[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì?
Bài viết chưa công bố


Caveat là một thuật ngữ khá phổ biến trong nền khoa học tri thức phương Tây, xuất hiện hàng ngày trong cả văn viết và văn nói. Tuy nhiên tiếng Việt không có từ tương đương, hoặc được diễn giải chung chung. Hãy cùng TIGO tìm hiểu về thuật ngữ này.


[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì?

Caveat: Một lời cảnh báo cần cân nhắc điều gì đó trước khi thực hiện thêm bất kỳ hành động nào hoặc một tuyên bố giới hạn một tuyên bố chung chung hơn. (A warning to consider something before taking any more action, or a statement that limits a more general statement).

"Caveat" trong tiếng Latin có nghĩa là "hãy cẩn thận" và xuất phát từ động từ cavēre, có nghĩa là "cảnh giác".

Trong tiếng Việt, rất khó tìm được từ có nghĩa tương đương. Nếu chúng ta dùng "Warning" thì sẽ không phản ánh đầy đủ nội hàm của thuật ngữ "caveat".

"Go with caveats" nghĩa là: Hãy thuân thủ theo các cảnh báo.

Caveat thường được hiểu theo nhiều cách, tùy thuộc vào từng tính huống:

  • Nghĩa số 1: Cảnh báo
  • Nghĩa số 2: Điều khoản cảnh báo trong hợp đồng (legal caveat).
  • Nghĩa số 3: Trát hầu tòa

Thí dụ:

  • He agreed to the interview, with the caveat that he could approve the final article. (Anh ấy đồng ý phỏng vấn và báo trước rằng anh ấy có thể phê duyệt bài báo cuối cùng.).
  • By embracing Caveat Emptor, we guard against valueless expenditure and also arm ourselves with the tools to make informed, intelligent investments that yield lasting benefits. (Bằng cách lắng nghe theo Caveat Emptor - cảnh báo cho người mua, chúng tôi bảo vệ khỏi những khoản chi tiêu vô giá trị và cũng trang bị cho mình những công cụ để thực hiện các khoản đầu tư thông minh, sáng suốt mang lại lợi ích lâu dài.).
  • One caveat: while the plans can offer an opportunity to accumulate significant wealth over time, they cannot guarantee the safety of employee contributions. (Một lưu ý: mặc dù các kế hoạch có thể mang lại cơ hội tích lũy tài sản đáng kể theo thời gian nhưng chúng không thể đảm bảo sự an toàn cho các khoản đóng góp của nhân viên.).
  • A legal caveat is a statement or clause in a contract that outlines certain conditions or limitations that must be adhered to by all parties involved. (Cảnh báo pháp lý là một tuyên bố hoặc điều khoản trong hợp đồng nêu rõ các điều kiện hoặc giới hạn nhất định mà tất cả các bên liên quan phải tuân thủ..).
 
Các loại caveat:
 

Caveat được sử dụng ngành kỹ thuật (ví dụ: CNTT)

Thí dụ:
  • The complexity of software services and consulting can be overwhelming, making it crucial to navigate the adage of Caveat Emptor. (Các dịch vụ phần mềm và tư vấn có thể rất phức tạp, dẫn đến cần thiết phải điều hướng lại "cách hiểu đúng" của Caveat Emptor - bên mua hãy thận trọng).
  • Encryption and the Caveats That Often Go Unnoticed. (Mã hóa và những lưu ý thường không được chú ý).
Một số các thí dụ thực tế khác (dành cho Senior Business Analyst và Project Manager)
 
 
 
Nào, bây giờ bạn đã biết dùng "caveat" trong từng ngữ cảnh, văn phạm cụ thể rồi. Hãy tự tin trao đổi chuyên môn với khách hàng quốc tế để chứng minh năng lực hiểu biết của bạn. Bạn hoàn toàn có thể ký các dự án triệu USD với khách hàng nhờ các hiểu biết sâu sắc về chuyên môn trong thời đại VUCA.
A A A A
thuật ngữ quốc tế,đuổi hình bắt chữ,thuật ngữ kinh tế,tiếng Anh,từ điển,

Tư vấn và hỗ trợ Tư vấn + -
Open Modal
Phát triển phần mềm theo yêu cầu, chi phí thấp, chất lượng cao và đặc biệt chúng tôi luôn đồng hành và phát triển cùng khách hàng trên hành trình chuyển đổi số toàn diện, giúp doanh nghiệp khách hàng bứt phá và thành công. Streamline Your Business with Outsourcing. We provide ongoing support and training to our remote teams to ensure they are equipped with the latest knowledge and skills needed to excel in their roles. We also have a full team of experts who can help you guide and help your outsourced team members who work from home.