[Học tiếng Anh] "Virtual certainty" là gì?
Last updated: December 04, 2025 Xem trên toàn màn hình
- 06 Feb 2024
Bài toán Trolley Problem: Hi sinh thiểu số để cứu đa số? 79/221 - 11 Nov 2025
[Giải mã startup] Vesting là gì? Cliff là gì? 23/35 - 31 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "Virtuous circle" và "Vicious cycle" là gì? 22/1455 - 15 Apr 2023
Nghịch lý từ câu chuyện “một chén gạo dưỡng ơn, một đấu gạo gây thù” 18/734 - 03 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "North star" - Tại sao người Anh/Mỹ hay đề cập "ngôi sao phương bắc" trong các câu chuyện hàng ngày? 18/743 - 14 Dec 2023
"Garbage in, garbage out" là gì? 18/869 - 03 Dec 2024
Lãnh đạo 4.0: Nhân Trị, Pháp Trị hay Kỹ Trị ? 17/34 - 26 Jan 2023
[Học tiếng Anh] Các cụm từ thú vị "ad-hoc", "quote unquote", "per se", "Status quo". 16/898 - 01 Feb 2023
[Học tiếng Anh] Phần mềm và nhạc rock có mối liên hệ như thế nào? 13/344 - 22 Mar 2023
Bootstrapping là gì? 13/295 - 12 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "What’s the difference between distributors and resellers? " - Phân biệt nhà phân phối với nhà bán lại? 13/515 - 28 Dec 2023
"Watered-down version" và "Stripped-down version" là gì? 13/517 - 30 Aug 2024
Friction points (điểm ma sát) là gì? 13/73 - 07 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Not even close" là gì? 13/1025 - 01 Aug 2024
Giải mã các thành ngữ về "may mắn" và "rủi ro" trong tiếng Anh 13/676 - 06 Dec 2023
Practice khác với routine như thế nào? 12/271 - 05 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì? 12/249 - 07 Aug 2023
Fubar là gì? 11/566 - 01 Aug 2023
[Học tiếng Anh] "To be very hip" - Rất là sành điệu 11/262 - 09 Aug 2022
Hiệu ứng “rắn hổ mang” (Cobra effect): Khi giải pháp trở thành vấn đề, tưởng vui lại hóa xui 11/524 - 19 Dec 2024
Quy Tắc Hai Chiếc Pizza của Jeff Bezos: Bí Quyết Họp Hành Tinh Gọn và Hiệu Quả 11/396 - 15 Aug 2025
Dự án phần mềm bị trì hoãn và vấn đề "akrasia" 10/44 - 05 Sep 2023
Học tiếng Anh: Hiểu thế nào vè cụm từ "like for like" (L4L)? 10/397 - 20 Apr 2019
Bạn có phân biệt được các mô hình thuê ngoài Staffing và Outsourcing? 10/288 - 08 Mar 2021
PMO là gì? Vai trò của PMO trong quản trị doanh nghiệp? 9/373 - 04 May 2019
Muốn thành công, người làm kinh doanh cần ghi nhớ 20 nguyên tắc này 9/170 - 03 Apr 2023
The Cold Start Problem and Network Effect /Khởi đầu nguội và hiệu ứng mạng 9/309 - 01 Aug 2024
[Học tiếng Anh] "Hack" được hiểu như thế nào trong từng ngữ cảnh? 9/452 - 24 Feb 2023
[Học tiếng Anh] Cross-cutting skills - Kỹ năng xuyên suốt 8/280 - 01 May 2024
[Học tiếng Anh] "Boil the Ocean" - Tại sao nói "đun sôi đại dương" là việc làm lãng phí? 8/323 - 19 Oct 2022
Thành ngữ tiếng Anh thú vị hàng ngày ở công sở 8/610 - 01 Dec 2022
"Strike a balance" nghĩa là gì? 7/415 - 09 Jan 2025
10 Nghịch Lý Cuộc Sống Từ Phim Upstream (nghịch hành nhân sinh): Đối Mặt Rủi Ro Trong Thời Đại VUCA 7/188 - 02 Oct 2023
Ngôi Chùa Trăm Năm và Viên Gạch Vỡ: Bài Học Thấm Thía Về Lỗi Nhỏ Trong Bức Tranh Lớn 7/269 - 02 Aug 2022
BVP (Billable Viable Product) là gì? 7/83 - 19 Sep 2025
Luật chống ôm đồm (WIP limits): Làm ít hơn và chất hơn 7/32 - 15 Mar 2024
Tê liệt vì suy nghĩ quá nhiều (Analysis Paralysis) là gì? 6/237 - 01 Jun 2021
5 "điểm chết" trong teamwork 6/279 - 01 Jan 2022
Luật chơi trong quản lý doanh nghiệp 6/324 - 18 Jul 2023
[Học tiếng Anh] Tiếp cận bất khả tri "agnostic approach" là gì? 6/329 - 04 Nov 2023
[Học tiếng Anh] The "chicken and egg" problem/situation 6/291 - 04 Feb 2024
[Học tiếng Anh] "Second guess" là gì? 6/698 - 03 Dec 2023
[Học tiếng Anh] Thành ngữ thú vị trong tiếng Anh (phần 2) 6/1009 - 22 May 2022
Tư duy ngoài hộp (Thinking out of box) là gì? Tại sao quan trọng với sự phát triển của doanh nghiệp? 5/433 - 01 Nov 2022
Tiếng Anh hàng ngày trong quản lý dự án / Daily English 5/141 - 13 Nov 2025
Vùng xám trong quản trị – hiểu đúng, làm chuẩn, và đi xuyên qua hỗn độn 5/16 - 11 Mar 2025
Thiên hướng Hành động (Bias for Action) và Thiên hướng Quy trình (Bias for Process) tác động tiêu cực tới "đổi mới và sáng tạo" như thế nào? 5/61 - 13 Sep 2025
Vanity Metrics: Follower tăng vọt nhưng doanh thu đứng yên 4/31 - 11 Sep 2025
📚 Từ điển thuật ngữ về DevOps 4/27 - 06 Nov 2025
Đăng ký Tự động (Auto-Enrollment) là gì? 4/12 - 11 Feb 2020
MBWA - phong cách quản lý hiệu quả bằng cách đi vòng vòng 4/219 - 10 Sep 2024
Tại sao những thứ chúng ta muốn lại ít khi có được? 4/205 - 18 Jul 2020
Lợi ích cận biên (Marginal Utility) là gì? Qui luật lợi ích cận biên giảm dần 4/669 - 05 Apr 2023
[Học tiếng Anh] The Prisoner's Dilemma in Software Development 4/244 - 06 Feb 2024
[Học tiếng Anh] Thành ngữ "Too many cooks spoil the broth" / Quá nhiều đầu bếp làm hỏng nước dùng 4/359 - 03 Apr 2024
[Học tiếng Anh] "Swiss army knife" là gì? 3/325 - 02 Sep 2023
[Học tiếng Anh] "One-trick pony" - ngựa con một mánh 3/525 - 01 Jan 2023
Master your strengths, outsource your weaknesses 3/120 - 19 Jan 2023
[Học tiếng Anh] DevOps: The IT Tale of the Tortoise and Hare (Chuyện thỏ và rùa trong thực tế) 3/233 - 11 May 2025
Từ điển kỹ thuật trong quản lý tài nguyên truy cập hệ thống (System Access Resource Management) 3/97 - 16 Apr 2025
Lãnh đạo linh hoạt: Hành động (Bias for Action) hay không hành động (Non-Action)? 3/37 - 31 Jul 2025
Quản lý sản phẩm và đội ngữ kỹ thuật: Liệu có thực sự HÒA HỢP? 3/25 - 10 Aug 2020
Bạn có biết quy tắc thất bại nhanh: Fail early, fail often, fail cheap, but always fail forward 2/118 - 10 Sep 2025
Học Tài Thi Phận Là Gì? Cần Làm Gì Để Vượt Qua May Rủi? 2/6 - 03 Sep 2020
Hiệu ứng rắn hổ mang, Luật Goodhart, Campbell & Chuyện thi cử 2/194 - 08 Aug 2024
"Special Pleading" khác với "Double Standard" như thế nào? 2/120 - 09 Dec 2025
Hiệu Ứng Tàu Điện Ngầm - The Subway Effect 1/5 - 16 Feb 2024
Nghịch lý của sự hoàn hảo: AI có thể quá tốt để sử dụng? 1/169 - 01 May 2025
Vì Sao Các Cửa Hàng Trung Quốc Không Vội Vã Phục Vụ Khách Hàng? 1/80 - 01 Sep 2023
Định luật Goodhart và định luật Campbell - Nghịch lý về thành tích 1/196 - 11 Sep 2020
Nghịch lý kinh doanh tại Mỹ: Chăm sóc khách hàng không tốt, nhưng công ty lại lãi lớn 1/144 - 08 Dec 2024
[Học tiếng Anh] "Pháp chế" là gì? Pháp chế khác với pháp quy như nào? 1/5 - 13 Apr 2021
Ví sao thuê nhân sự bên ngoài (staffing outsourcing) là xu hướng mới trong thời đại 4.0? 1/222 - 04 Mar 2019
Quản trị Team là gì? Team và Group khác nhau như thế nào? /607 - 11 Jun 2019
Cờ vua, cờ tướng và 7 bài học về tư duy quản trị /152 - 12 May 2024
Groan Zone là gì? Khi mọi quan điểm va chạm, đâu là cách biến Groan Zone thành động lực đổi mới? /4
Certainty is the state of being definite or of having no doubts at all about something (Sự chắc chắn là trạng thái xác định hoặc không có chút nghi ngờ nào về điều gì đó).
"Sự chắc chắn ảo" (virtual certainty) là một sự đo lường về khả năng an toàn cao, giảm rủi ro khi thực hiện một điều nào đó, thí dụ ký hợp đồng kinh tế. Trong thực tế không có sự chắc chắn nào là "thật", là "chính xác". Chỉ có sự chắc chắn về mặt dự báo, là kết quả phân tích định lượng dựa trên số liệu thống kê (fact).
Virtually certain means > 99% probability.
Trong các điều khoản hợp đồng kịnh tế, các nhà đàm phán luôn tìm kiếm "sự chắc chắn ảo" (virtual certainty), thực chất giống như một chiếc "boomerang". Chúng ta "quăng boomerang" với "niềm tin ảo" rằng nó sẽ quay trở lại. Đây là thủ thuật hay áp dụng với hợp đồng kinh tế, bạn cần có điều khoản để chắc chắn rằng khách hàng sẽ không thể "hủy ngang" hoặc bỏ bạn vì bất cứ lý do gì. "Sự chắc chắn ảo" không đảm bảo 100% bạn sẽ nắm chắc "phần chuôi", chỉ có thể đảm bảo mức độ an toàn lớn nhất có thể (ví dụ trên 99%). Nếu không có một chiếc "boomerang" chắc chắn này, những gì bạn làm sẽ chỉ là "thả gà ra đuổi".
Một số thí dụ vận dụng cụm từ "virtual certainty" trong thực tế:
| Có nghĩa là bất cứ điều gì từ một ấn tượng mơ hồ đến sự chắc chắn ảo. | It could mean anything from a vague impression to virtual certainty, |
| Điều chắc chắn là bất kỳ dòng chảy nào cũng sẽ theo hướng ngược lại. | The virtual certainty is that any flow will be in the reverse direction. |
Kết quả là họ được hưởng sự chắc chắn ảo về việc làm được đảm bảo. |
As a result, they enjoy the virtual certainty of security of employment. |
| Có một rủi ro nghiêm trọng - thực ra là một điều chắc chắn (ảo) - về sự suy giảm nhu cầu, điều này chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến xuất khẩu từ quốc gia này và các quốc gia công nghiệp phát triển khác. | There is a severe risk—indeed, a virtual certainty—of a downturn in demand, which is bound to affect exports from this country and other developed industrial nations |
| Trên thực tế, điều khoản về sự chắc chắn ảo không thể có hiệu lực vì theo định nghĩa, tổn hại cơ thể nghiêm trọng không thực sự gây ra. | Practically, the virtual certainty clause can not come into force, since grievous bodily harm was not actually caused, by definition. |
| Định nghĩa quá trình chấp nhận nghiệm thu theo phạm vi hẹp hơn trong hợp đồng đến mức khách hàng biết đó là một sự "chắc chắn ảo" rằng, nếu họ giữ lại khoản thanh toán cuối cùng, bạn (nhà thầu) sẽ thắng kiện. | Define acceptance so narrowly in the contract that the client knows it is a virtual certainty that, if it withholds the last payment, you will sue and win. |









Link copied!
Mới cập nhật