[Học tiếng Anh] Các cụm từ thú vị "ad-hoc", "quote unquote", "per se", "Status quo".
Last updated: February 18, 2024 Xem trên toàn màn hình
- 03 Dec 2023 [Học tiếng Anh] Thành ngữ thú vị trong tiếng Anh (phần 2)
- 31 Jul 2024 [Học tiếng Anh] "Virtuous circle" và "Vicious cycle" là gì?
- 07 Mar 2024 [Học tiếng Anh] "Not even close" là gì?
- 04 Feb 2024 [Học tiếng Anh] "Second guess" là gì?
- 01 Feb 2023 [Học tiếng Anh] Phần mềm và nhạc rock có mối liên hệ như thế nào?
Nếu là khán giá trung thành của tin tức truyền hình (ví dụ CNN), bạn sẽ thường xuyên nghe các cụm từ trong giao tiếp cơ bản. Thoạt nhìn thì có vẻ giống các từ sai chính tả, nhưng thực tế là các từ mượn của các ngôn ngữ khác (ví dụ tiếng Latin, tiếng Pháp...)
Ad hoc
Ad hoc là một từ mượn trong tiếng Latin như một tính từ với nghĩa “arranged when necessary” (được hình hành khi cần thiết) hoặc như một trạng từ với nghĩa “for the particular aim” (dành cho mục đích cụ thể).
Ví dụ:
- We deal with problems on an ad hoc basis (= as they happen). (Chúng tôi giải quyết các vấn đề trên cơ sở đặc biệt (= khi chúng xảy ra).
- The ad hoc committee will meet next week. (Uỷ ban xử lý các vấn đề cụ thể sẽ họp vào tuần tới).
Per se
Per se là một từ xuất phát từ tiếng Latin có nghĩa tiếng Anh là “by or of itself”, dịch sang tiếng Việt là "về bản chất". Từ này dùng để nhấn mạnh đến chủ thể được nói đến.
Ví dụ:
- Research shows that it is not divorce per se that harms children, but the continuing conflict between parents. (Nghiên cứu cho thấy rằng không phải bản thân việc ly hôn gây ảnh hưởng đến con cái mà chính là sự xung đột kéo dài giữa cha mẹ.)
- I'm not going to argue that failure per se is a good thing (Tôi sẽ không tranh luận rằng thất bại về bản chất là một điều tốt).
- Data per se is not new, but its power to drive business value in modern times is unprecedented (Bản thân dữ liệu không phải là mới, nhưng sức mạnh của nó trong việc thúc đẩy giá trị doanh nghiệp trong thời hiện đại là chưa từng có tiền lệ).
- As the exhibit reveals, across all three representative industries, blue oceans were seldom the result of technological innovation per se (Như triển lãm cho thấy, trong cả ba ngành công nghiệp tiêu biểu, vể bản chất đại dương xanh hiếm khi là kết quả của sự đổi mới công nghệ). - Trích từ tạp chí Havard Business Review.
Status quo
Cụm từ Latin phổ biến này được dùng như một danh từ và có nghĩa trong tiếng Anh là “the situation as it is now” (tình trạng hiện tại của sự việc). Status quo hoặc the status quo thường được dùng để nói đến các vấn đề chính trị xã hội.
Ví dụ:
- They have a vested interest in maintaining the status quo. (Họ mong muốn giữ cho mọi thứ không có gì thay đổi)
- Legacy migration can upset the status quo while doing business as usual (Nâng cấp hệ thống cũ có thể làm đảo lộn hiện trạng trong khi vẫn kinh doanh bình thường).
Quote unquote
Ví dụ:
- He is the quote unquote "expert" on this subject" (Anh ta là "chuyên gia" của lĩnh vực đó): Ở đây, từ "expert" được đặt trong dấu nháy kép để chỉ ra rằng người nói nghi ngờ về sự thật của việc anh ta có phải là chuyên gia hay không, hay chỉ tin đồn mà thôi.
- My friend said, quote "I'll be there in 10 minutes" unquote, but ended up arriving an hour later (Bạn tôi luôn nói sẽ xuất hiện 10 phút nữa, nhưng lúc nào cũng đến muộn 1 tiếng sau đó): Trong trường hợp này, cụm từ ""I'll be there in 10 minutes" được đặt trong dấu nháy kép để chỉ ra rằng người nói không tin tưởng vào khả năng người bạn sẽ đến sớm như lời hứa.