📘 50 Thuật ngữ về Quản trị Rủi ro (Song ngữ)



📘 50 Thuật ngữ về Quản trị Rủi ro (Song ngữ)

AI risk,Compliance risk,Financial risk,Health risk,Rủi ro hệ thống,rủi ro CNTT,rủi ro vận hành,rủi ro đầu tư,rủi ro môi trường,rủi ro bên ngoài,Rủi ro thay đổi,Rủi ro bất khả kháng,

Tư vấn và hỗ trợ Tư vấn + -
Open Modal
Đăng ký theo dõi

Chúng tôi giúp bạn tối ưu hóa mọi thứ (streamline your business) với những bài viết chất lượng nhất. Đăng ký nhận bản tin (mailing list) để luôn cập nhật thông tin mới.

Đăng ký nhận tin bài trong vai trò:

CHIA SẺ BÀI VIẾT

-->
Top Stories
×
-->