[Học tiếng Anh] "Chém gió" trong tiếng Anh được nói như thế nào?
Published on: July 02, 2024
Last updated: July 01, 2025 Xem trên toàn màn hình
Last updated: July 01, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 07 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Not even close" là gì? 681
- 01 Aug 2024
Giải thích ý nghĩa thành ngữ "Cá mè một lứa" và các thành ngữ tương tự trong tiếng Anh 580
- 01 Aug 2024
Giải mã các thành ngữ về "may mắn" và "rủi ro" trong tiếng Anh 527
- 10 Sep 2024
[Học tiếng Anh] "Tick all the boxes" là gì? 465
- 03 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "North star" - Tại sao người Anh/Mỹ hay đề cập "ngôi sao phương bắc" trong các câu chuyện hàng ngày? 456
- 19 Oct 2022
Thành ngữ tiếng Anh thú vị hàng ngày ở công sở 454
- 03 Jul 2023
[Học tiếng Anh] "Square pegs in round holes" nghĩa là gì? 413
- 01 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "On cloud nine" - Trên chín tầng mây 373
- 06 Aug 2024
[Học tiếng Anh] "It sounds too good to be true" nghĩa là gì? 349
- 01 Dec 2022
"Strike a balance" nghĩa là gì? 346
- 22 Feb 2024
[Học tiếng Anh] "Mundane" nghĩa là gì? 339
- 01 Feb 2023
[Học tiếng Anh] Phần mềm và nhạc rock có mối liên hệ như thế nào? 261
- 01 Nov 2024
[Học tiếng Anh] "True facts true lines" nghĩa là gì? 258
- 01 Jul 2023
[Học tiếng Anh] "Set it and forget it" - Tin tôi đi, cứ thế mà vận hành 210
- 01 Aug 2023
[Học tiếng Anh] "To be very hip" - Rất là sành điệu 184
- 08 Mar 2022
Những truyện cười "giải nhiệt" viết về dân IT 174
- 01 Nov 2022
Tiếng Anh hàng ngày trong quản lý dự án / Daily English 119
- 03 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Pivot business'' (bẻ ghi) là gì? 107
- 01 Jan 2023
Master your strengths, outsource your weaknesses 95
- 05 Jan 2025
[Học tiếng Anh] "Badger" nghĩa là gì? 64
"Chém gió" trong tiếng Việt là một cách nói dân dã để chỉ hành động khoe khoang, phóng đại, nói chuyện không có thật hoặc nói quá lên để gây ấn tượng hoặc vui vẻ. Tùy theo ngữ cảnh (đùa giỡn, khoác lác, nói xạo...), tiếng Anh có một số cụm từ tương đương như sau:
Các cách nói phổ biến trong tiếng Anh
Tiếng Anh | Giải thích/ngữ cảnh dùng |
---|---|
Shoot the breeze | Tán gẫu, nói chuyện phiếm (nhẹ nhàng, vô thưởng vô phạt) |
Talk big | Nói khoác, khoe khoang |
Boast / Brag | Khoe khoang (tự cao tự đại về bản thân) |
Stretch the truth | Nói phóng đại, làm quá sự thật |
Make stuff up | Bịa chuyện, nói chuyện không có thật |
Talk nonsense | Nói nhảm, nói linh tinh không có lý lẽ |
Full of hot air | Toàn lời sáo rỗng, chỉ giỏi "chém gió" |
Blow smoke | Đánh lừa người khác bằng lời phóng đại |
Tell tall tales | Kể chuyện hoang đường, khó tin (có yếu tố hài hước) |
Big talker (noun) | Người hay chém gió, nói khoác |
Ví dụ cụ thể:
-
"Don’t listen to him, he’s just full of hot air."
→ Đừng tin anh ta, toàn chém gió thôi. -
"He always talks big about his business, but I doubt he even has one."
→ Lúc nào cũng khoác lác về công ty của mình, tôi nghi là còn chả có công ty nào. -
"We just sat around and shot the breeze all afternoon."
→ Chúng tôi chỉ ngồi tán dóc suốt cả chiều thôi. -
"He’s making it up as he goes."
→ Nó đang bịa chuyện đấy!
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"showAds\":true,\"showQuickNoticeBar\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":true,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"},{"termSettingInfo":"[{\"showTermsOnPage\":true,\"displaySequentialTermNumber\":true}]"}]
Nguồn
{content}
