Tiếng Anh hàng ngày trong quản lý dự án / Daily English
Last updated: March 03, 2024 Xem trên toàn màn hình
- 11 May 2021 Khác nhau giữa Padding và Buffer trong quản lý rủi ro dự án
- 01 Jan 2021 Các biến thể của ma trận công việc RACI (Responsible, Accountable, Consult, Inform)
- 19 Oct 2022 Thành ngữ tiếng Anh thú vị hàng ngày ở công sở
- 01 Aug 2024 Giải mã các thành ngữ về "may mắn" và "rủi ro" trong tiếng Anh
- 01 Dec 2022 "Strike a balance" nghĩa là gì?
Cut out for
- I'm not cut out for an office job.
- New systems are employed specifically because the old system simply is not cut out for the job anymore.
Cut the mustard
Nghĩa: Đạt được mong đợi
Ví dụ: If a vendor has a service level agreement (SLA) with customers and a new system simply does not cut the mustard and SLA lead times drop, this may affect the vendor ’s reputation (Nếu nhà cung cấp có thỏa thuận cấp độ dịch vụ (SLA) với khách hàng và hệ thống mới không cắt giảm được các yêu cầu cần thiết và SLA không rút ngắn được thời gian thực hiện, điều này có thể ảnh hưởng đến danh tiếng của nhà cung cấp).
Dogmatic approach
Nghĩa: Cách tiếp tiện giáo điều, cứng nhắc
Ví dụ: A dogmatic approach to planning or a lack of shared understanding creates barriers to efficient working (Cách tiếp cận giáo điều trong việc lập kế hoạch hoặc thiếu hiểu biết chung sẽ tạo ra rào cản cho công việc hiệu quả).
Long Story Short
Nghĩa: Chuyện dài lắm (used when you do not tell all the details).
Ví dụ 1: Long story short, I got fired.
Ví dụ 2: To make a long story short, the result of the first meeting was a complete rejection of all the points submitted (Nói tóm lại, kết quả của cuộc họp đầu tiên là sự bác bỏ hoàn toàn tất cả các điểm được đưa ra.).
"Long story short" hàm một nghĩa khác khi đi với động từ "make", nghĩa là "biến dài dòng thành tóm tắt ngắn gọn".
Ví dụ 3: "To cut a long story short, I offered him an appointment." (Để cắt ngắn một câu chuyện dài, tôi đề nghị anh ấy một cuộc hẹn khác.)
Trong giao tiếp, nếu đối tác nói chuyện dài dòng, lan man, bạn có thể cắt ngắn câu chuyện và hẹn một cuộc gặp khác. Đó là 1 cách từ chối khéo léo.
Lowball
Nghĩa: Trả giá thấp hơn
He tries to lowball the estimate just to win the business (Anh ta cố gắng bỏ giá thấp để thắng thầu).
No silver bullet
Nghĩa: Không có giải pháp hữu hiệu (không có viên đạn bạc nào)
There's no silver bullet that will solve the project scope conflicts. The way to make progress is through deliberate, logical discussions around the issue (Không có viên đạn bạc nào có thể giải quyết xung đột về phạm vi dự án. Cách để đạt được tiến bộ là thông qua các cuộc thảo luận có chủ ý và hợp lý xung quanh vấn đề).
No silver bullet tương tự như "no-size-fits-all" (Không có giải pháp "đũa thần" nào đáp ứng được tất cả các yêu cầu).
Only add to the problem
Nghĩa: Chỉ làm trầm trọng thêm vấn đề
Adding more resources would be prone to cost overrun and only add to the problem.
Scope Creep
Nghĩa: Phạm vi leo thang
If you’ve ever developed a product, you’ve almost certainly been derailed by scope creep. Features multiply, priorities blur, and schedules and budgets suffer (Nếu bạn đã từng phát triển một sản phẩm, bạn gần như chắc chắn đã từng bị chệch hướng bởi leo thang phạm vi mất kiểm soát. Phát sinh các tính năng theo cấp số nhân, ranh giới ưu tiên rất mờ nhạt, lịch trình và ngân sách bị ảnh hưởng).
Smooth Sailing
Nghĩa: Suôn sẻ
The process of outsourcing skilled talent is not smooth sailing. (Quá trình thuê nhân tài có tay nghề cao không hề suôn sẻ)
Sneak peek
(an opportunity to see something before it is officially available)The company is offering a sneak peek at the new software.
Transcend the rule
Nghĩa: Vượt ra ngoài quy tắc, khuôn khổ
Các ví dụ:
- Break the rules, transcend the limitations around you (Phá vỡ các quy tắc, vượt qua những giới hạn xung quanh bạn).
- In today’s dynamic business environment, IT must transcend traditional roles: (Trong môi trường kinh doanh năng động ngày nay, CNTT phải vượt qua vai trò truyền thống).
- SUHARI in Japanese means: (1) Follow the rules. (2) Break the rules and (3) Transcend the rule (Quy tắc SUHARI: (1) Tuân thủ. (2) Phá vỡ quy tắc. (3) Vượt ra ngoài khuôn khổ)