[Học tiếng Anh] "Wicked" nghĩa là gì?
Last updated: August 06, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 07 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Not even close" là gì? 734
- 01 Aug 2024
Giải thích ý nghĩa thành ngữ "Cá mè một lứa" và các thành ngữ tương tự trong tiếng Anh 611
- 10 Sep 2024
[Học tiếng Anh] "Tick all the boxes" là gì? 499
- 03 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "North star" - Tại sao người Anh/Mỹ hay đề cập "ngôi sao phương bắc" trong các câu chuyện hàng ngày? 487
- 03 Jul 2023
[Học tiếng Anh] "Square pegs in round holes" nghĩa là gì? 439
- 01 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "On cloud nine" - Trên chín tầng mây 393
- 06 Aug 2024
[Học tiếng Anh] "It sounds too good to be true" nghĩa là gì? 371
- 22 Feb 2024
[Học tiếng Anh] "Mundane" nghĩa là gì? 356
- 01 Nov 2024
[Học tiếng Anh] "True facts true lines" nghĩa là gì? 284
- 01 Jul 2023
[Học tiếng Anh] "Set it and forget it" - Tin tôi đi, cứ thế mà vận hành 224
- 01 Aug 2023
[Học tiếng Anh] "To be very hip" - Rất là sành điệu 189
- 03 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Pivot business'' (bẻ ghi) là gì? 111
- 05 Jan 2025
[Học tiếng Anh] "Badger" nghĩa là gì? 76
- 01 Oct 2024
[Học Tiếng Anh] "Minh Triết" trong tiếng Anh được hiểu như thế nào? 49
- 22 Sep 2024
[Học tiếng Anh] "Smart people" khác với "Driven people" như thế nào? 41
- 10 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "Low-hanging fruit" nghĩa là gì? 37
Từ "wicked" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất, được chia theo nhóm để bạn dễ ghi nhớ:
1. Nghĩa tiêu cực (nguyên gốc, truyền thống)
Nghĩa: Xấu xa, độc ác, tàn ác
Dùng để chỉ người hoặc hành động có đạo đức tồi, gây hại:
- A wicked witch (một mụ phù thủy độc ác)
- He committed a wicked crime. (Anh ta phạm một tội ác tàn ác.)
2. Nghĩa tích cực (thông tục, hiện đại – đặc biệt là Anh, Mỹ)
Nghĩa: Tuyệt vời, ngầu, cực chất (slang)
Rất hay dùng trong tiếng lóng hiện đại, nhất là ở giới trẻ hoặc trong văn hóa đại chúng:
- That movie was wicked! (Bộ phim đó cực kỳ hay!)
- You've got a wicked sense of humor. (Bạn có khiếu hài hước đỉnh thật đấy.)
3. Nghĩa mang tính cường điệu (dạng bổ ngữ)
Nghĩa: Rất, cực kỳ (trong khẩu ngữ, đặc biệt ở miền Bắc nước Anh và Mỹ)
Tương đương với "very", thường đi với tính từ:
- Wicked fast = rất nhanh
- Wicked cold = lạnh thấu xương
4. Nghĩa khác trong bối cảnh tôn giáo, đạo đức
Nghĩa: Tội lỗi, sa ngã
Dùng trong văn viết trang trọng hoặc ngôn ngữ Kinh Thánh:
The wicked shall be punished. (Kẻ tội lỗi sẽ bị trừng phạt.)
5. Tên riêng hoặc tiêu đề
Wicked cũng là tên vở nhạc kịch nổi tiếng của Broadway (dựa trên câu chuyện phù thủy trong "The Wizard of Oz").
"Wicked" the musical – rất nổi tiếng và mang ý nghĩa "người bị xem là ác nhưng có thể không hẳn như vậy".
Kết
Nghĩa | Mô tả ngắn | Ví dụ |
---|---|---|
Xấu xa | Ác độc, độc hại, phạm tội | A wicked man |
Rất hay (slang) | Cực ngầu, tuyệt vời (khẩu ngữ) | That guitar solo was wicked! |
Cực kỳ (cường điệu) | Nhấn mạnh mức độ của tính từ | It’s wicked hot today! |
Tội lỗi | Liên quan đạo đức/tôn giáo | The wicked will not prevail. |