Từ Điển Thuật Ngữ Agile A-Z: Bản Đồ Tư Duy Giải Cứu Mọi Thành Phần Xơ Cứng
Published on: March 08, 2025
Last updated: July 08, 2025 Xem trên toàn màn hình
Last updated: July 08, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 03 Nov 2022
BAU (Business-As-Usual) là gì? 1308
- 01 Nov 2023
Lệnh thay đổi kỹ thuật (Engineering Change Order - ECO) là gì? 1091
- 01 Nov 2021
Phân tích quy trình hiện tại (AS-IS) là gì? 624
- 05 Jan 2024
Value-Added Distributors (VAD) là gì? 530
- 09 Jan 2024
Domain Knowledge là gì? Ưu và nhược điểm? 425
- 01 Dec 2022
Business Critical là gì? 372
- 01 Nov 2022
Like for like là gì 366
- 04 Jul 2022
Steve Jobs đến với Đạo phật như thế nào? 362
- 28 Dec 2023
"Watered-down version" và "Stripped-down version" là gì? 346
- 02 Jan 2024
Domain Engineering là gì? 322
- 01 Jan 2024
Phân tích tổ hợp (Cohort Analysis) là gì? 320
- 08 Dec 2023
Resource Leveling là gì? 280
- 21 Jan 2022
SSO (Single Sign On) là gì? Bạn đã hiểu đúng và đẩy đủ vè chìa khóa thông minh SSO? 278
- 02 Nov 2023
"State-of-the-art product" là gì? 247
- 08 Dec 2022
Phân biệt Cookbook, In a nutshell và Dummies 221
- 07 Dec 2022
Lean Software Development là gì? 216
- 11 Dec 2022
Sustaining Engineering là gì? 210
- 22 Nov 2023
Phân biệt tư duy hệ thống khác với tư duy thiết kế 184
- 05 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì? 183
- 12 Sep 2021
Túi càn khôn của lập trình viên Agile cần trang bị những gì? 168
- 24 Mar 2023
Mô hình kinh doanh Open-Core là gì? 164
- 06 Dec 2023
Loại phần mềm "fire-and-forget" là gì? 150
- 14 Dec 2022
Phương pháp kiểm tra Fagan Inspection là gì? 139
- 01 Dec 2023
Microsoft Power Apps là gì? 121
- 09 Dec 2023
Phần mềm Best-of-class là gì? 119
- 01 Nov 2021
Knowldge Base là gì? 110
- 24 Apr 2025
Chính sách sở hữu đất đai của Trung Quốc: Động lực thúc đẩy người dân làm việc chăm chỉ và hiệu quả 28
📘 Từ Điển Thuật Ngữ Agile Cơ Bản Cho Người Mới Bắt Đầu
Agile là một triết lý quản lý dự án linh hoạt, thường được áp dụng trong phát triển phần mềm, nhưng ngày nay đã lan rộng sang nhiều lĩnh vực như marketing, giáo dục và sản xuất. Dưới đây là những thuật ngữ bạn cần nắm rõ để hiểu và vận hành tốt trong môi trường Agile.
Thuật ngữ CƠ BẢN | English Explanation | Giải thích tiếng Việt |
---|---|---|
Agile | Flexible development method | Phương pháp linh hoạt – Tiếp cận phát triển phần mềm bằng cách chia nhỏ và phản hồi nhanh với thay đổi. |
Scrum | Agile framework with sprints | Khung làm việc phổ biến trong Agile, chia nhỏ công việc theo vòng lặp ngắn. |
Sprint | Time-boxed iteration | Chu kỳ làm việc cố định (thường 1–4 tuần) để hoàn thành một phần sản phẩm. |
Product Backlog | List of all desired work | Danh sách các yêu cầu, chức năng cần phát triển cho sản phẩm. |
Sprint Backlog | List of tasks for sprint | Danh sách việc cụ thể nhóm sẽ làm trong một Sprint. |
User Story | Short user requirement | Câu chuyện người dùng – Mô tả nhu cầu dưới dạng: “Là một…, tôi muốn… để…”. |
Epic | Large user story | Tính năng lớn có thể chia nhỏ thành nhiều User Story. |
Task | Individual work item | Nhiệm vụ – Đơn vị công việc nhỏ, tách từ User Story. |
Daily Stand-up | Short daily team meeting | Cuộc họp nhanh hằng ngày để cập nhật tiến độ và trở ngại. |
Product Owner | Represents customer needs | Chủ sản phẩm – Người xác định ưu tiên trong Product Backlog. |
Scrum Master | Ensures Scrum process runs | Người hỗ trợ nhóm, loại bỏ trở ngại và bảo vệ quy trình Scrum. |
Development Team | Team building the product | Nhóm thành viên thực hiện phát triển phần mềm. |
Velocity | Work completed per sprint | Tốc độ hoàn thành – Số story points hoàn thành trong Sprint. |
Burndown Chart | Remaining work graph | Biểu đồ thể hiện công việc còn lại theo thời gian. |
Increment | Shippable product piece | Sản phẩm tăng trưởng – Kết quả có thể triển khai sau mỗi Sprint. |
Definition of Done (DoD) | Criteria for completion | Tiêu chí rõ ràng để xác định khi nào công việc đã thực sự hoàn tất. |
Retrospective | Meeting to reflect and improve | Cuộc họp sau Sprint để đánh giá điều tốt, điều cần cải thiện. |
Kanban | Visual workflow method | Cách trực quan hóa công việc bằng bảng và thẻ. |
Lead Time | Request to delivery time | Thời gian thực hiện – Từ lúc yêu cầu được ghi nhận đến khi hoàn thành. |
Cycle Time | Start to finish time | Thời gian xử lý – Từ khi bắt đầu làm đến khi hoàn tất công việc. |
WIP (Work in Progress) | Items currently being worked on | Công việc đang làm – Giới hạn số công việc đang xử lý để tránh quá tải. |
📘 Từ Điển Thuật Ngữ Agile Nâng Cao
Thuật ngữ NÂNG CAO | English Explanation | Giải thích tiếng Việt |
---|---|---|
Scaled Agile Framework (SAFe) | Agile at enterprise scale | Khung làm việc mở rộng để áp dụng Agile trong tổ chức lớn, nhiều nhóm. |
Lean | Eliminate waste, maximize value | Tinh gọn – Triết lý tập trung vào việc loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa giá trị. |
Lean-Agile Mindset | Thinking with Agile & Lean | Sự kết hợp tư duy linh hoạt và tinh gọn để điều hành tổ chức hiệu quả. |
Agile Release Train (ART) | Coordinated agile teams | Một nhóm các nhóm Agile phối hợp phát hành sản phẩm đồng bộ. |
PI Planning | Planning event for ART | Buổi lập kế hoạch quy mô lớn cho nhiều Sprint trong ART. |
Scrum of Scrums (SoS) | Coordination between teams | Cuộc họp giữa các Scrum Master để phối hợp liên nhóm. |
Value Stream | Flow of value to customer | Dòng giá trị – Các bước liên tục để mang lại giá trị cho khách hàng. |
Enterprise Backlog | Organization-wide work list | Tổng backlog của toàn tổ chức, gồm nhiều nhóm. |
Release Planning | Plan for product delivery | Lập kế hoạch cho các bản phát hành phần mềm đến người dùng. |
Continuous Delivery (CD) | Always-ready to deploy code | Phần mềm luôn trong trạng thái có thể triển khai. |
Continuous Deployment | Automatic release to production | Tự động đưa phần mềm lên môi trường thật sau mỗi thay đổi. |
Test-Driven Development (TDD) | Write test before code | Phát triển phần mềm bằng cách viết test trước rồi mới code. |
Behavior-Driven Development (BDD) | Describe behavior in tests | Phát triển phần mềm dựa trên hành vi người dùng, viết bằng ngôn ngữ tự nhiên. |
Technical Debt | Shortcuts causing future cost | Nợ kỹ thuật – Giải pháp tạm thời gây khó khăn về lâu dài. |
Refactoring | Improve code structure | Tái cấu trúc mã nguồn để dễ bảo trì hơn mà không thay đổi chức năng. |
Agile Coach | Mentor for Agile practices | Người huấn luyện, hướng dẫn và cố vấn về Agile. |
Servant Leadership | Supportive leadership style | Lãnh đạo phục vụ – Phong cách lãnh đạo hỗ trợ nhóm thay vì ra lệnh. |
Information Radiator | Visual project status display | Các biểu đồ, bảng Kanban giúp cả nhóm nắm tiến độ chung. |
INVEST Criteria | Guidelines for user stories | Nguyên tắc viết User Story: Independent, Negotiable, Valuable, Estimable, Small, Testable. |
Spike | Research activity | Hoạt động tìm hiểu nhanh để làm rõ kỹ thuật, rủi ro hoặc giải pháp. |
🚀Lưu ý khi học Agile
-
Đừng chỉ học thuật ngữ, hãy thực hành với các dự án thật để hiểu cách vận hành linh hoạt.
-
Agile không phải là công cụ thần kỳ, mà là một tư duy (mindset) cần rèn luyện lâu dài.
-
Nên đọc thêm Agile Manifesto để hiểu triết lý cốt lõi của phương pháp này.
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"showAds\":true,\"showQuickNoticeBar\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":true,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"},{"termSettingInfo":"[{\"showTermsOnPage\":true,\"displaySequentialTermNumber\":true}]"}]
Nguồn
{content}
