Từ điển song ngữ - Tổng hợp tất cả thuật ngữ quan trọng trong kiến trúc Microservices
Published on: July 29, 2025
Last updated: July 29, 2025 Xem trên toàn màn hình
Last updated: July 29, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 04 Mar 2020
Kinh nghiệm lập dự toán chi phí dự án phần mềm theo phương pháp Man-Month 2254
- 03 Nov 2022
BAU (Business-As-Usual) là gì? 1369
- 01 Nov 2023
Lệnh thay đổi kỹ thuật (Engineering Change Order - ECO) là gì? 1140
- 03 May 2019
Business Rule là gì? 809
- 01 Jul 2023
Phương pháp Shuhari - Làm sao học ít hiểu nhiều? 689
- 01 Nov 2021
Phân tích quy trình hiện tại (AS-IS) là gì? 657
- 01 Aug 2022
"Sponsored Content" là gì? Khác nhau giữa Sponsored Content và Native Advertising? 576
- 01 Feb 2023
Information Radiator là gì? 559
- 01 Feb 2022
Thách thức với doanh nghiệp chuyển đổi số trong thời đại VUCA 552
- 05 Jan 2024
Value-Added Distributors (VAD) là gì? 547
- 01 Aug 2024
Giải mã các thành ngữ về "may mắn" và "rủi ro" trong tiếng Anh 539
- 19 Oct 2022
Thành ngữ tiếng Anh thú vị hàng ngày ở công sở 464
- 09 Jan 2024
Domain Knowledge là gì? Ưu và nhược điểm? 445
- 01 Dec 2022
Business Critical là gì? 389
- 01 Nov 2022
Like for like là gì 382
- 12 Apr 2023
Phương pháp 6 chiếc mũ tư duy là gì? Vận dụng trong điều hành cuộc họp hiệu quả 372
- 28 Dec 2023
"Watered-down version" và "Stripped-down version" là gì? 367
- 03 Feb 2020
Sản phẩm OEM và ODM là gì? 365
- 15 Apr 2020
Phần mềm BPM là gì? So sánh với ERP và các phần mềm Workflows 364
- 01 Dec 2022
"Strike a balance" nghĩa là gì? 359
- 02 Jan 2024
Domain Engineering là gì? 344
- 07 Aug 2019
Câu chuyện thanh gỗ ngắn và bài học kinh doanh cho Doanh nghiệp 336
- 01 Jan 2024
Phân tích tổ hợp (Cohort Analysis) là gì? 334
- 01 Apr 2023
Bí quyết đàm phán tạo ra giá trị từ câu chuyện Chia Cam 332
- 12 May 2021
Các yêu cầu thay đổi (Change Requests) - nỗi ám ảnh của team dự án phần mềm 301
- 08 Dec 2023
Resource Leveling là gì? 297
- 21 Jan 2022
SSO (Single Sign On) là gì? Bạn đã hiểu đúng và đẩy đủ vè chìa khóa thông minh SSO? 294
- 29 May 2022
Templafy là gì? Tại sao nói Templafy là nền tảng tài liệu thế hệ mới? 291
- 01 May 2021
Unit Test là gì? 291
- 14 Aug 2022
Khác biệt giữa tiêu chí hoàn thành DOD (Definition of Done) với tiêu chí nghiệm thu (Acceptance Criteria) 288
- 11 Sep 2024
Mindset, skillset, toolset là gì? 267
- 01 Feb 2023
[Học tiếng Anh] Phần mềm và nhạc rock có mối liên hệ như thế nào? 266
- 02 Nov 2023
"State-of-the-art product" là gì? 253
- 04 Jan 2023
Đánh giá nhân sự theo chuẩn người Nhật 251
- 08 Dec 2022
Phân biệt Cookbook, In a nutshell và Dummies 237
- 07 Dec 2022
Lean Software Development là gì? 226
- 11 Dec 2022
Sustaining Engineering là gì? 225
- 17 Aug 2020
Mục tiêu dự án là gì? Làm thế nào để xác định mục tiêu? 197
- 22 Nov 2023
Phân biệt tư duy hệ thống khác với tư duy thiết kế 196
- 23 Jun 2024
Người trí tuệ không tranh cãi ĐÚNG/SAI 191
- 05 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì? 191
- 03 Oct 2021
Khác biệt giữa thiết kế phần mềm và thiết kế công trình xây dựng 180
- 14 May 2024
Chiến lược răng lược là gì? Làm thế nào để tận dụng chiến lược răng lược trong kinh doanh? 179
- 11 Sep 2022
Từ truyện “Thầy bói xem voi” tới quản trị bằng Tư Duy Hệ Thống 171
- 06 Dec 2023
Loại phần mềm "fire-and-forget" là gì? 169
- 24 Mar 2023
Mô hình kinh doanh Open-Core là gì? 167
- 08 Mar 2022
Mô hình nguồn mở hoạt động ra sao? 163
- 14 Dec 2022
Phương pháp kiểm tra Fagan Inspection là gì? 149
- 01 Sep 2020
Co-founder là gì? Vai trò của các Co-Founder khi lập nghiệp. 148
- 08 Mar 2020
Vì sao doanh nghiệp cần phải tạo Web bán hàng? 148
- 01 May 2023
[Tư vấn CNTT] Quản lý ngân sách CNTT cho doanh nghiệp 144
- 19 Aug 2020
Lift & Shift - Phương pháp tối ưu dịch chuyển hệ thống phần mềm qua đám mây 139
- 01 Apr 2022
Chi phí nhà thầu phụ chiếm bao nhiêu phần trăm gói thầu? 139
- 09 Dec 2023
Phần mềm Best-of-class là gì? 130
- 01 Dec 2023
Microsoft Power Apps là gì? 126
- 01 Nov 2022
Tiếng Anh hàng ngày trong quản lý dự án / Daily English 125
- 01 Nov 2021
Knowldge Base là gì? 123
- 17 Feb 2018
Hệ luỵ khi sử dụng Web Hosting từ nhà cung cấp kém chất lượng 123
- 05 Dec 2022
Hỏi 5 lần (5 WHYs) – Kỹ thuật "đào" tận gốc cốt lõi vấn đề 118
- 18 Mar 2018
Dịch vụ Hosting cho Website là gì? Các lời khuyên chọn Hosting tốt nhất 116
- 09 Feb 2021
Tầm nhìn là gì? Tí dụ minh họa cụ thể về tầm nhìn 112
- 01 Jan 2023
Master your strengths, outsource your weaknesses 97
- 25 Apr 2018
Bảo hộ bản quyền phần mềm dưới khía cạnh sở hữu trí tuệ như thế nào? 95
Dưới đây là bảng 30 thuật ngữ quan trọng trong kiến trúc Microservices (Microservices Architecture):
⚙️ Thuật ngữ cơ bản
English Term | Explanation (English) | Thuật ngữ cơ bản |
---|---|---|
Microservice | A small, independently deployable service that performs a specific business function. | Dịch vụ siêu nhỏ – Một dịch vụ độc lập, thực hiện một chức năng nghiệp vụ cụ thể. |
Service Registry | A database of service instances and their addresses used for service discovery. | Đăng ký dịch vụ – Danh sách chứa thông tin các dịch vụ và địa chỉ của chúng để dễ dàng truy xuất. |
Service Discovery | The process of automatically detecting services in a network. | Khám phá dịch vụ – Quá trình tự động phát hiện và kết nối với các dịch vụ khác. |
API Gateway | A single entry point that routes requests to appropriate microservices. | Cổng API – Cổng vào tập trung điều hướng các yêu cầu đến các dịch vụ phù hợp. |
Load Balancer | Distributes network traffic across multiple service instances. | Bộ cân bằng tải – Phân phối lưu lượng đến các dịch vụ nhằm tránh quá tải. |
Circuit Breaker | A pattern that stops requests to a service when it is likely to fail. | Cầu dao điện tử – Cơ chế ngắt kết nối tạm thời khi dịch vụ gặp lỗi để tránh lan truyền sự cố. |
Service Mesh | A dedicated infrastructure layer for handling service-to-service communication. | Mạng lưới dịch vụ – Lớp hạ tầng quản lý giao tiếp giữa các dịch vụ. |
Sidecar Pattern | A helper container deployed alongside the main service to handle auxiliary tasks. | Mẫu xe phụ – Một container đi kèm để hỗ trợ xử lý như logging, monitoring. |
Bounded Context | A logical boundary within which a model is defined and applicable. | Ngữ cảnh giới hạn – Phạm vi logic nơi một mô hình hoạt động độc lập. |
Domain-Driven Design (DDD) | A design approach focusing on complex business logic and domain modeling. | Thiết kế theo miền nghiệp vụ – Tập trung vào logic nghiệp vụ cốt lõi để chia nhỏ hệ thống. |
Containerization | Packaging an application with its dependencies into a container. | Đóng gói container – Gói ứng dụng cùng các thành phần phụ thuộc thành một đơn vị triển khai. |
Orchestration | Automated arrangement and coordination of services. | Điều phối – Tự động hóa việc triển khai và quản lý các dịch vụ. |
Kubernetes | An open-source platform for container orchestration. | Kubernetes – Nền tảng mã nguồn mở để điều phối các container. |
Docker | A platform for developing, shipping, and running containerized applications. | Docker – Công cụ tạo và quản lý container. |
Service Choreography | Services interact with each other without a central coordinator. | Điều phối tự trị – Các dịch vụ tự giao tiếp mà không cần một trung tâm điều khiển. |
Event-Driven Architecture (EDA) | Services communicate through events and message queues. | Kiến trúc hướng sự kiện – Dịch vụ gửi và nhận sự kiện thay vì gọi trực tiếp. |
Message Broker | A middleware that routes messages between services. | Trình môi giới tin nhắn – Trung gian xử lý việc truyền tin giữa các dịch vụ. |
Asynchronous Communication | Services interact without waiting for an immediate response. | Giao tiếp bất đồng bộ – Gửi yêu cầu mà không cần chờ phản hồi ngay lập tức. |
Synchronous Communication | A service sends a request and waits for a direct response. | Giao tiếp đồng bộ – Gửi yêu cầu và chờ phản hồi trực tiếp. |
Resilience | The system’s ability to recover from failures. | Khả năng phục hồi – Khả năng hệ thống tự khôi phục khi gặp lỗi. |
Scalability | The capability to handle increased load by adding resources. | Khả năng mở rộng – Khả năng đáp ứng lưu lượng lớn bằng cách bổ sung tài nguyên. |
Fault Tolerance | The ability to continue functioning despite failures. | Chịu lỗi – Hệ thống vẫn hoạt động được khi có một phần bị lỗi. |
Idempotency | Performing the same operation multiple times results in the same effect. | Tính không thay đổi kết quả – Gọi lại nhiều lần vẫn cho ra kết quả giống nhau. |
Deployment Pipeline | A set of automated steps to test and deploy services. | Chuỗi triển khai tự động – Các bước tự động hóa kiểm thử và triển khai. |
Continuous Integration (CI) | Automatically integrating code into a shared repository. | Tích hợp liên tục – Tự động đưa mã mới vào kho chung. |
Continuous Deployment (CD) | Automatically deploying all validated changes to production. | Triển khai liên tục – Tự động đưa các thay đổi hợp lệ lên môi trường thật. |
Data Decentralization | Each service owns its data and database. | Phân tán dữ liệu – Mỗi dịch vụ có cơ sở dữ liệu riêng, không dùng chung. |
Database per Service | Pattern where each microservice manages its own database. | Mỗi dịch vụ một cơ sở dữ liệu riêng – Tránh chia sẻ database giữa các dịch vụ. |
Saga Pattern | A sequence of local transactions with compensation in case of failure. | Mẫu Saga – Chuỗi giao dịch độc lập có khả năng bù trừ khi gặp lỗi. |
Distributed Tracing | Monitoring and logging request flows across services. | Theo dõi phân tán – Ghi nhận và theo dõi dòng xử lý xuyên suốt nhiều dịch vụ. |
🔐 Thuật ngữ về Token & Authentication / Authorization
English Term | Explanation (English) | Thuật ngữ về Token & Authentication / Authorization |
---|---|---|
Token | A string that represents the identity and privileges of a user or client. | Mã thông báo (Token) – Một chuỗi đại diện cho danh tính và quyền của người dùng/ứng dụng. |
JWT (JSON Web Token) | A compact, URL-safe token used for authentication and information exchange. | JWT (Mã thông báo Web dạng JSON) – Token nhẹ, phổ biến dùng để xác thực và truyền dữ liệu giữa các dịch vụ. |
Access Token | A token used to access a resource or service, typically with a short lifespan. | Mã truy cập – Token ngắn hạn cấp quyền truy cập dịch vụ. |
Refresh Token | A long-lived token used to obtain a new access token after expiry. | Mã làm mới – Dùng để lấy mã truy cập mới khi mã cũ hết hạn. |
OAuth 2.0 | An authorization framework for granting access without sharing credentials. | Giao thức OAuth 2.0 – Cơ chế cấp quyền truy cập mà không cần chia sẻ thông tin đăng nhập. |
OpenID Connect (OIDC) | An identity layer on top of OAuth 2.0 for authentication. | OpenID Connect – Lớp xác thực bổ sung trên OAuth để nhận diện người dùng. |
Bearer Token | A token that gives access simply by possessing it; no further authentication needed. | Token mang theo – Ai có token này đều được quyền truy cập (cần bảo mật cẩn thận). |
Token Expiration | The configured time period after which a token becomes invalid. | Thời hạn token – Thời gian sống của token trước khi hết hiệu lực. |
Token Revocation | The process of invalidating a token before its expiration. | Thu hồi token – Hủy hiệu lực của token trước khi hết hạn. |
Claims | Statements in a token about an entity (e.g., user), such as role, ID, etc. | Thông tin xác nhận (claims) – Các thuộc tính mô tả người dùng trong token như vai trò, tên, ID. |
🛡️ Thuật ngữ về Phân Quyền và Bảo Mật trong Microservices
English Term | Explanation (English) | Thuật ngữ về Phân Quyền và Bảo Mật trong Microservices |
---|---|---|
Authentication | Verifying the identity of a user or system. | Xác thực – Quá trình kiểm tra danh tính người dùng hoặc hệ thống. |
Authorization | Determining what actions a user is allowed to perform. | Phân quyền / Ủy quyền – Xác định người dùng được làm gì trong hệ thống. |
RBAC (Role-Based Access Control) | Access control based on user roles. | Kiểm soát truy cập theo vai trò (RBAC) – Phân quyền dựa vào chức danh/vai trò người dùng. |
ABAC (Attribute-Based Access Control) | Access decisions based on attributes (user, resource, environment). | Kiểm soát truy cập theo thuộc tính (ABAC) – Phân quyền dựa trên thuộc tính linh hoạt như độ tuổi, vị trí, loại tài nguyên. |
PBAC (Policy-Based Access Control) | Access control defined by policies and conditions. | Kiểm soát truy cập theo chính sách (PBAC) – Sử dụng chính sách để cấp hoặc từ chối quyền truy cập. |
Identity Provider (IdP) | A service that manages user identities and authentication. | Nhà cung cấp danh tính (IdP) – Hệ thống xác thực và quản lý danh tính người dùng. |
Single Sign-On (SSO) | Allows a user to authenticate once and access multiple systems. | Đăng nhập một lần (SSO) – Người dùng chỉ cần đăng nhập một lần để dùng nhiều dịch vụ. |
Federated Identity | Users can use one identity across different systems or domains. | Danh tính liên kết – Người dùng có thể sử dụng cùng một danh tính cho nhiều hệ thống. |
Zero Trust Security | Security model that assumes no trust by default; everything must be verified. | Mô hình bảo mật không tin cậy (Zero Trust) – Luôn xác minh mọi yêu cầu, không tin tưởng mặc định. |
Policy Enforcement Point (PEP) | The component that enforces access control decisions. | Điểm thực thi chính sách (PEP) – Thành phần chịu trách nhiệm kiểm tra và áp dụng quyền truy cập. |
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"showAds\":true,\"showQuickNoticeBar\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":true,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"},{"termSettingInfo":"[{\"showTermsOnPage\":true,\"displaySequentialTermNumber\":true}]"}]
Nguồn
{content}
