[Học tiếng Anh] Căn duyên (Karmic Affinity) nghĩa là gì?
Last updated: July 11, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 07 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Not even close" là gì? 670
- 01 Aug 2024
Giải thích ý nghĩa thành ngữ "Cá mè một lứa" và các thành ngữ tương tự trong tiếng Anh 580
- 01 Aug 2024
Giải mã các thành ngữ về "may mắn" và "rủi ro" trong tiếng Anh 524
- 10 Sep 2024
[Học tiếng Anh] "Tick all the boxes" là gì? 460
- 19 Oct 2022
Thành ngữ tiếng Anh thú vị hàng ngày ở công sở 452
- 03 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "North star" - Tại sao người Anh/Mỹ hay đề cập "ngôi sao phương bắc" trong các câu chuyện hàng ngày? 447
- 03 Jul 2023
[Học tiếng Anh] "Square pegs in round holes" nghĩa là gì? 409
- 01 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "On cloud nine" - Trên chín tầng mây 372
- 06 Aug 2024
[Học tiếng Anh] "It sounds too good to be true" nghĩa là gì? 348
- 01 Dec 2022
"Strike a balance" nghĩa là gì? 344
- 22 Feb 2024
[Học tiếng Anh] "Mundane" nghĩa là gì? 336
- 01 Feb 2023
[Học tiếng Anh] Phần mềm và nhạc rock có mối liên hệ như thế nào? 260
- 01 Nov 2024
[Học tiếng Anh] "True facts true lines" nghĩa là gì? 258
- 01 Jul 2023
[Học tiếng Anh] "Set it and forget it" - Tin tôi đi, cứ thế mà vận hành 209
- 01 Aug 2023
[Học tiếng Anh] "To be very hip" - Rất là sành điệu 184
- 01 Nov 2022
Tiếng Anh hàng ngày trong quản lý dự án / Daily English 119
- 03 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Pivot business'' (bẻ ghi) là gì? 107
- 01 Jan 2023
Master your strengths, outsource your weaknesses 94
- 05 Jan 2025
[Học tiếng Anh] "Badger" nghĩa là gì? 64
- 26 May 2025
"Tam tịnh nhục" là gì? 48
Karmic Affinity (tạm dịch: nhân duyên nghiệp lực, hoặc duyên nghiệp) là một cụm từ mang ý nghĩa sâu sắc trong Phật giáo và triết học phương Đông. Dưới đây là phần giải thích bằng tiếng Anh:
Karmic Affinity – What does it mean?
Karmic Affinity refers to the mysterious yet meaningful connection between people or events that arises due to past karma — whether in this life or in previous lives. It implies that certain relationships, encounters, or circumstances happen not by chance, but because of karmic causes and shared karma. Karmic Affinity (duyên nghiệp) đề cập đến mối liên kết huyền bí nhưng đầy ý nghĩa giữa con người hoặc các sự kiện, phát sinh do nghiệp từ quá khứ — dù là trong kiếp này hay những kiếp trước. Nó hàm ý rằng một số mối quan hệ, cuộc gặp gỡ hoặc hoàn cảnh xảy ra không phải do ngẫu nhiên, mà là kết quả của nhân duyên nghiệp lực và nghiệp chung giữa các bên liên quan.
It’s the invisible bond formed through past actions, leading two or more beings to meet again or be involved with each other in some way — sometimes for love, friendship, conflict, or to repay a karmic debt. Đó là mối liên kết vô hình được hình thành từ những hành động trong quá khứ, khiến hai hay nhiều chúng sinh gặp lại nhau hoặc gắn bó với nhau theo một cách nào đó — đôi khi là vì tình yêu, tình bạn, xung đột, hoặc để trả một món nợ nghiệp từ trước.
- “I feel like I’ve known her forever — maybe we have a karmic affinity.”.
Tôi có cảm giác như đã quen cô ấy từ rất lâu rồi — có lẽ chúng tôi có duyên nghiệp với nhau.
- “Their karmic affinity brought them together, even after years apart.”.
Duyên nghiệp đã đưa họ trở lại bên nhau, dù đã xa cách nhiều năm.
In Buddhism, karmic affinity is often used to explain why certain people become family, lovers, enemies, or even passersby. It emphasizes that nothing happens without cause, and our current relationships are shaped by actions from the past. Trong Phật giáo, duyên nghiệp thường được dùng để lý giải vì sao một số người trở thành gia đình, người yêu, kẻ thù, hoặc thậm chí chỉ là người qua đường. Khái niệm này nhấn mạnh rằng không có điều gì xảy ra mà không có nguyên nhân, và các mối quan hệ hiện tại của chúng ta được hình thành từ những hành động trong quá khứ.
