[Học tiếng Anh] Amicable reconciliation - Hòa giải một cách thân thiện
Published on: December 01, 2023
Last updated: March 25, 2024 Xem trên toàn màn hình
Last updated: March 25, 2024 Xem trên toàn màn hình



- 31 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "Virtuous circle" và "Vicious cycle" là gì? 950
- 03 Dec 2023
[Học tiếng Anh] Thành ngữ thú vị trong tiếng Anh (phần 2) 785
- 07 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Not even close" là gì? 613
- 26 Jan 2023
[Học tiếng Anh] Các cụm từ thú vị "ad-hoc", "quote unquote", "per se", "Status quo". 563
- 14 Dec 2023
"Garbage in, garbage out" là gì? 524
- 01 Aug 2024
Giải mã các thành ngữ về "may mắn" và "rủi ro" trong tiếng Anh 512
- 04 Feb 2024
[Học tiếng Anh] "Second guess" là gì? 431
- 19 Oct 2022
Thành ngữ tiếng Anh thú vị hàng ngày ở công sở 429
- 03 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "North star" - Tại sao người Anh/Mỹ hay đề cập "ngôi sao phương bắc" trong các câu chuyện hàng ngày? 422
- 12 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "What’s the difference between distributors and resellers? " - Phân biệt nhà phân phối với nhà bán lại? 351
- 07 Aug 2023
Fubar là gì? 339
- 28 Dec 2023
"Watered-down version" và "Stripped-down version" là gì? 335
- 01 Dec 2022
"Strike a balance" nghĩa là gì? 328
- 02 Sep 2023
[Học tiếng Anh] "One-trick pony" - ngựa con một mánh 303
- 06 Feb 2024
[Học tiếng Anh] Thành ngữ "Too many cooks spoil the broth" / Quá nhiều đầu bếp làm hỏng nước dùng 260
- 01 Aug 2024
[Học tiếng Anh] "Hack" được hiểu như thế nào trong từng ngữ cảnh? 253
- 01 Feb 2023
[Học tiếng Anh] Phần mềm và nhạc rock có mối liên hệ như thế nào? 251
- 18 Jul 2023
[Học tiếng Anh] Tiếp cận bất khả tri "agnostic approach" là gì? 249
- 05 Sep 2023
Học tiếng Anh: Hiểu thế nào vè cụm từ "like for like" (L4L)? 240
- 22 Mar 2023
Bootstrapping là gì? 214
- 03 Apr 2024
[Học tiếng Anh] "Swiss army knife" là gì? 213
- 24 Feb 2023
[Học tiếng Anh] Cross-cutting skills - Kỹ năng xuyên suốt 196
- 05 Apr 2023
[Học tiếng Anh] The Prisoner's Dilemma in Software Development 192
- 06 Dec 2023
Practice khác với routine như thế nào? 185
- 05 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì? 178
- 01 Aug 2023
[Học tiếng Anh] "To be very hip" - Rất là sành điệu 174
- 03 Apr 2023
The Cold Start Problem and Network Effect /Khởi đầu nguội và hiệu ứng mạng 163
- 01 May 2024
[Học tiếng Anh] "Boil the Ocean" - Tại sao nói "đun sôi đại dương" là việc làm lãng phí? 152
- 04 Nov 2023
[Học tiếng Anh] The "chicken and egg" problem/situation 150
- 19 Jan 2023
[Học tiếng Anh] DevOps: The IT Tale of the Tortoise and Hare (Chuyện thỏ và rùa trong thực tế) 132
- 03 Feb 2023
[Học tiếng Anh] "Virtual certainty" là gì? 114
- 01 Nov 2022
Tiếng Anh hàng ngày trong quản lý dự án / Daily English 113
- 01 Jan 2023
Master your strengths, outsource your weaknesses 89
Amicable agreement là gì?
An amicable agreement is achieved without arguments or anger: an amicable agreement/settlement/solution Eventually we reached an amicable settlement (một thỏa thuận thân thiện đạt được mà không cần tranh luận hay tức giận: một thỏa thuận/giải quyết/giải pháp thân thiện Cuối cùng, chúng tôi đã đạt được một thỏa thuận thân thiện).
Các từ mới:
- Amicable: Thân thiện
- Reconciliation: Hòa giải
- Settlement: Cách giải quyết
- Amicable case: a case brought before a court by consent of the parties in order to get a ruling on a point of law (một vụ án được đưa ra trước tòa án với sự đồng ý của các bên để đưa ra phán quyết về một quan điểm của pháp luật).
An amicable suit is a type of legal case where the parties involved agree to settle their dispute in a friendly and cooperative manner. This means that they will not use unnecessary legal procedures or technicalities, and will admit to facts that they know to be true without requiring proof (Vụ kiện hòa giải là một loại vụ kiện pháp lý trong đó các bên liên quan đồng ý giải quyết tranh chấp của họ một cách thân thiện và hợp tác. Điều này có nghĩa là họ sẽ không sử dụng các thủ tục pháp lý hoặc kỹ thuật không cần thiết và sẽ thừa nhận những sự thật mà họ biết là đúng mà không yêu cầu bằng chứng).
Các thí dụ:
We have got to try and get on and reach an amicable settlement which suits all parties. | Chúng ta phải cố gắng tiếp tục và đạt được một giải pháp thân thiện phù hợp với tất cả các bên. |
Both parties are now close to reaching an amicable settlement and that can be the only sensible outcome. | Cả hai bên hiện đã gần đạt được một giải pháp thân thiện và đó có thể là kết quả hợp lý duy nhất. |
Ms. Hang had asked for the decision to be postponed to give the two sides times to reach an amicable settlement through reconciliation. | Bà Hằng đã xin hoãn quyết định để hai bên có thời gian giải quyết ổn thỏa thông qua hòa giải. |
Cụm từ trên kết thúc bài viết, qua đó nâng cao khả năng hiểu biết của bạn về pháp lý và cách giải quyết vấn đề trong cuộc sống (nhân sự). Hi vọng bạn tìm thấy ý nghĩa qua bài học tiếng Anh này.
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":false,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"}]
Nguồn
{content}