BVP (Billable Viable Product) là gì?
Last updated: August 23, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 03 Nov 2022
BAU (Business-As-Usual) là gì? 1462
- 01 Nov 2023
Lệnh thay đổi kỹ thuật (Engineering Change Order - ECO) là gì? 1189
- 03 May 2019
Business Rule là gì? 885
- 01 Nov 2021
Phân tích quy trình hiện tại (AS-IS) là gì? 680
- 04 Jan 2023
Phát triển phần mềm linh hoạt theo mô hình Big Bang 585
- 01 Feb 2023
Information Radiator là gì? 578
- 05 Jan 2024
Value-Added Distributors (VAD) là gì? 571
- 18 May 2021
Cây cầu hiện đại vô dụng nhất thế giới và câu chuyện cái kết của thay đổi yêu cầu 519
- 09 Jan 2024
Domain Knowledge là gì? Ưu và nhược điểm? 468
- 03 Mar 2020
Giả định (Assumption ) là gì? Tại sao giả định rất quan trọng với dự án? 424
- 01 Dec 2022
Business Critical là gì? 414
- 03 May 2022
Mô hình Hybrid Agile là gì? 409
- 28 Dec 2023
"Watered-down version" và "Stripped-down version" là gì? 399
- 01 Nov 2022
Like for like là gì 396
- 18 Mar 2021
Kỹ thuật ước lượng dự án phần mềm linh hoạt dựa vào Story Point - phương pháp T-Shirt Sizing 380
- 01 Jan 2024
Phân tích tổ hợp (Cohort Analysis) là gì? 359
- 02 Jan 2024
Domain Engineering là gì? 356
- 02 Aug 2023
Tổng hợp một số project tham khảo khi xây dựng các ứng dụng theo mô hình Microservices 328
- 08 Dec 2023
Resource Leveling là gì? 321
- 21 Jan 2022
SSO (Single Sign On) là gì? Bạn đã hiểu đúng và đẩy đủ vè chìa khóa thông minh SSO? 312
- 20 Jul 2021
Quản lý và đánh giá công việc theo quy trình TIGO SmartWork 311
- 02 Aug 2021
Product Owner làm gì trước khi bắt đầu sprint đầu tiên của dự án (Sprint Zero)? 306
- 29 May 2022
Templafy là gì? Tại sao nói Templafy là nền tảng tài liệu thế hệ mới? 303
- 01 May 2021
Unit Test là gì? 300
- 01 Aug 2023
Phân tích yêu cầu phần mềm sẽ nhìn vào thực trạng (AS-IS) hay tương lai (TO-BE)? 292
- 28 Jun 2024
Tại sao các kỹ sư IT giỏi nhất lại là những người theo thuyết bất khả tri về công nghệ (technology agnostics)? 257
- 02 Nov 2023
"State-of-the-art product" là gì? 255
- 08 Dec 2022
Phân biệt Cookbook, In a nutshell và Dummies 247
- 07 Dec 2022
Lean Software Development là gì? 241
- 11 Dec 2022
Sustaining Engineering là gì? 240
- 14 Apr 2019
Product Backlog là gì? Các đặc điểm cơ bản của một Product Backlog 240
- 02 Mar 2018
Tại sao ví Scrum như dòng điện xoay chiều? 232
- 22 Nov 2023
Phân biệt tư duy hệ thống khác với tư duy thiết kế 204
- 05 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì? 198
- 08 Jan 2022
Yêu cầu thay đổi (Change Request) là gì? Làm thế nào để kiểm soát Change Request? 191
- 06 Dec 2023
Loại phần mềm "fire-and-forget" là gì? 185
- 10 May 2021
Phát triển Phần mềm Tinh gọn (Lean Software Development) 175
- 24 Mar 2023
Mô hình kinh doanh Open-Core là gì? 171
- 08 Feb 2021
Quy trình nâng cấp phần mềm quản trị doanh nghiệp TIGO ERP 162
- 24 Mar 2019
Scrum giống như bà mẹ chồng, giúp bạn nhìn ra các lỗi sai 154
- 14 Dec 2022
Phương pháp kiểm tra Fagan Inspection là gì? 152
- 14 Dec 2022
Phương pháp kiểm tra Fagan Inspection là gì? 152
- 21 Apr 2020
Bảo trì phần mềm là gì? Phân biệt các loại bảo trì 140
- 09 Dec 2023
Phần mềm Best-of-class là gì? 133
- 01 Dec 2023
Microsoft Power Apps là gì? 129
- 01 Nov 2021
Knowldge Base là gì? 128
- 10 Aug 2020
Bạn có biết quy tắc thất bại nhanh: Fail early, fail often, fail cheap, but always fail forward 90
- 22 Jul 2020
Quản lý dự án phần mềm trong thực tế và câu chuyện thành công của InfoSys 86
- 01 Jul 2022
Mô Hình Kinh Doanh Solopreneur (Doanh Nhân Tự Thân) 64
- 07 Mar 2023
Google Maps: Bài Học Tỷ Đô Từ Một Ứng Dụng Miễn Phí 53
- 11 Mar 2025
Thiên hướng Hành động (Bias for Action) và Thiên hướng Quy trình (Bias for Process) tác động tiêu cực tới "đổi mới và sáng tạo" như thế nào? 49
- 01 Jun 2025
Thiết Kế Hướng Miền (Domain-Driven Design) hình thành như thế nào trong kiến trúc Lưới Dữ Liệu (Data Mesh)? 32
- 16 Apr 2025
Lãnh đạo linh hoạt: Hành động (Bias for Action) hay không hành động (Non-Action)? 25
- 01 Apr 2025
CTO ra quyết định như thế nào? 21
- 09 Aug 2024
Latency (độ trễ) là gì? 19
- 05 Aug 2023
Phân biệt Quality và Grade 16
- 15 May 2025
Hiệu quả năng lượng trong phần mềm (Energy Efficiency in Software) là gì? 14
- 20 Apr 2025
“3-point messaging rule” là gì? 9
- 30 Aug 2024
Friction points (điểm ma sát) là gì? 8
- 01 Nov 2022
MVF (Minimum Viable Features): Tối ưu tính năng trong giới hạn nguồn lực 6
- 01 Nov 2022
MVF (Minimum Viable Features): Tối ưu tính năng trong giới hạn nguồn lực 6
- 16 Aug 2024
MLP (Minimum Lovable Product) là gì? 4
Billable Viable Product (BVP) là gì?
Trong phát triển sản phẩm và khởi nghiệp công nghệ, chúng ta thường nghe nhiều về MVP (Minimum Viable Product) – sản phẩm khả dụng tối thiểu để kiểm chứng ý tưởng. Tuy nhiên, một khái niệm mới đang được quan tâm là BVP – Billable Viable Product.
Nếu MVP tập trung vào “sự khả dụng” để thử nghiệm với người dùng, thì BVP mở rộng hơn: không chỉ khả dụng mà còn có thể thu tiền được ngay. Nói cách khác, BVP là phiên bản sản phẩm đủ tốt để khách hàng không chỉ dùng thử, mà còn chịu trả tiền, dù ở mức phí thấp hay dưới dạng gói dịch vụ cơ bản.
Ưu điểm của Billable Viable Product
- Tín hiệu thị trường mạnh hơn: Việc khách hàng chịu trả tiền chứng minh giá trị thực sự của sản phẩm, không chỉ là “like” hay “signup miễn phí”.
- Early revenue stream: Tạo nguồn doanh thu sớm, giúp startup bớt phụ thuộc vào vốn đầu tư.
- Khả năng iterate theo nhu cầu thật: Khi khách hàng trả tiền, họ có kỳ vọng rõ ràng hơn → feedback chính xác và nghiêm túc hơn.
- Tính thực tiễn cao: Giúp đội ngũ tập trung vào những tính năng có khả năng thương mại, thay vì thêm nhiều chức năng “thử nghiệm” không mang lại doanh thu.
Nhược điểm của Billable Viable Product
- Đòi hỏi chất lượng cao hơn MVP: MVP có thể “thô sơ”, nhưng BVP cần ổn định và có trải nghiệm người dùng tốt hơn, tăng áp lực cho team.
- Chi phí phát triển lớn hơn: Để đủ mức “billable”, startup phải đầu tư vào bảo mật, thanh toán, hỗ trợ khách hàng, compliance… → tốn kém hơn MVP.
- Rủi ro tốc độ ra mắt chậm: Có thể mất nhiều thời gian hơn để ra được bản BVP, trong khi đối thủ có thể đã tung MVP trước để chiếm thị phần.
- Nguy cơ bỏ qua giai đoạn học tập ban đầu: Một số startup tập trung quá sớm vào việc “kiếm tiền” mà bỏ lỡ cơ hội học hỏi từ MVP nhỏ gọn.
Best Fit cho BVP
Phù hợp với:
- Startup trong lĩnh vực B2B SaaS (các doanh nghiệp sẵn sàng trả phí cho giá trị cụ thể, ngay cả khi sản phẩm chưa hoàn thiện).
- Sản phẩm có tính đặc thù, ít cạnh tranh trực tiếp, giải quyết pain-point rõ ràng (ví dụ: phần mềm quản lý compliance, giải pháp tự động báo cáo tài chính, AI niche tools).
- Các team có vốn ban đầu khá, muốn go-to-market với sản phẩm “đủ trưởng thành (mature) để thương mại hóa”.
Ít phù hợp với:
- Sản phẩm B2C hướng đến "mass adoption" (cần số lượng lớn người dùng miễn phí ban đầu để tạo network effect).
- Startup bootstrap ít vốn, chỉ muốn test thị trường nhanh bằng MVP siêu đơn giản.
Phân tích Iceberg cho BVP
Hãy tưởng tượng BVP như một tảng băng trôi (Iceberg):
- Phần nổi (visible): Những tính năng người dùng nhìn thấy và sẵn sàng trả tiền (UI ổn định, tính năng chính chạy mượt, thanh toán dễ dàng).
- Phần chìm (hidden): Hệ thống backend, bảo mật, hạ tầng thanh toán, quy trình hỗ trợ khách hàng, hợp đồng/điều khoản dịch vụ.
→ Với MVP, phần chìm có thể rất nhỏ hoặc thậm chí “fake” (concierge MVP, Wizard of Oz). Nhưng với BVP, phần chìm phải xây dựng nghiêm túc vì nó liên quan trực tiếp đến việc thu tiền và giữ chân khách hàng.
Gray Zone trong tiếp cận BVP
Không phải lúc nào cũng rạch ròi giữa MVP và BVP. Thực tế, nhiều startup rơi vào vùng xám (gray zone):
- Có khách hàng sẵn sàng trả tiền, nhưng sản phẩm vẫn còn nhiều bug.
- Có doanh thu ban đầu, nhưng chưa đủ để chứng minh mô hình kinh doanh bền vững.
- Khách hàng trả phí thấp (freemium nâng cấp), nhưng chi phí support lại cao, làm mờ ranh giới giữa “billable” và “scalable”.
Gray zone đòi hỏi founder phải:
- Biết khi nào cần dừng mở rộng để tập trung fix chất lượng.
- Biết khi nào cần scale để tận dụng early revenue.
- Cân nhắc cost-benefit analysis: có đáng đầu tư thêm để nâng cấp BVP thành full product, hay tiếp tục refine ở mức MVP mở rộng?
Kết luận
Billable Viable Product (BVP) là bước tiến mới trong tư duy sản phẩm – không chỉ khả dụng, mà phải thương mại hóa được ngay từ đầu. Nó giúp startup có tín hiệu thị trường mạnh mẽ, giảm phụ thuộc vốn, nhưng cũng đặt ra thách thức lớn về chất lượng, chi phí và tốc độ.
Hiểu rõ iceberg ẩn giấu và gray zone thực tế là chìa khóa để founder không rơi vào bẫy “bán hàng khi sản phẩm chưa sẵn sàng”, đồng thời tận dụng được lợi thế của việc kiếm tiền sớm.