Tất tần tật về WCM và WCMS: Thuật ngữ & Kiến trúc bạn cần biết
Published on: April 05, 2025
Last updated: October 27, 2025 Xem trên toàn màn hình
Last updated: October 27, 2025 Xem trên toàn màn hình
- 04 Jan 2023
Phát triển phần mềm linh hoạt theo mô hình Big Bang 645 - 18 May 2021
Cây cầu hiện đại vô dụng nhất thế giới và câu chuyện cái kết của thay đổi yêu cầu 616 - 03 Mar 2020
Giả định (Assumption ) là gì? Tại sao giả định rất quan trọng với dự án? 471 - 18 Mar 2021
Kỹ thuật ước lượng dự án phần mềm linh hoạt dựa vào Story Point - phương pháp T-Shirt Sizing 448 - 03 May 2022
Mô hình Hybrid Agile là gì? 439 - 24 May 2022
Feedforward - phương pháp phản hồi hiệu quả trong thời đại mới 430 - 19 Aug 2024
Kiểm toán công nghệ thông tin (IT Audit) - Nghề mới mẻ ở Việt Nam 425 - 16 May 2018
Quản lý nội dung doanh nghiệp (ECM) 418 - 02 Jan 2024
Domain Engineering là gì? 407 - 05 Aug 2021
Chu kỳ 4 giai đoạn Chuyển đổi - Tích hợp - Phát triển - Tối ưu là gì? 390 - 14 Apr 2019
Product Backlog là gì? Các đặc điểm cơ bản của một Product Backlog 384 - 02 Aug 2023
Tổng hợp một số project tham khảo khi xây dựng các ứng dụng theo mô hình Microservices 378 - 18 Aug 2022
Nhiệm vụ TIGO 2020-2025: Vấn đề của bạn, giải pháp của chúng tôi 368 - 01 Aug 2023
Phân tích yêu cầu phần mềm sẽ nhìn vào thực trạng (AS-IS) hay tương lai (TO-BE)? 363 - 01 Sep 2023
"Data steward" là gì? 339 - 20 Jul 2021
Quản lý và đánh giá công việc theo quy trình TIGO SmartWork 338 - 29 Jun 2020
TIGOWAY - nền tảng phát triển vững chắc của chúng tôi 318 - 02 Aug 2021
Product Owner làm gì trước khi bắt đầu sprint đầu tiên của dự án (Sprint Zero)? 313 - 05 Aug 2024
Giải mã 10 sai lầm về quản lý thay đổi 307 - 28 Jun 2024
Tại sao các kỹ sư IT giỏi nhất lại là những người theo thuyết bất khả tri về công nghệ (technology agnostics)? 292 - 24 Mar 2019
Scrum giống như bà mẹ chồng, giúp bạn nhìn ra các lỗi sai 271 - 21 Apr 2020
Bảo trì phần mềm là gì? Phân biệt các loại bảo trì 234 - 08 Jan 2022
Yêu cầu thay đổi (Change Request) là gì? Làm thế nào để kiểm soát Change Request? 224 - 10 May 2021
Phát triển Phần mềm Tinh gọn (Lean Software Development) 192 - 08 Feb 2021
Quy trình nâng cấp phần mềm quản trị doanh nghiệp TIGO ERP 179 - 08 Apr 2024
Hiệu ứng Matthew: Tác động và Ứng dụng trong Chuyển đổi Số và Công nghệ tại Việt Nam 176 - 14 Dec 2022
Phương pháp kiểm tra Fagan Inspection là gì? 159 - 13 Jan 2025
Du mục kỹ thuật số (Digital Nomad) là gì? 158 - 09 Aug 2024
Latency (độ trễ) là gì? 153 - 04 Feb 2025
Vibe là gì? Giải mã tần số rung động giúp bạn thu hút năng lượng tích cực 146 - 14 Aug 2024
Eventual Consistency và Strong Consistency trong Cơ sở dữ liệu phân tán 145 - 08 Aug 2019
10 lý do tại sao việc sử dụng và vận hành phần mềm điều hành doanh nghiệp không được hiệu quả 102 - 10 Aug 2020
Bạn có biết quy tắc thất bại nhanh: Fail early, fail often, fail cheap, but always fail forward 101 - 22 Jul 2020
Quản lý dự án phần mềm trong thực tế và câu chuyện thành công của InfoSys 91 - 11 May 2025
Từ điển kỹ thuật trong quản lý tài nguyên truy cập hệ thống (System Access Resource Management) 82 - 02 Aug 2022
BVP (Billable Viable Product) là gì? 71 - 19 Mar 2025
Tạm Biệt ‘Copy & Paste’ – Thế Hệ Gen Alpha Đã Tạo Ra Một Thế Giới Mới Như Thế Nào? 57 - 26 Mar 2025
Từ điển tất cả các chức danh trong lĩnh vực CNTT và Chuyển Đổi Số 57 - 11 Mar 2025
Thiên hướng Hành động (Bias for Action) và Thiên hướng Quy trình (Bias for Process) tác động tiêu cực tới "đổi mới và sáng tạo" như thế nào? 53 - 01 Jun 2025
Thiết Kế Hướng Miền (Domain-Driven Design) hình thành như thế nào trong kiến trúc Lưới Dữ Liệu (Data Mesh)? 47 - 15 May 2025
Hiệu quả năng lượng trong phần mềm (Energy Efficiency in Software) là gì? 46 - 01 May 2024
Tổng hợp các thuật ngữ lĩnh vực tư vấn CNTT 46 - 02 Aug 2025
Cloud vs On-Premise vs Hybrid: Lựa chọn nào phù hợp nhất cho vận hành phần mềm doanh nghiệp? 45 - 30 Aug 2024
Friction points (điểm ma sát) là gì? 37 - 16 Apr 2025
Lãnh đạo linh hoạt: Hành động (Bias for Action) hay không hành động (Non-Action)? 30 - 13 Sep 2024
Cấp quyền và Hủy quyền người dùng (User Provisioning & Deprovisioning) là gì? 29 - 20 Apr 2025
“3-point messaging rule” là gì? 28 - 23 May 2025
Funemployment: Khi Nghỉ Việc Không Còn Là Ác Mộng Mà Là Cơ Hội Làm Mới Cuộc Đời 28 - 15 Aug 2025
Dự án phần mềm bị trì hoãn và vấn đề "akrasia" 27 - 01 Apr 2025
CTO ra quyết định như thế nào? 26 - 13 Sep 2025
Vanity Metrics: Follower tăng vọt nhưng doanh thu đứng yên 23 - 11 Sep 2025
📚 Từ điển thuật ngữ về DevOps 15 - 19 Sep 2025
Luật chống ôm đồm (WIP limits): Làm ít hơn và chất hơn 14
Quản lý nội dung web (WCM) là trái tim của hầu hết các website hiện đại. Dù bạn xây dựng một blog cá nhân, cổng thông tin doanh nghiệp, hay một trang thương mại điện tử phức tạp, việc hiểu đúng các thuật ngữ trong WCM/WCMS sẽ giúp bạn chọn đúng công cụ, tối ưu quy trình và tránh sai lầm tốn kém.
Dưới đây là danh sách đầy đủ từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm cả các biến thể kiến trúc của hệ thống quản lý nội dung.
Web Content Management (WCM)
- Định nghĩa: Quá trình tạo, quản lý, chỉnh sửa, và xuất bản nội dung trên website.
- Vai trò: Giúp doanh nghiệp duy trì nội dung cập nhật mà không cần can thiệp nhiều vào mã nguồn.
- Ví dụ: Quản trị viên đăng bài blog mới lên trang công ty.
Web Content Management System (WCMS)
- Định nghĩa: Phần mềm hoặc nền tảng hỗ trợ WCM, cho phép quản lý nội dung qua giao diện trực quan thay vì chỉnh trực tiếp HTML/CSS.
- Ví dụ: WordPress, Drupal, Joomla.
CMS vs WCMS
- CMS (Content Management System): Có thể dùng cho web hoặc ứng dụng khác (như quản lý tài liệu nội bộ).
- WCMS: Chỉ tập trung vào quản lý nội dung web.
- Ví dụ: Alfresco là CMS, còn WordPress là WCMS.
Headless CMS
- Định nghĩa: Kiến trúc CMS tách biệt phần backend (quản lý nội dung) và frontend (hiển thị nội dung).
- Ưu điểm: Linh hoạt, dễ tích hợp nhiều kênh (web, mobile, IoT).
- Ví dụ: Strapi, Contentful.
Decoupled CMS
- Định nghĩa: Backend và frontend vẫn được liên kết nhưng hoạt động độc lập, dữ liệu đẩy sang frontend qua API.
- Khác với Headless: Vẫn giữ sẵn một frontend mặc định, nhưng cho phép thay thế bằng custom frontend.
Monolithic WCMS
- Định nghĩa: Backend, frontend, và cơ sở dữ liệu gắn chặt trong một ứng dụng duy nhất.
- Ưu điểm: Cấu hình đơn giản.
- Nhược điểm: Khó mở rộng hoặc thay đổi công nghệ hiển thị.
- Ví dụ: WordPress cài trên hosting truyền thống.
Hybrid CMS
- Định nghĩa: Kết hợp cả monolithic và headless, cho phép xuất bản nội dung cả trên frontend tích hợp sẵn lẫn API.
- Ví dụ: Sitecore, Kentico Xperience.
Content Repository
- Định nghĩa: Kho lưu trữ nội dung có cấu trúc (structured) và không cấu trúc (unstructured), thường dưới dạng cơ sở dữ liệu hoặc hệ thống file.
- Ví dụ: JCR (Java Content Repository).
Content Modeling
- Định nghĩa: Quá trình định nghĩa cấu trúc dữ liệu cho nội dung (ví dụ: bài viết có tiêu đề, tóm tắt, nội dung, hình ảnh).
- Vai trò: Giúp frontend hiển thị nội dung đồng nhất.
Content Workflow
- Định nghĩa: Quy trình tạo – duyệt – xuất bản – lưu trữ nội dung.
- Ví dụ: Bản nháp → Duyệt bởi trưởng nhóm → Xuất bản.
WYSIWYG Editor
- Định nghĩa: Trình soạn thảo nội dung “What You See Is What You Get” (thấy sao, xuất ra vậy).
- Ví dụ: TinyMCE, CKEditor.
Digital Asset Management (DAM)
- Định nghĩa: Hệ thống quản lý tài sản số (hình ảnh, video, audio) tích hợp trong WCMS.
- Vai trò: Giúp dễ dàng tìm kiếm, gắn thẻ, tái sử dụng media.
Personalization Engine
- Định nghĩa: Module trong WCMS cho phép hiển thị nội dung tùy theo người dùng (vị trí, hành vi, lịch sử truy cập).
- Ví dụ: Adobe Experience Manager.
Multichannel Publishing
- Định nghĩa: Khả năng xuất bản nội dung ra nhiều nền tảng từ một nguồn (web, app, social media).
- Ví dụ: Đăng cùng một bài viết lên website và ứng dụng di động.
Content Versioning
- Định nghĩa: Lưu nhiều phiên bản của cùng một nội dung để phục hồi khi cần.
- Ví dụ: WordPress revision history.
Template & Theme
- Template: Khung HTML/CSS định hình bố cục nội dung.
- Theme: Gói giao diện hoàn chỉnh, có thể gồm nhiều template.
API-first WCMS
- Định nghĩa: WCMS được thiết kế ngay từ đầu để cung cấp dữ liệu qua API (REST, GraphQL).
- Ưu điểm: Dễ tích hợp microservices, mobile app.
Microservices-based WCMS
- Định nghĩa: Thay vì một khối lớn (monolith), hệ thống được chia thành nhiều dịch vụ nhỏ, mỗi dịch vụ đảm nhiệm một chức năng (quản lý media, search, analytics…).
- Ví dụ: Magnolia CMS với kiến trúc microservices.
SaaS WCMS
- Định nghĩa: WCMS hoạt động như một dịch vụ đám mây, không cần cài đặt máy chủ.
- Ví dụ: Wix, Squarespace.
On-premise WCMS
- Định nghĩa: WCMS được cài đặt và chạy trên máy chủ nội bộ của doanh nghiệp.
- Ưu điểm: Kiểm soát hoàn toàn dữ liệu.
- Nhược điểm: Tốn chi phí bảo trì.
Enterprise Content Management (ECM)
- Định nghĩa: Hệ thống quản lý nội dung ở quy mô doanh nghiệp, bao gồm tài liệu, hồ sơ, quy trình và dữ liệu phi cấu trúc.
- Vai trò: Giúp doanh nghiệp lưu trữ, truy cập, chia sẻ và tuân thủ quy định quản lý dữ liệu.
- Ví dụ: IBM FileNet, OpenText.
Wiki
- Định nghĩa: Hệ thống nội dung cho phép nhiều người cùng chỉnh sửa và cập nhật trực tiếp, thường dùng làm kho tri thức.
- Vai trò: Tạo môi trường cộng tác, ghi chép tài liệu nội bộ.
- Ví dụ: MediaWiki (Wikipedia), Confluence.
RSS Feeds
- Định nghĩa: Nguồn cấp dữ liệu (Really Simple Syndication) cho phép người dùng và ứng dụng tự động nhận nội dung mới từ website.
- Vai trò: Phân phối nội dung nhanh chóng tới độc giả hoặc nền tảng khác.
- Ví dụ: Blog cập nhật tin tức xuất bản RSS feed để app đọc tin lấy dữ liệu.
Delegation
- Định nghĩa: Cơ chế phân quyền trong WCMS, cho phép giao một số quyền chỉnh sửa, xuất bản cho người dùng hoặc nhóm cụ thể.
- Ví dụ: Trưởng phòng giao quyền chỉnh sửa trang sản phẩm cho nhân viên marketing.
Content Syndication
- Định nghĩa: Chia sẻ hoặc phân phối nội dung của một website sang nhiều website hoặc nền tảng khác.
- Ví dụ: Một bài báo gốc được đăng lại trên các trang đối tác kèm link nguồn.
Content Virtualization
- Định nghĩa: Kỹ thuật truy cập và hiển thị nội dung từ nhiều nguồn khác nhau mà không cần sao chép dữ liệu vật lý.
- Vai trò: Giảm trùng lặp dữ liệu, đồng bộ nội dung.
- Ví dụ: Trang tin tổng hợp lấy dữ liệu trực tiếp từ API nhiều nguồn.
Document Management
- Định nghĩa: Quản lý, lưu trữ, tìm kiếm và chia sẻ tài liệu điện tử trong hệ thống WCMS hoặc ECM.
- Ví dụ: Hợp đồng PDF, báo cáo Word được lưu trữ trong SharePoint.
Multilingual Communication
- Định nghĩa: Khả năng quản lý và xuất bản nội dung bằng nhiều ngôn ngữ trên cùng một nền tảng.
- Ví dụ: Website thương mại điện tử hỗ trợ tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Nhật.
Scalable Feature Sets
- Định nghĩa: Bộ tính năng có thể mở rộng theo nhu cầu, cho phép thêm module mới mà không ảnh hưởng hệ thống.
- Ví dụ: WCMS ban đầu chỉ có blog, sau đó thêm tính năng e-commerce.
Automated Templates
- Định nghĩa: Mẫu nội dung tự động áp dụng định dạng và bố cục chuẩn khi tạo mới.
- Vai trò: Đảm bảo tính nhất quán thiết kế.
- Ví dụ: Mẫu bài tin tức đã sẵn header, khung hình ảnh, và khu vực nội dung.
Web Standards Upgrades
- Định nghĩa: Nâng cấp hệ thống để tuân thủ tiêu chuẩn web mới (HTML5, CSS3, WCAG…).
- Vai trò: Cải thiện bảo mật, hiệu năng và khả năng truy cập.
Offline Processing
- Định nghĩa: Xử lý nội dung hoặc dữ liệu khi không có kết nối mạng, đồng bộ lại khi online.
- Ví dụ: Ứng dụng chỉnh sửa bài viết trên máy tính bảng khi offline.
Online Processing
- Định nghĩa: Xử lý dữ liệu và nội dung trực tiếp trên hệ thống có kết nối mạng theo thời gian thực.
- Ví dụ: Chỉnh sửa bài viết ngay trên dashboard WCMS.
Hybrid Processing
- Định nghĩa: Kết hợp cả offline và online processing, cho phép người dùng làm việc mọi lúc mọi nơi.
- Ví dụ: Chỉnh sửa offline trên laptop, khi kết nối mạng sẽ tự đồng bộ lên WCMS.
📘 Bảng Tra Cứu Thuật Ngữ WCM/WCMS
| # | Thuật ngữ | Định nghĩa | Ví dụ thực tế | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Web Content Management (WCM) | Quản lý, chỉnh sửa, xuất bản nội dung trên web. | Cập nhật bài viết blog công ty. | Là quy trình, không phải phần mềm. |
| 2 | Web Content Management System (WCMS) | Phần mềm quản lý nội dung web qua giao diện trực quan. | WordPress, Drupal. | Dạng chuyên biệt của CMS. |
| 3 | CMS vs WCMS | CMS: quản lý nội dung đa dạng; WCMS: tập trung vào web. | Alfresco vs WordPress. | WCMS là một tập con của CMS. |
| 4 | Headless CMS | Tách backend và frontend, xuất dữ liệu qua API. | Contentful, Strapi. | Linh hoạt, hỗ trợ đa kênh. |
| 5 | Decoupled CMS | Backend và frontend tách rời nhưng vẫn kết nối. | Drupal decoupled. | Giữ một frontend mặc định. |
| 6 | Monolithic WCMS | Backend, frontend, DB gắn chặt trong 1 hệ thống. | WordPress hosting truyền thống. | Dễ triển khai, khó mở rộng. |
| 7 | Hybrid CMS | Kết hợp monolithic và headless. | Kentico Xperience. | Xu hướng hiện tại. |
| 8 | Content Repository | Kho lưu trữ nội dung có cấu trúc/phi cấu trúc. | JCR. | Thường kết hợp search index. |
| 9 | Content Modeling | Định nghĩa cấu trúc dữ liệu cho nội dung. | Bài viết: tiêu đề, tóm tắt, hình. | Giúp hiển thị đồng nhất. |
| 10 | Content Workflow | Quy trình tạo – duyệt – xuất bản nội dung. | Draft → Approve → Publish. | Hỗ trợ kiểm soát chất lượng. |
| 11 | WYSIWYG Editor | Trình soạn thảo trực quan. | TinyMCE, CKEditor. | Thấy sao, xuất ra vậy. |
| 12 | Digital Asset Management (DAM) | Quản lý tài sản số (ảnh, video…). | Adobe DAM. | Thường tích hợp WCMS. |
| 13 | Personalization Engine | Hiển thị nội dung cá nhân hóa. | AEM personalization. | Dựa vào hành vi, vị trí. |
| 14 | Multichannel Publishing | Xuất bản nội dung đa nền tảng. | Web + mobile app. | Hỗ trợ cross-platform. |
| 15 | Content Versioning | Lưu nhiều phiên bản nội dung. | WordPress revisions. | Hỗ trợ rollback. |
| 16 | Template & Theme | Mẫu bố cục & gói giao diện. | Theme WordPress. | Theme chứa nhiều template. |
| 17 | API-first WCMS | Thiết kế để phục vụ qua API ngay từ đầu. | GraphCMS. | Thường hỗ trợ GraphQL. |
| 18 | Microservices-based WCMS | Hệ thống chia thành dịch vụ nhỏ. | Magnolia CMS. | Dễ mở rộng, cập nhật độc lập. |
| 19 | SaaS WCMS | WCMS chạy trên đám mây, không cần cài đặt. | Wix, Squarespace. | Trả phí thuê bao. |
| 20 | On-premise WCMS | WCMS cài đặt tại máy chủ nội bộ. | SharePoint Server. | Kiểm soát dữ liệu tốt. |
| 21 | Enterprise Content Management (ECM) | Quản lý toàn bộ nội dung/doanh nghiệp. | IBM FileNet. | Bao gồm tài liệu, hồ sơ, media. |
| 22 | Wiki | Hệ thống nội dung cộng tác. | Wikipedia, Confluence. | Nhiều người cùng chỉnh sửa. |
| 23 | RSS Feeds | Nguồn cấp dữ liệu tự động. | Blog news feed. | Định dạng XML. |
| 24 | Delegation | Phân quyền chỉnh sửa/xuất bản. | Giao quyền cho editor. | Giúp phân cấp quản lý. |
| 25 | Content Syndication | Chia sẻ nội dung sang nhiều nền tảng. | Bài báo đăng lại. | Có thể qua RSS hoặc API. |
| 26 | Content Virtualization | Hiển thị nội dung từ nhiều nguồn mà không sao chép dữ liệu. | Portal lấy dữ liệu từ API. | Giảm trùng lặp. |
| 27 | Document Management | Quản lý tài liệu điện tử. | SharePoint DM. | Một phần của ECM. |
| 28 | Multilingual Communication | Quản lý nội dung đa ngôn ngữ. | Website đa ngôn ngữ. | Quan trọng cho thị trường quốc tế. |
| 29 | Scalable Feature Sets | Bộ tính năng mở rộng được. | Thêm e-commerce vào WCMS. | Liên quan kiến trúc module. |
| 30 | Automated Templates | Mẫu nội dung tự động định dạng. | Mẫu bài tin tức. | Giúp đồng nhất giao diện. |
| 31 | Web Standards Upgrades | Nâng cấp tuân thủ chuẩn web mới. | HTML5, WCAG. | Tăng bảo mật & UX. |
| 32 | Offline Processing | Xử lý nội dung khi không có mạng. | Chỉnh sửa offline trên app. | Đồng bộ khi online. |
| 33 | Online Processing | Xử lý nội dung trực tuyến, thời gian thực. | Chỉnh sửa trên dashboard. | Dùng khi cần cập nhật nhanh. |
| 34 | Hybrid Processing | Kết hợp xử lý offline và online. | Google Docs offline + online sync. | Đảm bảo làm việc liên t |
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"showAds\":true,\"showQuickNoticeBar\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":true,\"isAutoNumbering\":true,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":true}]"},{"termSettingInfo":"[{\"showTermsOnPage\":true,\"displaySequentialTermNumber\":true}]"}]
Nguồn
{content}









Mới cập nhật