. | Hành động tương tác (thích, bình luận, chia sẻ). |
Organic Reach | Visibility gained without paid promotion. | Lượt tiếp cận tự nhiên, không tốn tiền quảng cáo. |
Paid Reach | Visibility gained through advertising. | Lượt tiếp cận nhờ chạy quảng cáo. |
Influencer | A person with authority or popularity on social media. | Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội. |
Micro-Influencer | Influencer with small but loyal audience. | Người ảnh hưởng nhỏ nhưng tương tác cao. |
Social Listening | Monitoring online mentions of your brand. | Theo dõi phản hồi và thảo luận về thương hiệu. |
Viral Content | Content that spreads rapidly online. | Nội dung lan truyền mạnh mẽ. |
Community Building | Creating a loyal audience group. | Xây dựng cộng đồng khán giả trung thành. |
Engagement Tactics | Techniques to increase interaction. | Chiến thuật tăng tương tác. |
User Engagement Funnel | Steps leading users from viewing to action. | Hành trình từ xem đến hành động của người dùng. |
🎥 Part 3: Storytelling & Creativity | Kể chuyện và sáng tạo
English Term | English Explanation | Vietnamese Explanation |
---|---|---|
Storytelling | Crafting narratives to connect emotionally. | Nghệ thuật kể chuyện để tạo kết nối cảm xúc. |
Narrative Arc | The structure of beginning, conflict, climax, resolution. | Cấu trúc truyện gồm mở đầu, cao trào, kết thúc. |
Plot Twist | A surprising turn in the story. | Cú xoay bất ngờ trong câu chuyện. |
Hero’s Journey | Classic story structure with a hero facing challenges. | Mô hình hành trình người anh hùng vượt thử thách. |
Emotional Hook | Element triggering empathy or curiosity. | Chi tiết gây xúc động hoặc tò mò. |
Punchline | The impactful or humorous final line that delivers the main point or surprise. | Câu “đinh” hoặc “cú chốt” của câu chuyện – thường gây ấn tượng, hài hước hoặc bất ngờ |
Aha Moment | The moment when a key insight or realization occurs. | Khoảnh khắc “ngộ” ra điều quan trọng – khi người xem nhận ra ý nghĩa sâu sắc hoặc chân lý. |
Voiceover | Narration added to video. | Giọng đọc lồng vào video. |
Scriptwriting | Writing scripts for video or audio. | Viết kịch bản cho video hoặc podcast. |
Concept Development | Building creative ideas into a plan. | Phát triển ý tưởng thành kế hoạch cụ thể. |
Creative Brief | Document outlining creative direction. | Tài liệu hướng dẫn định hướng sáng tạo. |
Aesthetic | Visual style and emotional tone of a project. | Phong cách thẩm mỹ và cảm xúc của sản phẩm. |
Storyboard Frame | Each visual panel representing one scene. | Khung hình minh họa cho từng cảnh quay. |
Character Arc | Evolution of a character throughout the story. | Sự phát triển tâm lý nhân vật trong truyện. |
Brand Storytelling | Using stories to communicate brand values. | Kể chuyện thương hiệu để truyền tải giá trị. |
Relatable Content | Content audiences can identify with. | Nội dung dễ đồng cảm, gần gũi với người xem. |
🧠 Part 4: Branding & Identity | Thương hiệu và bản sắc
English Term | English Explanation | Vietnamese Explanation |
---|---|---|
Brand Identity | The visual and verbal elements of a brand. | Nhận diện thương hiệu (logo, màu sắc, giọng điệu). |
Brand Awareness | How familiar audiences are with your brand. | Mức độ nhận biết thương hiệu của công chúng. |
Brand Consistency | Keeping brand tone and design uniform. | Duy trì phong cách thương hiệu nhất quán. |
Brand Positioning | Defining your unique place in the market. | Xác định vị trí thương hiệu trong thị trường. |
Rebranding | Changing brand image or strategy. | Tái định vị hoặc thay đổi hình ảnh thương hiệu. |
Tagline | A short, catchy phrase representing your brand. | Câu khẩu hiệu ngắn gọn, dễ nhớ. |
Brand Archetype | The personality pattern your brand embodies. | Hình mẫu nhân cách mà thương hiệu đại diện. |
Visual Identity | Logos, colors, typography, and imagery. | Bộ nhận diện trực quan (logo, màu, font). |
Brand Equity | The value built from brand perception. | Giá trị thương hiệu hình thành từ nhận thức. |
Brand Personality | Human traits associated with a brand. | Tính cách mà thương hiệu thể hiện. |
📊 Part 5: Digital Marketing Metrics | Chỉ số tiếp thị số
English Term | English Explanation | Vietnamese Explanation |
---|---|---|
KPI (Key Performance Indicator) | A measurable goal tracking success. | Chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động. |
CTR (Click-Through Rate) | Percentage of clicks per impression. | Tỷ lệ người nhấp so với lượt hiển thị. |
Conversion Rate | Percentage of users completing desired action. | Tỷ lệ người dùng thực hiện hành động mong muốn. |
CPM (Cost Per Mille) | Cost per 1,000 impressions. | Chi phí cho 1.000 lượt hiển thị. |
CPC (Cost Per Click) | Cost paid for each click. | Chi phí cho mỗi lượt nhấp. |
ROI (Return on Investment) | Profit gained relative to cost. | Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí. |
Bounce Rate | Percentage of users leaving after one view. | Tỷ lệ người rời khỏi trang sau khi xem 1 lần. |
Engagement Rate | Measure of likes, comments, and shares. | Chỉ số đo mức độ tương tác. |
Reach vs Impressions | Unique viewers vs total views. | Lượt người xem duy nhất so với tổng lượt hiển thị. |
Retention Rate | Percentage of users who keep watching. | Tỷ lệ giữ chân người xem. |
📺 Part 6: Advertising & Campaigns | Quảng cáo và chiến dịch
English Term | English Explanation | Vietnamese Explanation |
---|---|---|
Media Buying | Purchasing ad space on platforms. | Mua vị trí quảng cáo trên nền tảng. |
Ad Placement | Specific location where an ad appears. | Vị trí hiển thị quảng cáo. |
Ad Creative | The design and message of an ad. | Phần hình ảnh và nội dung quảng cáo. |
Target Audience | The group an ad is aimed at. | Nhóm đối tượng mục tiêu của quảng cáo. |
Retargeting | Showing ads to users who visited before. | Quảng cáo lại cho người đã từng truy cập. |
Campaign Objective | The main goal of a campaign. | Mục tiêu chính của chiến dịch. |
Funnel Marketing | Guiding users from awareness to purchase. | Tiếp thị theo hành trình từ nhận biết đến mua hàng. |
A/B Testing | Comparing two ad versions to see which performs better. | Thử nghiệm hai phiên bản quảng cáo để chọn hiệu quả hơn. |
Conversion Tracking | Monitoring how ads lead to actions. | Theo dõi chuyển đổi từ quảng cáo. |
Landing Page | Page where users arrive after clicking an ad. | Trang đích người dùng truy cập sau khi nhấp quảng cáo. |
🔍 Part 7: SEO & Distribution | SEO và phân phối nội dung
English Term | English Explanation | Vietnamese Explanation |
---|---|---|
SEO (Search Engine Optimization) | Optimizing content for better search visibility. | Tối ưu nội dung để xuất hiện cao trên công cụ tìm kiếm. |
Keyword Research | Finding search terms people use. | Tìm kiếm từ khóa người dùng thường tra cứu. |
Meta Description | Short summary under search results. | Mô tả ngắn hiển thị trong kết quả tìm kiếm. |
Backlink | A link from another site to yours. | Liên kết từ website khác trỏ về site của bạn. |
Domain Authority | A score predicting site ranking strength. | Điểm uy tín dự đoán khả năng xếp hạng trang. |
On-Page SEO | Optimizing elements within a webpage. | Tối ưu các yếu tố trên trang. |
Off-Page SEO | Building credibility outside your site. | Tăng uy tín từ bên ngoài website. |
SERP (Search Engine Results Page) | The page showing search results. | Trang hiển thị kết quả tìm kiếm. |
Content Distribution | Sharing content across multiple platforms. | Phân phối nội dung trên nhiều nền tảng. |
Organic Traffic | Visitors coming without paid promotion. | Lượng truy cập tự nhiên, không trả phí. |
🌐 Tổng cộng: hơn 120 thuật ngữ song ngữ Anh – Việt, đầy đủ cho người làm content, marketing, truyền thông, quảng cáo và SEO.
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"showAds\":true,\"showQuickNoticeBar\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":true,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"},{"termSettingInfo":"[{\"showTermsOnPage\":true,\"displaySequentialTermNumber\":true}]"}]
Nguồn
{content}