📘 50 Thuật ngữ về Quản trị Rủi ro (Song ngữ)
Published on: March 02, 2025
Last updated: August 03, 2025 Xem trên toàn màn hình
Last updated: August 03, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 04 Mar 2020
Kinh nghiệm lập dự toán chi phí dự án phần mềm theo phương pháp Man-Month 2262
- 04 Sep 2021
Tào lao là gì? Các bí quyết để tránh tào lao trong giao tiếp 1434
- 03 Nov 2022
BAU (Business-As-Usual) là gì? 1386
- 01 Nov 2023
Lệnh thay đổi kỹ thuật (Engineering Change Order - ECO) là gì? 1148
- 04 Aug 2021
Đừng sợ đi chậm, chỉ sợ đứng yên 924
- 28 Apr 2023
Mô hình Why, How, What là gì? 902
- 07 Aug 2024
Kỷ nguyên VUCA và TUNA – Cơ hội phát triển và chuyển đổi mạnh mẽ nhờ cuộc cách mạng 4.0 775
- 16 Mar 2022
[INFOGRAPHIC] 32 Thiên kiến nhận thức làm sai lệch quyết định của bạn (Phần I) 770
- 01 Jul 2023
Phương pháp Shuhari - Làm sao học ít hiểu nhiều? 699
- 01 Nov 2021
Phân tích quy trình hiện tại (AS-IS) là gì? 660
- 11 May 2021
Khác nhau giữa Padding và Buffer trong quản lý rủi ro dự án 611
- 01 Aug 2022
"Sponsored Content" là gì? Khác nhau giữa Sponsored Content và Native Advertising? 581
- 15 Aug 2024
Kỹ năng thuyết trình với kỹ năng ABC (Accuracy, Brevity, Clarity) 563
- 01 Feb 2022
Thách thức với doanh nghiệp chuyển đổi số trong thời đại VUCA 556
- 05 Jan 2024
Value-Added Distributors (VAD) là gì? 551
- 24 Mar 2021
Hiệu ứng Dunning-Kruger – Ảo tưởng sức mạnh về năng lực của bản thân 490
- 29 Sep 2022
Từ chuyện người ăn xin và chiếc cần câu cá, điều gì là quan trọng nhất: Kiến thức, kỹ năng hay thái độ với cuộc sống 459
- 09 Jan 2024
Domain Knowledge là gì? Ưu và nhược điểm? 448
- 04 Jul 2022
Steve Jobs đến với Đạo phật như thế nào? 427
- 29 Jul 2020
Câu chuyện mài chiếc rìu trước khi chặt cây: Bài học từ tổng thống vĩ đại nhất của nước Mỹ - Abraham Lincoln 424
- 01 Dec 2022
Business Critical là gì? 393
- 01 Nov 2022
Like for like là gì 385
- 16 Mar 2022
[INFOGRAPHIC] 32 thiên kiến nhận thức làm sai lệch quyết định của bạn (Phần II) 379
- 28 Dec 2023
"Watered-down version" và "Stripped-down version" là gì? 370
- 15 Apr 2020
Phần mềm BPM là gì? So sánh với ERP và các phần mềm Workflows 365
- 03 Feb 2020
Sản phẩm OEM và ODM là gì? 365
- 02 Jan 2024
Domain Engineering là gì? 347
- 01 Jan 2024
Phân tích tổ hợp (Cohort Analysis) là gì? 335
- 11 Oct 2024
"Kham Nhẫn" Trong Kinh Doanh: Sức Mạnh Của Sự Kiên Nhẫn 329
- 08 Nov 2022
16 phong cách làm việc của người Nhật Bản mà Việt Nam cần học hỏi 319
- 08 Dec 2023
Resource Leveling là gì? 305
- 12 May 2021
Các yêu cầu thay đổi (Change Requests) - nỗi ám ảnh của team dự án phần mềm 301
- 21 Jan 2022
SSO (Single Sign On) là gì? Bạn đã hiểu đúng và đẩy đủ vè chìa khóa thông minh SSO? 295
- 10 Jul 2021
Chuyên gia chia sẻ các nguyên tắc tư duy sáng tạo hệ thống với tên gọi Systematic Inventive Thinking (SIT) 294
- 14 Aug 2022
Khác biệt giữa tiêu chí hoàn thành DOD (Definition of Done) với tiêu chí nghiệm thu (Acceptance Criteria) 292
- 04 Jan 2023
Đánh giá nhân sự theo chuẩn người Nhật 258
- 02 Nov 2023
"State-of-the-art product" là gì? 254
- 08 Sep 2024
Da Thịt Trong Cuộc Chơi - Skin In The Game 251
- 08 Dec 2022
Phân biệt Cookbook, In a nutshell và Dummies 240
- 01 Dec 2022
Quản trị rủi ro trong dự án phần mềm 236
- 11 Sep 2022
Sức mạnh của lời khen 236
- 07 Dec 2022
Lean Software Development là gì? 230
- 11 Dec 2022
Sustaining Engineering là gì? 227
- 22 Jan 2025
Khi ngư dân không thể ra khơi, họ sửa lưới 219
- 22 Nov 2023
Phân biệt tư duy hệ thống khác với tư duy thiết kế 198
- 17 Aug 2020
Mục tiêu dự án là gì? Làm thế nào để xác định mục tiêu? 197
- 05 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì? 191
- 03 Oct 2021
Khác biệt giữa thiết kế phần mềm và thiết kế công trình xây dựng 184
- 14 May 2024
Chiến lược răng lược là gì? Làm thế nào để tận dụng chiến lược răng lược trong kinh doanh? 180
- 06 Dec 2023
Loại phần mềm "fire-and-forget" là gì? 174
- 24 Mar 2023
Mô hình kinh doanh Open-Core là gì? 167
- 10 Jul 2021
Padding là gì? Tại sao padding cần thiết cho Project Estimation? 166
- 08 Mar 2022
Mô hình nguồn mở hoạt động ra sao? 163
- 01 May 2022
Nghệ thuật quản lý rủi ro của người Nhật - kinh nghiệm cho BrSE 155
- 14 Dec 2022
Phương pháp kiểm tra Fagan Inspection là gì? 150
- 08 Mar 2020
Vì sao doanh nghiệp cần phải tạo Web bán hàng? 148
- 01 Sep 2020
Co-founder là gì? Vai trò của các Co-Founder khi lập nghiệp. 148
- 01 May 2023
[Tư vấn CNTT] Quản lý ngân sách CNTT cho doanh nghiệp 145
- 19 Aug 2020
Lift & Shift - Phương pháp tối ưu dịch chuyển hệ thống phần mềm qua đám mây 139
- 01 Apr 2022
Chi phí nhà thầu phụ chiếm bao nhiêu phần trăm gói thầu? 139
- 09 Dec 2023
Phần mềm Best-of-class là gì? 130
- 01 Dec 2023
Microsoft Power Apps là gì? 126
- 01 Nov 2021
Knowldge Base là gì? 124
- 17 Feb 2018
Hệ luỵ khi sử dụng Web Hosting từ nhà cung cấp kém chất lượng 123
- 18 Mar 2018
Dịch vụ Hosting cho Website là gì? Các lời khuyên chọn Hosting tốt nhất 116
- 15 Sep 2020
Hai câu chuyện về dòng nước - Ao tù hay suối nguồn tươi trẻ? 116
- 09 Feb 2021
Tầm nhìn là gì? Tí dụ minh họa cụ thể về tầm nhìn 112
- 25 Apr 2018
Bảo hộ bản quyền phần mềm dưới khía cạnh sở hữu trí tuệ như thế nào? 96
- 24 Apr 2025
Chính sách sở hữu đất đai của Trung Quốc: Động lực thúc đẩy người dân làm việc chăm chỉ và hiệu quả 56
- 15 Jun 2025
Khi “vừa vừa” không còn là lựa chọn: Bài học sống còn từ Hiệu Ứng Quả Tạ (Barbell Effect) 28
📘 50 Thuật ngữ về Quản trị Rủi ro (Song ngữ)
Term (English) | Explanation (Vietnamese) | Explanation (English) |
---|---|---|
Risk | Rủi ro: sự không chắc chắn có thể ảnh hưởng đến mục tiêu. | Risk is the effect of uncertainty on objectives. |
Risk Management | Quản trị rủi ro: quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát rủi ro. | Risk management is the process of identifying, assessing and controlling risks. |
Risk Assessment | Đánh giá rủi ro: phân tích và ước lượng rủi ro để đưa ra biện pháp xử lý. | Risk assessment is the identification and analysis of relevant risks to achieve objectives. |
Risk Identification | Xác định rủi ro: quá trình tìm kiếm, nhận diện các rủi ro tiềm ẩn. | Risk identification is the process of finding, recognizing, and describing risks. |
Risk Analysis | Phân tích rủi ro: đánh giá nguyên nhân và hậu quả tiềm ẩn của rủi ro. | Risk analysis is the process to understand the nature and level of risk. |
Risk Evaluation | Đánh giá mức độ rủi ro: so sánh với tiêu chuẩn chấp nhận được. | Risk evaluation involves comparing risk analysis results with risk criteria. |
Risk Response | Đối phó rủi ro: hành động nhằm giảm, tránh hoặc chuyển giao rủi ro. | Risk response is the process of developing options to reduce or manage risks. |
Risk Appetite | Khẩu vị rủi ro: mức độ rủi ro tổ chức sẵn sàng chấp nhận. | Risk appetite is the amount of risk an organization is willing to accept. |
Risk Tolerance | Ngưỡng chịu đựng rủi ro: phạm vi biến động có thể chấp nhận được. | Risk tolerance is the acceptable variation in outcomes related to specific objectives. |
Residual Risk | Rủi ro tồn đọng: phần rủi ro còn lại sau khi đã kiểm soát. | Residual risk is the risk remaining after risk treatments. |
Inherent Risk | Rủi ro vốn có: mức độ rủi ro hiện diện trước khi có biện pháp kiểm soát. | Inherent risk is the level of risk before applying any controls. |
Control | Biện pháp kiểm soát: hành động nhằm giảm xác suất hoặc tác động của rủi ro. | Control is a measure that modifies risk. |
Risk Register | Danh mục rủi ro: tài liệu ghi nhận và theo dõi các rủi ro đã xác định. | Risk register is a document used to record identified risks and their status. |
Risk Owner | Chủ sở hữu rủi ro: người chịu trách nhiệm theo dõi và xử lý rủi ro. | Risk owner is the person responsible for managing a specific risk. |
Risk Category | Loại rủi ro: phân nhóm rủi ro theo lĩnh vực hoặc tính chất. | Risk category is a classification used to group similar types of risks. |
Qualitative Risk Analysis | Phân tích định tính: đánh giá mức độ rủi ro bằng cách xếp hạng. | Qualitative risk analysis is a method of prioritizing risks based on their probability and impact. |
Quantitative Risk Analysis | Phân tích định lượng: sử dụng số liệu để đo lường rủi ro. | Quantitative risk analysis uses numerical techniques to assess the impact of risks. |
Risk Mitigation | Giảm thiểu rủi ro: hành động nhằm làm giảm khả năng xảy ra hoặc hậu quả. | Risk mitigation is taking steps to reduce the severity or likelihood of a risk. |
Risk Avoidance | Tránh rủi ro: loại bỏ nguyên nhân gây rủi ro hoặc không thực hiện hoạt động đó. | Risk avoidance means eliminating the source of the risk or the activity altogether. |
Risk Transfer | Chuyển giao rủi ro: chuyển hậu quả tài chính cho bên thứ ba như bảo hiểm. | Risk transfer involves shifting the risk to another party, such as via insurance. |
Risk Sharing | Chia sẻ rủi ro: phân bổ rủi ro giữa các bên có lợi ích liên quan. | Risk sharing involves distributing risk across parties with mutual interest. |
Risk Acceptance | Chấp nhận rủi ro: không hành động gì thêm nếu rủi ro ở mức có thể chấp nhận. | Risk acceptance is acknowledging the risk without taking further action. |
Scenario Analysis | Phân tích tình huống: đánh giá rủi ro qua các kịch bản có thể xảy ra. | Scenario analysis is evaluating potential future events by considering alternative possible outcomes. |
SWOT Analysis | Phân tích SWOT: phương pháp xác định điểm mạnh, yếu, cơ hội và rủi ro. | SWOT analysis evaluates strengths, weaknesses, opportunities, and threats. |
Key Risk Indicator (KRI) | Chỉ số rủi ro chính: thông số báo hiệu khả năng phát sinh rủi ro. | KRIs are metrics used to signal increasing risk exposures. |
Risk Culture | Văn hóa rủi ro: niềm tin và thái độ của tổ chức về rủi ro. | Risk culture refers to the norms and behaviors influencing risk decisions. |
Black Swan | Thiên nga đen: sự kiện cực hiếm và khó dự đoán gây ảnh hưởng lớn. | Black swan is a rare and unpredictable event with severe consequences. |
Contingency Plan | Kế hoạch dự phòng: kế hoạch xử lý khi rủi ro xảy ra. | A contingency plan is a backup plan for possible adverse situations. |
Monte Carlo Simulation | Mô phỏng Monte Carlo: phương pháp tính toán rủi ro bằng xác suất. | Monte Carlo simulation uses random sampling to model risk uncertainty. |
Root Cause Analysis | Phân tích nguyên nhân gốc: xác định nguyên nhân sâu xa của rủi ro. | Root cause analysis seeks the underlying reasons for a risk occurrence. |
Early Warning System | Hệ thống cảnh báo sớm: công cụ phát hiện nguy cơ rủi ro trước khi xảy ra. | An early warning system detects signals of potential risks. |
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"showAds\":true,\"showQuickNoticeBar\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":false,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"},{"termSettingInfo":"[{\"showTermsOnPage\":true,\"displaySequentialTermNumber\":true}]"}]
Nguồn
{content}
