Source: TIGO Visuals (Streamline your business with long-lasting outsourcing partnership)

[Học tiếng Anh] Các cụm từ thú vị "ad-hoc", "quote unquote", "per se", "Status quo".
Bài viết chưa công bố



[Học tiếng Anh] Các cụm từ thú vị "ad-hoc", "quote unquote", "per se", "Status quo".

Nếu là khán giá trung thành của tin tức truyền hình (ví dụ CNN), bạn sẽ thường xuyên nghe các cụm từ trong giao tiếp cơ bản. Thoạt nhìn thì có vẻ giống các từ sai chính tả, nhưng thực tế là các từ mượn của các ngôn ngữ khác (ví dụ tiếng Latin, tiếng Pháp...)

Ad hoc

Ad hoc là một từ mượn trong tiếng Latin như một tính từ với nghĩa “arranged when necessary” (được hình hành khi cần thiết) hoặc như một trạng từ với nghĩa “for the particular aim” (dành cho mục đích cụ thể).
 
Ví dụ:

  • We deal with problems on an ad hoc basis (= as they happen). (Chúng tôi giải quyết các vấn đề trên cơ sở đặc biệt (= khi chúng xảy ra).
  • The ad hoc committee will meet next week. (Uỷ ban xử lý các vấn đề cụ thể sẽ họp vào tuần tới).
Với những người làm quản lý dự án hoặc trong môi trường doanh nghiệp nước ngoài, cụm từ này thường xuyên xuất hiện trong báo cáo, ví dụ ad-hoc report là báo cáo đặc biệt (không theo định kỳ hàng tuần/ngày).

Per se

Per se là một từ xuất phát từ tiếng Latin có nghĩa tiếng Anh là “by or of itself”, dịch sang tiếng Việt là "về bản chất". Từ này dùng để nhấn mạnh đến chủ thể được nói đến. 

Ví dụ: 

  • Research shows that it is not divorce per se that harms children, but the continuing conflict between parents. (Nghiên cứu cho thấy rằng không phải bản thân việc ly hôn gây ảnh hưởng đến con cái mà chính là sự xung đột kéo dài giữa cha mẹ.)
  • I'm not going to argue that failure per se is a good thing (Tôi sẽ không tranh luận rằng thất bại về bản chất là một điều tốt).
  • Data per se is not new, but its power to drive business value in modern times is unprecedented (Bản thân dữ liệu không phải là mới, nhưng sức mạnh của nó trong việc thúc đẩy giá trị doanh nghiệp trong thời hiện đại là chưa từng có tiền lệ).
  • As the exhibit reveals, across all three representative industries, blue oceans were seldom the result of technological innovation per se (Như triển lãm cho thấy, trong cả ba ngành công nghiệp tiêu biểu, vể bản chất đại dương xanh hiếm khi là kết quả của sự đổi mới công nghệ). - Trích từ tạp chí Havard Business Review.

Status quo

Cụm từ Latin phổ biến này được dùng như một danh từ và có nghĩa trong tiếng Anh là “the situation as it is now” (tình trạng hiện tại của sự việc). Status quo hoặc the status quo thường được dùng để nói đến các vấn đề chính trị xã hội.

Ví dụ:

  • They have a vested interest in maintaining the status quo(Họ mong muốn giữ cho mọi thứ không có gì thay đổi)
  • Legacy migration can upset the status quo while doing business as usual (Nâng cấp hệ thống cũ có thể làm đảo lộn hiện trạng trong khi vẫn kinh doanh bình thường).

Quote unquote

"Quote-unquote" là một cụm từ tiếng Anh (Mỹ) được sử dụng để chỉ ra sự trích dẫn hoặc nhấn mạnh một từ hoặc cụm từ được sử dụng một cách không chính xác hoặc không chính thức. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự mỉa mai, sự nghi ngờ hoặc sự không tin tưởng vào sự chính xác của từ hoặc cụm từ đó.
 

Ví dụ:

  • He is the quote unquote "expert" on this subject" (Anh ta là "chuyên gia" của lĩnh vực đó): Ở đây, từ "expert" được đặt trong dấu nháy kép để chỉ ra rằng người nói nghi ngờ về sự thật của việc anh ta có phải là chuyên gia hay không, hay chỉ tin đồn mà thôi.
  • My friend said, quote "I'll be there in 10 minutes" unquote, but ended up arriving an hour later (Bạn tôi luôn nói sẽ xuất hiện 10 phút nữa, nhưng lúc nào cũng đến muộn 1 tiếng sau đó): Trong trường hợp này, cụm từ ""I'll be there in 10 minutes" được đặt trong dấu nháy kép để chỉ ra rằng người nói không tin tưởng vào khả năng người bạn sẽ đến sớm như lời hứa.
Các cụm từ trên rất thú vị đúng không nào? Những cách diễn đạt này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh thêm tự nhiên như người bản xứ đó. Cùng luyện tập nhé. 
A A A A
học tiếng Anh,tiếng Anh công sở,tiếng Anh chuyên ngành,business english,office english,
Source: TIGO Visuals (Streamline your business with long-lasting outsourcing partnership)

Tư vấn và hỗ trợ Tư vấn + -
Open Modal
Phát triển phần mềm theo yêu cầu, chi phí thấp, chất lượng cao và đặc biệt chúng tôi luôn đồng hành và phát triển cùng khách hàng trên hành trình chuyển đổi số toàn diện, giúp doanh nghiệp khách hàng bứt phá và thành công. Streamline Your Business with Outsourcing. We provide ongoing support and training to our remote teams to ensure they are equipped with the latest knowledge and skills needed to excel in their roles. We also have a full team of experts who can help you guide and help your outsourced team members who work from home.