
Du mục kỹ thuật số (Digital Nomad) là gì?
Last updated: March 10, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 26 Jul 2024
"Khổ tận cam lai" - Làm thế nào để chuyển hóa từ khổ thành sướng?
- 04 Sep 2021
Tào lao là gì? Các bí quyết để tránh tào lao trong giao tiếp
- 04 Aug 2021
Đừng sợ đi chậm, chỉ sợ đứng yên
- 28 Apr 2023
Mô hình Why, How, What là gì?
- 07 Aug 2024
Kỷ nguyên VUCA và TUNA – Cơ hội phát triển và chuyển đổi mạnh mẽ nhờ cuộc cách mạng 4.0
Digital nomad - Xê dịch nhưng không thất nghiệp
Digital nomad có lẽ là một thuật ngữ không còn xa lạ với những người trên thế giới. Nhưng tại Việt Nam, khái niệm này còn khá mới mẻ với nhiều người. Làm việc từ xa (remote working, hybrid working) ngày càng trở nên phổ biến kể từ sau khi đại dịch Covid-19 xuất hiện. Nó thậm chí còn làm bùng nổ một xu hướng làm việc thu hút được sự quan tâm đông đảo của giới trẻ hiện nay: Digital Nomad.
Định nghĩa:
Du mục kỹ thuật số (Digital Nomad) là những người chọn lối sống vừa du lịch vừa làm việc, tận dụng công nghệ để thực hiện công việc từ bất kỳ nơi nào có kết nối internet.
Công việc:
Họ thường làm việc từ xa trong các lĩnh vực như lập trình, sáng tạo nội dung, thiết kế hoặc làm việc tự do (freelance).
Địa điểm làm việc:
Họ có thể làm việc từ nhà ở tạm thời, khách sạn, quán cà phê, không gian làm việc chung hoặc thậm chí trên xe du lịch.
Kết nối internet:
Họ dựa vào Wi-Fi, điện thoại thông minh hoặc thiết bị phát sóng di động để truy cập internet và duy trì công việc.
Lối sống:
Một số du mục kỹ thuật số di chuyển liên tục, trong khi những người khác chỉ áp dụng lối sống này trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ về công việc phù hợp:
Dịch vụ khách hàng, nhập liệu (data entry), gán nhãn dữ liệu (data annotation), thiết kế đồ họa, tiếp thị, bán hàng, hỗ trợ kỹ thuật, dạy học trực tuyến, phiên âm, trợ lý ảo.
Làm việc tự do:
Nhiều du mục kỹ thuật số làm việc tự do, tự quản lý công việc của mình mà không bị ràng buộc về địa điểm.
Du lịch:
Họ thường xuyên di chuyển, khám phá nhiều quốc gia và nền văn hóa khác nhau trong khi vẫn duy trì công việc.