[Học tiếng Anh] Amicable reconciliation - Hòa giải một cách thân thiện
Published on: December 01, 2023
Last updated: March 25, 2024 Xem trên toàn màn hình
Last updated: March 25, 2024 Xem trên toàn màn hình
Recommended for you
- 03 Dec 2023 [Học tiếng Anh] Thành ngữ thú vị trong tiếng Anh (phần 2)
- 31 Jul 2024 [Học tiếng Anh] "Virtuous circle" và "Vicious cycle" là gì?
- 07 Mar 2024 [Học tiếng Anh] "Not even close" là gì?
- 04 Feb 2024 [Học tiếng Anh] "Second guess" là gì?
- 01 Feb 2023 [Học tiếng Anh] Phần mềm và nhạc rock có mối liên hệ như thế nào?
Amicable agreement là gì?
An amicable agreement is achieved without arguments or anger: an amicable agreement/settlement/solution Eventually we reached an amicable settlement (một thỏa thuận thân thiện đạt được mà không cần tranh luận hay tức giận: một thỏa thuận/giải quyết/giải pháp thân thiện Cuối cùng, chúng tôi đã đạt được một thỏa thuận thân thiện).
Các từ mới:
- Amicable: Thân thiện
- Reconciliation: Hòa giải
- Settlement: Cách giải quyết
- Amicable case: a case brought before a court by consent of the parties in order to get a ruling on a point of law (một vụ án được đưa ra trước tòa án với sự đồng ý của các bên để đưa ra phán quyết về một quan điểm của pháp luật).
An amicable suit is a type of legal case where the parties involved agree to settle their dispute in a friendly and cooperative manner. This means that they will not use unnecessary legal procedures or technicalities, and will admit to facts that they know to be true without requiring proof (Vụ kiện hòa giải là một loại vụ kiện pháp lý trong đó các bên liên quan đồng ý giải quyết tranh chấp của họ một cách thân thiện và hợp tác. Điều này có nghĩa là họ sẽ không sử dụng các thủ tục pháp lý hoặc kỹ thuật không cần thiết và sẽ thừa nhận những sự thật mà họ biết là đúng mà không yêu cầu bằng chứng).
Các thí dụ:
We have got to try and get on and reach an amicable settlement which suits all parties. | Chúng ta phải cố gắng tiếp tục và đạt được một giải pháp thân thiện phù hợp với tất cả các bên. |
Both parties are now close to reaching an amicable settlement and that can be the only sensible outcome. | Cả hai bên hiện đã gần đạt được một giải pháp thân thiện và đó có thể là kết quả hợp lý duy nhất. |
Ms. Hang had asked for the decision to be postponed to give the two sides times to reach an amicable settlement through reconciliation. | Bà Hằng đã xin hoãn quyết định để hai bên có thời gian giải quyết ổn thỏa thông qua hòa giải. |
Cụm từ trên kết thúc bài viết, qua đó nâng cao khả năng hiểu biết của bạn về pháp lý và cách giải quyết vấn đề trong cuộc sống (nhân sự). Hi vọng bạn tìm thấy ý nghĩa qua bài học tiếng Anh này.
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":false,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"}]
Nguồn
{content}