[Học tiếng Anh] "Đo ni đóng giày" trong tiếng Anh nói như thế nào?
Last updated: July 03, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 07 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Not even close" là gì? 636
- 01 Aug 2024
Giải thích ý nghĩa thành ngữ "Cá mè một lứa" và các thành ngữ tương tự trong tiếng Anh 573
- 01 Aug 2024
Giải mã các thành ngữ về "may mắn" và "rủi ro" trong tiếng Anh 514
- 10 Sep 2024
[Học tiếng Anh] "Tick all the boxes" là gì? 451
- 19 Oct 2022
Thành ngữ tiếng Anh thú vị hàng ngày ở công sở 447
- 03 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "North star" - Tại sao người Anh/Mỹ hay đề cập "ngôi sao phương bắc" trong các câu chuyện hàng ngày? 435
- 03 Jul 2023
[Học tiếng Anh] "Square pegs in round holes" nghĩa là gì? 396
- 01 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "On cloud nine" - Trên chín tầng mây 359
- 01 Dec 2022
"Strike a balance" nghĩa là gì? 338
- 06 Aug 2024
[Học tiếng Anh] "It sounds too good to be true" nghĩa là gì? 334
- 22 Feb 2024
[Học tiếng Anh] "Mundane" nghĩa là gì? 322
- 01 Feb 2023
[Học tiếng Anh] Phần mềm và nhạc rock có mối liên hệ như thế nào? 258
- 01 Nov 2024
[Học tiếng Anh] "True facts true lines" nghĩa là gì? 252
- 01 Jul 2023
[Học tiếng Anh] "Set it and forget it" - Tin tôi đi, cứ thế mà vận hành 204
- 01 Aug 2023
[Học tiếng Anh] "To be very hip" - Rất là sành điệu 180
- 01 Nov 2022
Tiếng Anh hàng ngày trong quản lý dự án / Daily English 113
- 03 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Pivot business'' (bẻ ghi) là gì? 105
- 01 Jan 2023
Master your strengths, outsource your weaknesses 91
- 05 Jan 2025
[Học tiếng Anh] "Badger" nghĩa là gì? 63
Cụm từ "đo ni đóng giày" thường được hiểu là sự phù hợp đến mức hoàn hảo. Tuy nhiên, trên thực tế, nó còn mang một ý nghĩa sâu sắc hơn trong lĩnh vực đóng giày: đây là phương pháp tạo ra một đôi giày hoàn toàn theo ý muốn và quyết định của riêng bạn, không phụ thuộc vào bất kỳ sự sắp đặt hay khuôn mẫu có sẵn nào.
Một số cụm từ tiếng Anh mang ý nghĩa tương tự cả nghĩa đen lẫn bóng:
"This solution is tailor-made for small businesses."
(Giải pháp này được thiết kế riêng cho các doanh nghiệp nhỏ.)
"We offer custom-built software to meet your specific needs."
(Chúng tôi cung cấp phần mềm được thiết kế riêng để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn.)
"A made-to-measure suit always fits better than an off-the-rack one."
(Một bộ vest được may đo luôn vừa vặn hơn một bộ vest may sẵn.)
"She's a perfect fit for the role."
(Cô ấy hoàn toàn phù hợp với vai trò đó.)
"Bespoke" là một từ tiếng Anh bắt nguồn từ ngành may đo của Anh quốc, dùng để chỉ các sản phẩm hoặc dịch vụ được làm riêng theo yêu cầu cá nhân thay vì sản xuất hàng loạt.
Về nghĩa đen, "bespoke suit" là bộ vest được đo ni đóng giày đúng nghĩa đen – từng chi tiết được chọn lựa và chế tác theo kích thước, sở thích, và phong cách riêng của người mặc.
Về nghĩa bóng, "bespoke" ngày nay được mở rộng dùng trong nhiều lĩnh vực như công nghệ, thiết kế, kiến trúc, marketing, pháp lý, y tế,… để chỉ các giải pháp "cá nhân hóa", "thiết kế riêng" theo từng khách hàng hay hoàn cảnh.
Ví dụ:
"We provide bespoke software solutions for logistics companies."
(Chúng tôi cung cấp giải pháp phần mềm được "đo ni đóng giày" cho các công ty logistics.)
"A bespoke marketing strategy helps brands stand out in a saturated market."
(Một chiến lược marketing được thiết kế riêng giúp thương hiệu nổi bật trong thị trường đầy cạnh tranh.)
"This house was built to be truly bespoke, reflecting the owner's personality in every detail."
(Ngôi nhà này thực sự được thiết kế riêng, phản ánh cá tính của chủ nhân trong từng chi tiết.)
Bảng so sánh tương đương:
Thành ngữ tiếng Việt | Từ tương đương tiếng Anh | Ghi chú |
---|---|---|
Đo ni đóng giày | Bespoke | Tính cá nhân hóa cao, thiết kế riêng, đẳng cấp riêng |
Tailor-made | Thiết kế riêng (gần gũi, phổ biến) | |
Made to measure | Thường dùng trong thời trang | |
Custom-built / Customized | Tập trung vào sản phẩm/dịch vụ kỹ thuật | |
Perfect fit | Nhấn vào độ phù hợp, không nhất thiết là thiết kế riêng |